Tổng quan nghiên cứu

Theo số liệu của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội năm 2019, cả nước có khoảng 2 triệu người khuyết tật trong độ tuổi lao động, nhưng chỉ khoảng 30% trong số đó tham gia lao động tạo thu nhập. Tại tỉnh Hòa Bình, tính đến năm 2020, có 22.038 người khuyết tật, chiếm 3% dân số, trong đó 27,2% không có khả năng lao động. Thanh niên khuyết tật các dân tộc thiểu số tại đây gặp nhiều khó khăn trong việc tiếp cận đào tạo nghề và tìm kiếm việc làm do rào cản về sức khỏe, trình độ học vấn, điều kiện kinh tế và sự hạn chế trong tiếp cận các chính sách hỗ trợ.

Luận văn tập trung nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến hỗ trợ đào tạo nghề và tìm kiếm việc làm đối với thanh niên khuyết tật các dân tộc thiểu số tại huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình trong giai đoạn từ tháng 3 đến tháng 10 năm 2020. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng, nhu cầu và các yếu tố tác động, từ đó đề xuất các giải pháp công tác xã hội phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả hỗ trợ nhóm đối tượng này.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu khoa học phục vụ xây dựng chính sách đào tạo nghề, giới thiệu việc làm và hỗ trợ khởi nghiệp cho thanh niên khuyết tật dân tộc thiểu số, góp phần thúc đẩy bình đẳng xã hội và phát triển bền vững tại địa phương. Các chỉ số như tỷ lệ thanh niên khuyết tật được đào tạo nghề chỉ chiếm khoảng 14,7%, trong khi tỷ lệ thất nghiệp lên đến 16%, cho thấy nhu cầu can thiệp và hỗ trợ là rất cấp thiết.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn sử dụng hai lý thuyết chính để phân tích và đánh giá các yếu tố ảnh hưởng:

  • Lý thuyết nhu cầu của Maslow: Mô hình kim tự tháp gồm 5 bậc nhu cầu từ cơ bản đến cao cấp (sinh học, an toàn, xã hội, được tôn trọng và tự hoàn thiện). Lý thuyết này giúp hiểu rõ vai trò của việc làm trong việc thỏa mãn nhu cầu của thanh niên khuyết tật, từ nhu cầu sinh tồn đến nhu cầu được công nhận và phát triển bản thân.

  • Lý thuyết sinh thái: Nhấn mạnh sự tương tác giữa cá nhân và môi trường xã hội ở ba cấp độ: vi mô (gia đình, bạn bè), trung mô (cơ quan, tổ chức địa phương) và vĩ mô (chính sách, văn hóa). Quan điểm này giúp xác định các yếu tố môi trường tác động đến quá trình đào tạo nghề và tìm kiếm việc làm của thanh niên khuyết tật dân tộc thiểu số.

Các khái niệm chuyên ngành được làm rõ bao gồm: đào tạo nghề (theo Luật Giáo dục nghề nghiệp 2014), việc làm (theo định nghĩa của ILO và pháp luật Việt Nam), thanh niên (từ 15 đến 30 tuổi), dân tộc thiểu số (theo Nghị định 05/2011/NĐ-CP), người khuyết tật (theo Luật Người Khuyết tật 2010) và công tác xã hội (hoạt động trợ giúp cá nhân, nhóm yếu thế).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định lượng và định tính:

  • Nguồn dữ liệu: Khảo sát bảng hỏi với 75 thanh niên khuyết tật dân tộc thiểu số tại huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình; phỏng vấn sâu 10 thanh niên khuyết tật và 6 cán bộ ngành Lao động Thương binh và Xã hội, trường đào tạo nghề, Đoàn thanh niên, Hội Người khuyết tật.

  • Phương pháp chọn mẫu: Lựa chọn mẫu đại diện các dân tộc thiểu số chính (Mường, Tày) và các dạng, mức độ khuyết tật khác nhau nhằm đảm bảo tính toàn diện về nhu cầu và khó khăn.

  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phân tích thống kê mô tả để đánh giá tỷ lệ, mức độ ảnh hưởng các yếu tố; phân tích nội dung phỏng vấn để làm rõ nguyên nhân và bối cảnh thực tiễn.

  • Timeline nghiên cứu: Thực hiện từ tháng 3 đến tháng 10 năm 2020, bao gồm thu thập dữ liệu, xử lý và phân tích kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Dạng và mức độ khuyết tật: Trong 75 thanh niên khảo sát, 49,3% bị khuyết tật vận động, 20% khuyết tật thần kinh - tâm thần, 16,4% khuyết tật trí tuệ, 8,2% khuyết tật nghe nói và 5,5% khuyết tật nhìn. Về mức độ, 54,7% thuộc mức độ nặng, 32% nhẹ, còn lại chưa xác định. Mức độ khuyết tật nặng làm giảm cơ hội học nghề và tìm việc làm.

  2. Trình độ học vấn và đào tạo nghề: 55,4% thanh niên chưa từng qua đào tạo, 82,6% chưa có trình độ chuyên môn. Chỉ 14,7% đã từng học nghề, trong đó 90,9% học nghề lao động chân tay, chủ yếu trong lĩnh vực công nghiệp. Thời gian đào tạo chủ yếu dưới 3 tháng (72,7%).

  3. Tình trạng việc làm: 39,5% không có việc làm do bệnh tật, 16% thất nghiệp, 25,9% làm nông nghiệp, 8,6% làm công nhân, 7,4% làm may công nghiệp. Tỷ lệ có việc làm ổn định thấp, phản ánh khó khăn trong tiếp cận thị trường lao động.

  4. Nhận thức về hỗ trợ: 46,7% thanh niên biết về các chính sách hỗ trợ đào tạo nghề, 44% không biết. Về hỗ trợ tìm kiếm việc làm, 53,3% nhận thức được các hoạt động hỗ trợ của Nhà nước, nhưng vẫn còn 42,7% chưa biết. Việc nhận thức thấp ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận dịch vụ.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy sức khỏe và mức độ khuyết tật là rào cản lớn nhất đối với việc học nghề và tìm việc làm của thanh niên khuyết tật dân tộc thiểu số. Trình độ học vấn thấp và thiếu đào tạo chuyên môn làm giảm khả năng cạnh tranh trên thị trường lao động. Tỷ lệ thất nghiệp cao và việc làm không ổn định phản ánh sự thiếu kết nối giữa đào tạo nghề và nhu cầu thực tế của thị trường.

Nhận thức hạn chế về các chính sách hỗ trợ cho thấy công tác truyền thông và tư vấn chưa hiệu quả, đặc biệt tại các vùng dân tộc thiểu số. So sánh với các nghiên cứu quốc tế, tình trạng này tương đồng với các nhóm thanh niên khuyết tật ở vùng khó khăn khác, nơi mà rào cản về thông tin và định kiến xã hội vẫn còn phổ biến.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố dạng khuyết tật, mức độ khuyết tật, tỷ lệ học nghề và việc làm hiện tại để minh họa rõ nét các vấn đề. Bảng so sánh nhận thức về hỗ trợ giữa các nhóm cũng giúp làm rõ khoảng cách thông tin.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông và tư vấn chính sách: Triển khai các chương trình truyền thông đa dạng, dễ tiếp cận nhằm nâng cao nhận thức của thanh niên khuyết tật dân tộc thiểu số về các chính sách hỗ trợ đào tạo nghề và việc làm. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: Sở Lao động Thương binh và Xã hội, Hội Người khuyết tật.

  2. Phát triển các chương trình đào tạo nghề phù hợp: Xây dựng các khóa đào tạo nghề ngắn hạn, thực hành, phù hợp với sức khỏe và trình độ của thanh niên khuyết tật, ưu tiên các ngành nghề lao động chân tay có nhu cầu tại địa phương. Thời gian: 1-2 năm. Chủ thể: Trung tâm đào tạo nghề, các tổ chức công tác xã hội.

  3. Hỗ trợ kết nối việc làm và khởi nghiệp: Tạo cầu nối giữa thanh niên khuyết tật và doanh nghiệp, tổ chức các phiên giới thiệu việc làm, hỗ trợ thủ tục hành chính và vốn khởi nghiệp. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Cán bộ LĐTB&XH, Đoàn thanh niên, Hội Người khuyết tật.

  4. Tăng cường vai trò cán bộ công tác xã hội: Đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng cho cán bộ CTXH địa phương để họ có thể hỗ trợ hiệu quả về mặt tâm lý, kỹ năng mềm và vận động chính sách cho thanh niên khuyết tật. Thời gian: 6 tháng đến 1 năm. Chủ thể: Sở Lao động Thương binh và Xã hội, các trường đào tạo CTXH.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý chính sách xã hội và lao động: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng, điều chỉnh chính sách đào tạo nghề và việc làm phù hợp với đặc thù thanh niên khuyết tật dân tộc thiểu số.

  2. Nhân viên công tác xã hội và tổ chức phi chính phủ: Áp dụng các giải pháp và mô hình hỗ trợ trong thực tiễn công tác xã hội nhằm nâng cao hiệu quả trợ giúp nhóm đối tượng yếu thế.

  3. Các cơ sở đào tạo nghề: Tham khảo để thiết kế chương trình đào tạo phù hợp với nhu cầu, khả năng của thanh niên khuyết tật, đồng thời cải thiện phương pháp giảng dạy.

  4. Doanh nghiệp và nhà tuyển dụng: Hiểu rõ đặc điểm, khó khăn của thanh niên khuyết tật dân tộc thiểu số để tạo điều kiện thuận lợi trong tuyển dụng và hỗ trợ người lao động.

Câu hỏi thường gặp

  1. Thanh niên khuyết tật dân tộc thiểu số gặp những khó khăn gì khi học nghề?
    Khó khăn chính gồm sức khỏe hạn chế, trình độ học vấn thấp, thiếu thông tin về đào tạo nghề, rào cản kinh tế và định kiến xã hội. Ví dụ, 54,7% thanh niên có mức độ khuyết tật nặng, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng học nghề.

  2. Chính sách hỗ trợ đào tạo nghề hiện nay có hiệu quả không?
    Chính sách đã có nhưng hiệu quả chưa cao do nhiều thanh niên chưa nhận thức đầy đủ về các hỗ trợ, chỉ khoảng 46,7% biết về chính sách hỗ trợ học phí và chi phí ăn ở.

  3. Làm thế nào để nâng cao nhận thức của thanh niên khuyết tật về các chính sách hỗ trợ?
    Cần tăng cường truyền thông qua các kênh địa phương, tổ chức hội thảo, tư vấn trực tiếp và phối hợp với các tổ chức xã hội để tiếp cận nhóm đối tượng này.

  4. Ngành nghề nào phù hợp nhất với thanh niên khuyết tật dân tộc thiểu số?
    Phần lớn thanh niên học và làm trong lĩnh vực lao động chân tay, công nghiệp nhẹ và nông nghiệp, phù hợp với sức khỏe và điều kiện địa phương.

  5. Vai trò của công tác xã hội trong hỗ trợ thanh niên khuyết tật là gì?
    Công tác xã hội giúp tư vấn tâm lý, kết nối nguồn lực, vận động chính sách và hỗ trợ kỹ năng mềm, tạo điều kiện thuận lợi cho thanh niên khuyết tật tiếp cận đào tạo nghề và việc làm.

Kết luận

  • Thanh niên khuyết tật các dân tộc thiểu số tại huyện Kim Bôi gặp nhiều rào cản về sức khỏe, trình độ học vấn và nhận thức chính sách, ảnh hưởng đến việc học nghề và tìm kiếm việc làm.
  • Tỷ lệ thanh niên được đào tạo nghề chỉ chiếm khoảng 14,7%, trong khi tỷ lệ thất nghiệp và không có việc làm lên đến gần 56%.
  • Nhận thức về các chính sách hỗ trợ còn hạn chế, chỉ khoảng một nửa số thanh niên biết đến các chương trình hỗ trợ đào tạo nghề và việc làm.
  • Công tác xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ, tư vấn và kết nối nguồn lực cho thanh niên khuyết tật dân tộc thiểu số.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào nâng cao nhận thức, phát triển đào tạo nghề phù hợp, hỗ trợ kết nối việc làm và tăng cường năng lực cán bộ công tác xã hội.

Next steps: Triển khai các chương trình truyền thông, đào tạo nghề và hỗ trợ việc làm theo đề xuất trong vòng 1-2 năm tới. Khuyến khích các tổ chức, doanh nghiệp tham gia hỗ trợ và tạo cơ hội việc làm cho thanh niên khuyết tật.

Call-to-action: Các cơ quan quản lý, tổ chức xã hội và cộng đồng cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống và phát triển bền vững cho thanh niên khuyết tật các dân tộc thiểu số tại Hòa Bình.