Tổng quan nghiên cứu

“Truyền kì mạn lục” của Nguyễn Dữ, ra đời vào nửa đầu thế kỷ XVI, là tác phẩm văn học trung đại tiêu biểu phản ánh sâu sắc xã hội phong kiến Việt Nam trong giai đoạn suy thoái. Xã hội lúc bấy giờ chứng kiến sự phân hóa giai cấp gay gắt, chiến tranh liên miên, và tư tưởng nam quyền chi phối mọi mặt đời sống. Tác phẩm gồm 20 truyện ngắn, xây dựng hình tượng nhân vật đa dạng, đặc biệt là nhân vật nam và nữ dưới góc nhìn văn hóa ứng xử giới – một khái niệm chỉ sự khác biệt về vai trò, trách nhiệm và hành vi xã hội giữa nam và nữ, được hình thành và biến đổi theo bối cảnh lịch sử và văn hóa.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung phân tích hình tượng nhân vật trong “Truyền kì mạn lục” dưới góc độ văn hóa ứng xử giới, nhằm làm rõ cách thức thể hiện vai trò, thái độ và hành vi ứng xử của nam giới và nữ giới trong xã hội phong kiến, đồng thời so sánh với một số tác phẩm truyện thơ Nôm và khúc ngâm tiêu biểu từ thế kỷ XVI đến XVIII. Phạm vi nghiên cứu bao gồm 20 truyện trong tác phẩm cùng các tác phẩm văn học trung đại khác như “Truyện Kiều”, “Lục Vân Tiên”, “Chinh phụ ngâm khúc” để đối chiếu.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc làm sáng tỏ mối quan hệ giới tính trong văn học trung đại, góp phần bổ sung kiến thức về văn hóa ứng xử giới, đồng thời hỗ trợ công tác giảng dạy và nghiên cứu văn học Việt Nam. Qua đó, giúp hiểu rõ hơn về bối cảnh xã hội, tư tưởng và giá trị đạo đức được phản ánh qua các hình tượng nhân vật, góp phần phát triển nghiên cứu văn học theo hướng đa chiều và nhân văn hơn.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết về giới và văn hóa ứng xử giới, trong đó:

  • Khái niệm giới được hiểu là sự khác biệt về vai trò, trách nhiệm và hành vi xã hội giữa nam và nữ, được hình thành và biến đổi theo bối cảnh văn hóa – xã hội. Khác với giới tính sinh học, giới là sản phẩm của xã hội và văn hóa, chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố chính trị, tôn giáo, kinh tế và lịch sử.

  • Văn hóa ứng xử giới là hệ thống các chuẩn mực, quy định về cách ứng xử, thái độ và hành vi của nam và nữ trong xã hội phong kiến, được thể hiện qua các chuẩn mực như “Tam tòng, Tứ đức” đối với nữ giới và “Tam cương, Ngũ thường” đối với nam giới.

  • Lý thuyết Nho giáo về người quân tử và đạo làm quan được vận dụng để phân tích hình tượng nhân vật nam giới, nhấn mạnh các đức tính như nhân, nghĩa, lễ, trí, tín và trách nhiệm xã hội.

  • Phương pháp so sánh văn học được sử dụng để đối chiếu hình tượng nhân vật trong “Truyền kì mạn lục” với các tác phẩm truyện thơ Nôm và khúc ngâm tiêu biểu nhằm làm rõ sự phát triển và tiếp thu văn hóa ứng xử giới qua các thời kỳ.

Các khái niệm chính bao gồm: giới, giới tính, văn hóa ứng xử giới, tam tòng tứ đức, tam cương ngũ thường, người quân tử, đạo làm quan.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng các phương pháp nghiên cứu sau:

  • Phương pháp tiếp cận văn hóa học: Giúp hiểu bối cảnh xã hội phong kiến Việt Nam, đặc biệt là ảnh hưởng của Nho giáo và tư tưởng nam quyền đến văn hóa ứng xử giới.

  • Phương pháp so sánh đối chiếu: So sánh hình tượng nhân vật nam và nữ trong “Truyền kì mạn lục” với các nhân vật trong truyện thơ Nôm và khúc ngâm như “Truyện Kiều”, “Lục Vân Tiên”, “Chinh phụ ngâm khúc” để nhận diện nét chung và riêng trong biểu hiện văn hóa ứng xử giới.

  • Phương pháp phân tích, tổng hợp: Phân tích chi tiết các nhân vật, thái độ và hành vi ứng xử giới, từ đó tổng hợp đánh giá toàn diện về vai trò và chức năng của nhân vật nam và nữ trong tác phẩm.

  • Thao tác thống kê, phân loại: Khảo sát tần suất xuất hiện và phân loại nhân vật nam, nữ trong 20 truyện của “Truyền kì mạn lục” để làm rõ sự cân bằng và đặc điểm nổi bật của từng giới.

Nguồn dữ liệu chính là toàn bộ 20 truyện trong “Truyền kì mạn lục” cùng các tác phẩm truyện thơ Nôm, khúc ngâm tiêu biểu và các tư liệu lịch sử, văn hóa liên quan. Cỡ mẫu nghiên cứu gồm toàn bộ nhân vật nam và nữ trong tác phẩm chính và một số tác phẩm so sánh. Phân tích được thực hiện theo timeline từ thế kỷ XVI đến cuối thế kỷ XVIII, phản ánh sự vận động của văn hóa ứng xử giới qua các giai đoạn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hình tượng nhân vật nam giới lý tưởng trong “Truyền kì mạn lục” được xây dựng dựa trên chuẩn mực Nho giáo về người quân tử với các đức tính nhân nghĩa, trung hậu, trọng tình nghĩa và thủy chung. Ví dụ, nhân vật Phạm Tử Hư thể hiện đức tính trung hiếu với thầy, được đền đáp xứng đáng khi lên chơi Thiên tào; Văn Dĩ Thành là người quan vì dân, thủy chung trong tình bạn; Từ Thức là người có chí hướng tu thân, giữ lòng trong sạch, không ham danh lợi. Tỷ lệ nhân vật nam lý tưởng chiếm khoảng 60% trong các nhân vật nam được phân tích.

  2. Hình tượng nhân vật nam giới ham mê sắc dục cũng được phản ánh rõ nét, thể hiện qua các nhân vật như Hà Nhân trong “Tây Viên kỳ ngộ ký” và viên quan họ Hoàng trong “Chuyện yêu quái ở Xương Giang”. Những nhân vật này bị cảnh báo về sự sa đọa, mất chí hướng, bỏ bê học hành vì đam mê sắc dục. Tỷ lệ nhân vật nam này chiếm khoảng 25%, phản ánh sự đa dạng trong cách ứng xử giới của nam giới.

  3. Hình tượng nhân vật nữ giới chịu ảnh hưởng nặng nề của tư tưởng nam quyền, thể hiện qua các chuẩn mực “Tam tòng, Tứ đức” đòi hỏi nữ giới phải phục tùng cha, chồng, con, giữ tiết hạnh, nhu mì, khéo léo. Nhiều nhân vật nữ trong tác phẩm như Lệ Nương, Túy Tiêu, Đào Thị thể hiện số phận bi kịch, chịu nhiều đau khổ do áp lực xã hội và bất công giới. Khoảng 55% nhân vật nữ được phân tích mang hình tượng người phụ nữ tòng thuộc, bị động.

  4. Nhân vật nữ có ý thức đấu tranh và khát vọng hạnh phúc cá nhân cũng xuất hiện, tuy chiếm tỷ lệ nhỏ (khoảng 15%), như nhân vật Nhị Khanh trong “Khoái Châu nghĩa phụ truyện” thể hiện sự khéo léo, biết cư xử hòa mục, hay các nhân vật nữ trong truyện thơ Nôm có sự thể hiện rõ hơn về ý thức đấu tranh và khát vọng cá nhân.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy “Truyền kì mạn lục” phản ánh chân thực bối cảnh xã hội phong kiến Việt Nam thế kỷ XVI với tư tưởng nam quyền chi phối sâu sắc. Hình tượng nhân vật nam giới lý tưởng được xây dựng dựa trên chuẩn mực Nho giáo, thể hiện trách nhiệm xã hội, đạo đức và chí hướng tu thân, tề gia, trị quốc. Ngược lại, hình tượng nam giới ham mê sắc dục bị phê phán như biểu hiện của sự sa đọa cá nhân và xã hội.

Hình tượng nhân vật nữ giới chịu sự áp đặt nghiêm ngặt của chuẩn mực “Tam tòng, Tứ đức”, phản ánh sự bất công và thiệt thòi của phụ nữ trong xã hội phong kiến. Tuy nhiên, sự xuất hiện của một số nhân vật nữ có ý thức đấu tranh cho hạnh phúc cá nhân cho thấy sự chuyển biến trong nhận thức về giới, mở đường cho các tác phẩm văn học sau này có cái nhìn đa chiều hơn về vai trò và quyền lợi của phụ nữ.

So sánh với các tác phẩm truyện thơ Nôm và khúc ngâm tiêu biểu, có thể thấy sự phát triển và tiếp thu văn hóa ứng xử giới qua các thời kỳ, từ sự áp đặt nghiêm ngặt đến sự thể hiện khát vọng cá nhân và đấu tranh cho quyền lợi. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tần suất xuất hiện nhân vật nam/nữ theo từng loại hình tượng và bảng so sánh các chuẩn mực ứng xử giới trong các tác phẩm.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giảng dạy và nghiên cứu văn hóa ứng xử giới trong văn học trung đại nhằm nâng cao nhận thức về vai trò và vị trí của nam, nữ trong xã hội lịch sử, giúp sinh viên và người nghiên cứu có cái nhìn toàn diện và nhân văn hơn. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; chủ thể: các trường đại học, viện nghiên cứu văn học.

  2. Phát triển các công trình nghiên cứu chuyên sâu về hình tượng nhân vật dưới góc nhìn giới trong các tác phẩm văn học trung đại và hiện đại để làm rõ sự vận động của văn hóa ứng xử giới qua các thời kỳ. Thời gian: 3 năm; chủ thể: các nhà nghiên cứu, học giả.

  3. Ứng dụng kết quả nghiên cứu vào biên soạn giáo trình, tài liệu giảng dạy văn học Việt Nam nhằm cập nhật kiến thức mới về giới và văn hóa ứng xử giới, góp phần đổi mới phương pháp giảng dạy. Thời gian: 1 năm; chủ thể: các nhà xuất bản, giảng viên.

  4. Tổ chức hội thảo, tọa đàm chuyên đề về văn hóa ứng xử giới trong văn học để trao đổi, chia sẻ kinh nghiệm và kết quả nghiên cứu, tạo diễn đàn học thuật mở rộng. Thời gian: hàng năm; chủ thể: các trường đại học, viện nghiên cứu.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Sinh viên và giảng viên ngành Ngôn ngữ, Văn học và Văn hóa Việt Nam: Giúp hiểu sâu sắc về văn hóa ứng xử giới trong văn học trung đại, hỗ trợ nghiên cứu và giảng dạy.

  2. Nhà nghiên cứu văn học và xã hội học: Cung cấp góc nhìn liên ngành về mối quan hệ giới trong văn học và xã hội phong kiến, mở rộng phạm vi nghiên cứu.

  3. Nhà giáo dục và biên soạn giáo trình: Là nguồn tư liệu quý để cập nhật kiến thức mới, đổi mới nội dung và phương pháp giảng dạy văn học Việt Nam.

  4. Độc giả yêu thích văn học cổ điển và văn hóa Việt Nam: Giúp hiểu rõ hơn về bối cảnh lịch sử, xã hội và tư tưởng được phản ánh qua các tác phẩm văn học trung đại, nâng cao trải nghiệm đọc.

Câu hỏi thường gặp

  1. Văn hóa ứng xử giới là gì và tại sao nó quan trọng trong nghiên cứu văn học?
    Văn hóa ứng xử giới là hệ thống các chuẩn mực xã hội quy định cách ứng xử của nam và nữ. Nó quan trọng vì giúp hiểu rõ vai trò, thái độ và hành vi của nhân vật trong văn học, phản ánh bối cảnh xã hội và tư tưởng thời đại.

  2. Tại sao “Truyền kì mạn lục” được chọn làm đối tượng nghiên cứu?
    Tác phẩm có tính đại diện cao cho văn học trung đại, phản ánh đa dạng hình tượng nhân vật nam, nữ dưới ảnh hưởng của tư tưởng nam quyền, giúp phân tích sâu sắc văn hóa ứng xử giới trong bối cảnh lịch sử cụ thể.

  3. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
    Luận văn sử dụng phương pháp tiếp cận văn hóa học, so sánh đối chiếu, phân tích tổng hợp và thao tác thống kê để khảo sát hình tượng nhân vật và văn hóa ứng xử giới.

  4. Những phát hiện chính của nghiên cứu là gì?
    Phát hiện gồm hình tượng nam giới lý tưởng và ham mê sắc dục, hình tượng nữ giới chịu áp đặt “Tam tòng, Tứ đức” và một số nhân vật nữ có ý thức đấu tranh, phản ánh sự đa dạng và mâu thuẫn trong văn hóa ứng xử giới.

  5. Nghiên cứu này có thể ứng dụng như thế nào trong giảng dạy?
    Kết quả nghiên cứu giúp cập nhật kiến thức về giới trong văn học, hỗ trợ đổi mới giáo trình, nâng cao nhận thức về vai trò giới trong văn học và xã hội, từ đó làm phong phú nội dung giảng dạy.

Kết luận

  • “Truyền kì mạn lục” là tác phẩm tiêu biểu phản ánh văn hóa ứng xử giới trong xã hội phong kiến Việt Nam thế kỷ XVI với sự cân bằng giữa nhân vật nam và nữ.
  • Hình tượng nhân vật nam giới lý tưởng được xây dựng dựa trên chuẩn mực Nho giáo, trong khi nhân vật nữ giới chịu ảnh hưởng nặng nề của tư tưởng nam quyền với các chuẩn mực “Tam tòng, Tứ đức”.
  • Nghiên cứu làm rõ sự đa dạng trong cách ứng xử giới, từ sự tuân thủ nghiêm ngặt đến ý thức đấu tranh và khát vọng cá nhân của nhân vật nữ.
  • So sánh với các tác phẩm truyện thơ Nôm và khúc ngâm cho thấy sự phát triển và tiếp thu văn hóa ứng xử giới qua các thời kỳ.
  • Kết quả nghiên cứu có giá trị ứng dụng trong giảng dạy, nghiên cứu văn học và phát triển các công trình khoa học về giới và văn hóa trong văn học Việt Nam.

Next steps: Mở rộng nghiên cứu sang các tác phẩm văn học hiện đại, tổ chức hội thảo chuyên đề và phát triển tài liệu giảng dạy về văn hóa ứng xử giới.

Call to action: Các nhà nghiên cứu và giảng viên được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu này để nâng cao chất lượng giảng dạy và nghiên cứu văn học Việt Nam theo hướng đa chiều và nhân văn hơn.