Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, tiếng Anh ngày càng trở thành công cụ giao tiếp quan trọng trong nhiều lĩnh vực như kinh tế, khoa học, giáo dục và văn hóa tại Việt Nam. Số lượng người học tiếng Anh tăng nhanh, đặc biệt tại các trường đại học, trong đó kỹ năng nghe được xem là một trong những kỹ năng khó khăn nhất đối với sinh viên không chuyên ngành tiếng Anh. Tại Trường Đại học Phương Đông, qua khảo sát thực tế, nhiều sinh viên bày tỏ sự mệt mỏi, chán nản khi học nghe, thậm chí có hiện tượng buồn ngủ trong giờ học nghe. Điều này ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả học tập và sự phát triển kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của sinh viên.

Luận văn thạc sĩ này nhằm mục tiêu nghiên cứu hiệu quả của việc sử dụng video trong giảng dạy kỹ năng nghe cho sinh viên không chuyên ngành tiếng Anh tại Trường Đại học Phương Đông. Nghiên cứu được thực hiện trong một học kỳ (15 tuần) với 50 sinh viên năm nhất thuộc Khoa Công nghệ Thông tin, nhằm đánh giá thái độ của sinh viên đối với việc học nghe qua video, hiệu quả cải thiện kỹ năng nghe, cũng như đề xuất các kỹ thuật sử dụng video phù hợp trong giảng dạy. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh, góp phần tăng cường sự hứng thú và hiệu quả học tập của sinh viên, đồng thời hỗ trợ các nhà giáo dục trong việc áp dụng công nghệ hiện đại vào giảng dạy ngoại ngữ.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai mô hình xử lý ngôn ngữ trong kỹ năng nghe: quá trình top-down và bottom-up. Quá trình top-down dựa vào kiến thức nền tảng, bối cảnh và kinh nghiệm để suy luận ý nghĩa của thông tin nghe được. Ngược lại, quá trình bottom-up tập trung vào việc giải mã từng đơn vị âm thanh từ nhỏ đến lớn để hiểu nội dung. Kỹ năng nghe được xem là một quá trình chủ động, đòi hỏi người học phải xây dựng ý nghĩa từ tín hiệu âm thanh đầu vào.

Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng các lý thuyết về vai trò của kỹ năng nghe trong việc tiếp thu ngôn ngữ, phát triển kỹ năng nói và là mục tiêu cuối cùng của việc học ngoại ngữ. Lý thuyết về lợi ích của việc sử dụng video trong giảng dạy nghe cũng được khai thác, bao gồm khả năng tạo động lực, giảm lo lắng, hỗ trợ nhận diện các tín hiệu phi ngôn ngữ và cung cấp bối cảnh giao tiếp rõ ràng. Các khái niệm chính gồm: nghe hiểu, quá trình nghe, kỹ năng top-down và bottom-up, vai trò của video trong giảng dạy nghe, và các kỹ thuật sử dụng video.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp định lượng với cỡ mẫu 50 sinh viên năm nhất không chuyên ngành tiếng Anh tại Khoa Công nghệ Thông tin, Trường Đại học Phương Đông. Sinh viên được chọn ngẫu nhiên từ hai lớp cùng trình độ tiếng Anh sơ cấp. Dữ liệu được thu thập qua bảng hỏi khảo sát, phỏng vấn sâu và bài kiểm tra kỹ năng nghe (pre-test và post-test) trong suốt 15 tuần học.

Phân tích dữ liệu sử dụng thống kê mô tả, bao gồm phân phối tần suất, trung bình, mode và độ lệch chuẩn để đánh giá sự tiến bộ của sinh viên. Phương pháp phân tích so sánh kết quả giữa lớp sử dụng video và lớp không sử dụng video nhằm xác định hiệu quả của việc áp dụng video trong giảng dạy nghe. Timeline nghiên cứu kéo dài một học kỳ, với pre-test vào tuần thứ hai và post-test vào cuối học kỳ.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Khó khăn trong học nghe: 32% sinh viên cho biết tốc độ nói nhanh là khó khăn lớn nhất, 28% gặp trở ngại do vốn từ hạn chế, 20% gặp khó khăn với trọng âm và ngữ điệu, 16% khó hiểu giọng nói, chỉ 4% gặp vấn đề về ngữ pháp.

  2. Thái độ đối với bài học nghe qua video: 84% sinh viên thể hiện sự quan tâm và tập trung cao khi học nghe qua video, chỉ 4% không thích hình thức này do cảm thấy mệt mỏi và khó khăn.

  3. Cách thức xem video: 52% cố gắng nghe từng từ, 24% tập trung nắm ý chính, 16% ghi chú, chỉ 8% xem video chỉ để giải trí.

  4. Hoạt động yêu thích khi xem video: 60% sinh viên thích hoạt động ghép nối (matching), 44% thích trắc nghiệm nhiều lựa chọn và đúng/sai, 40% thích điền vào chỗ trống, trong khi đó chỉ 16-20% thích ghi chép hoặc nghe chép chính tả.

  5. Hiệu quả của video trong giảng dạy nghe: 84% đồng ý video làm bài học nghe thú vị và thư giãn hơn; 68% tập trung hơn khi học nghe qua video; 52% tăng sự tự tin khi nghe; 72% nhận thấy kỹ năng nghe cải thiện; 76% cho rằng video giúp nhận diện tín hiệu phi ngôn ngữ; 64% thấy video làm rõ bối cảnh nghe; 60% cải thiện nhận diện từ vựng; 44% cải thiện nhận biết trọng âm và ngữ điệu.

  6. Những hạn chế: 20% bị phân tâm bởi hình ảnh trong video; 16% cảm thấy mệt mỏi khi xem video dài; 16% cho rằng một số bài tập nghe không phù hợp.

  7. Kết quả kiểm tra kỹ năng nghe: Lớp sử dụng video (lớp A) có điểm trung bình post-test tăng từ 5.28 lên 7, trong khi lớp không sử dụng video (lớp B) chỉ tăng nhẹ từ 5 lên 6. Điểm số tối đa của cả hai lớp đều tăng từ 8 lên 9, cho thấy sự tiến bộ rõ rệt hơn ở lớp sử dụng video.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy việc sử dụng video trong giảng dạy nghe tạo ra sự hứng thú và động lực học tập cho sinh viên, giúp họ tập trung hơn và tham gia tích cực vào các hoạt động nghe. Video cung cấp bối cảnh trực quan, giúp sinh viên dễ dàng dự đoán nội dung, nhận diện từ khóa và hiểu rõ hơn về ngữ điệu, trọng âm, cũng như các tín hiệu phi ngôn ngữ như cử chỉ, biểu cảm khuôn mặt. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về lợi ích của video trong việc giảm lo lắng và tăng khả năng tiếp thu ngôn ngữ.

Tuy nhiên, một số sinh viên vẫn gặp khó khăn khi bị phân tâm bởi hình ảnh hoặc khi video quá dài, đặc biệt là những sinh viên có trình độ yếu hơn. Sự chênh lệch trình độ trong lớp cũng gây khó khăn trong việc thiết kế bài tập phù hợp cho tất cả sinh viên. Kết quả kiểm tra cho thấy lớp sử dụng video có sự tiến bộ vượt trội hơn, minh chứng cho hiệu quả tích cực của phương pháp này. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh điểm trung bình pre-test và post-test giữa hai lớp, cũng như biểu đồ tròn thể hiện tỷ lệ sinh viên yêu thích các hoạt động nghe qua video.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Lựa chọn video phù hợp: Giáo viên cần chọn video có nội dung phù hợp với trình độ sinh viên, độ dài vừa phải (5-10 phút), có sự cân bằng giữa hình ảnh và âm thanh, tránh các nội dung gây phân tâm hoặc quá phức tạp. Thời gian áp dụng: ngay trong học kỳ tiếp theo. Chủ thể thực hiện: giáo viên bộ môn.

  2. Thiết kế bài tập đa dạng: Áp dụng các hoạt động như ghép nối, điền chỗ trống, trắc nghiệm, ghi chú, nghe chép chính tả để phát triển toàn diện kỹ năng nghe. Các bài tập cần được điều chỉnh phù hợp với trình độ từng nhóm sinh viên. Thời gian: trong mỗi buổi học nghe. Chủ thể: giáo viên và trợ giảng.

  3. Tăng cường kỹ thuật giảng dạy: Sử dụng các kỹ thuật như xem video không âm thanh để dự đoán, nghe âm thanh không xem hình để tập trung vào âm thanh, tạm dừng video để thảo luận, chia nhóm xem và nghe riêng biệt để tăng tương tác. Thời gian: áp dụng liên tục trong quá trình học. Chủ thể: giáo viên.

  4. Quản lý lớp học hiệu quả: Tạo môi trường học tập thoải mái, giảm áp lực, khuyến khích sinh viên thể hiện ý kiến, tránh để sinh viên bị phân tâm bởi hình ảnh không liên quan. Thời gian: xuyên suốt khóa học. Chủ thể: giáo viên và ban quản lý nhà trường.

  5. Đánh giá và điều chỉnh: Thường xuyên tổ chức kiểm tra, khảo sát phản hồi để điều chỉnh nội dung video và phương pháp giảng dạy phù hợp với nhu cầu và trình độ sinh viên. Thời gian: mỗi học kỳ. Chủ thể: giáo viên và bộ phận khảo thí.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên tiếng Anh tại các trường đại học: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn về việc sử dụng video trong giảng dạy nghe, giúp họ áp dụng hiệu quả công nghệ vào bài giảng, nâng cao chất lượng giảng dạy và tạo hứng thú cho sinh viên.

  2. Sinh viên ngành sư phạm tiếng Anh: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá để hiểu rõ về kỹ năng nghe, các phương pháp giảng dạy hiện đại và cách ứng dụng video trong lớp học, hỗ trợ quá trình học tập và nghiên cứu.

  3. Nhà quản lý giáo dục và chuyên gia đào tạo: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực nghiệm về hiệu quả của video trong giảng dạy ngoại ngữ, giúp hoạch định chính sách, xây dựng chương trình đào tạo phù hợp với xu hướng công nghệ giáo dục.

  4. Các nhà nghiên cứu ngôn ngữ và công nghệ giáo dục: Luận văn mở ra hướng nghiên cứu mới về ứng dụng video trong phát triển kỹ năng nghe, đồng thời chỉ ra những hạn chế và đề xuất hướng nghiên cứu tiếp theo, góp phần phát triển lĩnh vực học thuật.

Câu hỏi thường gặp

  1. Video có thực sự giúp cải thiện kỹ năng nghe của sinh viên không?
    Có, nghiên cứu cho thấy lớp sử dụng video có điểm trung bình post-test tăng đáng kể so với lớp không sử dụng, đồng thời sinh viên cảm thấy hứng thú và tự tin hơn khi học nghe qua video.

  2. Làm thế nào để chọn video phù hợp cho lớp học?
    Video nên có nội dung phù hợp với trình độ sinh viên, độ dài vừa phải (5-10 phút), có sự cân bằng giữa hình ảnh và âm thanh, tránh các nội dung gây phân tâm hoặc quá phức tạp, đồng thời phù hợp với chủ đề bài học.

  3. Các hoạt động nào nên kết hợp với video để nâng cao hiệu quả học nghe?
    Các hoạt động như ghép nối, điền chỗ trống, trắc nghiệm, ghi chú, nghe chép chính tả, dự đoán nội dung và thảo luận giúp sinh viên phát triển kỹ năng nghe toàn diện và tăng sự tương tác trong lớp.

  4. Làm sao để giảm sự phân tâm của sinh viên khi xem video?
    Giáo viên nên lựa chọn video có hình ảnh minh họa rõ ràng, không quá phức tạp, kết hợp kỹ thuật tạm dừng, hỏi đáp và chia nhóm để giữ sự tập trung, đồng thời tạo môi trường học tập thoải mái, giảm áp lực cho sinh viên.

  5. Thời gian áp dụng video trong bài học nên kéo dài bao lâu?
    Theo nghiên cứu, thời gian sử dụng video trong mỗi bài học nên từ 5 đến 10 phút, thường được đặt vào cuối bài học như một hoạt động bổ trợ để duy trì sự hứng thú và tránh gây mệt mỏi cho sinh viên.

Kết luận

  • Video là công cụ hiệu quả giúp tăng hứng thú, động lực và sự tập trung của sinh viên trong học nghe tiếng Anh.
  • Việc sử dụng video cải thiện đáng kể kỹ năng nghe, đặc biệt là các kỹ năng top-down và bottom-up như nhận diện từ vựng, trọng âm, ngữ điệu và hiểu bối cảnh.
  • Các hoạt động đa dạng kết hợp với video giúp sinh viên phát triển kỹ năng nghe toàn diện và tăng cường tương tác trong lớp học.
  • Cần lựa chọn video phù hợp về nội dung, độ dài và mức độ khó để tránh gây phân tâm và mệt mỏi cho sinh viên.
  • Nghiên cứu mở ra hướng phát triển ứng dụng công nghệ trong giảng dạy ngoại ngữ, đề xuất các giải pháp và kỹ thuật giảng dạy hiệu quả cho giáo viên và nhà quản lý giáo dục.

Next steps: Áp dụng các đề xuất kỹ thuật giảng dạy video trong học kỳ tiếp theo, đồng thời tiến hành nghiên cứu sâu hơn về ảnh hưởng của video đối với các kỹ năng ngôn ngữ khác như nói, đọc và viết.

Call to action: Các giáo viên và nhà quản lý giáo dục nên cân nhắc tích hợp video vào chương trình giảng dạy tiếng Anh để nâng cao hiệu quả học tập và đáp ứng nhu cầu phát triển kỹ năng giao tiếp của sinh viên trong thời đại số.