Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế xã hội hiện nay, vấn đề lao động và việc làm được xem là một trong những thách thức lớn đối với các địa phương, đặc biệt là tại các vùng nông thôn và khu vực có điều kiện kinh tế khó khăn. Tại thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế, chương trình cho vay hỗ trợ tạo việc làm, duy trì và mở rộng việc làm do Ngân hàng Chính sách Xã hội (NHCSXH) triển khai đã góp phần quan trọng trong việc giảm tỷ lệ thất nghiệp và nâng cao đời sống người dân. Từ năm 2018 đến 2022, tổng doanh số cho vay của chương trình tại Phòng Giao dịch NHCSXH thị xã Hương Thủy đạt khoảng 80.420 triệu đồng, hỗ trợ tạo việc làm cho hơn 2.000 lao động địa phương.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung đánh giá hiệu quả cho vay chương trình này, phân tích các nhân tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả trong giai đoạn tiếp theo, với tầm nhìn đến năm 2030. Phạm vi nghiên cứu bao gồm hoạt động cho vay giải quyết việc làm tại Phòng Giao dịch NHCSXH thị xã Hương Thủy trong giai đoạn 2018-2022. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở dữ liệu thực tiễn, giúp các nhà quản lý và hoạch định chính sách có căn cứ để điều chỉnh, hoàn thiện chương trình cho vay, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế xã hội địa phương, giảm nghèo bền vững và ổn định xã hội.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về hiệu quả cho vay và giải quyết việc làm, trong đó có:

  • Lý thuyết hiệu quả cho vay: Đánh giá khả năng sử dụng nguồn vốn vay để tạo ra giá trị kinh tế và xã hội tối ưu, bao gồm các chỉ tiêu như doanh số cho vay, dư nợ, tỷ lệ nợ quá hạn và thu nhập tăng thêm của người vay.
  • Lý thuyết giải quyết việc làm (GQVL): Tập trung vào việc tạo cơ hội việc làm mới, duy trì và mở rộng việc làm hiện có, qua đó tăng thu nhập và cải thiện đời sống người lao động.
  • Mô hình quản lý tín dụng chính sách xã hội: Phân tích vai trò của NHCSXH trong việc cung cấp vốn ưu đãi cho các đối tượng chính sách, quy trình cho vay, tổ chức bộ máy quản lý và các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả cho vay.
  • Các khái niệm chính: Hiệu quả cho vay, giải quyết việc làm, nợ quá hạn, doanh số cho vay, dư nợ cho vay, tổ tiết kiệm và vay vốn (TK&VV), nhân tố ảnh hưởng (bao gồm yếu tố ngân hàng, môi trường bên ngoài và chủ thể vay vốn).

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu tổng hợp, kết hợp cả phương pháp định lượng và định tính:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu được thu thập từ báo cáo tổng kết hoạt động của Phòng Giao dịch NHCSXH thị xã Hương Thủy giai đoạn 2018-2022, các văn bản pháp luật liên quan, báo cáo của các cơ quan quản lý và các công trình nghiên cứu có liên quan.
  • Phương pháp phân tích:
    • Phân tích thống kê mô tả để trình bày số liệu về doanh số cho vay, dư nợ, tỷ lệ nợ quá hạn, số lao động được tạo việc làm.
    • Phân tổ và phân nhóm các chỉ tiêu để so sánh hiệu quả qua các năm.
    • Phân tích so sánh biến động tuyệt đối và tương đối giữa các năm nhằm đánh giá xu hướng và hiệu quả chương trình.
    • Phương pháp hạch toán kinh tế để tính toán doanh số, lợi nhuận và cân đối nguồn vốn.
  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Số liệu toàn bộ các khoản vay và đối tượng vay vốn trong giai đoạn nghiên cứu tại Phòng Giao dịch NHCSXH thị xã Hương Thủy được sử dụng để đảm bảo tính đại diện và toàn diện.
  • Timeline nghiên cứu: Tập trung phân tích dữ liệu từ năm 2018 đến 2022, đồng thời đề xuất định hướng phát triển đến năm 2030.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Doanh số cho vay và dư nợ tăng trưởng ổn định
    Tổng doanh số cho vay chương trình hỗ trợ tạo việc làm tại Phòng Giao dịch NHCSXH thị xã Hương Thủy đạt khoảng 80.420 triệu đồng trong giai đoạn 2018-2022, hỗ trợ hơn 2.000 lao động. Dư nợ cho vay cũng có xu hướng tăng qua các năm, phản ánh sự mở rộng quy mô tín dụng và nhu cầu vay vốn ngày càng tăng.

  2. Tỷ lệ nợ quá hạn còn cao, ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng vốn
    Tỷ lệ nợ quá hạn duy trì ở mức khoảng 3-5% trong giai đoạn nghiên cứu, cho thấy một phần vốn vay chưa được sử dụng hiệu quả hoặc người vay gặp khó khăn trong trả nợ. Nguyên nhân chủ yếu do ảnh hưởng của dịch Covid-19, thiên tai và hạn chế về kỹ thuật sản xuất của người vay.

  3. Tạo việc làm và tăng thu nhập cho người vay
    Chương trình đã tạo việc làm cho hơn 2.000 lao động, trong đó có nhiều lao động nữ và người dân tộc thiểu số. Thu nhập của các hộ vay vốn tăng trung bình từ 15-20% so với trước khi vay, góp phần cải thiện đời sống và giảm nghèo tại địa phương.

  4. Năng lực tổ chức và phối hợp còn hạn chế
    Bộ máy quản lý gồm 10 cán bộ với trình độ đại học chiếm 80%, tuy nhiên còn thiếu nhân lực chuyên môn sâu và công tác phối hợp với các tổ chức chính trị xã hội chưa thực sự hiệu quả, ảnh hưởng đến công tác thẩm định, kiểm tra và giám sát vốn vay.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy chương trình cho vay hỗ trợ tạo việc làm tại Phòng Giao dịch NHCSXH thị xã Hương Thủy đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng trong việc giảm tỷ lệ thất nghiệp và nâng cao thu nhập người dân. Doanh số cho vay tăng trưởng ổn định phản ánh sự tin tưởng của người dân và sự hỗ trợ tích cực từ ngân hàng. Tuy nhiên, tỷ lệ nợ quá hạn còn cao cho thấy cần có biện pháp quản lý rủi ro hiệu quả hơn, đồng thời nâng cao năng lực sản xuất và kỹ thuật cho người vay để đảm bảo vốn được sử dụng đúng mục đích và hiệu quả.

So sánh với các nghiên cứu tại các địa phương khác như Đà Nẵng, Ninh Thuận và Lai Châu, hiệu quả cho vay tại Hương Thủy tương đối đồng đều nhưng vẫn còn khoảng cách về quy mô và chất lượng tín dụng. Việc phối hợp với các tổ chức chính trị xã hội và công tác tuyên truyền chính sách cần được tăng cường để nâng cao nhận thức và khả năng tiếp cận vốn của người dân.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ tăng trưởng doanh số cho vay, tỷ lệ nợ quá hạn theo năm, biểu đồ số lao động được tạo việc làm và bảng so sánh thu nhập trước và sau vay vốn để minh họa rõ nét hiệu quả chương trình.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác thẩm định và kiểm tra sau vay
    Phòng Giao dịch cần nâng cao chất lượng thẩm định dự án vay, đặc biệt chú trọng đánh giá khả năng trả nợ và hiệu quả sử dụng vốn. Tăng cường kiểm tra, giám sát sau giải ngân nhằm phát hiện sớm các rủi ro và xử lý kịp thời. Thời gian thực hiện: ngay trong năm 2024; Chủ thể: Ban giám đốc và tổ tín dụng.

  2. Đa dạng hóa sản phẩm tín dụng và linh hoạt về điều kiện vay
    Phát triển các sản phẩm tín dụng phù hợp với từng nhóm đối tượng, đặc biệt là các hộ gia đình sản xuất nhỏ lẻ và doanh nghiệp vừa và nhỏ. Điều chỉnh điều kiện vay linh hoạt để phù hợp với chu kỳ sản xuất kinh doanh. Thời gian: 2024-2025; Chủ thể: NHCSXH tỉnh và Phòng Giao dịch.

  3. Phối hợp chặt chẽ với các tổ chức chính trị xã hội và địa phương
    Tăng cường hợp tác với các tổ chức như Hội Nông dân, Liên hiệp Phụ nữ, Đoàn Thanh niên để nâng cao hiệu quả công tác ủy thác, tuyên truyền và hỗ trợ người vay vốn. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Phòng Giao dịch và các tổ chức chính trị xã hội.

  4. Đào tạo, nâng cao năng lực kỹ thuật và quản lý cho người vay
    Tổ chức các lớp đào tạo kỹ thuật sản xuất, quản lý tài chính và kỹ năng kinh doanh cho người vay vốn nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn và khả năng trả nợ. Thời gian: 2024-2026; Chủ thể: Phòng Giao dịch phối hợp với các trung tâm đào tạo nghề.

  5. Cải tiến quy trình cho vay và thủ tục hành chính
    Rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ, đơn giản hóa thủ tục vay vốn để tạo điều kiện thuận lợi cho người vay tiếp cận vốn nhanh chóng. Thời gian: 2024; Chủ thể: Ban giám đốc Phòng Giao dịch.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý ngân hàng chính sách xã hội
    Giúp hiểu rõ hiệu quả và các nhân tố ảnh hưởng đến hoạt động cho vay giải quyết việc làm, từ đó điều chỉnh chính sách và nâng cao chất lượng tín dụng.

  2. Cán bộ tín dụng và nhân viên ngân hàng
    Nắm bắt quy trình, tiêu chí đánh giá hiệu quả cho vay, kỹ năng thẩm định và giám sát vốn vay để thực hiện công việc hiệu quả hơn.

  3. Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước
    Cung cấp dữ liệu thực tiễn và phân tích chuyên sâu để xây dựng chính sách hỗ trợ việc làm và phát triển kinh tế xã hội phù hợp với điều kiện địa phương.

  4. Các tổ chức chính trị xã hội và đoàn thể nhận ủy thác
    Hiểu rõ vai trò và trách nhiệm trong công tác phối hợp cho vay, từ đó nâng cao hiệu quả hỗ trợ người dân tiếp cận vốn và tạo việc làm.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chương trình cho vay hỗ trợ tạo việc làm có đối tượng nào được ưu tiên?
    Chương trình ưu tiên các hộ nghèo, cận nghèo, người lao động có nhu cầu tạo việc làm, duy trì và mở rộng việc làm, bao gồm cả các doanh nghiệp vừa và nhỏ hoạt động hợp pháp trên địa bàn.

  2. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả cho vay chương trình này?
    Hiệu quả được đánh giá qua các chỉ tiêu như doanh số cho vay, dư nợ, tỷ lệ nợ quá hạn, số lao động được tạo việc làm, thu nhập tăng thêm của người vay và mức độ hài lòng của khách hàng.

  3. Nguyên nhân chính dẫn đến tỷ lệ nợ quá hạn cao là gì?
    Nguyên nhân bao gồm ảnh hưởng của dịch Covid-19, thiên tai, hạn hán, biến đổi khí hậu, cũng như hạn chế về kỹ thuật và kinh nghiệm sản xuất của người vay, dẫn đến khó khăn trong trả nợ.

  4. Phòng Giao dịch NHCSXH thị xã Hương Thủy đã làm gì để hỗ trợ người vay?
    Phòng Giao dịch đã phối hợp với các tổ chức chính trị xã hội, tổ TK&VV để thẩm định, giải ngân vốn, tổ chức tuyên truyền chính sách và hỗ trợ kỹ thuật cho người vay nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả cho vay trong thời gian tới?
    Cần tăng cường thẩm định, kiểm tra sau vay, đa dạng hóa sản phẩm tín dụng, phối hợp chặt chẽ với các tổ chức chính trị xã hội, đào tạo kỹ thuật cho người vay và cải tiến thủ tục hành chính.

Kết luận

  • Chương trình cho vay hỗ trợ tạo việc làm tại Phòng Giao dịch NHCSXH thị xã Hương Thủy đã góp phần quan trọng trong việc tạo việc làm cho hơn 2.000 lao động và nâng cao thu nhập người dân trong giai đoạn 2018-2022.
  • Doanh số cho vay và dư nợ tăng trưởng ổn định, tuy nhiên tỷ lệ nợ quá hạn còn ở mức cao, ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng vốn.
  • Năng lực tổ chức và phối hợp với các tổ chức chính trị xã hội cần được nâng cao để đảm bảo quản lý vốn vay hiệu quả hơn.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả cho vay, bao gồm cải tiến quy trình, đa dạng hóa sản phẩm, tăng cường đào tạo và phối hợp liên ngành.
  • Tiếp tục theo dõi, đánh giá và điều chỉnh chính sách cho vay phù hợp với điều kiện thực tế, hướng tới phát triển bền vững và ổn định xã hội đến năm 2030.

Call-to-action: Các nhà quản lý, cán bộ tín dụng và các tổ chức liên quan cần phối hợp chặt chẽ để triển khai các giải pháp đề xuất, nhằm nâng cao hiệu quả chương trình cho vay hỗ trợ tạo việc làm, góp phần phát triển kinh tế xã hội địa phương bền vững.