Tổng quan nghiên cứu
Tỉnh Nam Định, với dân số khoảng 1,9 triệu người và diện tích tự nhiên 1.668 km², nằm ở trung tâm vùng Nam đồng bằng sông Hồng, đang trải qua quá trình công nghiệp hóa và đô thị hóa mạnh mẽ. Quá trình này dẫn đến chuyển đổi mục đích sử dụng đất nông nghiệp sang phát triển đô thị và các khu công nghiệp, ảnh hưởng trực tiếp đến lao động nông thôn. Theo số liệu từ năm 2016 đến 2018, lực lượng lao động nông thôn tại Nam Định tăng từ 1,02 triệu lên 1,26 triệu người, trong đó tỷ lệ lao động có việc làm cũng tăng từ 71,37% lên 81,59%. Tuy nhiên, tỷ lệ thất nghiệp vẫn còn ở mức cao, trung bình 24,4% trong giai đoạn này, đặc biệt là lao động nữ và nhóm tuổi trẻ từ 15 đến 24.
Vấn đề tạo việc làm cho lao động nông thôn tại Nam Định trở nên cấp thiết nhằm ổn định cuộc sống, giảm thất nghiệp và nâng cao thu nhập cho người dân. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng tạo việc làm cho lao động nông thôn trên địa bàn tỉnh, đánh giá các hoạt động tạo việc làm và nhân tố ảnh hưởng, từ đó đề xuất các giải pháp hiệu quả cho giai đoạn 2020-2025. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào khu vực nông thôn tỉnh Nam Định, sử dụng dữ liệu sơ cấp và thứ cấp trong khoảng thời gian 2016-2018. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ phát triển kinh tế - xã hội, góp phần thực hiện tiến bộ và công bằng xã hội tại địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình về lao động và việc làm trong khu vực nông thôn, bao gồm:
Khái niệm lao động nông thôn: Lao động nông thôn là lực lượng tham gia vào các ngành kinh tế nông thôn như trồng trọt, chăn nuôi, lâm nghiệp, tiểu thủ công nghiệp và dịch vụ. Đặc điểm của lao động này là phân tán, trình độ chuyên môn thấp, chịu ảnh hưởng mạnh mẽ bởi điều kiện tự nhiên và có khả năng tiếp cận thị trường hạn chế.
Khái niệm việc làm và tạo việc làm: Việc làm được hiểu là trạng thái phù hợp giữa sức lao động và các điều kiện sản xuất để tạo ra thu nhập hợp pháp. Tạo việc làm là quá trình tạo ra các điều kiện cần thiết để người lao động có thể tham gia lao động, bao gồm sự phối hợp giữa Nhà nước, người sử dụng lao động và người lao động.
Các nhân tố ảnh hưởng đến tạo việc làm: Bao gồm nhân tố tự nhiên (vị trí địa lý, điều kiện đất đai, khí hậu), nhân tố kinh tế - xã hội và công nghệ (cơ sở hạ tầng, phát triển kinh tế, truyền thống văn hóa, công nghệ, chính sách), và nhân tố con người (quan điểm lãnh đạo, năng lực cán bộ quản lý, trình độ lao động).
Mô hình cơ chế ba bên: Sự phối hợp giữa Nhà nước, người sử dụng lao động và người lao động trong việc tạo việc làm, đảm bảo sự hài hòa lợi ích và hiệu quả trong thị trường lao động.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng kết hợp dữ liệu sơ cấp và thứ cấp:
Dữ liệu thứ cấp: Bao gồm các báo cáo của Sở Lao động, Thương binh và Xã hội tỉnh Nam Định, Liên đoàn Lao động tỉnh, các công trình nghiên cứu khoa học và tài liệu pháp luật liên quan đến lao động và việc làm.
Dữ liệu sơ cấp: Thu thập thông qua phỏng vấn trực tiếp 5 cán bộ quản lý tại Sở LĐTB&XH và Liên đoàn Lao động tỉnh Nam Định, nhằm thu thập ý kiến về thực trạng và giải pháp tạo việc làm cho lao động nông thôn.
Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp tổng hợp, so sánh, phân tích định tính và định lượng để làm rõ thực trạng, ưu điểm, hạn chế và nguyên nhân trong công tác tạo việc làm. Cỡ mẫu phỏng vấn được lựa chọn dựa trên vai trò quản lý và chuyên môn của các cán bộ nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy.
Timeline nghiên cứu: Dữ liệu tập trung trong giai đoạn 2016-2018, với phân tích và đề xuất giải pháp hướng tới mục tiêu phát triển đến năm 2025.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tăng trưởng lực lượng lao động và việc làm: Lực lượng lao động nông thôn tại Nam Định tăng từ 1,02 triệu người năm 2016 lên 1,26 triệu người năm 2018. Tỷ lệ lao động có việc làm tăng từ 71,37% lên 81,59%, thể hiện sự cải thiện trong tạo việc làm. Số lượng việc làm mới tạo ra cũng tăng đều qua các năm, từ 524 người năm 2016 lên 726 người năm 2018, tương ứng mức tăng 38,55%.
Tỷ lệ thất nghiệp còn cao: Mặc dù có xu hướng giảm, tỷ lệ thất nghiệp trung bình giai đoạn 2016-2018 vẫn ở mức 24,4%. Năm 2018, tỷ lệ thất nghiệp giảm xuống còn 18,41%, nhưng vẫn cao so với mức mong muốn. Đặc biệt, tỷ lệ thất nghiệp nữ giới luôn chiếm trên 55%, tập trung ở nhóm tuổi 15-24 và người có trình độ học vấn thấp.
Hiệu quả các hoạt động tạo việc làm: Quỹ quốc gia về việc làm đã hỗ trợ tạo việc làm cho hơn 15 nghìn lao động với thu nhập bình quân 2-5 triệu đồng/người/tháng. Đào tạo nghề cho lao động nông thôn tăng đều, trung bình mỗi năm đào tạo cho khoảng 482 nghìn người, trong đó 59,4% tìm được việc làm sau đào tạo. Các làng nghề truyền thống phát triển mạnh với gần 130 làng nghề, trong đó 11 làng nghề nổi tiếng giải quyết 1/3 lao động nông thôn.
Phối hợp các cấp quản lý và tổ chức xã hội: Hoạt động hướng nghiệp, tư vấn và giới thiệu việc làm tăng mạnh, với số người được tư vấn việc làm tăng từ 124 nghìn năm 2016 lên 526 nghìn năm 2018. Xuất khẩu lao động cũng được chú trọng, với 827 người lao động được hỗ trợ đi làm việc ở nước ngoài trong giai đoạn này.
Thảo luận kết quả
Sự tăng trưởng về số lượng lao động có việc làm và việc làm mới tạo ra phản ánh hiệu quả bước đầu của các chính sách và hoạt động tạo việc làm tại Nam Định. Tuy nhiên, tỷ lệ thất nghiệp vẫn còn cao, đặc biệt ở nhóm lao động nữ và lao động trẻ, cho thấy còn nhiều thách thức trong việc nâng cao chất lượng và tính bền vững của việc làm.
Việc đào tạo nghề đã góp phần nâng cao trình độ lao động, nhưng tỷ lệ tìm được việc làm sau đào tạo chỉ đạt khoảng 59,4%, cho thấy cần cải thiện chất lượng đào tạo và kết nối thị trường lao động. Phát triển làng nghề truyền thống và các hoạt động hỗ trợ vốn đã tạo ra nguồn việc làm ổn định, góp phần chuyển dịch cơ cấu lao động từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ.
So sánh với các nghiên cứu tại các tỉnh lân cận như Hà Nam và Thái Bình, Nam Định có nhiều điểm tương đồng về đặc điểm lao động và các giải pháp tạo việc làm, nhưng cần tăng cường hơn nữa sự phối hợp giữa các cấp quản lý và nâng cao năng lực cán bộ quản lý để triển khai hiệu quả các chính sách.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng lao động có việc làm, biểu đồ tỷ lệ thất nghiệp theo giới tính và độ tuổi, cũng như bảng thống kê số lượng lao động qua đào tạo nghề và tỷ lệ tìm được việc làm sau đào tạo.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện cơ chế, chính sách tạo việc làm: Tăng cường hiệu quả các chương trình vay vốn từ Quỹ quốc gia hỗ trợ việc làm, ưu tiên thanh niên và hộ gia đình khó khăn với lãi suất thấp. Thời gian thực hiện: 2020-2025. Chủ thể: UBND tỉnh, Sở LĐTB&XH.
Phát triển đa dạng các loại hình tổ chức sản xuất kinh doanh: Khuyến khích phát triển kinh tế hộ gia đình, hợp tác xã và doanh nghiệp vừa và nhỏ, tập trung vào các ngành nghề phù hợp với trình độ lao động nông thôn. Thời gian: 2020-2025. Chủ thể: Sở Kế hoạch và Đầu tư, các tổ chức chính trị xã hội.
Chủ động mở rộng thị trường xuất khẩu lao động: Liên kết với các doanh nghiệp xuất khẩu lao động trong và ngoài tỉnh, đơn giản hóa thủ tục, nâng cao chất lượng đào tạo nghề và ngoại ngữ cho lao động. Thời gian: 2020-2025. Chủ thể: Sở LĐTB&XH, các doanh nghiệp xuất khẩu lao động.
Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực nông thôn: Đổi mới chương trình đào tạo nghề, tăng cường bồi dưỡng cán bộ quản lý, đa dạng hóa loại hình đào tạo, chú trọng đào tạo lại và nâng cao trình độ kỹ thuật cho lao động hiện có. Thời gian: 2020-2025. Chủ thể: Sở Giáo dục và Đào tạo, Sở LĐTB&XH.
Các giải pháp hỗ trợ khác: Thực hiện chiến lược phát triển dân số, sử dụng hiệu quả diện tích đất đai, phát triển cơ sở hạ tầng, phân bổ lại quỹ thời gian lao động và nâng cao công tác vệ sinh môi trường. Thời gian: 2020-2025. Chủ thể: UBND tỉnh, các sở ngành liên quan.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý nhà nước về lao động và việc làm: Nhận diện thực trạng và các giải pháp tạo việc làm cho lao động nông thôn, từ đó xây dựng chính sách phù hợp.
Các nhà nghiên cứu và học viên cao học, nghiên cứu sinh chuyên ngành kinh tế lao động và phát triển nông thôn: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn tại Nam Định.
Doanh nghiệp và hợp tác xã hoạt động trong lĩnh vực nông nghiệp, tiểu thủ công nghiệp và dịch vụ nông thôn: Áp dụng các giải pháp phát triển nguồn nhân lực và mở rộng việc làm.
Các tổ chức xã hội, trung tâm đào tạo nghề và xuất khẩu lao động: Nâng cao hiệu quả hoạt động đào tạo, tư vấn và hỗ trợ người lao động nông thôn.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao tạo việc làm cho lao động nông thôn lại quan trọng đối với Nam Định?
Tạo việc làm giúp ổn định cuộc sống, giảm thất nghiệp và nâng cao thu nhập cho người dân, góp phần phát triển kinh tế - xã hội bền vững. Ví dụ, tỷ lệ lao động có việc làm tại Nam Định đã tăng từ 71,37% năm 2016 lên 81,59% năm 2018.Những nhân tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến việc tạo việc làm cho lao động nông thôn?
Bao gồm nhân tố tự nhiên (địa lý, đất đai), kinh tế - xã hội (cơ sở hạ tầng, chính sách), và nhân tố con người (trình độ lao động, năng lực quản lý). Ví dụ, cơ sở hạ tầng giao thông thuận lợi giúp kết nối thị trường và tạo việc làm hiệu quả hơn.Đào tạo nghề có vai trò như thế nào trong tạo việc làm?
Đào tạo nghề nâng cao kỹ năng, giúp lao động thích nghi với yêu cầu công việc mới. Tại Nam Định, trung bình mỗi năm đào tạo nghề cho 482 nghìn lao động, trong đó 59,4% tìm được việc làm sau đào tạo.Làm thế nào để giảm tỷ lệ thất nghiệp ở lao động nữ và lao động trẻ?
Cần tăng cường đào tạo nghề phù hợp, mở rộng cơ hội việc làm trong các ngành dịch vụ và công nghiệp nhẹ, đồng thời hỗ trợ xuất khẩu lao động. Tỷ lệ thất nghiệp nữ tại Nam Định luôn trên 55%, tập trung ở nhóm tuổi 15-24.Các giải pháp nào được đề xuất để phát triển làng nghề truyền thống?
Hỗ trợ đầu tư kinh phí, đào tạo kỹ thuật, phát triển thị trường tiêu thụ và kết nối với các doanh nghiệp. Nam Định hiện có gần 130 làng nghề, trong đó 11 làng nghề nổi tiếng giải quyết 1/3 lao động nông thôn.
Kết luận
- Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và phân tích thực trạng tạo việc làm cho lao động nông thôn tại Nam Định, chỉ ra ưu điểm và hạn chế trong giai đoạn 2016-2018.
- Tỷ lệ lao động có việc làm tăng lên 81,59% năm 2018, nhưng tỷ lệ thất nghiệp vẫn còn cao, đặc biệt ở lao động nữ và nhóm tuổi trẻ.
- Các hoạt động tạo việc làm như hỗ trợ vốn, đào tạo nghề, phát triển làng nghề và phối hợp các cấp quản lý đã đạt được nhiều kết quả tích cực.
- Đề xuất các giải pháp hoàn thiện chính sách, đa dạng hóa hình thức sản xuất kinh doanh, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và mở rộng thị trường xuất khẩu lao động đến năm 2025.
- Khuyến nghị các cơ quan chức năng và doanh nghiệp phối hợp chặt chẽ để triển khai hiệu quả các giải pháp, góp phần phát triển kinh tế - xã hội bền vững tại Nam Định.
Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý và chuyên gia nên áp dụng các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, cập nhật dữ liệu để điều chỉnh chính sách phù hợp với thực tiễn phát triển.