I. Hiệu quả can thiệp
Nghiên cứu đánh giá hiệu quả can thiệp thông qua việc thay đổi kiến thức, thái độ và thực hành phòng chống nhiễm khuẩn đường sinh sản ở học sinh tuổi vị thành niên tại Huyện Kim Bảng, Hà Nam. Kết quả cho thấy các hoạt động giáo dục sức khỏe đã cải thiện đáng kể nhận thức và hành vi của học sinh. Cụ thể, tỷ lệ học sinh có kiến thức đúng về phòng chống nhiễm khuẩn tăng từ 32% lên 68% sau can thiệp. Điều này khẳng định tầm quan trọng của các chương trình can thiệp y tế trong việc nâng cao sức khỏe sinh sản cho thanh thiếu niên.
1.1. Thay đổi kiến thức
Can thiệp tập trung vào việc cung cấp thông tin chính xác về nhiễm khuẩn đường sinh sản và các biện pháp phòng ngừa. Kết quả cho thấy sự gia tăng đáng kể về kiến thức, đặc biệt là nhận thức về các triệu chứng và cách phòng tránh. Ví dụ, tỷ lệ học sinh biết về các bệnh lây truyền qua đường tình dục tăng từ 45% lên 75%. Điều này cho thấy hiệu quả của các phương pháp truyền thông giáo dục sức khỏe trong việc nâng cao nhận thức cộng đồng.
1.2. Thay đổi thái độ
Can thiệp không chỉ thay đổi kiến thức mà còn cải thiện thái độ của học sinh đối với vấn đề sức khỏe sinh sản. Sau can thiệp, tỷ lệ học sinh có thái độ tích cực về việc sử dụng bao cao su tăng từ 50% lên 80%. Điều này cho thấy sự thành công của các hoạt động giáo dục trong việc thay đổi nhận thức và hành vi, góp phần phòng ngừa bệnh tật hiệu quả.
II. Thay đổi thực hành
Nghiên cứu cũng đánh giá sự thay đổi trong thực hành phòng chống nhiễm khuẩn đường sinh sản của học sinh. Kết quả cho thấy tỷ lệ học sinh thực hành vệ sinh đúng cách tăng từ 40% lên 70% sau can thiệp. Điều này khẳng định tầm quan trọng của việc áp dụng các biện pháp chăm sóc sức khỏe thực tế trong cộng đồng.
2.1. Thực hành vệ sinh
Can thiệp đã hướng dẫn học sinh các phương pháp vệ sinh cá nhân đúng cách, đặc biệt là vệ sinh bộ phận sinh dục. Kết quả cho thấy tỷ lệ học sinh thực hành vệ sinh đúng cách tăng đáng kể, từ 30% lên 65%. Điều này góp phần giảm nguy cơ nhiễm khuẩn và cải thiện sức khỏe sinh sản cho học sinh.
2.2. Sử dụng biện pháp phòng ngừa
Nghiên cứu cũng ghi nhận sự gia tăng trong việc sử dụng các biện pháp phòng ngừa như bao cao su. Tỷ lệ học sinh sử dụng bao cao su tăng từ 20% lên 50% sau can thiệp. Điều này cho thấy hiệu quả của các chương trình giáo dục sức khỏe trong việc thúc đẩy hành vi an toàn.
III. Phân tích chi phí hiệu quả
Nghiên cứu tiến hành phân tích chi phí - hiệu quả của các can thiệp, cho thấy rằng chi phí bỏ ra là hợp lý so với lợi ích mang lại. Cụ thể, chi phí trung bình để cải thiện kiến thức, thái độ và thực hành của một học sinh là 500.000 VND. Kết quả này khẳng định tính khả thi và hiệu quả của các chương trình can thiệp y tế trong việc nâng cao sức khỏe sinh sản cho thanh thiếu niên.
3.1. Chi phí can thiệp
Chi phí can thiệp bao gồm các khoản như in ấn tài liệu, tổ chức hội thảo và đào tạo nhân viên. Tổng chi phí cho toàn bộ chương trình là 150 triệu VND, trong đó chi phí cho hoạt động giáo dục chiếm 70%. Điều này cho thấy sự đầu tư hợp lý vào các hoạt động truyền thông giáo dục sức khỏe.
3.2. Hiệu quả kinh tế
Phân tích chi phí - hiệu quả cho thấy rằng mỗi đồng đầu tư vào can thiệp mang lại lợi ích gấp 3 lần so với chi phí bỏ ra. Điều này khẳng định tính hiệu quả kinh tế của các chương trình can thiệp y tế trong việc cải thiện sức khỏe sinh sản cho thanh thiếu niên.