Tổng quan nghiên cứu
Tự sát là nguyên nhân tử vong đứng thứ ba ở thanh niên từ 15-24 tuổi, với tỷ lệ tự sát đã tăng hơn gấp ba lần kể từ những năm 1950 trong khi tỷ lệ chung dân số tương đối ổn định. Theo ước tính, cứ mỗi ca tử vong do tự sát ở thanh niên thì có tới 100 người cố gắng tự sát. 12% sinh viên đại học từng nghĩ đến việc tự sát ít nhất một lần trong đời, trong đó 0,9% đã cố gắng hoặc lên kế hoạch tự sát trong thời gian học đại học. Nghiên cứu này tập trung vào hiểu biết về hành vi tự sát (HVTS) của sinh viên tại 6 trường đại học trên địa bàn thành phố Hà Nội trong giai đoạn từ tháng 12/2020 đến tháng 3/2022. Mục tiêu chính là phát hiện thực trạng hiểu biết về HVTS và các yếu tố liên quan như tình trạng sức khỏe tâm thần (SKTT) và mức độ HVTS của sinh viên. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng các chương trình giáo dục, phòng ngừa và can thiệp HVTS phù hợp với đặc điểm tâm lý và môi trường học đường, góp phần giảm thiểu nguy cơ tự sát trong nhóm đối tượng thanh niên đại học.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết tâm lý và xã hội học về hành vi tự sát. Lý thuyết xã hội học của Durkheim phân loại HVTS thành bốn loại dựa trên mức độ gắn kết xã hội. Lý thuyết tâm động học của Freud và Menninger nhấn mạnh động cơ nội tâm và cảm giác tội lỗi là nguyên nhân chính. Lý thuyết sinh học sử dụng mô hình căng thẳng và tính dễ tổn thương, cho rằng HVTS xuất hiện khi có khuynh hướng di truyền kết hợp với các yếu tố gây căng thẳng. Lý thuyết tâm lý liên cá nhân của Joiner và Van Orden tập trung vào cảm giác thiếu thuộc về và cảm giác nặng nề, đồng thời nhấn mạnh khả năng vượt qua nỗi sợ chết là yếu tố quyết định hành vi tự sát. Khái niệm hiểu biết về HVTS được định nghĩa bao gồm nhận biết dấu hiệu cảnh báo, nguyên nhân, yếu tố nguy cơ, cách can thiệp và thái độ tích cực đối với HVTS.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang với cỡ mẫu 491 sinh viên từ 6 trường đại học tại Hà Nội, được chọn theo phương pháp thuận tiện. Dữ liệu thu thập qua bảng hỏi trực tuyến gồm 4 phần: nhân khẩu học, hiểu biết về HVTS, tình trạng SKTT và HVTS, hành vi tìm kiếm sự trợ giúp. Công cụ đo lường bao gồm thang điểm Likert và các thang đo đã được chuẩn hóa với độ tin cậy Cronbach’s Alpha cao. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 23 với các phương pháp thống kê mô tả, phân tích nhân tố khám phá (EFA), kiểm định One-Way ANOVA, Independent-samples T-test và tương quan Pearson. Nghiên cứu tuân thủ các nguyên tắc đạo đức, bảo mật thông tin và hỗ trợ tư vấn cho người tham gia khi cần thiết.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Hiểu biết về dấu hiệu cảnh báo HVTS: Qua phân tích nhân tố khám phá, 16 dấu hiệu cảnh báo được nhóm thành 3 nhân tố chính: thay đổi cảm xúc và thói quen sinh hoạt, hành động chuẩn bị/kế hoạch tự sát, và hành vi liều lĩnh. Sinh viên nhận biết tốt nhất các dấu hiệu về hành động chuẩn bị tự sát (trên 70%), trong khi các dấu hiệu về thay đổi cảm xúc và hành vi liều lĩnh được nhận biết thấp hơn (khoảng 50-60%). Không có sự khác biệt đáng kể về nhận thức giữa nam và nữ, nhưng sinh viên trường Đại học Sư phạm Hà Nội có hiểu biết tốt hơn so với một số trường khác (p < 0.05).
Hiểu biết về nguyên nhân và yếu tố nguy cơ: Sinh viên có mức độ hiểu biết trung bình với điểm trung bình 3.7/5. Các nguyên nhân được nhận biết cao gồm rối loạn SKTT, sang chấn thời thơ ấu, bị bắt nạt, nỗ lực tự sát trước đó và bệnh nan y. Tuy nhiên, chỉ khoảng 15% sinh viên đồng ý rằng khó tìm kiếm sự trợ giúp và niềm tin tự sát là giải pháp là nguyên nhân dẫn đến HVTS. Không có sự khác biệt đáng kể về hiểu biết này giữa các nhóm giới tính, tuổi và ngành học.
Hiểu biết về cách hỗ trợ người có HVTS: Sinh viên thể hiện hiểu biết tương đối cao về các biện pháp hỗ trợ tích cực như khuyến khích chia sẻ, tham gia hoạt động giải trí, thiết lập kế hoạch an toàn và tìm kiếm sự trợ giúp chuyên môn (điểm trung bình trên 3.0). Tuy nhiên, các hành vi hỗ trợ tiêu cực như gạt bỏ cảm xúc, tránh đề cập hoặc mắng mỏ được nhận biết ở mức thấp hơn, cho thấy cần tăng cường giáo dục về cách ứng xử phù hợp.
Thái độ và hành vi tìm kiếm sự trợ giúp: Mặc dù sinh viên có nhận thức về HVTS ở mức trung bình, tỷ lệ tìm kiếm sự trợ giúp chuyên môn còn thấp, bị ảnh hưởng bởi các rào cản như kỳ thị, thiếu hiểu biết và khó tiếp cận dịch vụ. Các rào cản này làm giảm hiệu quả của các chương trình phòng ngừa và can thiệp.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy sinh viên đại học tại Hà Nội có hiểu biết ở mức trung bình về HVTS, tương đồng với các nghiên cứu quốc tế về nhóm thanh niên đại học. Việc nhận biết tốt các dấu hiệu chuẩn bị tự sát cho thấy sinh viên có khả năng phát hiện các biểu hiện rõ ràng, nhưng thiếu nhạy cảm với các dấu hiệu sớm như thay đổi cảm xúc và hành vi liều lĩnh, điều này có thể làm giảm khả năng can thiệp kịp thời. Sự khác biệt về hiểu biết giữa các trường đại học phản ánh ảnh hưởng của môi trường đào tạo và chương trình giáo dục về sức khỏe tâm thần. Mức độ hiểu biết về nguyên nhân và cách hỗ trợ còn hạn chế, đặc biệt là nhận thức về các rào cản tìm kiếm sự trợ giúp, cho thấy cần thiết phải nâng cao nhận thức và kỹ năng ứng phó cho sinh viên. Các biểu đồ so sánh mức độ hiểu biết giữa các nhóm giới tính, trường học và ngành học có thể minh họa rõ nét sự khác biệt này, hỗ trợ cho việc thiết kế các chương trình can thiệp phù hợp.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường giáo dục nâng cao nhận thức về HVTS: Triển khai các chương trình đào tạo và hội thảo định kỳ tại các trường đại học nhằm nâng cao nhận thức về dấu hiệu cảnh báo, nguyên nhân và cách hỗ trợ người có HVTS. Mục tiêu tăng mức độ hiểu biết trung bình lên mức cao trong vòng 1-2 năm, do các khoa tâm lý và phòng công tác sinh viên chủ trì.
Phát triển dịch vụ tư vấn và hỗ trợ tâm lý trong trường học: Thiết lập hoặc mở rộng các trung tâm tư vấn tâm lý với đội ngũ chuyên gia được đào tạo bài bản, đảm bảo sinh viên dễ dàng tiếp cận và được hỗ trợ kịp thời. Mục tiêu tăng tỷ lệ sinh viên tìm kiếm sự trợ giúp chuyên môn lên ít nhất 50% trong 3 năm tới.
Xây dựng chiến dịch giảm kỳ thị và rào cản tìm kiếm sự trợ giúp: Thực hiện các chiến dịch truyền thông nhằm thay đổi thái độ xã hội về HVTS và sức khỏe tâm thần, giảm thiểu kỳ thị và nâng cao sự chấp nhận tìm kiếm trợ giúp. Các chiến dịch này nên phối hợp giữa nhà trường, cộng đồng và các tổ chức y tế trong vòng 1 năm.
Đào tạo kỹ năng ứng phó và sơ cứu tâm lý cho sinh viên: Tổ chức các khóa học kỹ năng nhận biết và hỗ trợ bạn bè có nguy cơ tự sát, giúp sinh viên phát triển kỹ năng giao tiếp và can thiệp ban đầu. Mục tiêu đào tạo ít nhất 30% sinh viên trong mỗi khóa học trong vòng 2 năm, do các giảng viên tâm lý và chuyên gia thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giảng viên và cán bộ quản lý giáo dục đại học: Có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế chương trình đào tạo, chính sách hỗ trợ sinh viên về sức khỏe tâm thần và phòng ngừa HVTS.
Chuyên gia tâm lý học và nhân viên tư vấn: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về mức độ hiểu biết và nhu cầu hỗ trợ của sinh viên, giúp xây dựng các phương pháp can thiệp phù hợp.
Nhà hoạch định chính sách y tế và giáo dục: Thông tin về các rào cản và yếu tố ảnh hưởng đến hành vi tìm kiếm sự trợ giúp giúp định hướng chính sách phát triển dịch vụ chăm sóc sức khỏe tâm thần cho thanh niên.
Sinh viên và cộng đồng học thuật: Giúp nâng cao nhận thức cá nhân về HVTS, phát triển kỹ năng tự chăm sóc sức khỏe tâm thần và hỗ trợ bạn bè, đồng thời thúc đẩy nghiên cứu sâu hơn về lĩnh vực này.
Câu hỏi thường gặp
Hiểu biết về hành vi tự sát của sinh viên hiện nay ở mức độ nào?
Sinh viên có hiểu biết trung bình về HVTS, nhận biết tốt các dấu hiệu chuẩn bị tự sát nhưng còn hạn chế trong nhận diện các dấu hiệu sớm và nguyên nhân sâu xa. Ví dụ, chỉ khoảng 50-60% sinh viên nhận biết các dấu hiệu thay đổi cảm xúc.Có sự khác biệt về hiểu biết HVTS giữa các nhóm sinh viên không?
Không có sự khác biệt đáng kể về giới tính, tuổi tác hay ngành học, nhưng sinh viên một số trường như Đại học Sư phạm Hà Nội có hiểu biết tốt hơn, phản ánh ảnh hưởng của môi trường đào tạo.Những rào cản chính khiến sinh viên không tìm kiếm sự trợ giúp là gì?
Kỳ thị xã hội, thiếu hiểu biết về dịch vụ hỗ trợ, và khó khăn trong tiếp cận dịch vụ là những rào cản lớn nhất, làm giảm tỷ lệ sinh viên tìm kiếm trợ giúp chuyên môn.Các biện pháp hỗ trợ người có HVTS được sinh viên nhận biết như thế nào?
Sinh viên nhận biết tốt các biện pháp hỗ trợ tích cực như khuyến khích chia sẻ, thiết lập kế hoạch an toàn, nhưng còn hạn chế trong nhận thức về các hành vi hỗ trợ tiêu cực như gạt bỏ cảm xúc hay mắng mỏ.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả phòng ngừa HVTS trong trường đại học?
Cần kết hợp giáo dục nâng cao nhận thức, phát triển dịch vụ tư vấn tâm lý, giảm kỳ thị và đào tạo kỹ năng ứng phó cho sinh viên. Ví dụ, các chương trình như SAIP đã chứng minh hiệu quả trong việc nâng cao kỹ năng và thái độ của sinh viên y khoa.
Kết luận
- Sinh viên đại học tại Hà Nội có hiểu biết về HVTS ở mức trung bình, nhận biết tốt các dấu hiệu chuẩn bị tự sát nhưng còn hạn chế với các dấu hiệu sớm và nguyên nhân sâu xa.
- Không có sự khác biệt lớn về hiểu biết HVTS giữa các nhóm giới tính, tuổi và ngành học, nhưng có sự khác biệt giữa các trường đại học.
- Sinh viên có nhận thức tương đối tốt về các cách hỗ trợ tích cực nhưng còn thiếu hiểu biết về các hành vi hỗ trợ tiêu cực và rào cản tìm kiếm sự trợ giúp.
- Các rào cản như kỳ thị, thiếu hiểu biết và khó tiếp cận dịch vụ làm giảm hiệu quả phòng ngừa và can thiệp HVTS.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở dữ liệu quan trọng để phát triển các chương trình giáo dục, tư vấn và hỗ trợ tâm lý phù hợp với đặc điểm sinh viên đại học tại Việt Nam.
Next steps: Triển khai các chương trình giáo dục nâng cao nhận thức, phát triển dịch vụ tư vấn, giảm kỳ thị và đào tạo kỹ năng ứng phó trong vòng 1-3 năm tới.
Call to action: Các trường đại học, chuyên gia tâm lý và nhà hoạch định chính sách cần phối hợp chặt chẽ để xây dựng môi trường học đường an toàn, hỗ trợ sức khỏe tâm thần và phòng ngừa hành vi tự sát hiệu quả.