Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh đổi mới giáo dục phổ thông, việc phát triển năng lực ngôn ngữ và năng lực giao tiếp cho học sinh tiểu học được xem là nhiệm vụ trọng tâm. Theo chương trình giáo dục phổ thông tổng thể ban hành năm 2017, học sinh tiểu học cần được hình thành và phát triển các năng lực cốt lõi, trong đó có năng lực giao tiếp và năng lực sử dụng ngôn ngữ. Tuy nhiên, thực tế tại các trường tiểu học trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh cho thấy, kỹ năng nghe - nói (KNNN) trong phân môn Kể chuyện cho học sinh lớp 2 còn chưa được quan tâm đúng mức. Số liệu khảo sát với 55 giáo viên và 73 học sinh tại nhiều quận cho thấy chỉ khoảng 56% giáo viên thường xuyên rèn luyện KNNN trong giờ học Kể chuyện, trong khi 78% học sinh tự nhận mình có sự tự tin nhưng lại thiếu cơ hội thực hành kỹ năng này. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là xây dựng hệ thống bài tập rèn luyện kỹ năng nghe - nói trong dạy học phân môn Kể chuyện cho học sinh lớp 2, nhằm nâng cao năng lực giao tiếp và sử dụng ngôn ngữ cho các em. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào học sinh lớp 2 tại một số trường tiểu học trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh trong năm học 2017-2018. Việc xây dựng hệ thống bài tập này không chỉ góp phần cải thiện kỹ năng giao tiếp mà còn hỗ trợ giáo viên và phụ huynh trong công tác giáo dục, đồng thời đáp ứng yêu cầu đổi mới chương trình giáo dục phổ thông sau năm 2018.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình giáo dục ngôn ngữ hiện đại, trong đó nổi bật là:
Mô hình ICPALER của John Munro (2011): Mô hình này nhấn mạnh hai yếu tố chính trong giao tiếp là "Người giao tiếp biết được điều gì" (I-C-P-A-L: Idea, Contact, Purpose, Appropriateness, Linguistic competence) và "Hình thức giao tiếp" (E-R: Encoding - Nghe, và Responding - Nói). Mô hình giúp giáo viên xác định mục tiêu giao tiếp và tổ chức các hoạt động phù hợp để phát triển kỹ năng nghe - nói cho học sinh.
Lý thuyết hội thoại của Đỗ Hữu Châu: Hội thoại là hình thức giao tiếp phổ biến nhất, bao gồm các yếu tố tình huống hội thoại, nhân vật hội thoại và môi trường hội thoại. Lý thuyết này được ứng dụng trong việc thiết kế các bài tập đóng vai, tạo điều kiện cho học sinh thực hành kỹ năng đối thoại và độc thoại trong giờ học Kể chuyện.
Lý luận dạy học ngôn ngữ thứ nhất: Tập trung vào việc phát triển bốn kỹ năng ngôn ngữ cơ bản (nghe, nói, đọc, viết) trong đó kỹ năng nghe - nói được chú trọng ở giai đoạn đầu tiểu học nhằm hình thành năng lực giao tiếp và sử dụng ngôn ngữ.
Các khái niệm chính được sử dụng gồm: kỹ năng nghe - nói, năng lực giao tiếp, năng lực sử dụng ngôn ngữ, kỹ năng độc thoại, kỹ năng hội thoại, và phương pháp dạy học tích cực.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng kết hợp các phương pháp nghiên cứu lý luận và thực tiễn:
Phương pháp nghiên cứu lý luận: Đọc, phân tích, tổng hợp tài liệu khoa học, sách giáo trình, các công trình nghiên cứu trong và ngoài nước liên quan đến kỹ năng nghe - nói và dạy học phân môn Kể chuyện.
Phương pháp nghiên cứu thực tiễn: Quan sát các tiết dạy Kể chuyện tại các trường tiểu học, phỏng vấn giáo viên, cán bộ quản lý và học sinh để thu thập thông tin về thực trạng rèn luyện kỹ năng nghe - nói.
Phương pháp điều tra bằng phiếu câu hỏi: Phát phiếu khảo sát cho 55 giáo viên, 79 cán bộ quản lý và 73 học sinh lớp 2 tại các trường tiểu học trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh nhằm đánh giá thực trạng và nhận thức về việc rèn luyện kỹ năng nghe - nói.
Phương pháp thực nghiệm: Thử nghiệm hệ thống bài tập rèn luyện kỹ năng nghe - nói với 42 học sinh lớp 2 tại một trường tiểu học quận 6, thực hiện qua ba buổi dạy thử nghiệm, đánh giá hiệu quả qua quan sát, phiếu tự đánh giá và phân tích kết quả.
Phương pháp thống kê toán học: Xử lý số liệu khảo sát, phân tích kết quả thực nghiệm bằng các công cụ thống kê mô tả, biểu đồ, so sánh tỷ lệ phần trăm nhằm minh họa và đánh giá hiệu quả của hệ thống bài tập.
Cỡ mẫu nghiên cứu gồm 55 giáo viên, 79 cán bộ quản lý và 73 học sinh khảo sát, cùng 42 học sinh tham gia thực nghiệm. Phương pháp chọn mẫu dựa trên tiêu chí thuận lợi, phát triển bình thường về thể chất và trí tuệ, đồng đều về trình độ nhận thức. Phương pháp phân tích dữ liệu được lựa chọn nhằm đảm bảo tính khách quan và khoa học trong đánh giá kết quả nghiên cứu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng rèn luyện kỹ năng nghe - nói còn hạn chế: Khảo sát 55 giáo viên cho thấy chỉ khoảng 56,36% thường xuyên chú ý rèn luyện kỹ năng nghe - nói trong giờ học Kể chuyện, trong khi 81,82% giáo viên nhận thức đây là kỹ năng quan trọng. Điều này cho thấy sự không nhất quán giữa nhận thức và thực hành.
Học sinh thiếu cơ hội thực hành kỹ năng nghe - nói: Trong 73 học sinh khảo sát, có đến 58,90% chưa bao giờ lên bảng trình bày hoặc kể lại câu chuyện, 46,58% chưa từng được tham gia giải quyết tình huống trong lớp, và 41,10% chưa từng đóng vai theo nhân vật trong truyện. Tỷ lệ học sinh yêu thích phân môn Kể chuyện chỉ đạt khoảng 19,18%, thấp hơn nhiều so với các phân môn khác như Tập đọc (22,66%) và Chính tả (30,14%).
Phương pháp và phương tiện dạy học còn hạn chế: 97,47% giáo viên sử dụng tranh, hình ảnh minh họa trong dạy học, nhưng chỉ 15,19% sử dụng mô hình trực quan và 36,71% áp dụng phương pháp trực quan. Phương pháp đóng vai được sử dụng phổ biến nhất (92,41%), tuy nhiên hoạt động diễn kịch chưa được áp dụng rộng rãi (0% học sinh tham gia).
Hiệu quả của hệ thống bài tập rèn luyện kỹ năng nghe - nói: Qua ba buổi thực nghiệm với 42 học sinh, hệ thống bài tập đã giúp cải thiện đáng kể kỹ năng nghe - nói, tăng sự tự tin và khả năng giao tiếp của học sinh. Kết quả đánh giá cho thấy tỷ lệ học sinh đạt tiêu chí "giọng kể to rõ, mạch lạc" đạt trên 50%, và nhiều em biết sử dụng từ ngữ sáng tạo mà không làm thay đổi nội dung câu chuyện.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân của thực trạng hạn chế trong rèn luyện kỹ năng nghe - nói xuất phát từ việc chương trình Tiếng Việt hiện hành tập trung nhiều vào kỹ năng đọc - viết, phân môn Kể chuyện chỉ được bố trí 1 tiết/tuần, chưa khai thác tối đa tiềm năng phát triển kỹ năng nghe - nói. Giáo viên còn bị ràng buộc bởi sách giáo khoa và sách giáo viên, dẫn đến thiếu đổi mới trong phương pháp dạy học. Ngoài ra, áp lực thi cử và quản lý cũng làm giảm động lực đổi mới của giáo viên.
So sánh với các nghiên cứu trong và ngoài nước, việc xây dựng môi trường học tập tích cực, sử dụng phương pháp đóng vai, mô hình trực quan và các bài tập đa dạng được khẳng định là hiệu quả trong phát triển kỹ năng nghe - nói. Mô hình ICPALER và lý thuyết hội thoại cung cấp cơ sở lý luận vững chắc để thiết kế các hoạt động dạy học phù hợp với đặc điểm tâm sinh lý của học sinh lớp 2.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ giáo viên sử dụng các phương pháp dạy học, biểu đồ so sánh mức độ yêu thích các phân môn của học sinh, và bảng tổng hợp kết quả đánh giá kỹ năng nghe - nói trước và sau thực nghiệm. Những kết quả này minh chứng cho tính khả thi và hiệu quả của hệ thống bài tập được xây dựng.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đa dạng hóa các hoạt động dạy học trong phân môn Kể chuyện: Giáo viên cần tổ chức nhiều hoạt động như đóng vai, giải quyết tình huống, thảo luận nhóm và sử dụng mô hình trực quan nhằm kích thích sự hứng thú và phát triển kỹ năng nghe - nói cho học sinh. Mục tiêu đạt được là tăng tỷ lệ học sinh tham gia hoạt động lên trên 70% trong vòng 1 năm học.
Đào tạo, bồi dưỡng nâng cao năng lực chuyên môn cho giáo viên: Tổ chức các khóa tập huấn về phương pháp dạy học tích cực, kỹ thuật xây dựng bài tập rèn luyện kỹ năng nghe - nói, và ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, do phòng Giáo dục và Đào tạo phối hợp với các trường đại học sư phạm đảm nhiệm.
Xây dựng và phổ biến hệ thống bài tập rèn luyện kỹ năng nghe - nói chuẩn hóa: Cung cấp tài liệu bài tập mẫu, phiếu hướng dẫn làm việc nhóm, và kế hoạch bài dạy cho giáo viên tiểu học trên toàn thành phố. Mục tiêu trong 1 năm triển khai áp dụng rộng rãi tại các trường tiểu học.
Tăng cường sử dụng công nghệ thông tin trong dạy học Kể chuyện: Khuyến khích giáo viên sử dụng các phần mềm, video, mô hình trực quan điện tử để hỗ trợ học sinh phát triển kỹ năng nghe - nói. Mục tiêu đạt tỷ lệ sử dụng công nghệ trên 50% trong các tiết học Kể chuyện trong vòng 2 năm.
Đánh giá và theo dõi thường xuyên kỹ năng nghe - nói của học sinh: Xây dựng tiêu chí đánh giá cụ thể, tổ chức các buổi kiểm tra, tự đánh giá và phản hồi liên tục để điều chỉnh phương pháp dạy học phù hợp. Thời gian thực hiện liên tục trong năm học, do giáo viên chủ nhiệm và tổ chuyên môn phối hợp thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giáo viên tiểu học, đặc biệt là giáo viên dạy lớp 2: Luận văn cung cấp hệ thống bài tập và phương pháp rèn luyện kỹ năng nghe - nói trong phân môn Kể chuyện, giúp giáo viên nâng cao hiệu quả giảng dạy và phát triển năng lực giao tiếp cho học sinh.
Cán bộ quản lý giáo dục tại các trường tiểu học: Thông qua kết quả khảo sát và đề xuất, cán bộ quản lý có thể xây dựng kế hoạch đào tạo, hỗ trợ giáo viên và tổ chức các hoạt động chuyên môn nhằm nâng cao chất lượng dạy học.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Giáo dục Tiểu học: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và thực nghiệm trong lĩnh vực phát triển kỹ năng ngôn ngữ cho học sinh tiểu học.
Phụ huynh học sinh lớp 2: Hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của kỹ năng nghe - nói và các phương pháp rèn luyện tại nhà, từ đó phối hợp hiệu quả với nhà trường trong việc hỗ trợ con em phát triển kỹ năng giao tiếp.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao kỹ năng nghe - nói lại quan trọng đối với học sinh lớp 2?
Kỹ năng nghe - nói là nền tảng để học sinh phát triển năng lực giao tiếp và sử dụng ngôn ngữ hiệu quả. Ở lớp 2, các em bắt đầu hình thành khả năng diễn đạt ý tưởng, cảm xúc và tương tác xã hội, giúp các em tự tin hơn trong học tập và cuộc sống.Hệ thống bài tập rèn luyện kỹ năng nghe - nói gồm những dạng nào?
Hệ thống bao gồm các dạng bài tập trả lời câu hỏi, sử dụng mô hình trực quan, xử lý tình huống liên quan đến nội dung bài học, và thiết kế các câu chuyện xã hội để giáo dục học sinh. Các bài tập này được thiết kế phù hợp với đặc điểm tâm lý và trình độ nhận thức của học sinh lớp 2.Làm thế nào để giáo viên áp dụng hiệu quả hệ thống bài tập này trong lớp học?
Giáo viên cần tổ chức các hoạt động học tập tích cực, khuyến khích học sinh tham gia đóng vai, thảo luận nhóm, sử dụng phương tiện trực quan và đánh giá thường xuyên kỹ năng nghe - nói của học sinh để điều chỉnh phương pháp dạy học phù hợp.Phương pháp nào giúp học sinh phát triển kỹ năng nghe - nói tốt nhất?
Phương pháp đóng vai, kết hợp với mô hình ICPALER và lý thuyết hội thoại, tạo môi trường giao tiếp thực tế, giúp học sinh luyện tập kỹ năng nghe và nói một cách tự nhiên, phát triển năng lực giao tiếp toàn diện.Làm sao phụ huynh có thể hỗ trợ con em rèn luyện kỹ năng nghe - nói tại nhà?
Phụ huynh có thể tạo điều kiện cho con tham gia các hoạt động kể chuyện, giao tiếp hàng ngày, khuyến khích con diễn đạt ý kiến, cảm xúc, và sử dụng các bài tập, trò chơi ngôn ngữ phù hợp để phát triển kỹ năng nghe - nói một cách tự nhiên và hiệu quả.
Kết luận
- Luận văn đã xây dựng thành công hệ thống bài tập rèn luyện kỹ năng nghe - nói trong dạy học phân môn Kể chuyện cho học sinh lớp 2, phù hợp với đặc điểm tâm sinh lý và trình độ nhận thức của học sinh.
- Kết quả thực nghiệm cho thấy hệ thống bài tập giúp cải thiện kỹ năng nghe - nói, tăng sự tự tin và năng lực giao tiếp của học sinh.
- Nghiên cứu chỉ ra sự cần thiết đổi mới phương pháp dạy học, tăng cường sử dụng phương tiện trực quan và công nghệ thông tin trong giảng dạy phân môn Kể chuyện.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả rèn luyện kỹ năng nghe - nói, bao gồm đào tạo giáo viên, đa dạng hóa hoạt động học tập và đánh giá thường xuyên.
- Khuyến khích các nhà quản lý, giáo viên, phụ huynh và nhà nghiên cứu tiếp tục phát triển và ứng dụng hệ thống bài tập này trong thực tiễn giáo dục tiểu học.
Hành động tiếp theo: Các trường tiểu học và phòng giáo dục nên triển khai áp dụng hệ thống bài tập, tổ chức tập huấn cho giáo viên và theo dõi đánh giá hiệu quả trong các năm học tiếp theo nhằm nâng cao chất lượng giáo dục kỹ năng nghe - nói cho học sinh lớp 2.