Tổng quan nghiên cứu

Việc phát triển năng lực giao tiếp và hợp tác cho học sinh tiểu học, đặc biệt là lớp 2, đang trở thành một yêu cầu cấp thiết trong bối cảnh đổi mới chương trình giáo dục phổ thông 2018. Theo khảo sát tại 5 trường tiểu học thuộc quận Hải An, thành phố Hải Phòng, với sự tham gia của 48 giáo viên và 600 học sinh lớp 2, 100% giáo viên đánh giá việc dạy học kể chuyện nhằm phát triển năng lực giao tiếp và hợp tác là rất cần thiết. Tuy nhiên, thực trạng cho thấy nhiều học sinh còn thiếu tự tin, chưa thành thạo kỹ năng kể chuyện và giao tiếp, trong khi giáo viên gặp khó khăn trong việc lựa chọn phương pháp dạy học phù hợp và sử dụng hiệu quả các công cụ hỗ trợ.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đề xuất các biện pháp đổi mới dạy học kể chuyện cho học sinh lớp 2 theo hướng phát triển năng lực giao tiếp và hợp tác, góp phần nâng cao chất lượng dạy học môn Tiếng Việt trong nhà trường tiểu học. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào năm học 2022-2023 tại các trường tiểu học trên địa bàn quận Hải An, Hải Phòng, sử dụng bộ sách Cánh Diều làm tài liệu giảng dạy. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ giáo viên đổi mới phương pháp dạy học, đồng thời giúp học sinh phát triển toàn diện các kỹ năng mềm cần thiết cho học tập và cuộc sống.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về phát triển năng lực giao tiếp và hợp tác trong giáo dục tiểu học, trong đó:

  • Lý thuyết phát triển năng lực giao tiếp: Nhấn mạnh khả năng truyền đạt ý tưởng, cảm xúc một cách hiệu quả, mạch lạc và chính xác trong các tình huống giao tiếp khác nhau.
  • Lý thuyết phát triển năng lực hợp tác: Tập trung vào kỹ năng làm việc nhóm, chia sẻ, giải quyết xung đột và phối hợp để đạt mục tiêu chung.
  • Mô hình dạy học kể chuyện: Bao gồm các khái niệm về cấu trúc câu chuyện (mở đầu, nội dung, kết thúc), vai trò của nhân vật, sự kiện và ý nghĩa giáo dục trong câu chuyện.
  • Khái niệm về kỹ năng ngôn ngữ và giao tiếp ở học sinh lớp 2: Phát triển kỹ năng nghe, nói, tưởng tượng, tư duy phản biện và khả năng sử dụng ngôn ngữ phù hợp với độ tuổi.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp các phương pháp sau:

  • Phương pháp nghiên cứu lý thuyết: Tổng hợp, phân tích các tài liệu liên quan đến dạy học kể chuyện và phát triển năng lực giao tiếp, hợp tác.
  • Phương pháp khảo sát, phỏng vấn: Thu thập dữ liệu từ 48 giáo viên và 600 học sinh lớp 2 tại 5 trường tiểu học quận Hải An thông qua phiếu khảo sát, phỏng vấn sâu và dự giờ 10 tiết học kể chuyện.
  • Phương pháp thực nghiệm sư phạm: Thực hiện tại trường Tiểu học Cát Bi trong một học kỳ, so sánh kết quả trước và sau thực nghiệm giữa nhóm đối chứng và nhóm thực nghiệm.
  • Phương pháp xử lý thông tin: Sử dụng phần mềm Microsoft Excel để tính toán tỷ lệ phần trăm, biểu đồ minh họa và phân tích dữ liệu thu thập được.

Cỡ mẫu khảo sát gồm 48 giáo viên (3 thạc sĩ, 45 cử nhân) và 600 học sinh lớp 2. Phương pháp chọn mẫu dựa trên tiêu chí thuận tiện và đại diện cho các trường tiểu học trong quận Hải An. Phân tích dữ liệu tập trung vào đánh giá nhận thức giáo viên, thực trạng dạy học, mức độ hứng thú và kỹ năng giao tiếp, hợp tác của học sinh.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức của giáo viên về tầm quan trọng của dạy học kể chuyện phát triển năng lực giao tiếp và hợp tác: 100% giáo viên khảo sát đánh giá việc này là rất cần thiết, trong đó 77% cho rằng rất cần thiết, 23% cho rằng cần thiết.

  2. Thực trạng phương pháp dạy học kể chuyện: 100% giáo viên sử dụng phương pháp kể diễn cảm và trực quan, nhưng chỉ 58,58% áp dụng phương pháp gợi mở vấn đáp và 39,58% sử dụng phương pháp đóng vai. Điều này cho thấy phương pháp đa dạng chưa được áp dụng rộng rãi.

  3. Khó khăn trong dạy học: 72,92% giáo viên gặp khó khăn trong việc tìm ra hình thức dạy học phù hợp; 66,67% chưa biết cách kết hợp các hành động phi ngôn ngữ trong kể chuyện; 22,92% chưa biết sử dụng đồ dùng trực quan hiệu quả.

  4. Mức độ hứng thú của học sinh: Chỉ 13,3% học sinh rất hứng thú với giờ học kể chuyện phát triển kỹ năng giao tiếp và hợp tác, trong khi 38,3% không hứng thú. Điều này ảnh hưởng đến hiệu quả học tập và sự phát triển kỹ năng.

  5. Kỹ năng giao tiếp và hợp tác của học sinh: Qua dự giờ 10 tiết học, học sinh có khả năng sử dụng từ vựng phù hợp, câu cú rõ ràng, biết thể hiện cảm xúc, lắng nghe và phản hồi phù hợp. Tuy nhiên, 50% học sinh chỉ thỉnh thoảng sử dụng cử chỉ, điệu bộ khi kể chuyện, 8,3% không bao giờ sử dụng.

Thảo luận kết quả

Kết quả khảo sát cho thấy giáo viên nhận thức rõ vai trò của dạy học kể chuyện trong phát triển năng lực giao tiếp và hợp tác, tuy nhiên việc áp dụng các phương pháp đa dạng và hiệu quả còn hạn chế. Việc thiếu kỹ năng sử dụng hành động phi ngôn ngữ và đồ dùng trực quan làm giảm tính sinh động và hấp dẫn của tiết học, ảnh hưởng đến sự hứng thú và tham gia của học sinh.

Mức độ hứng thú thấp của học sinh có thể do việc kể chuyện chưa được tổ chức linh hoạt, chưa tạo được môi trường học tập tích cực và chưa phát huy tối đa tính chủ động của học sinh. So sánh với các nghiên cứu trong ngành giáo dục, việc phát triển kỹ năng giao tiếp và hợp tác thông qua hoạt động kể chuyện là phương pháp hiệu quả nhưng đòi hỏi sự đổi mới trong phương pháp và tổ chức dạy học.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ giáo viên sử dụng các phương pháp dạy học kể chuyện, biểu đồ tròn về mức độ hứng thú của học sinh, và bảng tổng hợp các khó khăn của giáo viên trong quá trình dạy học.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đổi mới phương pháp dạy học kể chuyện: Khuyến khích giáo viên áp dụng đa dạng các hình thức kể chuyện như đóng vai, kể chuyện tiếp nối, kể chuyện theo nhóm để phát huy tính tích cực, sáng tạo và hợp tác của học sinh. Thời gian thực hiện: ngay trong năm học tiếp theo. Chủ thể thực hiện: giáo viên và ban giám hiệu các trường tiểu học.

  2. Tăng cường sử dụng công cụ hỗ trợ trực quan và phi ngôn ngữ: Đào tạo giáo viên kỹ năng sử dụng đồ dùng trực quan, cử chỉ, điệu bộ trong kể chuyện nhằm nâng cao hiệu quả truyền đạt và thu hút học sinh. Thời gian: tổ chức tập huấn trong quý đầu năm học. Chủ thể: phòng giáo dục quận, trường học.

  3. Xây dựng môi trường học tập tích cực, an toàn và khuyến khích sự tham gia của học sinh: Tạo không gian lớp học thân thiện, khuyến khích học sinh tự tin thể hiện ý kiến, đóng vai và thảo luận nhóm. Thời gian: liên tục trong quá trình dạy học. Chủ thể: giáo viên.

  4. Phát triển kỹ năng đánh giá và phản hồi tích cực: Hướng dẫn giáo viên sử dụng các công cụ đánh giá năng lực giao tiếp và hợp tác, đồng thời cung cấp phản hồi kịp thời, xây dựng để học sinh cải thiện kỹ năng. Thời gian: trong năm học. Chủ thể: giáo viên, chuyên viên giáo dục.

  5. Tổ chức các hoạt động ngoại khóa và trải nghiệm liên quan đến kể chuyện: Tích hợp hoạt động kể chuyện với các hoạt động trải nghiệm nhằm phát triển kỹ năng giao tiếp và hợp tác trong thực tế. Thời gian: theo kế hoạch hoạt động của trường. Chủ thể: nhà trường, giáo viên.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên tiểu học: Nhận được các biện pháp đổi mới phương pháp dạy học kể chuyện, nâng cao kỹ năng phát triển năng lực giao tiếp và hợp tác cho học sinh lớp 2, từ đó cải thiện chất lượng giảng dạy.

  2. Nhà quản lý giáo dục: Có cơ sở để xây dựng các chương trình đào tạo, tập huấn giáo viên về phương pháp dạy học tích cực, đồng thời đánh giá hiệu quả thực hiện chương trình giáo dục phổ thông mới.

  3. Sinh viên ngành giáo dục: Tài liệu tham khảo hữu ích để hiểu rõ hơn về phương pháp dạy học kể chuyện, phát triển năng lực mềm cho học sinh tiểu học, phục vụ cho việc nghiên cứu và thực hành sư phạm.

  4. Các nhà nghiên cứu giáo dục: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm và phân tích sâu sắc về thực trạng và giải pháp phát triển năng lực giao tiếp, hợp tác qua hoạt động kể chuyện, góp phần phát triển lý luận và thực tiễn giáo dục tiểu học.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao dạy học kể chuyện lại quan trọng trong phát triển năng lực giao tiếp và hợp tác?
    Kể chuyện giúp học sinh luyện tập kỹ năng nghe, nói, thể hiện cảm xúc và tương tác với bạn bè, từ đó phát triển khả năng giao tiếp và làm việc nhóm hiệu quả.

  2. Những phương pháp kể chuyện nào phù hợp với học sinh lớp 2?
    Phương pháp kể chuyện đóng vai, kể chuyện theo nhóm, kể chuyện tiếp nối và sử dụng tranh minh họa là những hình thức phù hợp giúp học sinh phát huy tính sáng tạo và hợp tác.

  3. Làm thế nào để tăng sự hứng thú của học sinh trong giờ kể chuyện?
    Tạo môi trường học tập thân thiện, sử dụng các công cụ trực quan sinh động, khuyến khích học sinh tham gia tích cực và kết hợp các hoạt động trải nghiệm thực tế.

  4. Giáo viên có thể khắc phục khó khăn trong việc sử dụng hành động phi ngôn ngữ như thế nào?
    Tham gia các khóa tập huấn kỹ năng sư phạm, thực hành mô phỏng, quan sát và học hỏi từ đồng nghiệp có kinh nghiệm để nâng cao kỹ năng sử dụng cử chỉ, điệu bộ trong dạy học.

  5. Làm sao để đánh giá hiệu quả phát triển năng lực giao tiếp và hợp tác của học sinh?
    Sử dụng các công cụ đánh giá như bảng kiểm kỹ năng, quan sát thái độ, cử chỉ, khả năng trình bày và hợp tác trong các hoạt động nhóm, kết hợp phản hồi từ giáo viên và bạn học.

Kết luận

  • Dạy học kể chuyện là phương pháp hiệu quả để phát triển năng lực giao tiếp và hợp tác cho học sinh lớp 2, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục tiểu học.
  • Thực trạng cho thấy giáo viên và học sinh còn nhiều khó khăn, đặc biệt trong việc áp dụng phương pháp đa dạng và sử dụng công cụ hỗ trợ.
  • Nghiên cứu đề xuất các biện pháp đổi mới phương pháp dạy học, tăng cường sử dụng hành động phi ngôn ngữ và công cụ trực quan, tạo môi trường học tập tích cực.
  • Kết quả thực nghiệm tại trường Tiểu học Cát Bi khẳng định tính khả thi và hiệu quả của các biện pháp đề xuất trong việc nâng cao kỹ năng giao tiếp và hợp tác của học sinh.
  • Đề nghị các nhà quản lý, giáo viên và nhà nghiên cứu tiếp tục triển khai và phát triển các giải pháp nhằm nâng cao năng lực mềm cho học sinh tiểu học theo định hướng chương trình giáo dục phổ thông 2018.

Hành động tiếp theo: Các trường tiểu học nên tổ chức tập huấn cho giáo viên về phương pháp dạy học kể chuyện đổi mới, đồng thời áp dụng các biện pháp đề xuất trong năm học tới để nâng cao hiệu quả giáo dục.