Tổng quan nghiên cứu

Xây dựng nông thôn mới (NTM) là một trong những chương trình trọng điểm của Đảng và Nhà nước Việt Nam nhằm phát triển kinh tế - xã hội vùng nông thôn, nâng cao đời sống người dân và thu hẹp khoảng cách giữa nông thôn và thành thị. Tại xã Quảng Minh, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình, với dân số khoảng 7.903 người và diện tích tự nhiên 1.818,51 ha, chương trình xây dựng NTM đã được triển khai từ năm 2011 đến 2018. Tuy nhiên, đến cuối năm 2018, xã mới chỉ đạt 15/19 tiêu chí xây dựng NTM, trong đó nhiều tiêu chí đã đạt nhưng chưa bền vững, cơ sở hạ tầng còn nhiều bất cập, đời sống người dân chủ yếu dựa vào sản xuất nông nghiệp thuần túy với tỷ lệ hộ nghèo còn trên 8%.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng xây dựng NTM tại xã Quảng Minh trong giai đoạn 2011-2018, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất các giải pháp phù hợp nhằm hoàn thiện chương trình xây dựng NTM giai đoạn 2019-2025. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các vấn đề quản lý nhà nước, quy hoạch, huy động nguồn lực tài chính, phát triển kinh tế, cơ sở hạ tầng, văn hóa xã hội và môi trường trên địa bàn xã. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để nâng cao hiệu quả xây dựng NTM, góp phần phát triển kinh tế - xã hội bền vững tại Quảng Minh, đồng thời làm mẫu tham khảo cho các địa phương có điều kiện tương tự.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình phát triển nông thôn mới, bao gồm:

  • Lý thuyết phát triển nông thôn bền vững: Nhấn mạnh sự phát triển kinh tế, xã hội và bảo vệ môi trường đồng bộ, nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống người dân nông thôn.
  • Mô hình xây dựng NTM theo Bộ tiêu chí Quốc gia: Gồm 19 tiêu chí thuộc 5 nhóm chính: quy hoạch, hạ tầng kinh tế - xã hội, kinh tế và tổ chức sản xuất, văn hóa - xã hội - môi trường, hệ thống chính trị.
  • Khái niệm về sự tham gia của cộng đồng: Từ “dân biết, dân bàn, dân làm, dân kiểm tra, dân hưởng lợi” nhằm phát huy vai trò chủ thể của người dân trong xây dựng NTM.
  • Mô hình huy động và sử dụng nguồn lực tài chính: Tập trung vào sự phối hợp giữa Nhà nước, doanh nghiệp và cộng đồng dân cư trong đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng và sản xuất.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: nông thôn mới, phát triển kinh tế nông thôn, cơ sở hạ tầng nông thôn, phát triển nguồn nhân lực, bảo vệ môi trường nông thôn.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp luận duy vật biện chứng và duy vật lịch sử để phân tích mối quan hệ kinh tế - xã hội trong xây dựng NTM. Cụ thể:

  • Nguồn dữ liệu:
    • Số liệu thứ cấp thu thập từ các văn bản pháp luật, báo cáo của UBND thị xã Ba Đồn, các bộ ngành liên quan, tài liệu thống kê địa phương giai đoạn 2011-2018.
    • Số liệu sơ cấp thu thập qua điều tra, phỏng vấn trực tiếp 41 hộ dân (chia theo nhóm hộ thuần nông, hộ kiêm, hộ thương mại dịch vụ), 11 doanh nghiệp, 35 cán bộ chuyên trách và trưởng thôn.
  • Phương pháp chọn mẫu: Mẫu chọn theo phương pháp ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo đại diện cho các nhóm đối tượng liên quan đến xây dựng NTM.
  • Phương pháp phân tích:
    • Phân tích thống kê mô tả (số tuyệt đối, tỷ lệ phần trăm) để đánh giá thực trạng các tiêu chí xây dựng NTM.
    • So sánh đối chiếu với các tiêu chuẩn Bộ tiêu chí Quốc gia và các địa phương khác.
    • Phân tích chuyên gia, đánh giá có sự tham gia (PRA) để thu thập ý kiến đa chiều.
    • Dự báo định lượng và định tính dựa trên xu hướng phát triển hiện tại.
  • Timeline nghiên cứu: Từ tháng 12/2018 đến tháng 6/2019, bao gồm thu thập số liệu, phân tích, đánh giá và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng cơ sở hạ tầng còn hạn chế: Đến năm 2018, xã Quảng Minh mới đạt 92,5% đường trục xã được nhựa hóa/bê tông hóa (14,8/16 km), đường trục thôn đạt 52,5% (10,5/20 km), đường ngõ xóm đạt 63% (31,5/50 km), đường nội đồng chỉ đạt 40% (4/10 km). Tỷ lệ kênh mương kiên cố đạt 85% (10,2 km/12 km). Cơ sở vật chất trường học đạt chuẩn quốc gia chỉ 25% (1/4 trường). Tỷ lệ hộ nghèo còn trên 8%, thu nhập bình quân đầu người thấp so với mục tiêu NTM.

  2. Nguồn nhân lực và lao động: Dân số trong độ tuổi lao động chiếm khoảng 36% tổng dân số, nhưng chỉ 25% lao động qua đào tạo chuyên môn. Lao động trong ngành nông nghiệp chiếm 54%, trong khi lao động trong công nghiệp - xây dựng và thương mại dịch vụ tăng nhẹ (từ 44% lên 46% giai đoạn 2016-2018).

  3. Quản lý và huy động nguồn lực tài chính: Nguồn vốn đầu tư xây dựng NTM chủ yếu dựa vào ngân sách Nhà nước, đóng góp của nhân dân và doanh nghiệp. Tuy nhiên, nguồn vốn huy động còn hạn chế, chưa đồng bộ, ảnh hưởng đến tiến độ và chất lượng các công trình.

  4. Vai trò người dân và chính quyền địa phương: Người dân tham gia xây dựng NTM theo các hình thức “dân biết, dân bàn, dân làm, dân kiểm tra, dân hưởng lợi” nhưng mức độ tham gia chưa đồng đều, còn tồn tại tư tưởng trông chờ Nhà nước. Năng lực cán bộ quản lý còn hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả chỉ đạo, điều hành.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của những hạn chế trên là do điều kiện tự nhiên phức tạp, địa hình bán sơn địa chia cắt, thường xuyên chịu ảnh hưởng của thiên tai như lũ lụt, bão; nguồn lực tài chính hạn chế, chưa huy động hiệu quả các nguồn lực xã hội; trình độ dân trí và chất lượng nguồn nhân lực chưa cao; công tác quy hoạch và quản lý chưa chặt chẽ; sự phối hợp giữa các cấp chính quyền và cộng đồng chưa đồng bộ.

So sánh với các địa phương như xã Quảng Hòa (đã về đích NTM năm 2014) cho thấy, sự đồng thuận cao của người dân, huy động nguồn lực đa dạng và quản lý hiệu quả là yếu tố then chốt. Các biểu đồ thể hiện tỷ lệ hoàn thành các tiêu chí hạ tầng, thu nhập và lao động qua đào tạo sẽ minh họa rõ sự chênh lệch giữa Quảng Minh và các xã điển hình.

Kết quả nghiên cứu khẳng định vai trò quan trọng của công tác tuyên truyền, nâng cao nhận thức cộng đồng, đồng thời cần có chính sách hỗ trợ phù hợp để phát triển kinh tế nông thôn, chuyển dịch cơ cấu lao động, cải thiện cơ sở hạ tầng và nâng cao năng lực quản lý.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác tuyên truyền, nâng cao nhận thức người dân

    • Động từ hành động: Tuyên truyền, vận động, đào tạo
    • Mục tiêu: Nâng cao tỷ lệ người dân hiểu và tham gia xây dựng NTM lên trên 80% trong giai đoạn 2019-2022
    • Chủ thể: UBND xã phối hợp với các tổ chức chính trị - xã hội
    • Timeline: Triển khai liên tục từ 2019 đến 2025
  2. Hoàn thiện quy hoạch xây dựng NTM và quản lý chặt chẽ

    • Động từ hành động: Hoàn thiện, phê duyệt, giám sát
    • Mục tiêu: Đảm bảo 100% các dự án xây dựng cơ sở hạ tầng tuân thủ quy hoạch được phê duyệt
    • Chủ thể: Ban chỉ đạo xây dựng NTM xã, phòng ban chuyên môn thị xã
    • Timeline: Hoàn thành quy hoạch chi tiết trong năm 2019, giám sát thường xuyên đến 2025
  3. Phát triển sản xuất, chuyển dịch cơ cấu kinh tế và lao động

    • Động từ hành động: Hỗ trợ, đào tạo nghề, liên kết sản xuất
    • Mục tiêu: Giảm tỷ lệ lao động nông nghiệp xuống dưới 40%, tăng thu nhập bình quân đầu người lên 35 triệu đồng/năm vào 2025
    • Chủ thể: UBND xã, các hợp tác xã, doanh nghiệp địa phương
    • Timeline: Từ 2019 đến 2025, đánh giá định kỳ hàng năm
  4. Đẩy mạnh huy động và sử dụng hiệu quả các nguồn lực đầu tư

    • Động từ hành động: Huy động, phân bổ, kiểm tra
    • Mục tiêu: Tăng nguồn vốn đầu tư xây dựng NTM lên ít nhất 20% so với giai đoạn trước, đảm bảo sử dụng vốn minh bạch, hiệu quả
    • Chủ thể: Ban quản lý dự án, UBND xã, các tổ chức giám sát cộng đồng
    • Timeline: Từ 2019 đến 2025, kiểm tra giám sát định kỳ
  5. Nâng cao năng lực quản lý và điều hành của cán bộ địa phương

    • Động từ hành động: Đào tạo, bồi dưỡng, đánh giá
    • Mục tiêu: 100% cán bộ quản lý xã được đào tạo về xây dựng NTM và quản lý dự án trước năm 2021
    • Chủ thể: UBND thị xã, các cơ sở đào tạo
    • Timeline: Từ 2019 đến 2021

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý địa phương và các ban chỉ đạo xây dựng NTM

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng, các yếu tố ảnh hưởng và giải pháp xây dựng NTM phù hợp với điều kiện địa phương.
    • Use case: Lập kế hoạch, tổ chức thực hiện và giám sát chương trình xây dựng NTM.
  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý kinh tế, phát triển nông thôn

    • Lợi ích: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, khung lý thuyết và kết quả thực tiễn về xây dựng NTM.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn, luận án liên quan.
  3. Các tổ chức chính trị - xã hội và cộng đồng dân cư tại các vùng nông thôn

    • Lợi ích: Nắm bắt vai trò và cách thức tham gia xây dựng NTM, nâng cao nhận thức và trách nhiệm cộng đồng.
    • Use case: Tổ chức các hoạt động tuyên truyền, vận động và giám sát thực hiện chương trình.
  4. Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước

    • Lợi ích: Đánh giá hiệu quả chính sách, điều chỉnh và xây dựng các cơ chế hỗ trợ phát triển nông thôn.
    • Use case: Xây dựng chính sách, chương trình mục tiêu quốc gia về phát triển nông thôn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Xây dựng nông thôn mới là gì và tại sao quan trọng?
    Xây dựng NTM là quá trình phát triển toàn diện kinh tế, xã hội, văn hóa và môi trường nông thôn nhằm nâng cao đời sống người dân. Đây là chiến lược quan trọng để thu hẹp khoảng cách giàu nghèo, phát triển bền vững và ổn định xã hội.

  2. Tiêu chí nào là khó đạt nhất tại xã Quảng Minh?
    Tiêu chí về giao thông và cơ sở hạ tầng nội đồng là những tiêu chí khó đạt nhất, với tỷ lệ đường bê tông hóa nội đồng chỉ đạt 40%, thấp hơn nhiều so với yêu cầu 70%.

  3. Người dân đóng vai trò như thế nào trong xây dựng NTM?
    Người dân tham gia từ khâu biết, bàn bạc, đóng góp vật chất và lao động, đến kiểm tra và quản lý công trình, đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả của chương trình.

  4. Các giải pháp chính để nâng cao hiệu quả xây dựng NTM là gì?
    Tăng cường tuyên truyền, hoàn thiện quy hoạch, phát triển sản xuất và chuyển dịch cơ cấu kinh tế, huy động nguồn lực đa dạng, nâng cao năng lực quản lý địa phương.

  5. Làm thế nào để huy động nguồn lực tài chính hiệu quả cho xây dựng NTM?
    Cần phối hợp giữa Nhà nước, doanh nghiệp và cộng đồng dân cư, minh bạch trong phân bổ và sử dụng vốn, đồng thời phát huy vai trò giám sát của người dân và các tổ chức xã hội.

Kết luận

  • Luận văn đã đánh giá toàn diện thực trạng xây dựng nông thôn mới tại xã Quảng Minh giai đoạn 2011-2018, chỉ ra những thành tựu và hạn chế rõ ràng.
  • Phân tích các yếu tố ảnh hưởng như điều kiện tự nhiên, nguồn lực tài chính, chất lượng nguồn nhân lực và năng lực quản lý địa phương.
  • Đề xuất hệ thống giải pháp đồng bộ, tập trung vào nâng cao nhận thức cộng đồng, hoàn thiện quy hoạch, phát triển kinh tế, huy động nguồn lực và nâng cao năng lực quản lý.
  • Kết quả nghiên cứu có thể áp dụng làm cơ sở cho các địa phương có điều kiện tương tự trong xây dựng NTM.
  • Khuyến nghị triển khai các giải pháp trong giai đoạn 2019-2025, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, đánh giá định kỳ để điều chỉnh phù hợp.

Call-to-action: Các cấp chính quyền và cộng đồng dân cư xã Quảng Minh cần phối hợp chặt chẽ, triển khai đồng bộ các giải pháp đề xuất nhằm hoàn thành mục tiêu xây dựng nông thôn mới bền vững, góp phần phát triển kinh tế - xã hội địa phương.