Tổng quan nghiên cứu
Công tác quản trị nguồn nhân lực đóng vai trò then chốt trong sự phát triển bền vững của doanh nghiệp, đặc biệt trong ngành sản xuất may mặc với quy mô lớn như Công ty TNHH Jiangsu Jingmeng Việt Nam. Công ty hiện có hơn 1.000 lao động, chủ yếu là lao động phổ thông, hoạt động tại Khu công nghiệp Amata, Biên Hòa, Đồng Nai. Từ năm 2018 đến 2020, tỷ lệ nghỉ việc tại công ty tăng từ 17,1% lên 24,41%, phản ánh những thách thức trong quản trị nhân sự. Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng công tác quản trị nguồn nhân lực tại công ty, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản lý nhân sự, đáp ứng mục tiêu tăng sản lượng xuất khẩu 15-20% giai đoạn 2020-2025.
Phạm vi nghiên cứu tập trung vào dữ liệu từ năm 2018 đến 2020, kết hợp khảo sát và phỏng vấn người lao động tại công ty. Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ giúp ban lãnh đạo có cái nhìn toàn diện về các vấn đề nhân sự mà còn cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách nhân sự phù hợp, góp phần nâng cao năng suất lao động và ổn định nguồn nhân lực trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt của ngành may mặc.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết quản trị nguồn nhân lực hiện đại, trong đó nhấn mạnh ba nhóm chức năng chính: thu hút, đào tạo - phát triển và duy trì nguồn nhân lực. Theo Trần Kim Dung (2018), quản trị nguồn nhân lực là hệ thống các triết lý, chính sách và hoạt động nhằm tối ưu hóa hiệu quả sử dụng con người trong tổ chức. Mô hình quản trị nguồn nhân lực tại Việt Nam được phát triển dựa trên mô hình Đại học Michigan, tập trung vào sự phối hợp chặt chẽ giữa các chức năng quản trị với mục tiêu doanh nghiệp.
Các khái niệm chính bao gồm: hoạch định nguồn nhân lực, phân tích công việc, tuyển dụng, đào tạo và phát triển, đánh giá công việc, chính sách tiền lương và phúc lợi, cũng như mối quan hệ lao động. Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả quản trị nguồn nhân lực được tổng hợp từ các nghiên cứu quốc tế và trong nước, bao gồm tuyển dụng, đào tạo, đánh giá người lao động, quản lý lương thưởng, mô tả công việc và sự gắn kết của người lao động.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa thu thập dữ liệu sơ cấp và thứ cấp. Dữ liệu thứ cấp được tổng hợp từ các báo cáo nội bộ của công ty về sản xuất, kinh doanh và biến động nhân sự giai đoạn 2018-2020. Dữ liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát bằng bảng câu hỏi Likert 5 điểm với 256 người lao động, cùng phỏng vấn sâu với ban lãnh đạo và quản lý các phòng ban.
Cỡ mẫu khảo sát được chọn ngẫu nhiên từ các bộ phận sản xuất và văn phòng nhằm đảm bảo tính đại diện. Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp thống kê mô tả và phân tích định lượng để đánh giá các chỉ tiêu quản trị nguồn nhân lực. Quá trình khảo sát được thực hiện trong năm 2021, đảm bảo tính cập nhật và phù hợp với bối cảnh công ty.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ nghỉ việc tăng cao: Tỷ lệ nghỉ việc tăng từ 17,1% năm 2018 lên 24,41% năm 2020, với số lao động nghỉ việc tập trung chủ yếu vào tháng 3 và 4 sau Tết Nguyên Đán. Điều này cho thấy sự thiếu ổn định trong nguồn nhân lực, ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất và tiến độ sản xuất.
Cơ cấu lao động chủ yếu là lao động phổ thông: Trên 92% lao động có trình độ phổ thông, trong khi lao động có trình độ đại học chỉ chiếm khoảng 4-5%. Lao động trẻ dưới 35 tuổi chiếm hơn 80%, nhưng có xu hướng nghỉ việc cao do chưa gắn bó lâu dài với công ty.
Công tác hoạch định và tuyển dụng chưa hiệu quả: Hoạch định nguồn nhân lực chưa sát với kế hoạch sản xuất dài hạn, tuyển dụng chủ yếu dựa vào nguồn bên ngoài với tỷ lệ trên 70%, quy trình tuyển dụng chưa chuyên nghiệp, thiếu tiêu chuẩn rõ ràng về tay nghề và kỹ năng.
Đào tạo và phát triển còn hạn chế: Chi phí đào tạo hàng năm thấp, chủ yếu là đào tạo nội bộ không chính thức, chưa có chương trình đào tạo bài bản cho nâng cao tay nghề và phát triển cán bộ quản lý. Thời gian đào tạo không đủ để nâng cao kỹ năng, dẫn đến sai sót trong sản xuất.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của các hạn chế trên là do công ty tập trung nhiều vào mục tiêu ngắn hạn, chưa xây dựng chiến lược nhân sự dài hạn phù hợp với sự phát triển bền vững. Việc tuyển dụng chủ yếu từ bên ngoài giúp bổ sung nhanh nguồn lao động nhưng làm tăng chi phí đào tạo và giảm hiệu quả sử dụng nhân lực. Tỷ lệ nghỉ việc cao phản ánh sự chưa hài lòng về thu nhập, môi trường làm việc và chính sách đãi ngộ.
So sánh với các nghiên cứu trong ngành may mặc, các vấn đề về đào tạo và giữ chân lao động phổ thông là thách thức chung, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh lao động ngày càng gay gắt. Việc chưa áp dụng hệ thống đánh giá công việc theo KPI cũng làm giảm động lực làm việc và khó khăn trong việc phân bổ lương thưởng công bằng.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ nghỉ việc theo tháng và bảng phân tích cơ cấu lao động theo độ tuổi, trình độ, thâm niên để minh họa rõ nét các vấn đề nhân sự hiện tại.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện công tác hoạch định nguồn nhân lực: Xây dựng kế hoạch nhân sự dài hạn gắn liền với chiến lược phát triển sản xuất, ưu tiên tuyển dụng lao động trẻ, có sức khỏe và khả năng gắn bó lâu dài. Thời gian thực hiện: 2022-2025. Chủ thể: Ban lãnh đạo và phòng nhân sự.
Chuẩn hóa quy trình tuyển dụng: Xây dựng tiêu chuẩn tuyển dụng rõ ràng, chuyên nghiệp, kết hợp kiểm tra tay nghề và kỹ năng thực tế. Tăng cường tuyển dụng nội bộ để phát huy nguồn lực hiện có. Thời gian thực hiện: 2022. Chủ thể: Phòng nhân sự.
Đẩy mạnh công tác đào tạo và phát triển: Thiết kế chương trình đào tạo bài bản, bao gồm đào tạo kỹ năng nghề và quản lý, tổ chức đào tạo định kỳ và đánh giá hiệu quả đào tạo. Thời gian thực hiện: 2022-2024. Chủ thể: Phòng nhân sự phối hợp với các phòng ban.
Cải thiện chính sách đãi ngộ và môi trường làm việc: Tăng lương cơ bản, minh bạch trong chi trả, cải thiện điều kiện làm việc, giảm thời gian làm thêm không hợp lý, xây dựng môi trường làm việc thân thiện, tạo động lực cho người lao động. Thời gian thực hiện: 2022-2023. Chủ thể: Ban lãnh đạo và phòng nhân sự.
Áp dụng hệ thống đánh giá công việc theo KPI: Xây dựng bảng tiêu chuẩn công việc và hệ thống đánh giá hiệu quả công việc để làm cơ sở trả lương và thăng tiến công bằng, minh bạch. Thời gian thực hiện: 2022. Chủ thể: Phòng nhân sự và các phòng ban liên quan.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo doanh nghiệp sản xuất: Giúp hiểu rõ các vấn đề nhân sự, từ đó xây dựng chiến lược quản trị nguồn nhân lực phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất và giữ chân nhân viên.
Phòng nhân sự và quản lý nhân sự: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn để hoàn thiện quy trình tuyển dụng, đào tạo, đánh giá và đãi ngộ nhân viên.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh: Là tài liệu tham khảo về quản trị nguồn nhân lực trong ngành sản xuất may mặc, đặc biệt trong bối cảnh doanh nghiệp Việt Nam.
Các tổ chức tư vấn quản trị nhân sự: Hỗ trợ xây dựng các giải pháp thực tiễn, phù hợp với đặc thù ngành và quy mô doanh nghiệp, từ đó nâng cao chất lượng dịch vụ tư vấn.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao tỷ lệ nghỉ việc tại công ty lại tăng cao trong giai đoạn 2018-2020?
Tỷ lệ nghỉ việc tăng do nhiều nguyên nhân như thu nhập chưa thỏa đáng, môi trường làm việc chưa tối ưu, chính sách đãi ngộ chưa hiệu quả và áp lực tăng ca kéo dài. Ví dụ, tháng 3 và 4 sau Tết là thời điểm nghỉ việc cao nhất do người lao động tìm kiếm cơ hội mới.Công tác đào tạo hiện tại của công ty có những hạn chế gì?
Đào tạo chủ yếu là truyền nghề nội bộ, thiếu chương trình đào tạo bài bản và định kỳ, chưa có kế hoạch phát triển cán bộ quản lý. Điều này dẫn đến năng lực lao động chưa được nâng cao đồng đều, ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.Làm thế nào để cải thiện công tác tuyển dụng tại công ty?
Cần xây dựng quy trình tuyển dụng chuyên nghiệp với tiêu chuẩn rõ ràng, kết hợp kiểm tra tay nghề và kỹ năng thực tế, tăng cường tuyển dụng nội bộ để phát huy nguồn lực hiện có, giảm chi phí đào tạo.Chính sách đãi ngộ hiện tại có phù hợp với người lao động phổ thông không?
Chính sách đãi ngộ chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu người lao động phổ thông, đặc biệt về thu nhập và điều kiện làm việc. Việc minh bạch trong chi trả và cải thiện môi trường làm việc sẽ giúp tăng sự hài lòng và gắn bó.Hệ thống đánh giá công việc theo KPI có vai trò như thế nào?
Hệ thống KPI giúp đánh giá chính xác hiệu quả công việc, làm cơ sở cho việc trả lương, thưởng và thăng tiến công bằng, từ đó tạo động lực làm việc và nâng cao năng suất lao động.
Kết luận
- Luận văn đã phân tích chi tiết thực trạng quản trị nguồn nhân lực tại Công ty TNHH Jiangsu Jingmeng Việt Nam, chỉ ra các hạn chế về hoạch định, tuyển dụng, đào tạo và duy trì nhân lực.
- Tỷ lệ nghỉ việc tăng cao và cơ cấu lao động chủ yếu là lao động phổ thông trẻ tuổi, chưa ổn định lâu dài.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm hoàn thiện công tác quản trị nguồn nhân lực, tập trung vào hoạch định, tuyển dụng, đào tạo, chính sách đãi ngộ và hệ thống đánh giá công việc.
- Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn cao, giúp công ty nâng cao hiệu quả quản lý nhân sự, đáp ứng mục tiêu phát triển bền vững giai đoạn 2020-2025.
- Khuyến nghị ban lãnh đạo và phòng nhân sự triển khai các giải pháp theo lộ trình đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng trong các lĩnh vực liên quan.
Hành động tiếp theo là xây dựng kế hoạch chi tiết triển khai các giải pháp và theo dõi đánh giá hiệu quả định kỳ nhằm điều chỉnh kịp thời. Ban lãnh đạo công ty nên chủ động áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.