Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt và sự biến động mạnh mẽ của môi trường kinh doanh hiện nay, quản trị nguồn nhân lực (QTNNL) trở thành yếu tố sống còn đối với sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. Công ty cổ phần Wendelbo Sea Đông Nam Á, với gần 900 nhân viên và hoạt động trong lĩnh vực sản xuất nội thất tại Bình Dương, Việt Nam, đã trải qua nhiều thách thức trong công tác quản trị nhân sự, đặc biệt trong giai đoạn 2021-2022 chịu ảnh hưởng của đại dịch Covid-19. Nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng công tác QTNNL tại công ty trong giai đoạn này, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản lý nguồn nhân lực, góp phần phát triển bền vững doanh nghiệp.
Mục tiêu cụ thể của nghiên cứu bao gồm hệ thống hóa cơ sở lý luận về QTNNL, phân tích thực trạng QTNNL tại công ty, và đề xuất các giải pháp thiết thực để hoàn thiện công tác này. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào công tác QTNNL tại công ty trong giai đoạn 2021-2022, với đối tượng khảo sát là cán bộ công nhân viên đang làm việc tại công ty. Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, từ đó tăng năng suất lao động và sự gắn bó lâu dài của nhân viên với doanh nghiệp.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị nguồn nhân lực hiện đại, tập trung vào ba nhóm chức năng cơ bản: thu hút, đào tạo và phát triển, duy trì nguồn nhân lực. Khái niệm nhân lực được hiểu là toàn bộ khả năng thể lực và trí lực của con người trong quá trình lao động. Nguồn nhân lực là tổng thể các cá nhân làm việc trong tổ chức, được quản trị nhằm đảm bảo số lượng và chất lượng phù hợp với yêu cầu công việc.
Các mô hình hoạch định nguồn nhân lực, phân tích công việc, tuyển dụng, đào tạo và đánh giá kết quả thực hiện công việc được áp dụng để phân tích thực trạng. Ngoài ra, các chỉ số KPI được sử dụng để đo lường hiệu quả các hoạt động QTNNL, bao gồm tỷ lệ tuyển dụng, đào tạo, nghỉ việc, thu nhập và thù lao.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Phương pháp định tính bao gồm thảo luận nhóm với 15 chuyên gia và cán bộ quản lý nhằm hiệu chỉnh thang đo và phân tích nguyên nhân các hạn chế trong QTNNL. Phương pháp định lượng được thực hiện qua khảo sát 200 cán bộ công nhân viên, thu về 189 phiếu hợp lệ, sử dụng bảng câu hỏi Likert 5 mức độ để đo lường các yếu tố liên quan.
Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 20.0 với các kỹ thuật thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích tương quan và hồi quy tuyến tính bội để đánh giá các yếu tố ảnh hưởng. Mẫu khảo sát được chọn theo phương pháp thuận tiện phi xác suất, đảm bảo cỡ mẫu tối thiểu theo nguyên tắc 5:1 với số biến quan sát.
Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2021-2022, tại công ty cổ phần Wendelbo Sea Đông Nam Á, tỉnh Bình Dương, Việt Nam.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Cơ cấu nhân sự và trình độ lao động: Năm 2022, công ty có 779 nhân viên, tăng 22,87% so với năm 2021. Lao động nam chiếm 62%, nữ chiếm 38%. Trình độ đại học và cao đẳng tăng nhẹ, trong đó lao động công nhân kỹ thuật tăng 22,22%. Tuy nhiên, lao động có trình độ sau đại học gần như không có, cho thấy hạn chế trong thu hút nhân sự chất lượng cao.
Biến động nhân sự: Năm 2021, do ảnh hưởng Covid-19, tổng số lao động giảm 10%, trong đó phòng nhân sự giảm 33%, phòng xuất nhập khẩu giảm 20%, phân xưởng sản xuất giảm 11%. Năm 2022, khi dịch bệnh được kiểm soát, số lao động tăng trở lại, đặc biệt phân xưởng sản xuất tăng 24%, phản ánh sự phục hồi và mở rộng sản xuất.
Đánh giá công tác QTNNL qua KPI: Các chỉ số KPI về tuyển dụng, đào tạo và tiền lương đều chưa đạt mục tiêu đề ra. Ví dụ, tỷ lệ ứng viên đạt yêu cầu chỉ đạt 75% so với mục tiêu 105%, tỷ lệ nhân viên nghỉ việc lên tới 25% so với mục tiêu 6%. Chi phí đào tạo và số giờ huấn luyện trung bình cũng thấp hơn kế hoạch.
Kết quả khảo sát người lao động: Trong 189 người được khảo sát, 55% là nữ, 45% nam; 41% trong độ tuổi 20-25; 63% đã kết hôn; 79,4% có thời gian công tác từ 5 đến dưới 10 năm; 78,3% có thu nhập từ 5 đến dưới 10 triệu đồng/tháng. Các thang đo quản trị nguồn nhân lực đều có độ tin cậy cao (Cronbach’s Alpha > 0,8), cho thấy dữ liệu khảo sát có tính nhất quán.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy công ty đã có sự phát triển về số lượng và chất lượng nguồn nhân lực, tuy nhiên vẫn còn nhiều hạn chế trong công tác hoạch định, tuyển dụng và đào tạo. Việc thiếu hụt lao động trình độ cao và tỷ lệ nghỉ việc cao ảnh hưởng đến hiệu quả sản xuất và sự ổn định của tổ chức. So với các nghiên cứu trong ngành sản xuất nội thất, tỷ lệ nghỉ việc 25% là mức cao, cần có biện pháp cải thiện.
Các chỉ số KPI chưa đạt mục tiêu phản ánh sự thiếu chuyên trách và năng lực hạn chế của bộ phận nhân sự. Việc sử dụng các công cụ đánh giá như KPI và phân tích nhân tố giúp công ty nhận diện rõ các điểm yếu để tập trung cải tiến. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện biến động nhân sự theo năm, biểu đồ tròn về cơ cấu trình độ và bảng so sánh KPI thực tế với mục tiêu để minh họa rõ ràng hơn.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện công tác hoạch định nguồn nhân lực: Xây dựng hệ thống dự báo nhu cầu nhân lực dựa trên phân tích công việc và kế hoạch sản xuất kinh doanh. Mục tiêu giảm thiểu tình trạng thừa thiếu nhân lực, nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn nhân lực trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự phối hợp Ban giám đốc.
Nâng cao chất lượng tuyển dụng: Mở rộng kênh tuyển dụng, tập trung thu hút lao động trình độ cao qua hợp tác với các trường đại học, trung tâm đào tạo nghề. Áp dụng quy trình tuyển chọn khoa học, công bằng, minh bạch. Mục tiêu tăng tỷ lệ ứng viên đạt yêu cầu lên trên 90% trong 6 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự.
Tăng cường đào tạo và phát triển nguồn nhân lực: Xây dựng chương trình đào tạo chuyên sâu, phù hợp với từng vị trí công việc, đánh giá hiệu quả đào tạo định kỳ. Mục tiêu nâng tỷ lệ nhân viên được đào tạo lên 30% và tăng số giờ đào tạo trung bình lên 5 giờ/người/năm trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự phối hợp các phòng ban.
Cải thiện hệ thống thù lao và phúc lợi: Rà soát, điều chỉnh chính sách lương thưởng, phúc lợi để đảm bảo công bằng, kích thích động lực làm việc và giữ chân nhân viên. Mục tiêu tăng thu nhập bình quân lên mức cạnh tranh trong ngành trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc và phòng tài chính kế toán.
Xây dựng văn hóa tổ chức và quan hệ lao động tích cực: Tăng cường đối thoại, giải quyết tranh chấp lao động, xây dựng môi trường làm việc thân thiện, tạo sự gắn kết lâu dài. Mục tiêu giảm tỷ lệ nghỉ việc xuống dưới 15% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự và Ban lãnh đạo.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo doanh nghiệp: Nhận diện các vấn đề quản trị nguồn nhân lực, từ đó xây dựng chiến lược phát triển nhân sự phù hợp với mục tiêu kinh doanh.
Phòng nhân sự và quản lý nhân sự: Áp dụng các phương pháp, công cụ đánh giá hiệu quả QTNNL, cải tiến quy trình tuyển dụng, đào tạo và giữ chân nhân viên.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan.
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam: Học hỏi kinh nghiệm quản trị nguồn nhân lực trong bối cảnh hội nhập và cạnh tranh quốc tế, đặc biệt trong ngành sản xuất nội thất.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao quản trị nguồn nhân lực lại quan trọng đối với doanh nghiệp?
Quản trị nguồn nhân lực giúp doanh nghiệp có đủ nhân lực chất lượng, phù hợp với yêu cầu công việc, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất và sự phát triển bền vững. Ví dụ, công ty Wendelbo đã nhận thấy nguồn nhân lực là thách thức lớn nhất trong hoạt động kinh doanh.Các chỉ số KPI nào thường được sử dụng để đánh giá công tác QTNNL?
Các KPI phổ biến gồm tỷ lệ tuyển dụng thành công, tỷ lệ nghỉ việc, tỷ lệ nhân viên được đào tạo, chi phí đào tạo, thu nhập bình quân. Những chỉ số này giúp doanh nghiệp theo dõi và điều chỉnh chính sách nhân sự kịp thời.Làm thế nào để giảm tỷ lệ nghỉ việc trong doanh nghiệp?
Cần xây dựng môi trường làm việc tích cực, chính sách lương thưởng công bằng, cơ hội phát triển nghề nghiệp và quan hệ lao động hài hòa. Ví dụ, Wendelbo cần giảm tỷ lệ nghỉ việc từ 25% xuống dưới 15% để ổn định nguồn nhân lực.Phương pháp nào hiệu quả để thu hút nhân sự trình độ cao?
Hợp tác với các trường đại học, tổ chức hội chợ việc làm, quảng bá thương hiệu tuyển dụng và áp dụng quy trình tuyển chọn công bằng, minh bạch là các phương pháp hiệu quả.Tại sao đào tạo và phát triển nguồn nhân lực lại cần thiết?
Đào tạo giúp nâng cao kỹ năng, kiến thức cho nhân viên, đáp ứng yêu cầu công việc hiện tại và tương lai, đồng thời tạo động lực gắn bó lâu dài với doanh nghiệp. Ví dụ, tỷ lệ nhân viên được đào tạo tại Wendelbo còn thấp, cần cải thiện để nâng cao năng lực.
Kết luận
- Nghiên cứu đã làm rõ vai trò quan trọng của quản trị nguồn nhân lực trong sự phát triển bền vững của công ty cổ phần Wendelbo Sea Đông Nam Á.
- Thực trạng QTNNL còn nhiều hạn chế, đặc biệt trong hoạch định, tuyển dụng, đào tạo và chính sách thù lao, ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động.
- Các chỉ số KPI cho thấy nhiều mục tiêu chưa đạt, cần có giải pháp đồng bộ và chuyên nghiệp hơn trong quản lý nhân sự.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm hoàn thiện công tác QTNNL, tập trung vào hoạch định, tuyển dụng, đào tạo, thù lao và xây dựng văn hóa tổ chức.
- Giai đoạn tiếp theo cần triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và điều chỉnh kịp thời để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, góp phần phát triển doanh nghiệp bền vững.
Hành động ngay hôm nay để nâng cao hiệu quả quản trị nguồn nhân lực tại doanh nghiệp của bạn!