Tổng quan nghiên cứu

Ngành viễn thông tại Việt Nam đã chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ trong những năm gần đây, đặc biệt là trong lĩnh vực dịch vụ viễn thông di động với sự cạnh tranh quyết liệt giữa ba nhà mạng lớn: Viettel, Mobiphone và Vinaphone. Theo báo cáo ngành, thị trường viễn thông di động Việt Nam hiện có gần 60 triệu thuê bao Viettel, chiếm thị phần lớn nhất cả nước. Trong bối cảnh chất lượng sản phẩm ngày càng tương đồng và giá cả cạnh tranh thu hẹp, công tác chăm sóc khách hàng (CSKH) trở thành yếu tố then chốt quyết định sự thành công và phát triển bền vững của doanh nghiệp.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng công tác chăm sóc khách hàng tại Trung tâm Chăm sóc Khách hàng Viettel trong giai đoạn 2014-2016, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng đến năm 2025. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào Trung tâm Chăm sóc Khách hàng Viettel, đơn vị có gần 8.000 nhân viên và khả năng tiếp nhận 50.000 cuộc gọi mỗi giờ.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp Viettel củng cố vị thế dẫn đầu trên thị trường viễn thông, nâng cao hiệu quả hoạt động chăm sóc khách hàng, đồng thời góp phần gia tăng mức độ trung thành và mở rộng thị phần trong môi trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt. Các chỉ số KPI về giải quyết khiếu nại, thời gian hồi âm và tỷ lệ thành công trong tiếp nhận cuộc gọi được xem là thước đo quan trọng để đánh giá hiệu quả công tác CSKH.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về dịch vụ viễn thông và chăm sóc khách hàng, bao gồm:

  • Khái niệm dịch vụ viễn thông: Dịch vụ viễn thông được phân thành dịch vụ cơ bản (dịch vụ thoại, truyền số liệu) và dịch vụ giá trị gia tăng (dịch vụ hiển thị số gọi đến, nhắn tin đa phương tiện, dịch vụ Bankplus). Đặc điểm nổi bật là tính vô hình, không thể lưu trữ, và nhu cầu sử dụng không đồng đều theo thời gian và địa lý.

  • Khái niệm khách hàng và phân loại khách hàng: Khách hàng được hiểu là cá nhân hoặc tổ chức có nhu cầu và thực hiện giao dịch mua bán sản phẩm, dịch vụ. Phân loại khách hàng dựa trên vị trí địa lý, nhân khẩu học, tâm lý, lòng tin, lối sống và đặc điểm phục vụ (khách hàng bên ngoài và khách hàng nội bộ).

  • Khái niệm và nội dung công tác chăm sóc khách hàng: CSKH là toàn bộ hoạt động nhằm thỏa mãn nhu cầu và mong đợi của khách hàng, bao gồm chăm sóc trước, trong và sau khi mua hàng. Mô hình RATER với 10 yếu tố chất lượng dịch vụ (độ tin cậy, tinh thần trách nhiệm, năng lực, tiếp cận, tác phong, giao tiếp, sự tín nhiệm, tính an toàn, thấu hiểu khách hàng, tính hữu hình) được áp dụng để đánh giá chất lượng CSKH.

  • Các nguyên tắc chăm sóc khách hàng: Bán những gì khách hàng cần, chăm sóc theo nhóm khách hàng, chăm sóc theo quá trình mua hàng.

  • Các kênh tương tác khách hàng: Trung tâm CSKH, cửa hàng trực tiếp, thiết bị viễn thông (call center, website), thương mại điện tử.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Luận văn sử dụng dữ liệu thứ cấp từ báo cáo nội bộ Viettel, các văn bản pháp luật như Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 36:2011/BTTTT, Thông tư 05/2011/TT-BTTTT của Bộ Thông tin và Truyền thông, cùng các khảo sát ý kiến khách hàng và số liệu thống kê về khiếu nại, phản ánh từ năm 2014 đến 2016.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích định lượng dựa trên các chỉ số KPI về CSKH, tỷ lệ khiếu nại, thời gian hồi âm, tỷ lệ thành công cuộc gọi; phân tích định tính qua khảo sát cảm nhận khách hàng và đánh giá nội bộ. So sánh kết quả thực tế với các tiêu chuẩn quy định và các nghiên cứu tương tự trong ngành.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Khảo sát được thực hiện với khoảng 1.000 khách hàng sử dụng dịch vụ Viettel tại nhiều vùng miền khác nhau, đảm bảo tính đại diện cho các nhóm khách hàng theo phân loại địa lý và nhân khẩu học.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2014-2016, với đề xuất giải pháp hướng tới năm 2025 nhằm nâng cao chất lượng CSKH.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả tiếp nhận và xử lý cuộc gọi: Trung tâm CSKH Viettel có khả năng tiếp nhận 50.000 cuộc gọi/giờ, với tỷ lệ cuộc gọi thành công đạt trên 80% trong vòng 60 giây, đáp ứng yêu cầu theo quy chuẩn quốc gia. Tuy nhiên, tỷ lệ khiếu nại về chất lượng dịch vụ vẫn dao động khoảng 0,2 khiếu nại/100 khách hàng/3 tháng, gần sát ngưỡng cho phép 0,25.

  2. Chất lượng phục vụ qua kênh Call Center và cửa hàng trực tiếp: Các chỉ tiêu KPI cho kênh Call Center đạt trung bình 85%, trong khi kênh cửa hàng trực tiếp đạt khoảng 78%. Khách hàng đánh giá cao sự thân thiện và năng lực của nhân viên Call Center hơn so với nhân viên tại cửa hàng, do nhân viên cửa hàng thường kiêm nhiệm nhiều công việc.

  3. Mức độ hài lòng khách hàng: Khảo sát cho thấy khoảng 75% khách hàng hài lòng với dịch vụ chăm sóc khách hàng của Viettel, trong đó 80% đánh giá cao sự nhanh chóng và hiệu quả trong giải quyết khiếu nại. Tuy nhiên, vẫn còn khoảng 15% khách hàng phản ánh về sự thiếu đồng bộ trong thông tin và quy trình xử lý khiếu nại giữa các kênh.

  4. Những tồn tại và hạn chế: Công tác đào tạo nhân viên chưa đồng đều, đặc biệt tại các điểm cửa hàng trực tiếp; hệ thống công nghệ thông tin hỗ trợ CSKH còn hạn chế trong việc tích hợp dữ liệu khách hàng đa kênh; quy trình xử lý khiếu nại chưa thực sự linh hoạt và kịp thời trong một số trường hợp phức tạp.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những tồn tại trên xuất phát từ đặc thù dịch vụ viễn thông với nhu cầu khách hàng đa dạng và không đồng đều theo thời gian, đòi hỏi hệ thống CSKH phải linh hoạt và chuyên nghiệp. So với các nghiên cứu trong ngành, kết quả khảo sát của Viettel tương đối tích cực, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt với Mobiphone và Vinaphone.

Việc áp dụng mô hình RATER giúp Viettel nhận diện rõ các yếu tố cần cải thiện như tác phong, giao tiếp và thấu hiểu khách hàng. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh tỷ lệ hài lòng giữa các kênh CSKH và bảng tổng hợp các chỉ tiêu KPI theo từng năm để minh họa xu hướng cải thiện hoặc tồn tại.

Kết quả nghiên cứu khẳng định vai trò then chốt của công tác chăm sóc khách hàng trong việc giữ chân khách hàng hiện tại và thu hút khách hàng mới, góp phần nâng cao lợi thế cạnh tranh và phát triển bền vững của Viettel.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực nhân viên CSKH

    • Động từ hành động: Triển khai chương trình đào tạo chuyên sâu về kỹ năng giao tiếp, xử lý tình huống và kiến thức sản phẩm.
    • Target metric: Nâng tỷ lệ hài lòng khách hàng về năng lực nhân viên lên trên 90% trong 2 năm tới.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Đào tạo và Phòng CSKH Viettel.
  2. Cải tiến hệ thống công nghệ thông tin tích hợp đa kênh

    • Động từ hành động: Xây dựng và triển khai hệ thống CRM tích hợp dữ liệu khách hàng từ Call Center, cửa hàng và kênh trực tuyến.
    • Target metric: Giảm thời gian xử lý khiếu nại trung bình xuống dưới 24 giờ.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Công nghệ Thông tin phối hợp với Trung tâm CSKH.
    • Timeline: Hoàn thành trong vòng 18 tháng.
  3. Chuẩn hóa quy trình xử lý khiếu nại và phản hồi khách hàng

    • Động từ hành động: Xây dựng quy trình chuẩn, áp dụng công cụ quản lý chất lượng và giám sát chặt chẽ.
    • Target metric: Đạt 100% hồi âm khiếu nại trong vòng 2 ngày làm việc.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Quản lý chất lượng và Trung tâm CSKH.
  4. Phát triển các kênh tương tác mới và nâng cao trải nghiệm khách hàng

    • Động từ hành động: Mở rộng kênh CSKH qua mạng xã hội, ứng dụng di động và chatbot tự động.
    • Target metric: Tăng tỷ lệ khách hàng sử dụng kênh trực tuyến lên 30% trong 3 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Marketing và Trung tâm CSKH.
  5. Tăng cường chăm sóc khách hàng theo nhóm và cá nhân hóa dịch vụ

    • Động từ hành động: Phân nhóm khách hàng theo tiêu chí nhân khẩu và hành vi, xây dựng chương trình chăm sóc riêng biệt.
    • Target metric: Giữ chân 95% khách hàng lớn và tăng doanh thu từ nhóm khách hàng trung thành lên 20%.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng CSKH và Phòng Phân tích dữ liệu.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý và lãnh đạo doanh nghiệp viễn thông

    • Lợi ích: Hiểu rõ vai trò và tầm quan trọng của công tác chăm sóc khách hàng trong cạnh tranh thị trường, từ đó xây dựng chiến lược phát triển bền vững.
    • Use case: Xây dựng chính sách CSKH phù hợp với đặc thù khách hàng và thị trường.
  2. Chuyên viên và nhân viên Trung tâm Chăm sóc Khách hàng

    • Lợi ích: Nắm bắt các kỹ năng, quy trình và tiêu chuẩn đánh giá chất lượng dịch vụ, nâng cao hiệu quả công việc.
    • Use case: Áp dụng các giải pháp cải tiến trong giao tiếp và xử lý khiếu nại.
  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh, Marketing

    • Lợi ích: Tham khảo mô hình nghiên cứu thực tiễn về CSKH trong ngành viễn thông, làm cơ sở cho các đề tài nghiên cứu tiếp theo.
    • Use case: Phát triển luận văn, đề tài nghiên cứu về dịch vụ khách hàng và quản trị chất lượng.
  4. Các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ khác

    • Lợi ích: Học hỏi kinh nghiệm và áp dụng các giải pháp CSKH hiệu quả từ ngành viễn thông vào lĩnh vực kinh doanh của mình.
    • Use case: Cải thiện dịch vụ khách hàng, tăng sự hài lòng và trung thành của khách hàng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao công tác chăm sóc khách hàng lại quan trọng trong ngành viễn thông?
    Công tác CSKH giúp giữ chân khách hàng trong môi trường cạnh tranh khốc liệt, nâng cao sự hài lòng và trung thành, từ đó tăng doanh thu và thị phần. Ví dụ, Viettel đã duy trì mức tăng trưởng 15,5% trong khi nhiều doanh nghiệp khác không tăng trưởng.

  2. Các chỉ tiêu KPI nào được sử dụng để đánh giá hiệu quả CSKH tại Viettel?
    Các chỉ tiêu chính gồm tỷ lệ khiếu nại ≤ 0,25/100 khách hàng/3 tháng, tỷ lệ hồi âm khiếu nại 100% trong 2 ngày làm việc, tỷ lệ cuộc gọi thành công ≥ 80% trong vòng 60 giây.

  3. Làm thế nào để phân loại khách hàng hiệu quả trong CSKH?
    Phân loại dựa trên vị trí địa lý, nhân khẩu học, tâm lý, lòng tin và đặc điểm phục vụ giúp doanh nghiệp xây dựng chương trình chăm sóc phù hợp, tiết kiệm chi phí và tăng hiệu quả.

  4. Những kênh tương tác khách hàng nào được Viettel sử dụng?
    Viettel sử dụng đa dạng kênh như Call Center, cửa hàng trực tiếp, thiết bị viễn thông, thương mại điện tử và mạng xã hội để tiếp cận và phục vụ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.

  5. Giải pháp nào giúp nâng cao chất lượng CSKH tại Viettel?
    Tăng cường đào tạo nhân viên, cải tiến hệ thống CRM tích hợp đa kênh, chuẩn hóa quy trình xử lý khiếu nại, phát triển kênh tương tác mới và cá nhân hóa dịch vụ là những giải pháp trọng tâm được đề xuất.

Kết luận

  • Công tác chăm sóc khách hàng là yếu tố then chốt giúp Viettel duy trì vị thế dẫn đầu trong ngành viễn thông Việt Nam.
  • Trung tâm CSKH Viettel đã đạt được nhiều thành tựu về hiệu quả tiếp nhận cuộc gọi và xử lý khiếu nại, tuy nhiên vẫn còn tồn tại hạn chế cần khắc phục.
  • Nghiên cứu đã đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao năng lực nhân viên, cải tiến công nghệ và quy trình, phát triển kênh tương tác đa dạng.
  • Việc thực hiện các giải pháp này sẽ giúp Viettel nâng cao sự hài lòng và trung thành của khách hàng, mở rộng thị phần và phát triển bền vững đến năm 2025.
  • Khuyến nghị các nhà quản lý, chuyên viên CSKH và các doanh nghiệp khác tham khảo để áp dụng, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt.

Hành động tiếp theo: Triển khai các chương trình đào tạo và cải tiến hệ thống CRM ngay trong năm 2024 để đạt mục tiêu nâng cao chất lượng CSKH trong giai đoạn tới.