Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam phát triển nhanh chóng, ngành xây dựng đóng vai trò quan trọng với tỷ trọng tài sản lưu động chiếm khoảng 80-90% tổng tài sản của doanh nghiệp trong ngành. Tài sản lưu động (TSLĐ) gồm tiền mặt, khoản phải thu, hàng tồn kho và các tài sản ngắn hạn khác, là yếu tố thiết yếu đảm bảo hoạt động sản xuất kinh doanh liên tục và ổn định. Tuy nhiên, việc sử dụng TSLĐ không hiệu quả gây ra lãng phí vốn, giảm khả năng thanh khoản và ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả kinh doanh. Tại Công ty Cổ phần Tư vấn và Xây lắp Sakan Việt Nam, mặc dù TSLĐ chiếm tỷ trọng lớn trong tổng tài sản, nhưng hiệu quả sử dụng còn hạn chế, thể hiện qua dòng tiền thấp, khoản phải thu ứ đọng và hàng tồn kho không đáp ứng kịp nhu cầu thị trường.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ cơ sở lý luận về TSLĐ và hiệu quả sử dụng, phân tích thực trạng tại công ty trong giai đoạn 2014-2016, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng TSLĐ đến năm 2020. Nghiên cứu có phạm vi tại công ty Sakan Việt Nam, tập trung vào các chỉ tiêu tài chính phản ánh hiệu quả sử dụng TSLĐ như vòng quay khoản phải thu, vòng quay hàng tồn kho, tỷ số khả năng thanh toán. Ý nghĩa nghiên cứu góp phần nâng cao hiệu quả quản trị tài sản lưu động, tăng tính tự chủ tài chính và giảm rủi ro kinh doanh cho doanh nghiệp xây dựng vừa và nhỏ.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị tài sản lưu động, bao gồm:

  • Khái niệm và phân loại tài sản lưu động: TSLĐ là tài sản ngắn hạn có thời gian thu hồi vốn trong vòng một năm hoặc một chu kỳ sản xuất kinh doanh, gồm tiền mặt, khoản phải thu, hàng tồn kho và các tài sản ngắn hạn khác. Phân loại theo hình thái biểu hiện và vai trò trong quá trình sản xuất kinh doanh giúp doanh nghiệp điều chỉnh kết cấu TSLĐ hợp lý.

  • Chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sử dụng TSLĐ: Bao gồm hiệu suất sử dụng TSLĐ, hệ số đảm nhiệm TSLĐ, hệ số sinh lời của TSLĐ, vòng quay khoản phải thu, vòng quay hàng tồn kho, và các tỷ số khả năng thanh toán nợ ngắn hạn, thanh toán nhanh, thanh toán ngay.

  • Mô hình quản trị tiền mặt: Mô hình Baumol (EOQ) và mô hình Miller – Orr được áp dụng để xác định mức tồn quỹ tiền mặt tối ưu, cân bằng giữa chi phí cơ hội và chi phí giao dịch.

  • Quản trị khoản phải thu và hàng tồn kho: Xây dựng chính sách tín dụng thương mại hợp lý, áp dụng các biện pháp thu hồi nợ hiệu quả, thiết lập mức tồn kho tối ưu dựa trên mô hình EOQ, đồng thời quản lý chi phí lưu kho và chi phí đặt hàng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp tiếp cận định tính và định lượng. Dữ liệu thu thập từ báo cáo tài chính, bao gồm bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, báo cáo lưu chuyển tiền tệ của công ty Sakan Việt Nam giai đoạn 2014-2016. Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ số liệu tài chính của công ty trong giai đoạn này.

Phân tích số liệu bằng phương pháp thống kê mô tả, so sánh các chỉ tiêu tài chính qua các năm để đánh giá hiệu quả sử dụng TSLĐ. Các chỉ tiêu như vòng quay khoản phải thu, vòng quay hàng tồn kho, tỷ số khả năng thanh toán được tính toán và so sánh với các doanh nghiệp cùng ngành để xác định điểm mạnh, điểm yếu. Từ đó, luận văn đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng TSLĐ phù hợp với đặc thù hoạt động của công ty.

Timeline nghiên cứu tập trung vào phân tích dữ liệu giai đoạn 2014-2016 và đề xuất định hướng, mục tiêu nâng cao hiệu quả sử dụng TSLĐ đến năm 2020.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ trọng tài sản lưu động cao trong tổng tài sản: TSLĐ chiếm khoảng 80-90% tổng tài sản của công ty, phản ánh đặc thù ngành xây dựng với nhu cầu vốn lưu động lớn. Tuy nhiên, tỷ trọng tiền mặt và tương đương tiền chỉ tăng nhẹ qua các năm 2014-2016, không tương xứng với quy mô hoạt động.

  2. Hiệu quả sử dụng tài sản lưu động còn hạn chế: Vòng quay khoản phải thu giảm nhẹ từ năm 2014 đến 2016, cho thấy vốn bị ứ đọng trong các khoản phải thu tăng lên, kéo dài kỳ thu tiền trung bình. Tỷ lệ nợ phải thu khó đòi gia tăng, ảnh hưởng đến khả năng thanh toán và dòng tiền của công ty.

  3. Hàng tồn kho không ổn định, có hiện tượng cạn kho: Vòng quay hàng tồn kho giảm, số ngày tồn kho tăng, cho thấy hàng tồn kho luân chuyển chậm, gây ứ đọng vốn. Đồng thời, công ty gặp khó khăn trong việc duy trì mức tồn kho phù hợp để đáp ứng nhu cầu thị trường kịp thời.

  4. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn ở mức trung bình: Tỷ số khả năng thanh toán nợ ngắn hạn dao động quanh mức 1,5-1,8, cho thấy công ty có khả năng thanh toán các khoản nợ đến hạn nhưng chưa đạt mức tối ưu (khoảng 2 theo khuyến nghị). Tỷ số khả năng thanh toán nhanh và ngay cũng biến động trong khoảng 0,5-0,8, phản ánh sự cân đối giữa tài sản lưu động và nợ ngắn hạn.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của hiệu quả sử dụng TSLĐ chưa cao là do công tác quản trị tài sản lưu động chưa được tối ưu. Việc xác định nhu cầu TSLĐ chưa chính xác dẫn đến tồn kho và khoản phải thu không hợp lý, gây ứ đọng vốn. Chính sách tín dụng thương mại chưa cân đối giữa mở rộng thị trường và kiểm soát rủi ro tín dụng, làm tăng khoản phải thu khó đòi. Quản lý tiền mặt chưa hiệu quả, dòng tiền hoạt động kinh doanh thấp, công ty phải vay vốn bên ngoài để đáp ứng nhu cầu đầu tư.

So sánh với các doanh nghiệp xây dựng niêm yết, công ty Sakan Việt Nam có vòng quay khoản phải thu và hàng tồn kho thấp hơn trung bình ngành, cho thấy tiềm năng cải thiện lớn. Việc áp dụng các mô hình quản trị tiền mặt như Miller – Orr và mô hình EOQ trong quản lý tồn kho có thể giúp công ty tối ưu hóa mức tồn quỹ và tồn kho, giảm chi phí lưu kho và chi phí cơ hội.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ vòng quay khoản phải thu, vòng quay hàng tồn kho qua các năm, bảng so sánh tỷ số khả năng thanh toán với các doanh nghiệp cùng ngành để minh họa rõ ràng xu hướng và điểm cần cải thiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xác định nhu cầu tài sản lưu động chính xác và thường xuyên

    • Thực hiện đánh giá định kỳ nhu cầu TSLĐ dựa trên kế hoạch sản xuất kinh doanh và dự báo thị trường.
    • Áp dụng mô hình EOQ và mô hình Miller – Orr để xác định mức tồn kho và tồn quỹ tiền mặt tối ưu.
    • Chủ thể thực hiện: Ban quản lý tài chính công ty.
    • Timeline: Triển khai ngay trong năm 2017 và duy trì đánh giá hàng quý.
  2. Hoàn thiện công tác quản trị tiền mặt và dự báo luồng tiền

    • Xây dựng hệ thống dự báo luồng tiền thu chi chính xác, cập nhật thường xuyên để cân đối nguồn vốn.
    • Thiết lập mức dự trữ tiền mặt tối ưu, giảm chi phí cơ hội và chi phí giao dịch.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng kế toán – tài chính.
    • Timeline: Hoàn thành trong quý 2 năm 2017, áp dụng liên tục.
  3. Nâng cao hiệu quả quản trị khoản phải thu

    • Xây dựng chính sách tín dụng thương mại cân đối, kiểm soát chặt chẽ tiêu chuẩn tín dụng khách hàng.
    • Áp dụng quy trình đánh giá uy tín khách hàng và chính sách thu hồi nợ nghiêm ngặt.
    • Sử dụng nghiệp vụ bao thanh toán (factoring) để giảm rủi ro và tăng hiệu quả thu hồi nợ.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng kinh doanh và tài chính.
    • Timeline: Triển khai từ năm 2017, đánh giá hiệu quả hàng năm.
  4. Tối ưu quản lý hàng tồn kho

    • Thiết lập mức tồn kho tối ưu dựa trên mô hình EOQ, kết hợp dự trữ an toàn phù hợp với đặc thù ngành xây dựng.
    • Lựa chọn nhà cung cấp uy tín, theo dõi biến động thị trường để điều chỉnh kế hoạch mua sắm kịp thời.
    • Áp dụng công nghệ quản lý kho hiện đại để giảm chi phí lưu kho và tăng tốc độ luân chuyển hàng tồn kho.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng vật tư và quản lý kho.
    • Timeline: Áp dụng từ năm 2017, đánh giá và điều chỉnh định kỳ.
  5. Kiến nghị với Nhà nước

    • Cải cách thủ tục hành chính, hoàn thiện hệ thống pháp luật liên quan đến ngành xây dựng để tạo môi trường kinh doanh thuận lợi.
    • Hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ trong việc tiếp cận công nghệ, đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao.
    • Chủ thể thực hiện: Các cơ quan quản lý nhà nước.
    • Timeline: Đề xuất trong các kỳ họp ngành và chính sách phát triển kinh tế.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý tài chính doanh nghiệp xây dựng

    • Lợi ích: Hiểu rõ cơ sở lý luận và thực tiễn quản trị tài sản lưu động, áp dụng các giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn lưu động.
    • Use case: Xây dựng chính sách tài chính, tối ưu hóa dòng tiền và quản lý tồn kho.
  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng, Quản trị kinh doanh

    • Lợi ích: Nắm vững kiến thức về tài sản lưu động, các mô hình quản trị tiền mặt và quản lý tài sản lưu động trong doanh nghiệp xây dựng.
    • Use case: Tham khảo để phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn hoặc bài báo khoa học.
  3. Cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và khó khăn của doanh nghiệp xây dựng trong quản lý tài sản lưu động, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp.
    • Use case: Thiết kế chương trình hỗ trợ tài chính, đào tạo và cải cách thủ tục hành chính.
  4. Nhà đầu tư và đối tác kinh doanh trong ngành xây dựng

    • Lợi ích: Đánh giá hiệu quả quản trị tài sản lưu động của doanh nghiệp, từ đó đưa ra quyết định đầu tư hoặc hợp tác chiến lược.
    • Use case: Phân tích báo cáo tài chính, đánh giá rủi ro và tiềm năng phát triển doanh nghiệp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao tài sản lưu động lại quan trọng đối với doanh nghiệp xây dựng?
    TSLĐ đảm bảo nguồn vốn cho hoạt động sản xuất kinh doanh liên tục, giúp doanh nghiệp duy trì khả năng thanh toán và đáp ứng nhu cầu nguyên vật liệu, nhân công. Đặc biệt trong ngành xây dựng, vốn lưu động chiếm tỷ trọng lớn do chu kỳ thi công dài và nhu cầu vốn lớn.

  2. Các chỉ tiêu nào phản ánh hiệu quả sử dụng tài sản lưu động?
    Các chỉ tiêu chính gồm hiệu suất sử dụng TSLĐ, vòng quay khoản phải thu, vòng quay hàng tồn kho, tỷ số khả năng thanh toán nợ ngắn hạn, thanh toán nhanh và thanh toán ngay. Những chỉ tiêu này giúp đánh giá mức độ sử dụng vốn lưu động hiệu quả và khả năng thanh khoản của doanh nghiệp.

  3. Mô hình Baumol và Miller – Orr khác nhau như thế nào trong quản trị tiền mặt?
    Mô hình Baumol giả định dòng tiền rời rạc và không có biến động thu chi, phù hợp với doanh nghiệp có dòng tiền ổn định. Mô hình Miller – Orr cho phép dòng tiền biến động ngẫu nhiên, thiết lập giới hạn tồn quỹ trên và dưới, phù hợp với doanh nghiệp có dòng tiền biến động lớn như công ty xây dựng.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản trị khoản phải thu?
    Doanh nghiệp cần xây dựng chính sách tín dụng thương mại hợp lý, đánh giá uy tín khách hàng kỹ lưỡng, áp dụng biện pháp thu hồi nợ hiệu quả và sử dụng nghiệp vụ bao thanh toán để giảm rủi ro và tăng tốc độ thu hồi vốn.

  5. Tại sao việc quản lý hàng tồn kho lại quan trọng trong ngành xây dựng?
    Hàng tồn kho chiếm tỷ trọng lớn trong TSLĐ ngành xây dựng. Quản lý tồn kho hiệu quả giúp giảm chi phí lưu kho, tránh ứ đọng vốn, đảm bảo nguyên vật liệu và thành phẩm luôn sẵn sàng phục vụ thi công, từ đó nâng cao hiệu quả sử dụng vốn và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận về tài sản lưu động và các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản lưu động trong doanh nghiệp xây dựng.
  • Phân tích thực trạng tại Công ty Cổ phần Tư vấn và Xây lắp Sakan Việt Nam giai đoạn 2014-2016 cho thấy hiệu quả sử dụng tài sản lưu động còn nhiều hạn chế, đặc biệt ở khoản phải thu và hàng tồn kho.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản lưu động bao gồm xác định nhu cầu chính xác, hoàn thiện quản trị tiền mặt, nâng cao quản trị khoản phải thu và tối ưu quản lý hàng tồn kho.
  • Kiến nghị nhà nước cải thiện môi trường pháp lý, hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ trong ngành xây dựng phát triển bền vững.
  • Các bước tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất từ năm 2017, theo dõi và đánh giá hiệu quả định kỳ để điều chỉnh phù hợp, góp phần nâng cao năng lực tài chính và vị thế cạnh tranh của công ty trên thị trường.

Hành động ngay hôm nay để tối ưu hóa tài sản lưu động, tăng cường hiệu quả kinh doanh và phát triển bền vững trong ngành xây dựng!