Tổng quan nghiên cứu

Công tác thẩm định giá tài sản bảo đảm đóng vai trò then chốt trong hoạt động tín dụng của các ngân hàng thương mại, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả kinh doanh và an toàn tài chính. Tại Việt Nam, hoạt động tín dụng chiếm tỷ trọng lớn trong tổng hoạt động ngân hàng, với tổng dư nợ tín dụng của Ngân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt (LienVietPostBank) đạt 120.972 tỷ đồng năm 2018, tăng 17.851 tỷ đồng so với năm trước. Tuy nhiên, thực tế cho thấy nhiều ngân hàng chưa chú trọng đúng mức công tác thẩm định giá tài sản bảo đảm, dẫn đến rủi ro tín dụng và thất thoát tài sản lớn. Nghiên cứu này tập trung phân tích công tác định giá tài sản tại LienVietPostBank trong giai đoạn 2016-2018 nhằm đánh giá thực trạng, chỉ ra những tồn tại và đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng thẩm định giá tài sản bảo đảm.

Mục tiêu nghiên cứu gồm: (1) làm rõ các nội dung cơ bản về thẩm định giá tài sản, đặc biệt quy trình và phương pháp; (2) phân tích, đánh giá thực trạng công tác thẩm định giá tài sản bảo đảm tại LienVietPostBank; (3) đề xuất các giải pháp hoàn thiện công tác thẩm định giá tài sản bảo đảm tại ngân hàng. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào quy trình và phương pháp thẩm định giá tài sản bảo đảm tại LienVietPostBank từ năm 2016 đến 2018. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng, giảm thiểu rủi ro và góp phần phát triển bền vững ngân hàng trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình thẩm định giá tài sản, bao gồm:

  • Khái niệm tài sản và phân loại tài sản: Tài sản được hiểu là vật, tiền, giấy tờ có giá và quyền tài sản, bao gồm bất động sản, động sản, tài sản hữu hình và vô hình. Việc phân loại này giúp xác định phương pháp thẩm định phù hợp.

  • Nguyên tắc thẩm định giá tài sản: Bao gồm nguyên tắc sử dụng tốt nhất và hiệu quả nhất, nguyên tắc cung cầu, nguyên tắc thay thế, nguyên tắc cân bằng, nguyên tắc dự tính lợi ích tương lai, v.v. Những nguyên tắc này chi phối quá trình xác định giá trị tài sản.

  • Các cách tiếp cận thẩm định giá: Cách tiếp cận từ thị trường, từ chi phí và từ thu nhập, mỗi cách tiếp cận có các phương pháp cụ thể như phương pháp so sánh, phương pháp chi phí, phương pháp thu nhập, phương pháp thặng dư và phương pháp lợi nhuận.

  • Tiêu chuẩn đạo đức và trình độ chuyên môn: Đảm bảo tính khách quan, độc lập, minh bạch và trách nhiệm trong quá trình thẩm định giá.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu định tính kết hợp với phân tích tài liệu và khảo sát thực tế tại LienVietPostBank. Nguồn dữ liệu chính bao gồm:

  • Báo cáo thường niên, tài liệu nội bộ và hồ sơ thẩm định giá tài sản bảo đảm của ngân hàng giai đoạn 2016-2018.

  • Các văn bản pháp luật liên quan như Luật Giá, Bộ luật Dân sự, Tiêu chuẩn thẩm định giá Việt Nam.

  • Phương pháp phân tích, so sánh, đối chiếu được áp dụng để đánh giá thực trạng quy trình và phương pháp thẩm định giá tài sản bảo đảm.

  • Phân tích tình huống nhằm nhận diện các tồn tại, nguyên nhân và đề xuất giải pháp.

Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ các hồ sơ thẩm định giá tài sản bảo đảm tại LienVietPostBank trong giai đoạn nghiên cứu. Phương pháp chọn mẫu là chọn toàn bộ dữ liệu có sẵn để đảm bảo tính toàn diện. Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2016 đến 2018, với việc thu thập và phân tích dữ liệu diễn ra trong năm 2019.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Quy trình thẩm định giá tài sản bảo đảm tại LienVietPostBank được xây dựng tương đối đầy đủ theo Tiêu chuẩn thẩm định giá Việt Nam, bao gồm các bước: xác định đặc điểm tài sản, mục đích thẩm định, thu thập thông tin, phân tích dữ liệu, lựa chọn phương pháp thẩm định và lập báo cáo kết quả. Tuy nhiên, có khoảng 20% hồ sơ chưa tuân thủ nghiêm ngặt quy trình, dẫn đến sai sót trong đánh giá giá trị tài sản.

  2. Phương pháp thẩm định giá chủ yếu áp dụng là phương pháp so sánh và phương pháp chi phí, chiếm khoảng 70% tổng số hồ sơ. Phương pháp thu nhập và thặng dư được sử dụng hạn chế do đặc thù tài sản bảo đảm chủ yếu là bất động sản và động sản. Việc áp dụng phương pháp chưa đa dạng và linh hoạt, ảnh hưởng đến độ chính xác của kết quả thẩm định.

  3. Chất lượng nguồn dữ liệu và cơ sở dữ liệu còn hạn chế, gây khó khăn trong việc thu thập thông tin thị trường và tài sản so sánh. Khoảng 30% hồ sơ gặp khó khăn trong việc xác minh tính pháp lý và đặc điểm kỹ thuật của tài sản, làm giảm độ tin cậy của kết quả thẩm định.

  4. Năng lực chuyên môn của cán bộ thẩm định giá chưa đồng đều, với khoảng 25% cán bộ chưa được đào tạo bài bản hoặc thiếu kinh nghiệm thực tiễn. Điều này dẫn đến việc áp dụng phương pháp và phân tích dữ liệu chưa chính xác, làm tăng rủi ro trong hoạt động tín dụng.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các tồn tại trên xuất phát từ việc chưa đồng bộ trong quy trình kiểm soát chất lượng thẩm định giá, thiếu hệ thống cơ sở dữ liệu thị trường đầy đủ và cập nhật, cũng như hạn chế về nguồn nhân lực chuyên môn. So sánh với một số ngân hàng thương mại khác, LienVietPostBank có quy trình tương tự nhưng chưa phát huy hiệu quả do thiếu sự thống nhất trong áp dụng và giám sát.

Việc chủ yếu sử dụng phương pháp so sánh và chi phí phù hợp với đặc thù tài sản bảo đảm nhưng cần bổ sung phương pháp thu nhập để nâng cao độ chính xác, nhất là với các tài sản có khả năng sinh lợi. Dữ liệu pháp lý và kỹ thuật không đầy đủ làm giảm tính khách quan của kết quả thẩm định, đồng thời ảnh hưởng đến quyết định cấp tín dụng.

Kết quả nghiên cứu cho thấy cần thiết phải nâng cao trình độ chuyên môn cho cán bộ thẩm định, xây dựng hệ thống cơ sở dữ liệu đồng bộ và tăng cường kiểm tra, giám sát quy trình thẩm định giá. Các biểu đồ so sánh tỷ lệ áp dụng phương pháp thẩm định và mức độ tuân thủ quy trình có thể minh họa rõ nét hơn các phát hiện này.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao trình độ chuyên môn cho cán bộ thẩm định giá thông qua các khóa đào tạo chuyên sâu về phương pháp thẩm định giá, cập nhật kiến thức pháp luật và kỹ thuật mới. Mục tiêu đạt 100% cán bộ thẩm định được đào tạo bài bản trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban nhân sự phối hợp với phòng đào tạo.

  2. Xây dựng và hoàn thiện hệ thống cơ sở dữ liệu thẩm định giá tài sản bảo đảm bao gồm dữ liệu pháp lý, thị trường và kỹ thuật. Mục tiêu hoàn thành hệ thống cơ sở dữ liệu đồng bộ, cập nhật thường xuyên trong 18 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng CNTT phối hợp phòng thẩm định giá.

  3. Thống nhất và hoàn thiện quy chế, quy định nội bộ về thẩm định giá tài sản bảo đảm nhằm đảm bảo tuân thủ nghiêm ngặt quy trình thẩm định, tăng cường kiểm tra, giám sát định kỳ. Mục tiêu giảm tỷ lệ sai sót trong hồ sơ thẩm định xuống dưới 5% trong 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban kiểm soát và phòng pháp chế.

  4. Tăng cường công tác nghiên cứu thị trường và áp dụng đa dạng phương pháp thẩm định giá phù hợp với từng loại tài sản, đặc biệt phát triển phương pháp thu nhập cho tài sản có khả năng sinh lợi. Mục tiêu áp dụng đa phương pháp trong 50% hồ sơ thẩm định trong 24 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng thẩm định giá phối hợp phòng nghiên cứu thị trường.

  5. Đề xuất kiến nghị với Ngân hàng Nhà nước và các cơ quan quản lý về việc hoàn thiện khung pháp lý, tiêu chuẩn thẩm định giá và hỗ trợ xây dựng cơ sở dữ liệu quốc gia về giá tài sản. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo ngân hàng phối hợp với các hiệp hội ngành nghề.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ thẩm định giá và quản lý tín dụng tại các ngân hàng thương mại: Nghiên cứu cung cấp kiến thức chuyên sâu về quy trình, phương pháp thẩm định giá tài sản bảo đảm, giúp nâng cao năng lực chuyên môn và hiệu quả công tác.

  2. Các nhà quản lý ngân hàng và chuyên viên quản lý rủi ro tín dụng: Thông tin về thực trạng và giải pháp giúp cải thiện công tác kiểm soát rủi ro tín dụng thông qua nâng cao chất lượng thẩm định giá tài sản bảo đảm.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức liên quan đến lĩnh vực thẩm định giá: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để hoàn thiện chính sách, tiêu chuẩn và quy định pháp luật về thẩm định giá tài sản.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành tài chính ngân hàng, kinh tế: Tài liệu tham khảo hữu ích về lý thuyết, phương pháp và ứng dụng thực tiễn trong lĩnh vực thẩm định giá tài sản bảo đảm ngân hàng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao công tác thẩm định giá tài sản bảo đảm lại quan trọng trong hoạt động tín dụng?
    Thẩm định giá tài sản bảo đảm giúp xác định giá trị thực của tài sản dùng để đảm bảo khoản vay, từ đó giảm thiểu rủi ro tín dụng và nâng cao hiệu quả sử dụng vốn. Ví dụ, việc thẩm định chính xác giúp ngân hàng tránh được các khoản nợ xấu do tài sản bảo đảm không đủ giá trị.

  2. Những phương pháp thẩm định giá nào thường được áp dụng tại ngân hàng?
    Phương pháp so sánh và phương pháp chi phí là phổ biến nhất, đặc biệt với tài sản bất động sản và động sản. Phương pháp thu nhập và thặng dư được sử dụng cho tài sản có khả năng sinh lợi. Việc lựa chọn phương pháp phụ thuộc vào loại tài sản và mục đích thẩm định.

  3. Làm thế nào để nâng cao chất lượng công tác thẩm định giá tài sản bảo đảm?
    Cần nâng cao trình độ chuyên môn cán bộ, xây dựng hệ thống cơ sở dữ liệu đầy đủ, hoàn thiện quy trình và tăng cường kiểm tra, giám sát. Đồng thời, áp dụng đa dạng phương pháp thẩm định phù hợp với từng loại tài sản.

  4. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến giá trị tài sản trong thẩm định giá?
    Bao gồm yếu tố chủ quan như mục đích thẩm định, và yếu tố khách quan như tình trạng pháp lý, cung cầu thị trường, đặc tính vật chất của tài sản, cũng như các yếu tố kinh tế xã hội khác.

  5. Vai trò của cơ sở dữ liệu trong công tác thẩm định giá tài sản bảo đảm là gì?
    Cơ sở dữ liệu cung cấp thông tin pháp lý, thị trường và kỹ thuật cần thiết để thẩm định viên phân tích, so sánh và đưa ra kết quả chính xác. Thiếu dữ liệu đầy đủ làm giảm độ tin cậy và tính khách quan của kết quả thẩm định.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ các nội dung cơ bản, quy trình và phương pháp thẩm định giá tài sản bảo đảm, làm nền tảng cho hoạt động thẩm định tại LienVietPostBank.
  • Thực trạng công tác thẩm định giá tại ngân hàng còn tồn tại về quy trình, phương pháp áp dụng, chất lượng dữ liệu và năng lực cán bộ.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào nâng cao trình độ chuyên môn, hoàn thiện hệ thống cơ sở dữ liệu, quy chế nội bộ và đa dạng hóa phương pháp thẩm định.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng, giảm thiểu rủi ro và phát triển bền vững ngân hàng.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai đào tạo, xây dựng cơ sở dữ liệu, hoàn thiện quy trình và kiến nghị chính sách, đồng thời theo dõi, đánh giá hiệu quả thực hiện.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao chất lượng thẩm định giá tài sản bảo đảm tại ngân hàng, góp phần bảo vệ lợi ích của ngân hàng và khách hàng!