Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ số, chuỗi cung ứng đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp sản xuất. Công ty Sản xuất Schneider Electric Việt Nam (SEMV) đã trải qua 18 năm phát triển với tốc độ tăng trưởng trung bình 18%/năm, trở thành một trong những nhà máy có hiệu quả cao trong tập đoàn Schneider Electric toàn cầu. Tuy nhiên, các chỉ số đo lường hiệu quả chuỗi cung ứng của công ty trong những năm gần đây cho thấy sự thiếu ổn định và chưa đạt kỳ vọng, như tỷ lệ giao hàng đúng hạn tại kho nhà máy chỉ đạt khoảng 88% năm 2015 và giảm xuống còn 83% tại kho phân phối năm 2017.

Nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng chuỗi cung ứng tại SEMV, nhận diện nguyên nhân gây ra các hạn chế và đề xuất các giải pháp hoàn thiện chuỗi cung ứng, đặc biệt trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư (Industry 4.0) đang thúc đẩy chuyển đổi số trong quản trị chuỗi cung ứng. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các hoạt động đầu vào, quy trình nội bộ và đầu ra của chuỗi cung ứng tại nhà máy SEMV trong giai đoạn từ năm 2015 đến 2018. Mục tiêu là nâng cao các chỉ số hiệu quả như độ chính xác dự báo đơn hàng, giảm số ngày tồn kho trung bình và tăng tỷ lệ giao hàng đúng hạn, từ đó góp phần phát triển bền vững và gia tăng lợi thế cạnh tranh cho công ty.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình SCOR (Supply Chain Operations Reference) – một mô hình tham chiếu toàn diện được công nhận toàn cầu để đánh giá và cải thiện hiệu quả chuỗi cung ứng. SCOR bao gồm 6 quy trình chính: kế hoạch, cung ứng nguyên vật liệu, sản xuất, giao hàng, trả về và hỗ trợ. Mô hình này tập trung vào 5 thuộc tính hiệu suất: độ tin cậy, mức độ phản hồi, khả năng thích ứng, chi phí và hiệu quả quản lý tài sản.

Bên cạnh đó, mô hình ROF (Resource – Output – Flexibility) được sử dụng để đánh giá các yếu tố nguồn lực, đầu ra và tính linh hoạt của chuỗi cung ứng. Mô hình Thẻ điểm cân bằng (BSC) cũng được tham khảo nhằm liên kết các mục tiêu tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ và học tập phát triển trong quản trị chuỗi cung ứng.

Các khái niệm chính bao gồm: quản trị chuỗi cung ứng, chuyển đổi số trong chuỗi cung ứng, cách mạng công nghiệp 4.0, và các chỉ số đo lường hiệu quả chuỗi cung ứng như độ chính xác dự báo, số ngày tồn kho trung bình, tỷ lệ giao hàng đúng hạn.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp mô tả kết hợp phân tích thống kê và điều tra ý kiến chuyên gia. Dữ liệu được thu thập từ hai nguồn chính:

  • Dữ liệu thứ cấp: báo cáo nội bộ công ty, số liệu KPI từ năm 2015 đến 2018, tài liệu liên quan đến hoạt động chuỗi cung ứng và chuyển đổi số.
  • Dữ liệu sơ cấp: phỏng vấn 7 chuyên gia là trưởng bộ phận và giám đốc cấp vùng tại SEMV, sử dụng phương pháp đánh giá chuyên gia với bảng câu hỏi chi tiết.

Cỡ mẫu phỏng vấn gồm 7 người nhằm đảm bảo tính đại diện và chuyên môn sâu. Phân tích dữ liệu sử dụng các chỉ số KPI theo mô hình SCOR, so sánh các chỉ tiêu như tỷ lệ giao hàng đúng hạn, số ngày tồn kho, độ chính xác dự báo đơn hàng. Timeline nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2015-2018, với đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp cho giai đoạn tiếp theo.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả giao hàng chưa ổn định: Tỷ lệ giao hàng đúng hạn tại kho nhà máy giảm từ 90% năm 2015 xuống còn 88% năm 2017, trong khi tại kho phân phối giảm từ 92% xuống 83%. Số lượng đơn hàng trễ tăng từ 40 lên 70 đơn hàng trong cùng giai đoạn.

  2. Độ chính xác dự báo đơn hàng thấp: Độ chính xác dự báo đơn hàng năm 2018 chưa đạt mức kỳ vọng, ảnh hưởng đến kế hoạch cung ứng và sản xuất, dẫn đến tồn kho cao và chi phí tăng.

  3. Số ngày tồn kho trung bình tăng: Tỷ lệ tồn kho an toàn vượt mức mục tiêu 35%, đạt 41% năm 2017, gây áp lực chi phí lưu kho và giảm hiệu quả sử dụng vốn.

  4. Năng lực nhân sự chưa đáp ứng chuỗi cung ứng số: Khảo sát chuyên gia cho thấy năng lực nhân sự về kỹ năng số hóa, phân tích dữ liệu và phối hợp liên phòng ban còn hạn chế, ảnh hưởng đến khả năng triển khai các sáng kiến chuyển đổi số.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trên là do tính liên kết trong chuỗi cung ứng chưa đồng bộ, hệ thống hỗ trợ thu thập và phối hợp thông tin chưa hiệu quả, cùng với năng suất nhà máy và năng lực nhân sự chưa đáp ứng yêu cầu chuyển đổi số. So với các nghiên cứu trong ngành, kết quả này tương đồng với xu hướng chung của các doanh nghiệp sản xuất tại Việt Nam khi bước vào kỷ nguyên số.

Việc áp dụng mô hình SCOR giúp minh bạch các điểm nghẽn trong quy trình, từ lập kế hoạch, cung ứng nguyên vật liệu đến giao hàng và trả về. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ xu hướng tỷ lệ giao hàng đúng hạn, bảng so sánh số ngày tồn kho trung bình qua các năm, và biểu đồ đánh giá năng lực nhân sự theo các kỹ năng thiết yếu trong chuỗi cung ứng số.

Kết quả nghiên cứu cũng cho thấy tiềm năng lớn khi ứng dụng các công nghệ của cách mạng công nghiệp 4.0 như tự động hóa kho, phân tích dữ liệu lớn, và hệ thống ERP tích hợp để nâng cao hiệu quả chuỗi cung ứng. Bài học từ Amazon nhấn mạnh vai trò của số hóa và tự động hóa trong việc tăng tốc độ và độ chính xác giao hàng, điều mà SEMV có thể học hỏi và áp dụng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện hoạt động lập kế hoạch: Áp dụng công nghệ số hóa trong quy trình dự báo và lập kế hoạch (ví dụ: CPFR – Collaborative Planning, Forecasting and Replenishment) để nâng cao độ chính xác dự báo đơn hàng, giảm sai lệch kế hoạch. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng, chủ thể: Bộ phận Cung ứng và Kế hoạch.

  2. Tối ưu hóa cung ứng nguyên vật liệu: Xây dựng hệ thống quản lý tồn kho thông minh, áp dụng phân loại FMR/ABC kết hợp với công nghệ RFID để kiểm soát tồn kho chính xác và giảm số ngày tồn kho trung bình xuống dưới 35%. Thời gian thực hiện: 12 tháng, chủ thể: Bộ phận Mua hàng và Kho vận.

  3. Nâng cao năng suất sản xuất: Áp dụng Lean Manufacturing và công cụ Lean-Six Sigma để loại bỏ lãng phí, tăng hiệu quả sản xuất, đồng thời tích hợp MES (Manufacturing Execution Systems) để giám sát và điều chỉnh sản xuất theo thời gian thực. Thời gian thực hiện: 12-18 tháng, chủ thể: Bộ phận Sản xuất và Kỹ thuật.

  4. Cải thiện hoạt động giao hàng: Triển khai hệ thống quản lý đơn hàng và vận tải tích hợp, sử dụng công nghệ tự động hóa kho (robotic automation) để tăng tỷ lệ giao hàng đúng hạn lên trên 95%. Thời gian thực hiện: 12 tháng, chủ thể: Bộ phận Cung ứng và Giao nhận.

  5. Phát triển năng lực nhân sự: Tổ chức đào tạo kỹ năng số hóa, phân tích dữ liệu và kỹ năng mềm như giao tiếp, phối hợp liên phòng ban nhằm đáp ứng yêu cầu chuỗi cung ứng số. Thời gian thực hiện: liên tục, chủ thể: Bộ phận Nhân sự phối hợp với các phòng ban liên quan.

Các giải pháp trên cần được thực hiện đồng bộ và có sự cam kết từ ban lãnh đạo để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả lâu dài, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững cho SEMV.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo doanh nghiệp sản xuất: Giúp hiểu rõ thực trạng và các giải pháp nâng cao hiệu quả chuỗi cung ứng trong bối cảnh chuyển đổi số, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp.

  2. Chuyên viên quản trị chuỗi cung ứng: Cung cấp kiến thức về mô hình SCOR, các chỉ số KPI quan trọng và cách áp dụng công nghệ mới trong quản lý chuỗi cung ứng.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh, Logistics: Là tài liệu tham khảo thực tiễn về ứng dụng mô hình lý thuyết vào doanh nghiệp sản xuất tại Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực chuyển đổi số.

  4. Các nhà tư vấn và chuyên gia công nghệ: Hỗ trợ đánh giá và đề xuất giải pháp công nghệ phù hợp nhằm tối ưu hóa chuỗi cung ứng, nâng cao năng lực cạnh tranh cho khách hàng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chuỗi cung ứng số là gì và tại sao quan trọng?
    Chuỗi cung ứng số là chuỗi cung ứng được tích hợp công nghệ số để kết nối các điểm nút, tăng tính minh bạch và phản hồi nhanh. Nó giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả, giảm chi phí và đáp ứng nhanh nhu cầu khách hàng. Ví dụ, SEMV áp dụng ERP và tự động hóa kho để cải thiện hiệu quả.

  2. Mô hình SCOR có ưu điểm gì trong đánh giá chuỗi cung ứng?
    SCOR cung cấp khung đánh giá toàn diện với các quy trình chuẩn và chỉ số đo lường cụ thể, giúp doanh nghiệp xác định điểm mạnh, điểm yếu và so sánh hiệu quả với chuẩn ngành. SEMV đã sử dụng SCOR để đánh giá và cải thiện các chỉ số như giao hàng đúng hạn và tồn kho.

  3. Nguyên nhân chính khiến SEMV chưa đạt hiệu quả chuỗi cung ứng?
    Nguyên nhân gồm thiếu đồng bộ trong chuỗi, độ chính xác dự báo thấp, hệ thống hỗ trợ thông tin chưa hiệu quả và năng lực nhân sự chưa đáp ứng yêu cầu chuyển đổi số. Điều này dẫn đến tồn kho cao và giao hàng trễ.

  4. Các công nghệ của cách mạng công nghiệp 4.0 nào phù hợp với SEMV?
    Các công nghệ như tự động hóa kho, phân tích dữ liệu lớn, Internet vạn vật (IoT), và hệ thống ERP tích hợp rất phù hợp để nâng cao khả năng dự báo, quản lý tồn kho và tối ưu sản xuất tại SEMV.

  5. Làm thế nào để nâng cao năng lực nhân sự đáp ứng chuỗi cung ứng số?
    Cần tổ chức đào tạo kỹ năng số hóa, phân tích dữ liệu, kỹ năng mềm như giao tiếp và phối hợp liên phòng ban. SEMV có thể xây dựng chương trình đào tạo liên tục và hợp tác với các tổ chức đào tạo chuyên nghiệp để nâng cao năng lực này.

Kết luận

  • SEMV đã đạt tốc độ tăng trưởng ấn tượng trung bình 18%/năm trong 18 năm hoạt động, nhưng hiệu quả chuỗi cung ứng còn nhiều hạn chế như tỷ lệ giao hàng đúng hạn và tồn kho chưa đạt mục tiêu.
  • Mô hình SCOR được áp dụng để đánh giá toàn diện các quy trình và chỉ số hiệu quả chuỗi cung ứng, làm cơ sở cho việc đề xuất giải pháp cải tiến.
  • Cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 tạo cơ hội lớn cho SEMV trong việc chuyển đổi số chuỗi cung ứng, nâng cao tính minh bạch, linh hoạt và hiệu quả.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào hoàn thiện kế hoạch, cung ứng, sản xuất, giao hàng và phát triển năng lực nhân sự, với lộ trình thực hiện rõ ràng và khả thi.
  • Bước tiếp theo là triển khai đồng bộ các giải pháp, theo dõi sát sao các chỉ số KPI và điều chỉnh kịp thời để đảm bảo phát triển bền vững và gia tăng lợi thế cạnh tranh.

Quý độc giả và các nhà quản lý được khuyến khích áp dụng các kiến thức và giải pháp trong luận văn để nâng cao hiệu quả chuỗi cung ứng, đồng thời thúc đẩy chuyển đổi số trong doanh nghiệp sản xuất.