Tổng quan nghiên cứu

Ngành logistics đóng vai trò thiết yếu trong nền kinh tế quốc dân, chiếm khoảng 20% GDP của Việt Nam năm 2020, cao hơn nhiều so với mức trung bình toàn cầu khoảng 10,6%. Tuy nhiên, chi phí logistics tại Việt Nam vẫn còn cao, chiếm khoảng 16,8% giá trị hàng hóa (GDP) năm 2021, gây áp lực lớn lên giá thành sản phẩm và sức cạnh tranh của doanh nghiệp. Đại dịch Covid-19 đã làm gián đoạn chuỗi cung ứng toàn cầu, khiến chi phí logistics tăng vọt và biến động không ổn định, đặc biệt là chi phí vận tải và lưu kho. Tại Công ty cổ phần công nghệ công nghiệp Bưu chính Viễn thông (VNPT Technology), chi phí logistics tăng cao trong giai đoạn 2017-2021, ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành sản phẩm và hiệu quả kinh doanh.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng chi phí logistics tại VNPT Technology trong giai đoạn 2017-2021, đánh giá sự biến động chi phí trong bối cảnh đại dịch Covid-19, từ đó đề xuất các giải pháp tối ưu chi phí logistics nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh và tăng sức cạnh tranh của doanh nghiệp trong giai đoạn phục hồi kinh tế sau đại dịch. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào chi phí logistics tại VNPT Technology, với dữ liệu thu thập chủ yếu trong giai đoạn 2017-2021 và dự báo đến năm 2025. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ doanh nghiệp ứng phó với biến động chi phí logistics, đồng thời góp phần nâng cao năng lực quản trị chuỗi cung ứng trong bối cảnh hậu Covid-19.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị chi phí logistics phổ biến, trong đó có:

  • Mô hình chi phí logistics của Lambert: Phân chia chi phí logistics thành sáu thành phần chính gồm chi phí vận tải, chi phí dịch vụ khách hàng, chi phí dự trữ, chi phí quản lý kho, chi phí sản xuất và chi phí giải quyết đơn hàng và thông tin. Mô hình nhấn mạnh sự tương tác phức tạp giữa các thành phần chi phí, việc giảm chi phí ở khâu này có thể làm tăng chi phí ở khâu khác.

  • Phương pháp xác định chi phí theo Hội đồng các chuyên gia quản trị chuỗi cung ứng Hoa Kỳ (CSCMP): Tập trung vào ba nhóm chi phí chính là chi phí vận tải, chi phí tồn kho và chi phí quản trị logistics, với cách phân tích chi tiết các thành phần chi phí tồn kho như chi phí vốn, chi phí dịch vụ hàng tồn kho, chi phí không gian lưu trữ và chi phí rủi ro hàng tồn kho.

  • Mô hình chi phí logistics của Jan Havenga: Bao gồm chi phí vận tải, chi phí kho bãi và làm hàng, chi phí quản lý và chi phí lãi vay, chi phí giữ hàng và chi phí kho rỗng. Mô hình này bổ sung chi phí kho rỗng – chi phí phát sinh khi không đủ hàng tồn kho để đáp ứng đơn hàng.

Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: logistics, chi phí logistics, tối ưu chi phí logistics, chuỗi cung ứng, chi phí vận tải, chi phí tồn kho, chi phí quản lý kho, chi phí dịch vụ khách hàng.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu định lượng kết hợp phân tích định tính dựa trên số liệu thứ cấp thu thập từ báo cáo tài chính, báo cáo logistics và các tài liệu nghiên cứu liên quan. Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ dữ liệu chi phí logistics của VNPT Technology trong giai đoạn 2017-2021, được lựa chọn nhằm đảm bảo tính đại diện và cập nhật.

Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Phân tích thống kê mô tả để đánh giá cơ cấu và biến động chi phí logistics theo từng năm.

  • So sánh tỷ lệ chi phí logistics trên doanh thu và GDP để đánh giá mức độ ảnh hưởng của chi phí logistics đến hiệu quả kinh doanh và nền kinh tế.

  • Phân tích nguyên nhân và tác động của các yếu tố như đại dịch Covid-19, biến động giá xăng dầu, chính sách quản lý nhà nước, cơ sở hạ tầng và nguồn nhân lực đến chi phí logistics.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2017 đến 2022, trong đó giai đoạn 2017-2021 tập trung thu thập và phân tích số liệu, năm 2022 đề xuất giải pháp tối ưu chi phí logistics phù hợp với bối cảnh hậu đại dịch.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Chi phí logistics tại VNPT Technology tăng liên tục trong giai đoạn 2017-2021, với tỷ lệ chi phí logistics trên doanh thu dao động từ khoảng 15% đến 18%, cao hơn mức trung bình ngành. Chi phí vận tải chiếm tỷ trọng lớn nhất, khoảng 50% tổng chi phí logistics, tiếp theo là chi phí kho bãi và chi phí tồn kho.

  2. Biến động giá xăng dầu và chi phí vận tải tăng mạnh trong giai đoạn đại dịch Covid-19 đã làm chi phí vận tải tăng khoảng 30% so với giai đoạn trước đại dịch. Giá cước vận tải container 40 feet tăng từ mức trung bình 1.700 USD năm 2019 lên hơn 10.000 USD vào năm 2021, sau đó giảm dần nhưng vẫn ở mức cao so với trước đại dịch.

  3. Chi phí tồn kho và chi phí quản lý kho cũng tăng do ảnh hưởng của các biện pháp phòng chống dịch, như giãn cách xã hội, làm chậm quá trình lưu thông hàng hóa, dẫn đến tồn kho tăng khoảng 20% trong năm 2020-2021 so với giai đoạn trước đó.

  4. Nguồn nhân lực logistics tại VNPT Technology còn hạn chế về trình độ chuyên môn và ứng dụng công nghệ thông tin, chỉ khoảng 40% các hoạt động logistics được áp dụng phần mềm quản lý, gây khó khăn trong kiểm soát và tối ưu chi phí.

Thảo luận kết quả

Sự gia tăng chi phí logistics tại VNPT Technology phản ánh tác động sâu rộng của đại dịch Covid-19 đến chuỗi cung ứng toàn cầu và trong nước. Việc tăng giá nhiên liệu, thiếu hụt container rỗng, gián đoạn vận tải biển và hàng không đã làm tăng chi phí vận tải – thành phần chiếm tỷ trọng lớn nhất trong chi phí logistics. Điều này phù hợp với các báo cáo ngành và nghiên cứu quốc tế về tác động của đại dịch đến logistics.

Chi phí tồn kho tăng do các biện pháp phòng dịch làm chậm trễ trong vận chuyển và xử lý hàng hóa, dẫn đến tồn kho kéo dài, làm tăng chi phí lưu kho và rủi ro hàng tồn kho. Việc ứng dụng công nghệ thông tin còn hạn chế khiến công tác quản lý kho và vận tải chưa hiệu quả, làm phát sinh chi phí quản lý cao hơn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ trọng các thành phần chi phí logistics theo năm, biểu đồ biến động giá cước vận tải container, và bảng so sánh tỷ lệ chi phí logistics trên doanh thu của VNPT Technology qua các năm. Những biểu đồ này giúp minh họa rõ ràng xu hướng tăng chi phí và các yếu tố tác động.

Kết quả nghiên cứu cho thấy cần có các giải pháp đồng bộ nhằm kiểm soát và tối ưu chi phí logistics, đặc biệt trong bối cảnh biến động khó lường của thị trường và dịch bệnh, nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh và sức cạnh tranh của doanh nghiệp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng kế hoạch sản xuất đồng bộ và linh hoạt: Tối ưu hóa lịch trình sản xuất và vận chuyển để giảm tồn kho và chi phí lưu kho, đồng thời đáp ứng kịp thời nhu cầu thị trường. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng, chủ thể: Ban quản lý sản xuất và logistics.

  2. Thành lập bộ phận quản lý rủi ro logistics chuyên trách: Giám sát và đánh giá các rủi ro trong chuỗi cung ứng, đặc biệt là biến động chi phí vận tải và nguồn cung nguyên liệu, từ đó đề xuất các biện pháp ứng phó kịp thời. Thời gian: 3-6 tháng, chủ thể: Phòng quản lý rủi ro và logistics.

  3. Tận dụng tối đa hệ thống tài xế và đội xe sẵn có: Giảm chi phí thuê ngoài vận tải bằng cách sử dụng hiệu quả nguồn lực nội bộ, đồng thời nâng cao năng lực quản lý vận tải. Thời gian: 6 tháng, chủ thể: Phòng vận tải và logistics.

  4. Giảm chi phí thuê kho ngoài bằng cách tối ưu hóa sử dụng kho nội bộ và áp dụng công nghệ quản lý kho hiện đại: Áp dụng phần mềm quản lý kho, tự động hóa quy trình để giảm chi phí nhân công và tăng hiệu quả lưu kho. Thời gian: 12 tháng, chủ thể: Phòng kho vận và IT.

  5. Theo dõi chi phí logistics một cách hệ thống và minh bạch: Xây dựng hệ thống báo cáo chi phí logistics định kỳ, sử dụng phần mềm quản lý chi phí để kiểm soát và phân tích chi tiết từng thành phần chi phí. Thời gian: 6 tháng, chủ thể: Phòng tài chính và logistics.

  6. Chú trọng đào tạo và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực logistics: Tham gia các khóa đào tạo chuyên sâu, khuyến khích gia nhập Hiệp hội phát triển nhân lực logistics Việt Nam (VALOMA) để cập nhật kiến thức và kỹ năng mới. Thời gian: liên tục, chủ thể: Phòng nhân sự và logistics.

  7. Mở rộng hợp tác với các nhà cung cấp dịch vụ logistics uy tín: Tìm kiếm và lựa chọn các đối tác có chi phí và dịch vụ tối ưu, áp dụng mô hình quản lý chi phí logistics theo Hội đồng các chuyên gia quản trị chuỗi cung ứng Hoa Kỳ để kiểm soát chi phí hiệu quả. Thời gian: 6-12 tháng, chủ thể: Phòng mua hàng và logistics.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp sản xuất, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ và viễn thông: Giúp hiểu rõ tác động của chi phí logistics đến hiệu quả kinh doanh và đưa ra các quyết định chiến lược tối ưu chi phí.

  2. Chuyên viên và quản lý phòng logistics, chuỗi cung ứng: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về cấu trúc chi phí logistics, các mô hình quản lý chi phí và giải pháp thực tiễn để tối ưu hóa chi phí trong hoạt động logistics.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý kinh tế, logistics và chuỗi cung ứng: Là tài liệu tham khảo quý giá về cơ sở lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và phân tích thực trạng chi phí logistics trong bối cảnh đại dịch Covid-19.

  4. Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước trong lĩnh vực logistics và thương mại: Hỗ trợ đánh giá tác động của chi phí logistics đến nền kinh tế, từ đó xây dựng các chính sách hỗ trợ phát triển ngành logistics hiệu quả.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chi phí logistics bao gồm những thành phần chính nào?
    Chi phí logistics thường bao gồm chi phí vận tải, chi phí kho bãi, chi phí tồn kho, chi phí dịch vụ khách hàng, chi phí quản lý kho và chi phí giải quyết đơn hàng. Trong đó, chi phí vận tải chiếm tỷ trọng lớn nhất, thường trên 50% tổng chi phí logistics.

  2. Tại sao chi phí logistics tại Việt Nam lại cao hơn nhiều so với các nước phát triển?
    Nguyên nhân chính là do cơ sở hạ tầng giao thông còn hạn chế, chi phí vận tải và lưu kho cao, thủ tục hải quan phức tạp, cùng với trình độ nguồn nhân lực logistics chưa đồng đều và ứng dụng công nghệ thông tin còn hạn chế.

  3. Đại dịch Covid-19 ảnh hưởng như thế nào đến chi phí logistics?
    Covid-19 gây gián đoạn chuỗi cung ứng toàn cầu, làm tăng giá nhiên liệu, thiếu hụt container rỗng, tắc nghẽn cảng biển và hạn chế nhân lực vận tải, dẫn đến chi phí vận tải và lưu kho tăng mạnh, đồng thời làm tăng rủi ro tồn kho và chi phí quản lý.

  4. Làm thế nào để doanh nghiệp có thể tối ưu chi phí logistics hiệu quả?
    Doanh nghiệp cần xây dựng kế hoạch sản xuất và vận chuyển đồng bộ, áp dụng công nghệ quản lý logistics hiện đại, đào tạo nâng cao năng lực nhân lực, tận dụng nguồn lực nội bộ, và hợp tác với các nhà cung cấp dịch vụ logistics uy tín để kiểm soát chi phí.

  5. Vai trò của công nghệ thông tin trong quản lý chi phí logistics là gì?
    Công nghệ thông tin giúp tự động hóa quy trình quản lý kho, vận tải và đơn hàng, giảm sai sót, tăng tốc độ xử lý thông tin, nâng cao khả năng theo dõi và kiểm soát chi phí, từ đó giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí logistics một cách hiệu quả.

Kết luận

  • Chi phí logistics tại VNPT Technology tăng đáng kể trong giai đoạn 2017-2021, đặc biệt do tác động của đại dịch Covid-19 và biến động giá nhiên liệu.
  • Chi phí vận tải chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng chi phí logistics, tiếp theo là chi phí tồn kho và quản lý kho.
  • Nguồn nhân lực logistics còn hạn chế và ứng dụng công nghệ thông tin chưa đồng bộ là những điểm nghẽn trong quản lý chi phí logistics.
  • Luận văn đề xuất các giải pháp đồng bộ như xây dựng kế hoạch sản xuất linh hoạt, thành lập bộ phận quản lý rủi ro, tận dụng nguồn lực nội bộ, áp dụng công nghệ quản lý hiện đại và đào tạo nhân lực chuyên sâu.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-2 năm, đồng thời tiếp tục nghiên cứu và cập nhật các xu hướng mới trong quản trị logistics để nâng cao hiệu quả và sức cạnh tranh của doanh nghiệp.

Hành động ngay hôm nay để tối ưu chi phí logistics và nâng cao hiệu quả kinh doanh tại VNPT Technology!