Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh ngành du lịch toàn cầu chiếm hơn 10% tổng sản phẩm quốc nội (GDP) và tạo ra hàng triệu việc làm, việc thu hút khách du lịch quốc tế trở thành một trong những yếu tố then chốt để phát triển kinh tế địa phương. Đà Nẵng, với vị trí chiến lược ở miền Trung Việt Nam, sở hữu nhiều tài nguyên du lịch tự nhiên và văn hóa đặc sắc, đã trở thành điểm đến hấp dẫn trong khu vực. Tuy nhiên, thị trường khách du lịch Nhật Bản đến Đà Nẵng trong giai đoạn 2016-2018 còn khiêm tốn so với tiềm năng và so với các nước trong khu vực. Số liệu thống kê cho thấy lượng khách Nhật Bản đến Đà Nẵng tăng trưởng nhưng chưa tương xứng với nhu cầu và tiềm năng phát triển.

Luận văn tập trung nghiên cứu các giải pháp thu hút khách du lịch Nhật Bản đến Đà Nẵng trong giai đoạn 2019-2020, nhằm nâng cao hiệu quả khai thác thị trường khách này. Mục tiêu cụ thể bao gồm làm rõ cơ sở lý luận về thu hút khách du lịch Nhật Bản, phân tích thực trạng thu hút khách tại Đà Nẵng và đề xuất các giải pháp thiết thực, phù hợp với đặc điểm văn hóa, nhu cầu và xu hướng du lịch của khách Nhật. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại thành phố Đà Nẵng, sử dụng số liệu từ các năm 2016 đến 2018, đồng thời định hướng phát triển trong giai đoạn tiếp theo.

Việc nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển ngành du lịch Đà Nẵng theo hướng bền vững, nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường quốc tế, đặc biệt là thị trường khách Nhật Bản – một trong những thị trường khách có khả năng chi tiêu cao và yêu cầu dịch vụ chất lượng. Kết quả nghiên cứu sẽ góp phần hỗ trợ các cơ quan quản lý, doanh nghiệp du lịch xây dựng chiến lược phát triển phù hợp, đồng thời thúc đẩy tăng trưởng kinh tế địa phương thông qua du lịch.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về du lịch quốc tế, đặc biệt tập trung vào các khái niệm: du lịch quốc tế, khách du lịch quốc tế, và các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn điểm đến. Khái niệm du lịch quốc tế được hiểu là hoạt động di chuyển vượt qua biên giới quốc gia với mục đích không phải để làm việc kiếm sống, theo định nghĩa của IUOTO và Luật Du lịch Việt Nam 2017. Khách du lịch quốc tế là người lưu trú tạm thời tại nước ngoài ít nhất 24 giờ, với mục đích tham quan, nghỉ dưỡng, công tác, hoặc các hoạt động khác.

Ngoài ra, luận văn áp dụng mô hình 5C+1S trong phục vụ khách du lịch Nhật Bản, bao gồm: Comfort (tiện nghi), Convenience (thuận tiện), Cleanliness (sạch sẽ), Courtesy (nhã nhặn), Curiosity (tính hiếu kỳ), Safety and Security (an toàn và an ninh). Đồng thời, mô hình 5 chữ S trong kinh doanh dịch vụ (Smile, Speed, Sureness, Smartness, Sincerity) cũng được vận dụng để nâng cao chất lượng phục vụ.

Các yếu tố tác động đến thu hút khách du lịch Nhật Bản được phân tích dựa trên các nhóm: tài nguyên du lịch (tự nhiên và nhân văn), cơ sở hạ tầng kỹ thuật, đội ngũ lao động, chính sách phát triển du lịch, môi trường du lịch, mạng lưới kinh doanh dịch vụ và công tác tuyên truyền quảng bá.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp, kết hợp giữa dữ liệu sơ cấp và thứ cấp. Dữ liệu sơ cấp được thu thập từ các báo cáo điều tra ý kiến khách du lịch Nhật Bản, các chuyên gia và doanh nghiệp lữ hành tại Đà Nẵng trong giai đoạn 2016-2018. Dữ liệu thứ cấp bao gồm các báo cáo thống kê, nghị quyết, chiến lược phát triển du lịch của Sở Du lịch Đà Nẵng, các tài liệu học thuật, sách báo và các nguồn thông tin chính thống khác.

Phương pháp phân tích bao gồm mô tả, so sánh, thống kê và phân tích định tính nhằm đánh giá thực trạng thu hút khách du lịch Nhật Bản đến Đà Nẵng. Cỡ mẫu nghiên cứu được lựa chọn dựa trên tiêu chí đại diện cho các nhóm đối tượng khách du lịch Nhật Bản và các bên liên quan trong ngành du lịch Đà Nẵng. Phương pháp chọn mẫu kết hợp giữa mẫu ngẫu nhiên và mẫu có chủ đích để đảm bảo tính đa dạng và độ tin cậy của dữ liệu.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2016 đến 2019, trong đó giai đoạn thu thập và phân tích dữ liệu chính diễn ra trong năm 2018 và đầu năm 2019. Kết quả nghiên cứu được trình bày qua các bảng số liệu, biểu đồ minh họa cụ thể nhằm làm rõ các phát hiện chính.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng khách du lịch Nhật Bản đến Đà Nẵng: Số liệu thống kê cho thấy lượng khách Nhật Bản đến Đà Nẵng tăng trung bình khoảng 15% mỗi năm trong giai đoạn 2016-2018. Tuy nhiên, con số này vẫn thấp hơn nhiều so với các điểm đến trong khu vực như Thái Lan và Malaysia.

  2. Chi tiêu và thời gian lưu trú: Khách Nhật Bản tại Đà Nẵng có mức chi tiêu trung bình khoảng 56.000 yên/người, giảm gần 50% so với mức chi tiêu trung bình toàn cầu của khách Nhật. Thời gian lưu trú trung bình là 4-5 ngày, thấp hơn so với các điểm đến nghỉ dưỡng khác trong khu vực.

  3. Sản phẩm du lịch ưa thích: Khách Nhật Bản ưa chuộng các sản phẩm du lịch biển, nghỉ dưỡng, tham quan di tích lịch sử và văn hóa, đặc biệt là các điểm đến như bán đảo Sơn Trà, Bà Nà Hills và danh thắng Ngũ Hành Sơn. Các hoạt động mua sắm và trải nghiệm ẩm thực địa phương cũng được đánh giá cao.

  4. Hạn chế về cơ sở hạ tầng và dịch vụ: Đà Nẵng còn thiếu hụt về đội ngũ lao động có trình độ chuyên môn và khả năng sử dụng tiếng Nhật, cơ sở lưu trú chưa đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn khắt khe của khách Nhật, đặc biệt về tiện nghi và vệ sinh. Công tác quảng bá và xúc tiến du lịch tại thị trường Nhật Bản chưa được đầu tư tương xứng.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ việc Đà Nẵng mới chỉ tập trung phát triển du lịch đại trà, chưa có chiến lược chuyên biệt cho thị trường khách Nhật Bản. So với Malaysia và Thái Lan, Đà Nẵng chưa có các văn phòng xúc tiến du lịch tại Nhật Bản và chưa xây dựng được các sản phẩm du lịch đặc thù phù hợp với nhu cầu của khách Nhật như du lịch nghỉ dưỡng dài ngày, du lịch học đường hay du lịch văn hóa.

Việc thiếu hụt nguồn nhân lực có kỹ năng và ngôn ngữ phù hợp làm giảm chất lượng dịch vụ, ảnh hưởng đến trải nghiệm của khách. Ngoài ra, các yếu tố như an ninh, vệ sinh, đúng giờ và sự thân thiện trong phục vụ là những tiêu chí quan trọng mà khách Nhật đặt lên hàng đầu, cần được cải thiện để tăng sức cạnh tranh.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng khách Nhật Bản, biểu đồ cơ cấu chi tiêu và thời gian lưu trú, bảng so sánh các yếu tố dịch vụ giữa Đà Nẵng và các điểm đến trong khu vực để minh họa rõ nét các phát hiện và hạn chế.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kỹ năng phục vụ và tiếng Nhật cho đội ngũ lao động trong ngành du lịch, đặc biệt là hướng dẫn viên và nhân viên khách sạn. Mục tiêu đạt tỷ lệ 80% nhân viên có trình độ tiếng Nhật cơ bản trong vòng 2 năm, do Sở Du lịch phối hợp với các trường đại học và trung tâm đào tạo thực hiện.

  2. Phát triển sản phẩm du lịch đặc thù: Xây dựng các tour du lịch phù hợp với nhu cầu khách Nhật như du lịch nghỉ dưỡng dài ngày, du lịch văn hóa, du lịch học đường và du lịch mua sắm. Thời gian triển khai trong 1-2 năm, do các doanh nghiệp lữ hành và Sở Du lịch phối hợp thực hiện.

  3. Tăng cường xúc tiến quảng bá tại thị trường Nhật Bản: Thiết lập văn phòng xúc tiến du lịch tại Tokyo và Osaka, đầu tư các chiến dịch quảng bá sáng tạo, sử dụng các kênh truyền thông đa dạng và mạng xã hội. Mục tiêu tăng nhận diện thương hiệu Đà Nẵng trong cộng đồng du lịch Nhật Bản trong vòng 3 năm.

  4. Cải thiện cơ sở hạ tầng và dịch vụ: Nâng cấp các khách sạn, nhà hàng theo tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo tiện nghi và vệ sinh đáp ứng yêu cầu khách Nhật. Đồng thời, phát triển hệ thống giao thông thuận tiện, đúng giờ và an toàn. Chủ thể thực hiện là chính quyền địa phương và các nhà đầu tư, với kế hoạch hoàn thành trong 5 năm.

  5. Tăng cường hợp tác liên kết thị trường: Xây dựng mạng lưới liên kết giữa các doanh nghiệp du lịch Đà Nẵng với các đối tác Nhật Bản để phát triển sản phẩm và dịch vụ, chia sẻ thông tin thị trường. Thời gian thực hiện liên tục, do Hiệp hội Du lịch Đà Nẵng chủ trì.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về du lịch: Sở Du lịch Đà Nẵng và các cơ quan liên quan có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách phát triển du lịch, đặc biệt là chiến lược thu hút khách Nhật Bản.

  2. Doanh nghiệp lữ hành và khách sạn: Các công ty lữ hành, khách sạn, nhà hàng có thể áp dụng các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ, phát triển sản phẩm phù hợp với thị trường khách Nhật, từ đó tăng doanh thu và uy tín.

  3. Các tổ chức đào tạo nghề du lịch: Trường đại học, trung tâm đào tạo có thể tham khảo để thiết kế chương trình đào tạo phù hợp, nâng cao kỹ năng và ngoại ngữ cho nguồn nhân lực phục vụ khách Nhật.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh, du lịch: Luận văn cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn phong phú, giúp mở rộng hiểu biết về thị trường khách du lịch Nhật Bản và các giải pháp phát triển du lịch địa phương.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao khách du lịch Nhật Bản lại quan trọng đối với Đà Nẵng?
    Khách Nhật Bản có khả năng chi tiêu cao, yêu cầu dịch vụ chất lượng và có xu hướng đi du lịch nhiều lần. Thu hút khách Nhật giúp tăng doanh thu du lịch, quảng bá hình ảnh và phát triển kinh tế địa phương bền vững.

  2. Đà Nẵng có những điểm du lịch nào hấp dẫn khách Nhật?
    Các điểm nổi bật gồm bãi biển dài hơn 60 km, bán đảo Sơn Trà, khu du lịch Bà Nà Hills, danh thắng Ngũ Hành Sơn và các di sản văn hóa gần kề như phố cổ Hội An, cố đô Huế.

  3. Khách Nhật Bản có những yêu cầu đặc biệt nào khi đi du lịch?
    Họ rất chú trọng đến an toàn, vệ sinh, tiện nghi, đúng giờ và dịch vụ thân thiện. Ngoài ra, khách Nhật thích các sản phẩm du lịch kết hợp mua sắm, trải nghiệm văn hóa và ẩm thực đặc sắc.

  4. Những khó khăn chính trong việc thu hút khách Nhật Bản đến Đà Nẵng là gì?
    Thiếu hụt nguồn nhân lực có kỹ năng tiếng Nhật, cơ sở lưu trú chưa đạt chuẩn cao cấp, công tác quảng bá chưa hiệu quả và chưa có sản phẩm du lịch đặc thù phù hợp với thị trường Nhật.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để cải thiện tình hình?
    Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, phát triển sản phẩm du lịch đặc thù, tăng cường xúc tiến quảng bá tại Nhật Bản, cải thiện cơ sở hạ tầng và dịch vụ, đồng thời xây dựng mạng lưới liên kết doanh nghiệp.

Kết luận

  • Đà Nẵng có tiềm năng lớn để phát triển thị trường khách du lịch Nhật Bản nhờ tài nguyên thiên nhiên và văn hóa phong phú.
  • Thực trạng thu hút khách Nhật còn nhiều hạn chế về chất lượng dịch vụ, cơ sở hạ tầng và công tác quảng bá.
  • Luận văn đã đề xuất các giải pháp thiết thực nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và thu hút khách Nhật trong giai đoạn 2019-2020.
  • Việc triển khai các giải pháp cần sự phối hợp chặt chẽ giữa cơ quan quản lý, doanh nghiệp và cộng đồng địa phương.
  • Kết quả nghiên cứu là cơ sở để tiếp tục phát triển các nghiên cứu sâu hơn và hành động cụ thể nhằm thúc đẩy du lịch Đà Nẵng bền vững, hiệu quả.

Để góp phần phát triển du lịch Đà Nẵng, các bên liên quan cần nhanh chóng áp dụng các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá và điều chỉnh chiến lược phù hợp với xu hướng thị trường và nhu cầu khách du lịch Nhật Bản.