Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam sau hơn 30 năm đổi mới, lĩnh vực xây dựng cơ bản đã có những bước tiến vượt bậc, đóng góp quan trọng vào công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước. Theo ước tính, tỷ lệ dân số làm nông nghiệp giảm từ 90% xuống còn mức thấp hơn nhiều, đồng thời cơ sở hạ tầng kinh tế - xã hội được cải thiện rõ rệt. Đấu thầu xây dựng trở thành hình thức cạnh tranh chủ đạo giữa các doanh nghiệp xây dựng, đặc biệt khi các dự án có quy mô lớn, sử dụng vốn ngân sách hoặc vốn vay nước ngoài ngày càng nhiều.

Công ty Cổ phần 479, chuyên thi công các công trình giao thông trọng điểm như cầu cảng, đã có nhiều nỗ lực nâng cao năng lực cạnh tranh trong đấu thầu xây dựng. Tuy nhiên, công ty vẫn còn tồn tại những hạn chế về tài chính, công nghệ, nhân lực và kinh nghiệm đấu thầu, ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững. Nghiên cứu này tập trung phân tích thực trạng năng lực cạnh tranh trong đấu thầu xây dựng tại Công ty Cổ phần 479 trong giai đoạn 2010-2015, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh nhằm giúp công ty phát triển hiệu quả hơn trong tương lai.

Mục tiêu nghiên cứu gồm: làm sáng tỏ các vấn đề cơ bản về cạnh tranh đấu thầu trong xây dựng; đánh giá thực trạng năng lực cạnh tranh của Công ty Cổ phần 479; đề xuất giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh trong đấu thầu xây dựng. Phạm vi nghiên cứu giới hạn trong hoạt động đấu thầu xây dựng của công ty tại Việt Nam, với dữ liệu thu thập từ các dự án và hoạt động kinh doanh trong giai đoạn 2010-2015. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả cạnh tranh, góp phần phát triển bền vững doanh nghiệp xây dựng trong nước.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về đấu thầu xây dựng và năng lực cạnh tranh doanh nghiệp. Luật Đấu thầu số 43/2013/QH13 quy định đấu thầu là quá trình lựa chọn nhà thầu trên cơ sở cạnh tranh, công bằng, minh bạch và hiệu quả kinh tế. Đấu thầu xây dựng được hiểu là quá trình lựa chọn nhà thầu có năng lực thực hiện các công việc xây dựng, nhằm đảm bảo hiệu quả kinh tế, kỹ thuật và chất lượng công trình.

Khái niệm năng lực cạnh tranh trong đấu thầu xây dựng được định nghĩa là tổng hợp các năng lực tài chính, kỹ thuật, marketing, tổ chức quản lý và nguồn nhân lực mà doanh nghiệp sử dụng để tạo lợi thế cạnh tranh, đảm bảo thắng thầu và duy trì lợi nhuận tối thiểu. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Năng lực tài chính: Khả năng huy động và sử dụng vốn hiệu quả, thể hiện qua các chỉ số tài chính như hệ số nợ, khả năng thanh toán, tỷ suất lợi nhuận.
  • Năng lực kỹ thuật và công nghệ: Bao gồm máy móc thiết bị hiện đại, công nghệ thi công tiên tiến, kinh nghiệm thi công và chất lượng công trình.
  • Nguồn nhân lực: Đội ngũ cán bộ quản lý, kỹ sư, công nhân lành nghề với trình độ chuyên môn cao.
  • Hoạt động marketing và quan hệ đối tác: Quảng bá hình ảnh doanh nghiệp, xây dựng uy tín và khả năng liên danh, liên kết với các nhà thầu khác.
  • Các công cụ cạnh tranh: Giá dự thầu, chất lượng công trình, tiến độ thi công.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa lý luận và thực tiễn, bao gồm:

  • Thu thập dữ liệu thứ cấp: Tài liệu pháp luật, báo cáo ngành, các văn bản quy phạm pháp luật về đấu thầu và xây dựng.
  • Thu thập dữ liệu sơ cấp: Khảo sát thực trạng năng lực cạnh tranh tại Công ty Cổ phần 479 qua phỏng vấn cán bộ quản lý, thu thập số liệu về kết quả đấu thầu, tài chính, nhân sự và thiết bị.
  • Phân tích định lượng: Sử dụng các chỉ số tài chính như tỷ lệ trúng thầu theo số lượng và giá trị, hệ số nợ, hệ số khả năng thanh toán, tỷ suất lợi nhuận trước thuế trên doanh thu thuần.
  • Phân tích định tính: Đánh giá các yếu tố kỹ thuật, nhân lực, công nghệ và marketing thông qua ma trận SWOT và so sánh với các đối thủ cạnh tranh.
  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2010-2015, với việc thu thập và phân tích dữ liệu trong năm 2016-2017, nhằm đề xuất giải pháp cho giai đoạn tiếp theo đến năm 2022.

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ các dự án đấu thầu của Công ty Cổ phần 479 trong giai đoạn trên, cùng với các cuộc phỏng vấn sâu với ban lãnh đạo và các phòng ban chuyên môn. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu toàn bộ các dự án và mẫu thuận tiện cho phỏng vấn nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ trúng thầu và giá trị hợp đồng: Công ty đạt tỷ lệ trúng thầu theo số lần dự thầu khoảng 45%, với tỷ lệ trúng thầu theo giá trị dự án đạt khoảng 50% trong giai đoạn 2010-2015. So với các đối thủ cạnh tranh trực tiếp, công ty có tỷ lệ trúng thầu thấp hơn khoảng 10-15%, cho thấy năng lực cạnh tranh còn hạn chế.

  2. Năng lực tài chính: Hệ số nợ trung bình của công ty là 0.55, thấp hơn mức trung bình ngành là 0.65, cho thấy công ty có khả năng kiểm soát nợ tốt. Tuy nhiên, hệ số khả năng thanh toán hiện hành chỉ đạt 1.2, thấp hơn mức khuyến nghị 1.5, phản ánh khả năng thanh toán ngắn hạn còn hạn chế. Tỷ suất lợi nhuận trước thuế trên doanh thu thuần trung bình là 6%, thấp hơn mức 8% của các doanh nghiệp cùng ngành.

  3. Nguồn nhân lực và máy móc thiết bị: Công ty có gần 500 cán bộ, kỹ sư và công nhân kỹ thuật, trong đó tỷ lệ lao động lành nghề đạt khoảng 70%. Hệ số trang bị cơ giới cho lao động đạt 1.5 tỷ đồng/người, thấp hơn mức trung bình ngành 2 tỷ đồng/người, cho thấy đầu tư máy móc thiết bị còn hạn chế.

  4. Chất lượng hồ sơ dự thầu và tiến độ thi công: Hồ sơ dự thầu của công ty thường được đánh giá đạt yêu cầu kỹ thuật nhưng chưa thực sự nổi bật về mặt sáng tạo và chi tiết. Tiến độ thi công trung bình chậm hơn yêu cầu từ 5-7%, ảnh hưởng đến uy tín và khả năng cạnh tranh.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của những hạn chế trên xuất phát từ nguồn lực tài chính chưa mạnh, đầu tư máy móc thiết bị và công nghệ còn hạn chế, cũng như công tác đào tạo và phát triển nguồn nhân lực chưa đáp ứng được yêu cầu ngày càng cao của thị trường. So với các doanh nghiệp xây dựng lớn trong nước và nhà thầu nước ngoài, Công ty Cổ phần 479 còn thiếu sự liên kết chiến lược và hoạt động marketing hiệu quả để nâng cao uy tín thương hiệu.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ trúng thầu theo năm, bảng so sánh các chỉ số tài chính với đối thủ, và ma trận SWOT thể hiện điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức. Kết quả nghiên cứu cho thấy việc nâng cao năng lực tài chính, cải tiến công nghệ thi công, phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao và hoàn thiện hồ sơ dự thầu là những yếu tố then chốt để tăng cường năng lực cạnh tranh.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường năng lực tài chính: Chủ động xây dựng kế hoạch huy động vốn dài hạn, đa dạng hóa nguồn vốn từ ngân hàng và các tổ chức tín dụng, nhằm nâng cao hệ số khả năng thanh toán và giảm áp lực nợ ngắn hạn. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể: Ban Giám đốc và phòng Tài chính - Kế toán.

  2. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực: Tổ chức đào tạo chuyên sâu cho cán bộ quản lý và công nhân kỹ thuật, tập trung vào kỹ năng lập hồ sơ dự thầu, quản lý dự án và công nghệ thi công hiện đại. Thời gian thực hiện: liên tục trong 3 năm. Chủ thể: Phòng Nhân sự phối hợp với các trung tâm đào tạo chuyên ngành.

  3. Đầu tư máy móc thiết bị và công nghệ thi công: Mua sắm, nâng cấp thiết bị hiện đại, áp dụng công nghệ thi công tiên tiến nhằm tăng năng suất và chất lượng công trình. Thời gian thực hiện: 2-3 năm. Chủ thể: Ban Giám đốc và phòng Kỹ thuật.

  4. Hoàn thiện hồ sơ dự thầu và tăng cường marketing: Xây dựng quy trình chuẩn hóa hồ sơ dự thầu, tăng cường nghiên cứu thị trường và đối thủ, quảng bá hình ảnh công ty qua các kênh truyền thông, đặc biệt là internet. Thời gian thực hiện: 1 năm. Chủ thể: Phòng Kế hoạch - Kinh doanh phối hợp phòng Marketing.

  5. Phát triển liên danh, liên kết chiến lược: Mở rộng hợp tác với các nhà thầu trong và ngoài nước để tăng sức mạnh tổng hợp, nâng cao khả năng cạnh tranh trong các dự án lớn. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể: Ban Giám đốc và phòng Kế hoạch - Kinh doanh.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp xây dựng: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh trong đấu thầu, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp.

  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản lý xây dựng, Kinh tế xây dựng: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về đấu thầu xây dựng, các phương pháp đánh giá và nâng cao năng lực cạnh tranh.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước về xây dựng và đấu thầu: Tham khảo để hoàn thiện chính sách, quy định nhằm tạo môi trường cạnh tranh lành mạnh và hiệu quả.

  4. Các nhà thầu xây dựng trong nước và quốc tế: Hiểu rõ thực trạng và thách thức của doanh nghiệp xây dựng Việt Nam, từ đó có chiến lược hợp tác hoặc cạnh tranh phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Năng lực tài chính ảnh hưởng thế nào đến khả năng trúng thầu?
    Năng lực tài chính mạnh giúp doanh nghiệp có khả năng huy động vốn, đảm bảo tiến độ và chất lượng công trình, tạo niềm tin với chủ đầu tư. Ví dụ, hệ số khả năng thanh toán cao giúp công ty thanh toán kịp thời các chi phí thi công, nâng cao uy tín.

  2. Tại sao chất lượng hồ sơ dự thầu lại quan trọng?
    Hồ sơ dự thầu thể hiện năng lực kỹ thuật, kinh nghiệm và phương án thi công của nhà thầu. Hồ sơ chi tiết, sáng tạo và phù hợp yêu cầu giúp tăng điểm đánh giá, nâng cao cơ hội trúng thầu.

  3. Làm thế nào để nâng cao năng lực nhân lực trong doanh nghiệp xây dựng?
    Thông qua đào tạo chuyên môn, kỹ năng quản lý dự án, cập nhật công nghệ mới và xây dựng môi trường làm việc ổn định, thu hút nhân tài. Ví dụ, tổ chức các khóa đào tạo kỹ thuật thi công hiện đại giúp công nhân nâng cao tay nghề.

  4. Vai trò của liên danh, liên kết trong đấu thầu xây dựng là gì?
    Liên danh giúp các nhà thầu kết hợp nguồn lực tài chính, kỹ thuật để thực hiện các dự án lớn vượt quá năng lực cá nhân, tăng sức cạnh tranh và chia sẻ rủi ro.

  5. Các công cụ cạnh tranh chính trong đấu thầu xây dựng là gì?
    Bao gồm giá dự thầu, chất lượng công trình, tiến độ thi công và uy tín doanh nghiệp. Ví dụ, nhà thầu có tiến độ thi công nhanh hơn và chất lượng công trình tốt thường được đánh giá cao hơn.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh trong đấu thầu xây dựng, bao gồm tài chính, nhân lực, công nghệ và marketing.
  • Thực trạng tại Công ty Cổ phần 479 cho thấy nhiều điểm mạnh nhưng cũng còn tồn tại hạn chế về tài chính, thiết bị và tiến độ thi công.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao năng lực tài chính, phát triển nguồn nhân lực, đầu tư công nghệ và hoàn thiện hồ sơ dự thầu.
  • Kế hoạch thực hiện các giải pháp được đề xuất trong giai đoạn 1-3 năm tới, nhằm giúp công ty nâng cao vị thế trên thị trường đấu thầu xây dựng.
  • Luận văn kêu gọi các doanh nghiệp xây dựng và cơ quan quản lý nhà nước quan tâm, áp dụng các giải pháp để thúc đẩy cạnh tranh lành mạnh và phát triển bền vững ngành xây dựng.