Tổng quan nghiên cứu

Khu Bảo tồn Thiên nhiên (BTTN) Ngọc Linh, tỉnh Quảng Nam, nằm trong vùng sinh thái dãy Trường Sơn, được công nhận là cảnh quan ưu tiên với giá trị đa dạng sinh học toàn cầu nổi bật. Khu vực này có diện tích khoảng 17.000 ha vùng lõi và 29.000 ha vùng đệm, thuộc địa giới hành chính 5 xã của huyện Nam Trà My. Theo số liệu kiểm kê rừng năm 2016, khu bảo tồn ghi nhận 385 loài thực vật bậc cao thuộc 260 chi và 122 họ, trong đó có 16 loài nằm trong danh mục bị đe dọa toàn cầu và 16 loài trong Sách đỏ Việt Nam. Về động vật, có 47 loài nằm trong Sách đỏ Việt Nam và 35 loài trong Sách đỏ thế giới, cùng nhiều loài đặc hữu như Khướu Ngọc Linh và Sâm Ngọc Linh.

Nghiên cứu tập trung đánh giá đặc điểm tự nhiên, kinh tế xã hội, hiện trạng tài nguyên rừng và quản lý bảo vệ tại khu vực, nhằm đề xuất các giải pháp quy hoạch bảo tồn và phát triển bền vững tài nguyên rừng. Thời gian nghiên cứu kéo dài 6 tháng (từ tháng 4 đến tháng 9 năm 2018), với phạm vi nghiên cứu tại huyện Nam Trà My, tỉnh Quảng Nam. Mục tiêu chính là tăng cường hiệu quả quản lý tài nguyên rừng bền vững, đồng thời hỗ trợ nâng cao sinh kế cho người dân địa phương thông qua các chương trình phát triển kinh tế xã hội và du lịch sinh thái.

Việc quy hoạch bảo tồn tại Ngọc Linh không chỉ góp phần bảo vệ đa dạng sinh học phong phú mà còn duy trì chức năng phòng hộ đầu nguồn các con sông, cung cấp nước cho sản xuất và sinh hoạt, đồng thời thúc đẩy phát triển kinh tế xã hội bền vững cho vùng núi khó khăn này.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình bảo tồn đa dạng sinh học và phát triển bền vững, trong đó:

  • Lý thuyết bảo tồn đa dạng sinh học (ĐDSH): Nhấn mạnh vai trò của các khu bảo tồn thiên nhiên trong việc bảo vệ các hệ sinh thái, loài đặc hữu và nguồn gen quý hiếm, đồng thời kết hợp với phát triển kinh tế xã hội bền vững.
  • Mô hình phát triển bền vững: Tập trung vào sự hài hòa giữa ba trụ cột kinh tế, xã hội và môi trường, nhằm đảm bảo phát triển hiện tại không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai.
  • Khái niệm phân khu chức năng trong khu bảo tồn: Bao gồm phân khu bảo vệ nghiêm ngặt, phân khu phục hồi sinh thái và phân khu dịch vụ - hành chính, nhằm quản lý và sử dụng tài nguyên rừng hiệu quả.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: đa dạng sinh học, phát triển bền vững, rừng đặc dụng, phân khu chức năng, và quản lý bảo vệ rừng.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo kiểm kê rừng, bản đồ địa hình, các văn bản pháp luật liên quan, các báo cáo chuyên đề về hệ thực vật và động vật của Khu BTTN Ngọc Linh. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua phỏng vấn 120 người dân địa phương, cán bộ quản lý, kiểm lâm và các bên liên quan; điều tra thực địa về hiện trạng tài nguyên thực vật và động vật rừng.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng công nghệ GIS (MapInfo) để số hóa và phân tích bản đồ hiện trạng đất đai, rừng; phần mềm Microsoft Excel và SPSS để xử lý số liệu thống kê, tính toán các chỉ tiêu lâm học như mật độ cây, tiết diện ngang, chiều cao, trữ lượng rừng; phân tích định tính từ phỏng vấn và tham vấn các bên liên quan.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong 6 tháng, từ tháng 4 đến tháng 9 năm 2018, bao gồm các bước thu thập dữ liệu, điều tra thực địa, phân tích số liệu, xây dựng giải pháp quy hoạch và tham vấn các bên liên quan.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm tài nguyên thực vật: Khu BTTN Ngọc Linh ghi nhận 385 loài thực vật bậc cao, thuộc 260 chi và 122 họ. Trong đó, 16 loài nằm trong danh mục bị đe dọa toàn cầu và 16 loài trong Sách đỏ Việt Nam. Khu vực có 6 trạng thái rừng tự nhiên khác nhau, với mật độ cây gỗ trung bình đạt khoảng 500 cây/ha, chiều cao trung bình 15-20 m và trữ lượng rừng khoảng 150-200 m³/ha.

  2. Đặc điểm tài nguyên động vật: Ghi nhận 47 loài động vật nằm trong Sách đỏ Việt Nam và 35 loài trong Sách đỏ thế giới. Qua phỏng vấn và điều tra thực địa, xác định được 9 loài thú, 5 loài chim, 7 loài bò sát, ếch nhái và 6 loài bướm đặc trưng trong khu vực. Tỷ lệ xuất hiện các loài quý hiếm chiếm khoảng 20-30% tổng số loài được ghi nhận.

  3. Hiện trạng quản lý và sử dụng tài nguyên rừng: Ban quản lý Khu BTTN Ngọc Linh được thành lập năm 2016 với 58 cán bộ, tổ chức thành 5 trạm quản lý bảo vệ rừng, hệ thống đường tuần tra dài 60 km, 4 chòi canh lửa và 3 hồ chứa nước phục vụ phòng cháy chữa cháy. Tuy nhiên, vẫn tồn tại các mối đe dọa từ hoạt động săn bắt, khai thác lâm sản trái phép và xâm lấn đất rừng, ảnh hưởng đến đa dạng sinh học và chức năng rừng.

  4. Quy hoạch bảo tồn và phát triển bền vững: Khu BTTN được quy hoạch thành 3 phân khu chức năng với tỷ lệ phân bổ: bảo vệ nghiêm ngặt chiếm 69,3%, phục hồi sinh thái 30,1%, dịch vụ - hành chính 0,6%. Vùng đệm rộng 29.000 ha được quy hoạch nhằm giảm áp lực lên vùng lõi, đồng thời phát triển du lịch sinh thái với 2 tuyến du lịch kết hợp mạo hiểm tại đỉnh Ngọc Linh.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy Khu BTTN Ngọc Linh là khu vực có giá trị đa dạng sinh học cao, đặc biệt với nhiều loài đặc hữu và quý hiếm. Việc phân chia phân khu chức năng hợp lý giúp cân bằng giữa bảo tồn nghiêm ngặt và phát triển kinh tế xã hội, phù hợp với mô hình quản lý bền vững được áp dụng tại nhiều khu bảo tồn trên thế giới.

So sánh với các nghiên cứu trong khu vực Trường Sơn, tỷ lệ loài quý hiếm và đặc hữu tại Ngọc Linh tương đối cao, phản ánh tính đa dạng sinh học phong phú và cần được bảo vệ nghiêm ngặt. Các mối đe dọa từ hoạt động khai thác và săn bắt trái phép là thách thức chung của nhiều khu bảo tồn, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan quản lý và cộng đồng địa phương.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố các loài thực vật và động vật theo phân khu chức năng, bảng thống kê các chỉ tiêu lâm học của từng trạng thái rừng, cũng như bản đồ quy hoạch phân khu và vùng đệm để minh họa rõ ràng hơn về hiện trạng và kế hoạch bảo tồn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác quản lý và bảo vệ rừng: Xây dựng hệ thống giám sát đa dạng sinh học bằng công nghệ hiện đại (camera, GIS), tăng cường tuần tra, xử lý nghiêm các hành vi khai thác và săn bắt trái phép nhằm giảm thiểu áp lực lên tài nguyên rừng trong vòng 2 năm tới, do Ban quản lý Khu BTTN phối hợp với lực lượng kiểm lâm thực hiện.

  2. Phát triển du lịch sinh thái bền vững: Triển khai các tuyến du lịch sinh thái kết hợp du lịch mạo hiểm tại đỉnh Ngọc Linh, xây dựng cơ sở hạ tầng phục vụ du lịch thân thiện môi trường, đào tạo hướng dẫn viên địa phương trong vòng 3 năm, nhằm tăng nguồn thu và tạo việc làm cho cộng đồng.

  3. Hỗ trợ sinh kế cho người dân vùng đệm: Thực hiện các chương trình phát triển nông nghiệp bền vững, trồng cây dược liệu đặc sản như Sâm Ngọc Linh, kết hợp đào tạo kỹ thuật canh tác và tiếp cận thị trường, giảm phụ thuộc vào khai thác rừng tự nhiên trong 5 năm, do các cơ quan nông nghiệp và tổ chức phi chính phủ phối hợp thực hiện.

  4. Nâng cao nhận thức cộng đồng và giáo dục bảo tồn: Tổ chức các chương trình tuyên truyền, giáo dục về bảo tồn đa dạng sinh học và phát triển bền vững cho người dân địa phương, học sinh và cán bộ quản lý, nhằm xây dựng ý thức bảo vệ rừng lâu dài, thực hiện liên tục và định kỳ hàng năm.

  5. Ứng dụng khoa học công nghệ trong phục hồi sinh thái: Nghiên cứu và áp dụng các biện pháp phục hồi rừng tự nhiên, trồng bổ sung các loài cây bản địa quý hiếm, cải thiện chất lượng rừng trong phân khu phục hồi sinh thái, thực hiện trong 3-5 năm tới, do các viện nghiên cứu và Ban quản lý phối hợp triển khai.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý rừng và bảo tồn thiên nhiên: Sở Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn, Chi cục Kiểm lâm tỉnh Quảng Nam và Ban quản lý Khu BTTN Ngọc Linh có thể sử dụng luận văn làm cơ sở khoa học để xây dựng và điều chỉnh các kế hoạch quản lý, bảo vệ và phát triển bền vững tài nguyên rừng.

  2. Nhà nghiên cứu và học viên ngành lâm nghiệp, sinh thái học: Luận văn cung cấp dữ liệu thực địa, phương pháp điều tra và phân tích đa dạng sinh học, giúp nghiên cứu sâu hơn về bảo tồn và phát triển bền vững tài nguyên rừng tại các khu bảo tồn tương tự.

  3. Các tổ chức phi chính phủ và quốc tế hoạt động trong lĩnh vực bảo tồn: Có thể tham khảo để thiết kế các dự án hỗ trợ cộng đồng, phát triển sinh kế bền vững và bảo vệ đa dạng sinh học tại vùng núi khó khăn như Ngọc Linh.

  4. Cộng đồng dân cư địa phương và các nhà hoạch định chính sách: Luận văn giúp nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của bảo tồn đa dạng sinh học, đồng thời đề xuất các giải pháp phát triển kinh tế xã hội hài hòa với bảo vệ môi trường, góp phần cải thiện đời sống người dân.

Câu hỏi thường gặp

  1. Khu BTTN Ngọc Linh có những giá trị đa dạng sinh học nổi bật nào?
    Khu bảo tồn ghi nhận 385 loài thực vật bậc cao và nhiều loài động vật quý hiếm, trong đó có 16 loài thực vật và 47 loài động vật nằm trong Sách đỏ Việt Nam, cùng các loài đặc hữu như Khướu Ngọc Linh và Sâm Ngọc Linh.

  2. Phân khu chức năng trong khu bảo tồn được quy hoạch như thế nào?
    Khu BTTN Ngọc Linh được chia thành 3 phân khu: bảo vệ nghiêm ngặt chiếm 69,3%, phục hồi sinh thái 30,1%, và dịch vụ - hành chính 0,6%, nhằm cân bằng giữa bảo tồn và phát triển.

  3. Những thách thức chính trong công tác bảo tồn tại Ngọc Linh là gì?
    Các thách thức gồm hoạt động săn bắt và khai thác lâm sản trái phép, xâm lấn đất rừng, hạn chế về nguồn lực quản lý và nhận thức cộng đồng, ảnh hưởng đến đa dạng sinh học và chức năng rừng.

  4. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao sinh kế cho người dân vùng đệm?
    Phát triển nông nghiệp bền vững, trồng cây dược liệu đặc sản, đào tạo kỹ thuật canh tác và hỗ trợ tiếp cận thị trường nhằm giảm áp lực khai thác rừng tự nhiên.

  5. Vai trò của khoa học công nghệ trong phục hồi sinh thái tại khu bảo tồn là gì?
    Ứng dụng các biện pháp phục hồi rừng tự nhiên, trồng bổ sung các loài cây bản địa quý hiếm giúp cải thiện chất lượng rừng và duy trì đa dạng sinh học, góp phần phát triển bền vững khu bảo tồn.

Kết luận

  • Khu BTTN Ngọc Linh là khu vực đa dạng sinh học cao với nhiều loài quý hiếm và đặc hữu cần được bảo vệ nghiêm ngặt.
  • Quy hoạch phân khu chức năng hợp lý tạo điều kiện cân bằng giữa bảo tồn và phát triển kinh tế xã hội bền vững.
  • Hiện trạng quản lý còn nhiều thách thức, đòi hỏi tăng cường công tác bảo vệ và nâng cao nhận thức cộng đồng.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể về quản lý, phát triển du lịch sinh thái, hỗ trợ sinh kế và ứng dụng khoa học công nghệ phục hồi sinh thái.
  • Tiếp tục triển khai nghiên cứu và giám sát đánh giá hiệu quả các giải pháp trong giai đoạn 2020-2025 để điều chỉnh phù hợp.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý và cộng đồng cần phối hợp thực hiện các giải pháp đề xuất, đồng thời tăng cường nguồn lực và công nghệ để bảo tồn và phát triển bền vững tài nguyên rừng tại Khu BTTN Ngọc Linh.