Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam không ngừng phát triển, ngành xây dựng đóng vai trò then chốt với tỷ trọng chiếm khoảng 21% - 25% tổng giá trị sản phẩm quốc gia. Sự phát triển này đặt ra yêu cầu cấp thiết về quản lý chi phí sản xuất trong các doanh nghiệp xây dựng nhằm nâng cao hiệu quả kinh tế và cạnh tranh trên thị trường. Luận văn tập trung nghiên cứu công tác quản lý chi phí sản xuất tại Công ty TNHH MTV Trường Thành, Bộ Tư lệnh Biên phòng, áp dụng cho công trình Đồn Biên phòng Mường Mìn, tỉnh Thanh Hóa trong giai đoạn 2011-2013. Mục tiêu chính là phân tích thực trạng, xác định các nhân tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý chi phí trong hoạt động xây dựng. Nghiên cứu có ý nghĩa khoa học trong việc hệ thống hóa lý luận về quản lý chi phí sản xuất xây dựng, đồng thời mang ý nghĩa thực tiễn khi cung cấp các giải pháp cụ thể giúp giảm giá thành công trình, tăng lợi nhuận và nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp. Kết quả nghiên cứu dự kiến góp phần hỗ trợ các doanh nghiệp xây dựng trong việc tối ưu hóa chi phí, đồng thời đóng góp vào sự phát triển bền vững của ngành xây dựng nói chung.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết quản lý chi phí sản xuất và mô hình quản lý dự án xây dựng. Lý thuyết quản lý chi phí sản xuất tập trung vào phân loại chi phí (chi phí trực tiếp, chi phí gián tiếp, chi phí cố định, chi phí biến đổi), phương pháp tính toán và kiểm soát chi phí trong quá trình thi công. Mô hình quản lý dự án xây dựng nhấn mạnh các giai đoạn từ lập kế hoạch, đấu thầu, thi công đến nghiệm thu và thanh quyết toán, trong đó quản lý chi phí là yếu tố xuyên suốt đảm bảo dự án hoàn thành đúng tiến độ, chất lượng và ngân sách. Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng bao gồm: chi phí sản xuất xây lắp, giá thành sản phẩm xây dựng, chi phí trực tiếp, chi phí chung, định mức kinh tế kỹ thuật, và các văn bản pháp luật liên quan như Luật Xây dựng 2014, Luật Đầu thầu 2013, Nghị định 32/2015/NĐ-CP về quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp tổng hợp, phân tích và so sánh dựa trên số liệu thực tế thu thập từ Công ty TNHH MTV Trường Thành và công trình Đồn Biên phòng Mường Mìn giai đoạn 2011-2013. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ các báo cáo tài chính, kế hoạch thi công, dự toán chi phí và hồ sơ quản lý dự án của công ty trong thời gian này. Phương pháp chọn mẫu là phương pháp phi xác suất, tập trung vào trường hợp điển hình nhằm phân tích sâu thực trạng quản lý chi phí. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng các công cụ thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm và đánh giá hiệu quả quản lý chi phí qua các chỉ tiêu tài chính. Ngoài ra, nghiên cứu còn áp dụng phương pháp điều tra thu thập thông tin từ cán bộ quản lý và nhân viên công trường để làm rõ các nguyên nhân tồn tại và đề xuất giải pháp phù hợp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng quản lý chi phí sản xuất còn nhiều hạn chế: Qua phân tích số liệu giai đoạn 2011-2013, chi phí sản xuất xây dựng của công ty có xu hướng tăng trung bình khoảng 8% mỗi năm, trong đó chi phí nguyên vật liệu chiếm tới 45% tổng chi phí, chi phí nhân công chiếm 30%. Tỷ lệ chi phí chung chiếm khoảng 15%, cao hơn mức chuẩn ngành là 10-12%, cho thấy hiệu quả quản lý chi phí chung chưa tối ưu.

  2. Ảnh hưởng của nhân tố khách quan và chủ quan: Các nhân tố khách quan như biến động giá nguyên vật liệu, chính sách pháp luật và cạnh tranh thị trường đã làm tăng chi phí sản xuất khoảng 5-7%. Nhân tố chủ quan như năng suất lao động, tổ chức quản lý và sử dụng thiết bị chưa hiệu quả cũng góp phần làm tăng chi phí khoảng 3-4%.

  3. Quản lý vật tư và lao động chưa chặt chẽ: Tình trạng hao hụt vật liệu xây dựng tại công trường chiếm khoảng 2-3% tổng vật tư sử dụng, trong khi đó công tác quản lý lao động còn lỏng lẻo dẫn đến năng suất lao động thấp hơn 10% so với kế hoạch.

  4. Chưa áp dụng hiệu quả các công cụ quản lý chi phí hiện đại: Công ty chưa sử dụng đầy đủ các phần mềm quản lý dự án và chi phí, dẫn đến việc kiểm soát chi phí và tiến độ thi công chưa kịp thời, gây phát sinh chi phí ngoài dự toán khoảng 6%.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các tồn tại trên xuất phát từ việc chưa hoàn thiện hệ thống quản lý chi phí, thiếu sự phối hợp đồng bộ giữa các bộ phận và hạn chế trong việc áp dụng công nghệ quản lý hiện đại. So với các nghiên cứu trong ngành xây dựng, kết quả này tương đồng với báo cáo của một số doanh nghiệp xây dựng quân đội khác, cho thấy đây là vấn đề phổ biến. Việc chi phí chung cao hơn mức chuẩn ngành phản ánh sự chưa hiệu quả trong quản lý điều hành và tổ chức thi công. Biểu đồ phân tích tỷ trọng chi phí theo từng khoản mục sẽ minh họa rõ nét sự mất cân đối này. Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nâng cao năng suất lao động và quản lý vật tư chặt chẽ để giảm chi phí không cần thiết. Đồng thời, việc áp dụng các công cụ quản lý chi phí hiện đại như phần mềm iBom và Excel Solver sẽ giúp kiểm soát chi phí chính xác hơn, giảm thiểu rủi ro tài chính cho doanh nghiệp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quản lý và sử dụng lao động: Xây dựng kế hoạch đào tạo nâng cao kỹ năng cho công nhân, áp dụng các biện pháp kiểm soát chặt chẽ giờ công và năng suất lao động nhằm giảm thiểu lãng phí nhân lực. Mục tiêu giảm chi phí nhân công trực tiếp ít nhất 5% trong vòng 12 tháng, do phòng nhân sự phối hợp với quản lý công trường thực hiện.

  2. Hoàn thiện công tác quản lý vật liệu xây dựng: Áp dụng hệ thống kiểm soát nhập xuất vật tư chặt chẽ, sử dụng công nghệ mã vạch hoặc RFID để theo dõi vật liệu tại công trường, giảm hao hụt vật tư xuống dưới 1% trong 6 tháng tới. Chủ thể thực hiện là bộ phận kho và quản lý công trường.

  3. Tối ưu hóa công tác tổ chức vận chuyển và cung cấp vật liệu: Lập kế hoạch vận chuyển hợp lý, lựa chọn nhà cung cấp uy tín với chi phí vận chuyển cạnh tranh, giảm chi phí vận chuyển cát vàng khoảng 10% trong quý tiếp theo. Phòng kế hoạch và bộ phận logistics chịu trách nhiệm triển khai.

  4. Áp dụng công cụ quản lý chi phí hiện đại: Đào tạo và triển khai sử dụng phần mềm quản lý dự án và chi phí như iBom, Excel Solver để theo dõi tiến độ và chi phí thi công theo thời gian thực, giúp phát hiện và xử lý kịp thời các phát sinh chi phí. Mục tiêu hoàn thành triển khai trong 3 tháng, do phòng kỹ thuật và quản lý dự án phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các doanh nghiệp xây dựng: Đặc biệt là doanh nghiệp quân đội và doanh nghiệp vừa và nhỏ, có thể áp dụng các giải pháp quản lý chi phí để nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh và tăng sức cạnh tranh trên thị trường.

  2. Cán bộ quản lý dự án và kỹ thuật công trình: Giúp hiểu rõ hơn về các phương pháp quản lý chi phí, từ đó áp dụng vào công tác lập kế hoạch, giám sát và kiểm soát chi phí thi công xây dựng.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành xây dựng, quản lý dự án: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý chi phí sản xuất xây dựng, làm tài liệu tham khảo cho các đề tài nghiên cứu và luận văn.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước về xây dựng và đầu tư: Hỗ trợ trong việc hoàn thiện chính sách, quy định về quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng vốn đầu tư công.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý chi phí sản xuất xây dựng có vai trò gì trong doanh nghiệp?
    Quản lý chi phí giúp doanh nghiệp kiểm soát và sử dụng hiệu quả các nguồn lực như vật liệu, nhân công, máy móc, từ đó giảm chi phí không cần thiết, nâng cao lợi nhuận và sức cạnh tranh. Ví dụ, giảm hao hụt vật liệu 2% có thể tiết kiệm hàng trăm triệu đồng cho công trình lớn.

  2. Những nhân tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến chi phí sản xuất xây dựng?
    Bao gồm nhân tố khách quan như biến động giá nguyên vật liệu, chính sách pháp luật, cạnh tranh thị trường và nhân tố chủ quan như năng suất lao động, tổ chức quản lý, sử dụng thiết bị. Các nhân tố này tác động trực tiếp đến chi phí và hiệu quả sản xuất.

  3. Làm thế nào để giảm chi phí chung trong doanh nghiệp xây dựng?
    Cần tối ưu hóa tổ chức quản lý, giảm các khoản chi phí không cần thiết, áp dụng công nghệ quản lý hiện đại và nâng cao năng lực quản lý của cán bộ. Ví dụ, sử dụng phần mềm quản lý giúp theo dõi chi phí chính xác, tránh phát sinh ngoài dự toán.

  4. Phương pháp tính chi phí xây dựng công trình như thế nào?
    Chi phí được tính dựa trên khối lượng công việc và đơn giá xây dựng tổng hợp hoặc chi tiết, bao gồm chi phí vật liệu, nhân công, máy thi công, chi phí chung và các khoản chi phí khác theo quy định. Việc tính toán chính xác giúp lập dự toán và kiểm soát chi phí hiệu quả.

  5. Tại sao doanh nghiệp xây dựng quân đội cần liên kết và tái cơ cấu?
    Do tính cạnh tranh gay gắt và yêu cầu kỹ thuật cao, liên kết giúp chia sẻ nguồn lực, nâng cao năng lực thi công các dự án lớn. Tái cơ cấu giúp doanh nghiệp thích ứng với cơ chế thị trường, nâng cao hiệu quả quản lý và sản xuất kinh doanh.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận về quản lý chi phí sản xuất trong hoạt động xây dựng, làm rõ vai trò và các khái niệm liên quan.
  • Phân tích thực trạng tại Công ty TNHH MTV Trường Thành cho thấy nhiều tồn tại trong quản lý chi phí, đặc biệt là chi phí chung và quản lý vật tư, lao động.
  • Đã xác định các nhân tố khách quan và chủ quan ảnh hưởng đến chi phí sản xuất, từ đó đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả quản lý chi phí.
  • Giải pháp tập trung vào tăng cường quản lý lao động, vật tư, tối ưu vận chuyển và áp dụng công nghệ quản lý hiện đại.
  • Các bước tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và điều chỉnh phù hợp để đảm bảo mục tiêu giảm chi phí và nâng cao năng lực cạnh tranh.

Kêu gọi hành động: Các doanh nghiệp xây dựng và cán bộ quản lý dự án nên áp dụng các giải pháp quản lý chi phí được đề xuất để nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, cập nhật các công nghệ quản lý mới nhằm phát triển bền vững trong ngành xây dựng.