Tổng quan nghiên cứu
Huyện Trùng Khánh, tỉnh Cao Bằng, với diện tích tự nhiên khoảng 68.801,14 ha, trong đó diện tích rừng chiếm tới 36.437 ha, là khu vực có tài nguyên rừng phong phú và đa dạng sinh học cao. Tuy nhiên, từ năm 2017 đến 2021, địa phương này đã ghi nhận 17 vụ cháy rừng, gây thiệt hại khoảng 4,65 ha rừng trồng, chủ yếu do các hoạt động đốt nương làm rẫy và sự bất cẩn trong sử dụng lửa của người dân. Mùa hanh khô kéo dài từ tháng 4 đến tháng 9 là thời điểm nguy cơ cháy rừng cao nhất, với các yếu tố tự nhiên như nhiệt độ trung bình năm khoảng 22,1°C, độ ẩm trung bình 80%, cùng lượng mưa phân bố không đều, tạo điều kiện thuận lợi cho cháy rừng phát triển.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng tài nguyên rừng và tình hình cháy rừng tại huyện Trùng Khánh trong giai đoạn 2017-2021, đồng thời phân tích các yếu tố tự nhiên, kinh tế, xã hội ảnh hưởng đến công tác phòng cháy chữa cháy rừng (PCCCR). Trên cơ sở đó, đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả công tác PCCCR, góp phần bảo vệ tài nguyên rừng, giảm thiểu thiệt hại kinh tế và bảo vệ môi trường sinh thái. Nghiên cứu tập trung vào hai xã điển hình thường xảy ra cháy rừng là Phong Châu và Đình Phong, với phạm vi thời gian nghiên cứu từ tháng 6/2022 đến tháng 5/2023.
Việc nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh biến đổi khí hậu và áp lực khai thác tài nguyên ngày càng gia tăng, giúp địa phương xây dựng các chiến lược phòng cháy chữa cháy rừng phù hợp, bảo vệ bền vững nguồn tài nguyên thiên nhiên và nâng cao nhận thức cộng đồng về phòng chống cháy rừng.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về cháy rừng, trong đó nổi bật là:
Tam giác lửa: Bao gồm ba yếu tố cơ bản để xảy ra cháy rừng là vật liệu cháy, oxy và nguồn nhiệt. Việc kiểm soát hoặc loại bỏ một trong ba yếu tố này sẽ ngăn chặn hoặc giảm thiểu cháy rừng.
Phân loại cháy rừng: Cháy lan trên mặt đất, cháy tán rừng và cháy ngầm, mỗi loại có đặc điểm và biện pháp chữa cháy khác nhau.
Chỉ số dự báo nguy cơ cháy rừng: Áp dụng các chỉ số như chỉ tiêu tổng hợp P của Nesterov, chỉ số Angstrom, và chỉ số khả năng bén lửa của vật liệu cháy để đánh giá mức độ nguy hiểm cháy rừng dựa trên các yếu tố khí tượng như nhiệt độ, độ ẩm, lượng mưa, số giờ nắng và tốc độ gió.
Yếu tố kinh tế - xã hội: Phân tích ảnh hưởng của dân số, thành phần dân tộc, phong tục tập quán và hoạt động sản xuất nông nghiệp đến nguy cơ cháy rừng.
Các khái niệm chính bao gồm: vật liệu cháy (VLC), chỉ số nguy cơ cháy rừng (P, I), phương pháp dự báo cháy rừng, và các biện pháp phòng cháy chữa cháy rừng (PCCCR).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa thu thập số liệu thứ cấp và khảo sát thực địa:
Nguồn dữ liệu: Số liệu khí tượng thủy văn (nhiệt độ, độ ẩm, lượng mưa, số giờ nắng) từ Trạm khí tượng huyện Trùng Khánh giai đoạn 2017-2021; dữ liệu về diện tích rừng, tình hình cháy rừng và công tác PCCCR từ Hạt Kiểm lâm huyện Trùng Khánh; khảo sát phỏng vấn 60 người gồm cán bộ quản lý và người dân tại hai xã Phong Châu và Đình Phong.
Phương pháp phân tích: Phân tích thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ cháy rừng theo năm và theo xã; đánh giá ảnh hưởng của các yếu tố tự nhiên và xã hội đến nguy cơ cháy rừng; phân tích SWOT về công tác PCCCR; tổng hợp và phân tích kết quả phỏng vấn.
Cỡ mẫu và chọn mẫu: Phỏng vấn 10 cán bộ chuyên trách và 50 hộ dân đại diện cho các nhóm dân tộc, giới tính và độ tuổi khác nhau nhằm đảm bảo tính khách quan và đại diện cho toàn huyện.
Timeline nghiên cứu: Thực hiện từ tháng 6/2022 đến tháng 5/2023, bao gồm thu thập số liệu, khảo sát thực địa, phân tích dữ liệu và đề xuất giải pháp.
Phương pháp nghiên cứu đảm bảo tính khoa học, khách quan và phù hợp với đặc điểm địa phương, giúp đưa ra các kết luận và đề xuất có cơ sở thực tiễn vững chắc.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng tài nguyên rừng và cháy rừng: Diện tích rừng tự nhiên tại huyện Trùng Khánh đạt khoảng 34.517,62 ha, rừng trồng 1.919,86 ha. Trong giai đoạn 2017-2021, huyện xảy ra 17 vụ cháy rừng, gây thiệt hại 4,65 ha rừng trồng, trong đó xã Phong Châu có 6 vụ, xã Đình Phong 5 vụ. Năm 2019 không xảy ra vụ cháy nào. Lực lượng chữa cháy huy động được 388 người tham gia.
Nguyên nhân cháy rừng: Chủ yếu do đốt nương làm rẫy (chiếm 47%) và sử dụng lửa bất cẩn ven rừng (41%). Các vụ cháy lan từ huyện khác sang chiếm 12%. Việc xử lý vi phạm chủ yếu là phạt hành chính hoặc yêu cầu khắc phục hậu quả, chưa có vụ nào bị xử lý hình sự, dẫn đến tính răn đe thấp.
Ảnh hưởng của điều kiện tự nhiên: Địa hình phức tạp với độ cao trung bình 600-800m, khí hậu á nhiệt đới với mùa hanh khô kéo dài từ tháng 4 đến tháng 9, nhiệt độ trung bình năm 22,1°C, độ ẩm trung bình 80%, lượng mưa tập trung chủ yếu vào mùa mưa. Các yếu tố này tạo điều kiện thuận lợi cho cháy rừng phát triển trong mùa khô.
Ảnh hưởng của điều kiện kinh tế - xã hội: Dân cư chủ yếu là các dân tộc Tày, Nùng, Kinh với lao động nông nghiệp chiếm 91,86%. Trình độ dân trí và nhận thức về PCCCR còn hạn chế, phong tục đốt nương làm rẫy phổ biến. Hệ thống giao thông còn khó khăn, ảnh hưởng đến công tác chữa cháy.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy, mặc dù diện tích rừng có xu hướng tăng, nguy cơ cháy rừng vẫn hiện hữu do các yếu tố tự nhiên và hoạt động của con người. So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, nguyên nhân cháy rừng tại Trùng Khánh tương đồng với các khu vực miền núi khác, chủ yếu do hoạt động nông nghiệp truyền thống và ý thức phòng cháy chưa cao.
Việc chưa xử lý nghiêm các vụ vi phạm làm giảm hiệu quả răn đe, dẫn đến nguy cơ tái diễn cháy rừng. Các chỉ số khí tượng như nhiệt độ cao, độ ẩm thấp và số giờ nắng nhiều trong mùa khô phù hợp với các mô hình dự báo nguy cơ cháy rừng đã được áp dụng ở Việt Nam và quốc tế.
Biểu đồ phân bố số vụ cháy theo năm và theo xã có thể minh họa rõ xu hướng và điểm nóng cháy rừng, giúp xác định vùng trọng điểm để tập trung nguồn lực phòng cháy. Bảng phân tích nguyên nhân cháy rừng cũng hỗ trợ trong việc xây dựng các biện pháp can thiệp phù hợp.
Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kết hợp các biện pháp kỹ thuật, tuyên truyền nâng cao nhận thức và chính sách xử lý nghiêm minh để nâng cao hiệu quả công tác PCCCR tại địa phương.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường tuyên truyền, giáo dục nâng cao nhận thức cộng đồng
- Triển khai các chương trình đào tạo, tập huấn về PCCCR cho người dân, đặc biệt là các nhóm dân tộc thiểu số tại xã Phong Châu và Đình Phong.
- Sử dụng các phương tiện truyền thông địa phương để phổ biến kiến thức phòng cháy, nhấn mạnh hậu quả của cháy rừng.
- Thời gian thực hiện: liên tục hàng năm, chủ yếu vào mùa khô (tháng 3-9).
- Chủ thể thực hiện: UBND huyện, Hạt Kiểm lâm, các tổ chức xã hội.
Nâng cao năng lực tổ chức và trang thiết bị PCCCR
- Xây dựng và củng cố lực lượng PCCCR chuyên trách tại các xã trọng điểm, trang bị đầy đủ phương tiện chữa cháy hiện đại.
- Thiết lập hệ thống cảnh báo sớm dựa trên các chỉ số khí tượng và điều kiện thực tế địa phương.
- Thời gian thực hiện: trong vòng 1-2 năm.
- Chủ thể thực hiện: Hạt Kiểm lâm, Ban chỉ đạo PCCCR huyện.
Hoàn thiện thể chế, chính sách xử lý vi phạm
- Áp dụng nghiêm các quy định pháp luật về xử lý vi phạm cháy rừng, tăng cường xử lý hình sự đối với các trường hợp cố ý gây cháy.
- Xây dựng cơ chế phối hợp giữa các cơ quan chức năng trong điều tra, xử lý vụ việc.
- Thời gian thực hiện: ngay lập tức và duy trì thường xuyên.
- Chủ thể thực hiện: UBND huyện, Công an, Viện kiểm sát.
Phát triển các giải pháp kỹ thuật và kinh tế xã hội
- Xây dựng các công trình phòng cháy như đường băng cản lửa, bể chứa nước tại các vùng trọng điểm.
- Khuyến khích phát triển mô hình sản xuất nông nghiệp bền vững, giảm thiểu đốt nương làm rẫy.
- Hỗ trợ người dân chuyển đổi nghề nghiệp, nâng cao thu nhập để giảm áp lực lên rừng.
- Thời gian thực hiện: 3-5 năm.
- Chủ thể thực hiện: UBND huyện, các tổ chức phát triển nông thôn, các dự án hỗ trợ.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý lâm nghiệp và kiểm lâm
- Lợi ích: Nắm bắt thực trạng và các giải pháp PCCCR phù hợp với điều kiện địa phương, nâng cao hiệu quả công tác quản lý và bảo vệ rừng.
- Use case: Xây dựng kế hoạch phòng cháy, tổ chức huấn luyện và điều phối lực lượng chữa cháy.
Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước
- Lợi ích: Cung cấp cơ sở khoa học để hoàn thiện chính sách, quy định pháp luật về PCCCR và phát triển bền vững tài nguyên rừng.
- Use case: Ban hành các văn bản chỉ đạo, quy định xử lý vi phạm và hỗ trợ phát triển kinh tế xã hội vùng rừng.
Các tổ chức phi chính phủ và dự án phát triển nông thôn
- Lợi ích: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến cháy rừng và nhu cầu hỗ trợ cộng đồng, từ đó thiết kế các chương trình can thiệp hiệu quả.
- Use case: Triển khai các hoạt động tuyên truyền, đào tạo và hỗ trợ sinh kế cho người dân.
Người dân và cộng đồng địa phương
- Lợi ích: Nâng cao nhận thức về nguy cơ cháy rừng, hiểu rõ nguyên nhân và biện pháp phòng tránh, góp phần bảo vệ rừng và môi trường sống.
- Use case: Tham gia các hoạt động phòng cháy, tuân thủ quy định và áp dụng kỹ thuật canh tác an toàn.
Câu hỏi thường gặp
Nguyên nhân chính gây cháy rừng tại huyện Trùng Khánh là gì?
Nguyên nhân chủ yếu là do đốt nương làm rẫy và sử dụng lửa bất cẩn ven rừng, chiếm khoảng 88% số vụ cháy. Phong tục sản xuất truyền thống và điều kiện kinh tế còn hạn chế là nguyên nhân gốc rễ.Mùa nào trong năm có nguy cơ cháy rừng cao nhất?
Mùa hanh khô từ tháng 4 đến tháng 9 là thời điểm nguy cơ cháy rừng cao nhất do nhiệt độ cao, độ ẩm thấp và số giờ nắng nhiều, tạo điều kiện thuận lợi cho cháy phát triển.Các biện pháp phòng cháy chữa cháy rừng hiện nay đã được thực hiện như thế nào?
Địa phương đã xây dựng phương án PCCCR, tổ chức lực lượng trực 24/24 giờ trong mùa khô, tuyên truyền nâng cao nhận thức và huy động lực lượng chữa cháy khi có sự cố. Tuy nhiên, tính khả thi và hiệu quả còn hạn chế do thiếu trang thiết bị và sự phối hợp chưa đồng bộ.Tại sao chưa có vụ cháy rừng nào bị xử lý hình sự?
Mặc dù các vụ cháy đều được điều tra và xác định thủ phạm, nhưng việc xử lý chủ yếu là phạt hành chính hoặc yêu cầu khắc phục hậu quả. Việc xử lý hình sự chưa được áp dụng do thiếu cơ sở pháp lý hoặc chưa đủ bằng chứng, dẫn đến tính răn đe thấp.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả công tác phòng cháy chữa cháy rừng?
Cần kết hợp đồng bộ các giải pháp: tăng cường tuyên truyền, nâng cao năng lực tổ chức và trang thiết bị, hoàn thiện chính sách xử lý vi phạm, phát triển kinh tế xã hội bền vững và áp dụng các biện pháp kỹ thuật phòng cháy phù hợp với đặc điểm địa phương.
Kết luận
- Huyện Trùng Khánh có diện tích rừng lớn với đa dạng sinh học, nhưng vẫn đối mặt với nguy cơ cháy rừng cao, đặc biệt trong mùa hanh khô từ tháng 4 đến tháng 9.
- Nguyên nhân cháy rừng chủ yếu do hoạt động đốt nương làm rẫy và sự bất cẩn trong sử dụng lửa của người dân, với 17 vụ cháy trong giai đoạn 2017-2021 gây thiệt hại 4,65 ha rừng trồng.
- Công tác phòng cháy chữa cháy rừng đã được triển khai nhưng còn nhiều hạn chế về trang thiết bị, tổ chức và chính sách xử lý vi phạm.
- Đề xuất các giải pháp đồng bộ về tuyên truyền, nâng cao năng lực, hoàn thiện chính sách và phát triển kinh tế xã hội nhằm nâng cao hiệu quả PCCCR tại địa phương.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để các cấp quản lý, tổ chức và cộng đồng địa phương phối hợp bảo vệ rừng bền vững.
Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và điều chỉnh phù hợp trong các năm tiếp theo.
Call-to-action: Các cơ quan chức năng và cộng đồng cần phối hợp chặt chẽ, tăng cường trách nhiệm và nguồn lực để bảo vệ tài nguyên rừng, giảm thiểu thiệt hại do cháy rừng gây ra.