Tổng quan nghiên cứu

Huyện Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn, với diện tích tự nhiên 70.418,9 ha và tổng diện tích rừng 38.676 ha, trong đó rừng tự nhiên chiếm 20.375,49 ha và rừng trồng đã thành rừng là 13.629,24 ha, có độ che phủ rừng đạt 48,29% năm 2022. Từ năm 2019 đến 2022, trên địa bàn huyện đã xảy ra 07 vụ cháy rừng, gây thiệt hại 9,45 ha rừng trồng của người dân, huy động 315 người tham gia chữa cháy. Năm 2019 không xảy ra vụ cháy nào. Nguyên nhân chính của các vụ cháy là do đốt nương làm rẫy và sử dụng lửa bất cẩn, xuất phát từ phong tục tập quán và điều kiện kinh tế của người dân.

Nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng công tác phòng cháy chữa cháy rừng (PCCCR) tại huyện Chi Lăng, phân tích các yếu tố tự nhiên, kinh tế - xã hội ảnh hưởng đến nguy cơ cháy rừng, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả PCCCR trong thời gian tới. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại ba xã điển hình thường xảy ra cháy rừng là Quan Sơn, Hữu Kiên và Chiến Thắng, thực hiện trong giai đoạn từ tháng 3/2022 đến tháng 7/2023.

Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện ở việc cung cấp cơ sở khoa học về các yếu tố ảnh hưởng đến cháy rừng, từ đó đề xuất giải pháp phù hợp với điều kiện đặc thù của huyện Chi Lăng. Kết quả nghiên cứu góp phần nâng cao hiệu quả quản lý, bảo vệ rừng, giảm thiểu thiệt hại do cháy rừng gây ra, đồng thời bảo vệ môi trường sinh thái và phát triển kinh tế bền vững tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết tam giác lửa, trong đó ba yếu tố cơ bản để xảy ra cháy rừng gồm: vật liệu cháy, oxy và nguồn nhiệt. Độ ẩm của vật liệu cháy dưới 25% làm tăng khả năng bắt lửa. Các loại cháy rừng được phân thành cháy lan trên mặt đất, cháy tán rừng và cháy ngầm, mỗi loại có đặc điểm và biện pháp chữa cháy khác nhau.

Ngoài ra, các mô hình dự báo nguy cơ cháy rừng dựa trên chỉ tiêu tổng hợp khí tượng như công thức của V.G. Nesterov, chỉ số Angstrom, và chỉ tiêu khả năng bén lửa của vật liệu cháy được áp dụng để đánh giá mức độ nguy hiểm cháy rừng. Các yếu tố khí tượng như nhiệt độ, độ ẩm, lượng mưa, tốc độ gió và số giờ nắng được xem xét để xác định nguy cơ cháy.

Khái niệm về các trạng thái rừng và đặc điểm vật liệu cháy cũng được sử dụng để phân tích nguy cơ cháy rừng tại các khu vực cụ thể. Phân tích SWOT được áp dụng để đánh giá thuận lợi, khó khăn, cơ hội và thách thức trong công tác PCCCR tại huyện Chi Lăng.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu bao gồm số liệu điều tra thực địa tại ba xã Quan Sơn, Hữu Kiên và Chiến Thắng; số liệu kế thừa từ các báo cáo của Chi cục Kiểm lâm Lạng Sơn, Hạt Kiểm lâm huyện Chi Lăng và các cơ quan liên quan; dữ liệu khí tượng thủy văn từ trạm khí tượng huyện Chi Lăng giai đoạn 2019-2022.

Phương pháp thu thập số liệu gồm điều tra thực địa, phỏng vấn sâu với cán bộ quản lý, người dân và các bên liên quan, sử dụng phương pháp đánh giá nông thôn có sự tham gia (PRA). Cỡ mẫu phỏng vấn gồm 10 cán bộ cấp tỉnh, 20 cán bộ huyện và xã, 40 hộ gia đình sống gần rừng.

Phân tích số liệu sử dụng phương pháp thống kê mô tả, phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố tự nhiên, kinh tế - xã hội với nguy cơ cháy rừng. Phân tích SWOT được áp dụng để tổng hợp các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 3/2022 đến tháng 7/2023.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Điều kiện tự nhiên ảnh hưởng đến cháy rừng: Huyện Chi Lăng có khí hậu nhiệt đới gió mùa, nhiệt độ trung bình năm 22,7°C, lượng mưa trung bình năm trên 3.900 mm, độ ẩm tương đối bình quân 79-81%. Mùa khô kéo dài từ tháng 11 đến tháng 3 năm sau, với nhiệt độ cao nhất từ tháng 4 đến tháng 9, tạo điều kiện thuận lợi cho cháy rừng. Địa hình đồi núi, độ dốc lớn và hệ thống suối phân bố không đều gây khó khăn trong công tác chữa cháy.

  2. Hiện trạng cháy rừng giai đoạn 2019-2022: Có 07 vụ cháy rừng xảy ra, thiệt hại 9,45 ha rừng trồng, huy động 315 người tham gia chữa cháy. Năm 2019 không có vụ cháy nào. Nguyên nhân chủ yếu do đốt nương làm rẫy và sử dụng lửa bất cẩn, chiếm tỷ lệ cao trong các vụ cháy.

  3. Ảnh hưởng của các yếu tố kinh tế - xã hội: Dân số huyện khoảng 76.110 người, gồm các dân tộc Nùng (48,9%), Tày (34%) và Kinh (16%). Phong tục tập quán đốt nương rẫy, thả rông gia súc và trình độ dân trí thấp là những nguyên nhân làm tăng nguy cơ cháy rừng. Thu nhập chính từ nông lâm nghiệp và lâm sản phụ thuộc vào rừng, gây áp lực lên tài nguyên rừng.

  4. Hiệu quả công tác PCCCR: Các cấp chính quyền đã đầu tư trang thiết bị, tổ chức lực lượng PCCCR và xây dựng các công trình phòng cháy. Tuy nhiên, việc bố trí công trình chưa hợp lý, lực lượng chữa cháy còn thiếu và khó khăn trong tiếp cận các điểm cháy do địa hình phức tạp.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy điều kiện khí hậu và địa hình là những yếu tố tự nhiên quyết định nguy cơ cháy rừng tại Chi Lăng, phù hợp với các nghiên cứu trước đây về mối liên hệ giữa nhiệt độ, độ ẩm và nguy cơ cháy. Việc tập trung rừng trồng các loài dễ cháy như Thông, Bạch đàn, Keo làm tăng lượng vật liệu cháy dưới tán rừng, làm gia tăng nguy cơ cháy.

Yếu tố con người, đặc biệt là phong tục tập quán đốt nương và sử dụng lửa bất cẩn, là nguyên nhân chính gây ra các vụ cháy, tương đồng với báo cáo của ngành lâm nghiệp Việt Nam. Việc huy động 315 người tham gia chữa cháy cho thấy sự phối hợp cộng đồng trong công tác PCCCR, tuy nhiên còn nhiều hạn chế về tổ chức và trang thiết bị.

Phân tích SWOT chỉ ra các thuận lợi như sự quan tâm của chính quyền, đầu tư trang thiết bị, tuy nhiên còn nhiều khó khăn về địa hình, nguồn lực và nhận thức cộng đồng. Kết quả nghiên cứu có thể được trình bày qua biểu đồ số vụ cháy theo năm, bảng phân tích các yếu tố khí tượng và sơ đồ SWOT để minh họa rõ ràng hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường tuyên truyền, giáo dục nâng cao nhận thức cộng đồng: Thực hiện các chương trình truyền thông về tác hại của cháy rừng và kỹ năng phòng cháy, tập trung vào các xã có nguy cơ cao như Quan Sơn, Hữu Kiên, Chiến Thắng. Mục tiêu giảm 30% số vụ cháy do nguyên nhân con người trong vòng 3 năm. Chủ thể thực hiện: UBND huyện phối hợp với các tổ chức xã hội.

  2. Hoàn thiện thể chế, chính sách PCCCR: Xây dựng và ban hành các quy định cụ thể về quản lý, xử lý vi phạm trong công tác PCCCR, tăng cường kiểm tra, giám sát. Thời gian thực hiện trong 1 năm, chủ thể: Sở Nông nghiệp và PTNT tỉnh Lạng Sơn.

  3. Tổ chức lực lượng PCCCR chuyên nghiệp và trang bị đầy đủ: Đào tạo, huấn luyện lực lượng chữa cháy rừng tại các xã trọng điểm, trang bị phương tiện chữa cháy hiện đại, xây dựng các trạm chữa cháy cơ động. Mục tiêu nâng cao năng lực chữa cháy, giảm thời gian phản ứng xuống dưới 30 phút. Chủ thể: Hạt Kiểm lâm huyện, UBND xã.

  4. Áp dụng các biện pháp kỹ thuật lâm sinh phòng cháy: Xây dựng đường băng cản lửa, đốt trước vật liệu cháy có kiểm soát, trồng rừng hỗn giao giảm vật liệu cháy dễ bén lửa. Thời gian triển khai trong 2 năm, chủ thể: Ban quản lý rừng phòng hộ, các đơn vị trồng rừng.

  5. Phát triển kinh tế xã hội bền vững, giảm áp lực lên rừng: Hỗ trợ người dân phát triển các mô hình sản xuất nông nghiệp sạch, du lịch sinh thái, tạo sinh kế thay thế cho khai thác rừng. Mục tiêu giảm 20% hoạt động đốt nương rẫy trong 5 năm. Chủ thể: UBND huyện, các tổ chức phát triển kinh tế.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý lâm nghiệp và kiểm lâm: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để xây dựng chính sách, kế hoạch PCCCR phù hợp với điều kiện địa phương, nâng cao hiệu quả quản lý rừng.

  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý tài nguyên rừng, lâm nghiệp: Tài liệu tham khảo về phương pháp nghiên cứu, phân tích số liệu và đề xuất giải pháp PCCCR trong điều kiện thực tế miền núi Việt Nam.

  3. Các tổ chức phi chính phủ và cơ quan phát triển: Tham khảo để thiết kế các chương trình hỗ trợ cộng đồng, phát triển sinh kế bền vững, góp phần giảm thiểu nguy cơ cháy rừng.

  4. Cộng đồng dân cư sống gần rừng: Hiểu rõ nguyên nhân, tác hại của cháy rừng và các biện pháp phòng tránh, nâng cao ý thức bảo vệ rừng, tham gia tích cực vào công tác PCCCR.

Câu hỏi thường gặp

  1. Nguyên nhân chính gây cháy rừng tại huyện Chi Lăng là gì?
    Nguyên nhân chủ yếu là do đốt nương làm rẫy và sử dụng lửa bất cẩn của người dân, xuất phát từ phong tục tập quán và điều kiện kinh tế. Ví dụ, các vụ cháy đều liên quan đến hoạt động đốt thực bì không kiểm soát.

  2. Điều kiện tự nhiên nào ảnh hưởng lớn nhất đến nguy cơ cháy rừng?
    Nhiệt độ cao, độ ẩm thấp, lượng mưa ít và địa hình đồi núi dốc là các yếu tố làm tăng nguy cơ cháy. Mùa khô từ tháng 11 đến tháng 3 là thời điểm dễ xảy ra cháy nhất.

  3. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả công tác phòng cháy chữa cháy rừng?
    Cần tăng cường tuyên truyền, hoàn thiện chính sách, tổ chức lực lượng chuyên nghiệp, áp dụng biện pháp kỹ thuật lâm sinh và phát triển kinh tế bền vững để giảm áp lực lên rừng.

  4. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
    Luận văn sử dụng phương pháp điều tra thực địa, phỏng vấn sâu, kế thừa số liệu có chọn lọc, phân tích thống kê và phân tích SWOT để đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp.

  5. Ai là đối tượng chính hưởng lợi từ nghiên cứu này?
    Cán bộ quản lý lâm nghiệp, nhà nghiên cứu, tổ chức phát triển và cộng đồng dân cư sống gần rừng là những đối tượng chính có thể ứng dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao công tác PCCCR.

Kết luận

  • Huyện Chi Lăng có diện tích rừng lớn với độ che phủ 48,29%, nhưng vẫn xảy ra các vụ cháy rừng gây thiệt hại đáng kể, chủ yếu do nguyên nhân con người.
  • Điều kiện khí hậu, địa hình và đặc điểm vật liệu cháy là những yếu tố tự nhiên quyết định nguy cơ cháy rừng tại địa phương.
  • Các yếu tố kinh tế - xã hội như phong tục tập quán, trình độ dân trí và thu nhập của người dân ảnh hưởng trực tiếp đến công tác PCCCR.
  • Công tác PCCCR đã được quan tâm đầu tư nhưng còn nhiều hạn chế về tổ chức, trang thiết bị và nhận thức cộng đồng.
  • Đề xuất các giải pháp toàn diện về tuyên truyền, chính sách, tổ chức, kỹ thuật và phát triển kinh tế nhằm nâng cao hiệu quả PCCCR tại huyện Chi Lăng.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả trong vòng 3-5 năm tới. Khuyến khích các bên liên quan phối hợp chặt chẽ để bảo vệ tài nguyên rừng bền vững.

Call to action: Các cơ quan quản lý, cộng đồng và nhà nghiên cứu cần tiếp tục hợp tác, đổi mới phương pháp và tăng cường nguồn lực để phòng cháy chữa cháy rừng hiệu quả, góp phần bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế địa phương.