Tổng quan nghiên cứu

Khu du lịch sinh thái (DLST) rừng tràm Trà Sư, tỉnh An Giang, là một trong những điểm đến tiêu biểu của vùng Đồng bằng sông Cửu Long với diện tích khoảng 845 ha, trong đó có 736 ha rừng tràm và hệ sinh thái đa dạng, phong phú. Từ năm 2005, khu du lịch bắt đầu đón khách và đến năm 2018 được Công ty Cổ phần Du lịch An Giang tiếp quản, phát triển với nhiều hạng mục nâng cấp nhằm thu hút khách du lịch. Tuy nhiên, hoạt động du lịch tại đây vẫn còn nhiều hạn chế như sản phẩm du lịch đơn điệu, chất lượng dịch vụ chưa cao, nguồn nhân lực chưa đáp ứng tốt nhu cầu, ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững của khu du lịch.

Mục tiêu nghiên cứu là đề xuất các giải pháp phát triển khu DLST rừng tràm Trà Sư theo hướng bền vững, khai thác hiệu quả tiềm năng thiên nhiên và văn hóa, đồng thời bảo vệ môi trường sinh thái và nâng cao lợi ích kinh tế - xã hội cho cộng đồng địa phương. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động du lịch tại khu DLST rừng tràm Trà Sư từ năm 2015 đến 2020, với định hướng phát triển đến năm 2030. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo tồn đa dạng sinh học, phát triển kinh tế địa phương và nâng cao chất lượng dịch vụ du lịch sinh thái tại khu vực.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về du lịch sinh thái (DLST) và phát triển bền vững. Theo Tổ chức Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế (IUCN), DLST là loại hình du lịch có trách nhiệm với môi trường, gắn liền với bảo tồn thiên nhiên và phát triển cộng đồng địa phương. Các nguyên tắc cơ bản của DLST bao gồm bảo vệ môi trường, duy trì hệ sinh thái, phát huy bản sắc văn hóa cộng đồng và tạo cơ hội việc làm cho người dân địa phương.

Khái niệm chính được sử dụng gồm:

  • Du lịch sinh thái: Du lịch dựa vào thiên nhiên, kết hợp giáo dục bảo vệ môi trường và sự tham gia của cộng đồng.
  • Phát triển du lịch bền vững: Phát triển đáp ứng đồng thời các yêu cầu kinh tế, xã hội và môi trường, không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai.
  • Sức chứa du lịch: Giới hạn số lượng khách tối đa mà khu du lịch có thể phục vụ mà không gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường và xã hội.
  • Tài nguyên du lịch: Bao gồm tài nguyên tự nhiên (cảnh quan, hệ sinh thái) và tài nguyên văn hóa (di tích, phong tục tập quán).
  • Mô hình quản lý du lịch sinh thái: Tập trung vào sự phối hợp giữa nhà quản lý, doanh nghiệp du lịch và cộng đồng địa phương nhằm bảo tồn tài nguyên và phát triển kinh tế.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa thu thập dữ liệu thứ cấp và khảo sát thực địa.

  • Nguồn dữ liệu: Tài liệu chuyên ngành, báo cáo nghiên cứu trước đó, văn bản pháp luật như Luật Du lịch 2017, Quyết định số 2130/QĐ-UBND tỉnh An Giang về quy hoạch phát triển du lịch rừng tràm Trà Sư.
  • Khảo sát thực địa: Tiến hành tại xã Văn Giáo, huyện Tịnh Biên, tỉnh An Giang với mẫu khảo sát gồm 200 phiếu phát cho khách du lịch, nhân viên khu du lịch và người dân địa phương.
  • Phỏng vấn chuyên gia: Phỏng vấn sâu các cán bộ quản lý, doanh nghiệp du lịch, hướng dẫn viên và cộng đồng địa phương để thu thập ý kiến về thực trạng và giải pháp phát triển.
  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phương pháp thống kê mô tả, so sánh số liệu khách du lịch qua các năm, đánh giá mức độ hài lòng và các yếu tố ảnh hưởng đến phát triển du lịch.
  • Timeline nghiên cứu: Tập trung phân tích dữ liệu từ năm 2015 đến 2020, đề xuất định hướng và giải pháp phát triển đến năm 2030.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng khách du lịch không ổn định:

    • Khách nội địa tăng từ 56.467 lượt năm 2015 lên 70.641 lượt năm 2017, khách quốc tế tăng từ 7.253 lên 14.769 lượt cùng kỳ.
    • Năm 2018 giảm khoảng 35% do nâng cấp hạ tầng, năm 2019 tăng đột biến lên 100.443 lượt khách, năm 2020 giảm mạnh do dịch COVID-19 (giảm hơn 86% khách nội địa, gần 95% khách quốc tế).
  2. Sản phẩm du lịch đơn điệu, chủ yếu tham quan:

    • Các tuyến du lịch chính tập trung vào tham quan rừng tràm, ngắm chim cò, trải nghiệm bằng xuồng máy và xuồng chèo tay.
    • Du lịch nghỉ dưỡng chưa phát triển do thiếu cơ sở lưu trú trong khu vực.
    • Hoạt động giải trí, thể thao và trải nghiệm văn hóa còn hạn chế, chưa khai thác hết tiềm năng.
  3. Nguồn nhân lực và chất lượng dịch vụ còn yếu:

    • Đội ngũ nhân viên và hướng dẫn viên chưa đáp ứng tốt yêu cầu về kiến thức sinh thái và kỹ năng phục vụ.
    • Cơ sở vật chất kỹ thuật được nâng cấp nhưng chưa đồng bộ, ảnh hưởng đến trải nghiệm khách.
  4. Yếu tố hấp dẫn khách du lịch:

    • Cảnh quan thiên nhiên hoang sơ chiếm 51,9% yếu tố thu hút, tiếp theo là khí hậu mát mẻ (21,8%).
    • Đa dạng sinh học và văn hóa địa phương chưa được khai thác hiệu quả (chỉ 4,2% khách đánh giá cao đa dạng sinh vật).
    • An ninh trật tự được đánh giá tốt, giá cả dịch vụ ở mức trung bình, được khách chấp nhận.

Thảo luận kết quả

Sự tăng trưởng khách du lịch giai đoạn 2015-2017 phản ánh tiềm năng hấp dẫn của khu DLST rừng tràm Trà Sư, đặc biệt là cảnh quan thiên nhiên và khí hậu thuận lợi. Tuy nhiên, sự giảm sút năm 2018 do nâng cấp hạ tầng cho thấy việc cải tạo cần được tổ chức hợp lý để không làm gián đoạn trải nghiệm khách. Sự phục hồi mạnh mẽ năm 2019 chứng tỏ hiệu quả của các hạng mục đầu tư và công tác quảng bá.

Sản phẩm du lịch đơn điệu và thiếu đa dạng là nguyên nhân chính khiến khu du lịch chưa thu hút được nhóm khách DLST chuyên sâu, vốn có khả năng chi tiêu cao và quan tâm đến bảo tồn. Việc thiếu cơ sở lưu trú trong khu vực cũng hạn chế thời gian lưu trú và chi tiêu của khách. So với các mô hình DLST quốc tế, Trà Sư cần phát triển thêm các sản phẩm trải nghiệm sinh thái, giáo dục môi trường và văn hóa bản địa.

Nguồn nhân lực yếu kém ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ và khả năng truyền tải thông điệp bảo tồn đến khách. Điều này cũng làm giảm giá trị giáo dục và trải nghiệm của DLST. Cơ sở vật chất chưa đồng bộ, đặc biệt là các tiện ích phục vụ nghỉ dưỡng và giải trí, làm giảm sức cạnh tranh của khu du lịch.

Kết quả khảo sát cho thấy cộng đồng địa phương chưa được tham gia đầy đủ vào các hoạt động du lịch, chưa tận dụng được lợi ích kinh tế từ DLST. Điều này có thể làm giảm động lực bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và văn hóa, ảnh hưởng đến phát triển bền vững.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng khách du lịch theo năm, bảng đánh giá mức độ hài lòng của khách về các yếu tố dịch vụ, và biểu đồ phân bố các hoạt động du khách tham gia tại khu DLST.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đa dạng hóa sản phẩm du lịch sinh thái

    • Phát triển các tour trải nghiệm giáo dục môi trường, khám phá đa dạng sinh học và văn hóa bản địa.
    • Xây dựng các hoạt động giải trí, thể thao ngoài trời phù hợp với đặc trưng sinh thái.
    • Thời gian thực hiện: 2023-2025.
    • Chủ thể: Ban quản lý khu du lịch phối hợp với các chuyên gia sinh thái và cộng đồng địa phương.
  2. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực

    • Tổ chức đào tạo chuyên sâu cho nhân viên và hướng dẫn viên về kiến thức sinh thái, kỹ năng phục vụ và giao tiếp.
    • Hợp tác với các trường đại học, trung tâm đào tạo du lịch để xây dựng chương trình phù hợp.
    • Thời gian thực hiện: 2023-2024.
    • Chủ thể: Ban quản lý khu du lịch, Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh An Giang.
  3. Phát triển cơ sở hạ tầng đồng bộ, đặc biệt là lưu trú

    • Xây dựng các cơ sở lưu trú sinh thái thân thiện môi trường trong khu vực hoặc gần kề để tăng thời gian lưu trú của khách.
    • Cải thiện hệ thống giao thông nội khu, biển chỉ dẫn và các tiện ích phục vụ khách.
    • Thời gian thực hiện: 2023-2027.
    • Chủ thể: Công ty Cổ phần Du lịch An Giang, chính quyền địa phương.
  4. Tăng cường sự tham gia của cộng đồng địa phương

    • Khuyến khích người dân tham gia vào các hoạt động du lịch như hướng dẫn viên bản địa, cung cấp dịch vụ ăn uống, lưu niệm.
    • Xây dựng các chương trình đào tạo nâng cao nhận thức bảo vệ môi trường và phát triển du lịch bền vững cho cộng đồng.
    • Thời gian thực hiện: 2023-2025.
    • Chủ thể: Ban quản lý khu du lịch, các tổ chức phi chính phủ, chính quyền địa phương.
  5. Tăng cường quảng bá, xúc tiến du lịch

    • Đẩy mạnh truyền thông trên các kênh số, hợp tác với các công ty lữ hành trong và ngoài nước.
    • Tổ chức các sự kiện, lễ hội sinh thái nhằm thu hút khách du lịch.
    • Thời gian thực hiện: 2023-2026.
    • Chủ thể: Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh An Giang, Ban quản lý khu du lịch.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về du lịch và môi trường

    • Hỗ trợ hoạch định chính sách phát triển du lịch sinh thái bền vững, bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và văn hóa địa phương.
    • Use case: Xây dựng quy hoạch phát triển du lịch vùng Đồng bằng sông Cửu Long.
  2. Doanh nghiệp du lịch và nhà đầu tư

    • Tham khảo các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ, đa dạng hóa sản phẩm và phát triển cơ sở hạ tầng phù hợp với xu hướng du lịch sinh thái.
    • Use case: Đầu tư xây dựng khu nghỉ dưỡng sinh thái tại rừng tràm Trà Sư.
  3. Nhà nghiên cứu và giảng viên ngành du lịch, môi trường

    • Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về phát triển du lịch sinh thái, quản lý tài nguyên và phát triển cộng đồng.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, giảng dạy môn học liên quan.
  4. Cộng đồng địa phương và các tổ chức phi chính phủ

    • Nâng cao nhận thức về bảo vệ môi trường, tham gia phát triển du lịch bền vững và khai thác lợi ích kinh tế từ du lịch.
    • Use case: Tham gia các chương trình đào tạo, dự án phát triển cộng đồng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Khu du lịch sinh thái rừng tràm Trà Sư có những tiềm năng gì nổi bật?
    Khu du lịch sở hữu hệ sinh thái rừng ngập nước đa dạng với hơn 140 loài thực vật và hơn 70 loài chim, trong đó có nhiều loài quý hiếm nằm trong Sách Đỏ Việt Nam. Vị trí thuận lợi kết nối với các điểm du lịch lớn trong tỉnh và gần biên giới Campuchia cũng là lợi thế thu hút khách.

  2. Những hạn chế chính trong phát triển du lịch tại Trà Sư là gì?
    Sản phẩm du lịch còn đơn điệu, chủ yếu là tham quan; thiếu cơ sở lưu trú trong khu vực; nguồn nhân lực chưa chuyên nghiệp; cơ sở vật chất chưa đồng bộ; sự tham gia của cộng đồng địa phương còn hạn chế.

  3. Lượng khách du lịch tại Trà Sư biến động như thế nào trong những năm gần đây?
    Khách nội địa và quốc tế tăng đều từ 2015 đến 2017, giảm năm 2018 do nâng cấp hạ tầng, tăng mạnh năm 2019 nhờ hoàn thiện cơ sở và quảng bá, giảm mạnh năm 2020 do ảnh hưởng dịch COVID-19.

  4. Giá vé và dịch vụ tại khu du lịch được đánh giá ra sao?
    Giá vé tham quan khoảng 200.000 đồng/người được khách đoàn đánh giá hợp lý. Giá cả ăn uống và mua sắm đặc sản được đánh giá ở mức trung bình, phù hợp với chất lượng dịch vụ hiện tại.

  5. Làm thế nào để phát triển du lịch sinh thái bền vững tại Trà Sư?
    Cần đa dạng hóa sản phẩm du lịch, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, phát triển cơ sở hạ tầng đồng bộ, tăng cường sự tham gia của cộng đồng địa phương và đẩy mạnh quảng bá xúc tiến du lịch. Đồng thời, quản lý chặt chẽ sức chứa và bảo vệ môi trường sinh thái.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ tiềm năng và thực trạng phát triển du lịch sinh thái tại khu rừng tràm Trà Sư, tỉnh An Giang, với diện tích 845 ha và hệ sinh thái đa dạng.
  • Phân tích các yếu tố hấp dẫn khách du lịch, đồng thời chỉ ra những hạn chế về sản phẩm, dịch vụ, nguồn nhân lực và cơ sở hạ tầng.
  • Đề xuất các giải pháp phát triển đa dạng sản phẩm, nâng cao chất lượng dịch vụ, phát triển cơ sở lưu trú, tăng cường sự tham gia cộng đồng và quảng bá xúc tiến du lịch.
  • Nghiên cứu có thể làm cơ sở cho các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và cộng đồng địa phương trong việc phát triển du lịch sinh thái bền vững tại khu vực.
  • Khuyến nghị triển khai các giải pháp trong giai đoạn 2023-2030 nhằm khai thác hiệu quả tiềm năng, bảo vệ môi trường và nâng cao lợi ích kinh tế - xã hội.

Call-to-action: Các bên liên quan cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, giám sát và điều chỉnh chiến lược phát triển nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững của khu du lịch sinh thái rừng tràm Trà Sư.