Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế hội nhập và cạnh tranh ngày càng gay gắt, quản trị nguồn nhân lực (QTNNL) trở thành yếu tố then chốt quyết định sự thành công và phát triển bền vững của doanh nghiệp. Công ty TNHH AAB, hoạt động trong lĩnh vực sản xuất bao bì nhựa với công suất 120.000 sản phẩm/năm, đã trải qua giai đoạn phát triển mạnh mẽ từ năm 2016 đến 2018 với số lượng lao động tăng từ 598 lên 657 người, tương đương mức tăng 9,9%. Tuy nhiên, công tác QTNNL tại công ty vẫn còn nhiều tồn tại như tuyển dụng chưa phù hợp, đào tạo yếu kém và chính sách giữ chân nhân sự chưa hiệu quả, ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất lao động và khả năng cạnh tranh trên thị trường.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng công tác QTNNL tại Công ty TNHH AAB trong giai đoạn 2016-2018, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện công tác này trong giai đoạn 2019-2024. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại cơ sở sản xuất của công ty tại tỉnh Hưng Yên, với dữ liệu thu thập từ báo cáo nội bộ và khảo sát thực địa. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn nhân lực, góp phần tăng năng suất lao động và cải thiện môi trường làm việc, từ đó tạo lợi thế cạnh tranh bền vững cho công ty.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản trị nguồn nhân lực hiện đại, trong đó có ba trường phái chính: trường phái cổ điển coi con người là công cụ lao động; trường phái tâm lý - xã hội học nhấn mạnh vai trò động viên và quan hệ con người; và trường phái hiện đại khai thác tiềm năng con người, đề cao sự sáng tạo và tự chủ. Các mô hình nghiên cứu tập trung vào các nội dung chủ yếu của QTNNL như hoạch định nguồn nhân lực, phân tích công việc, tuyển dụng, đào tạo phát triển, đánh giá thực hiện công việc và chính sách tiền lương.

Ba khái niệm trọng tâm được sử dụng gồm:

  • Hoạch định nguồn nhân lực: quá trình dự báo nhu cầu và cung ứng nhân lực phù hợp với chiến lược phát triển doanh nghiệp.
  • Phân tích công việc: thu thập và đánh giá thông tin về công việc để xác định yêu cầu tuyển dụng và đào tạo.
  • Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực: các hoạt động nhằm nâng cao kỹ năng, kiến thức và năng lực cho người lao động.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa phân tích tổng hợp, thống kê và nghiên cứu thực địa. Cỡ mẫu khảo sát gồm toàn bộ 657 lao động tại Công ty TNHH AAB trong giai đoạn 2016-2018. Phương pháp chọn mẫu là toàn bộ nhân sự nhằm đảm bảo tính đại diện và chính xác. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua phỏng vấn sâu với các cán bộ quản lý và khảo sát ý kiến nhân viên, kết hợp với số liệu thứ cấp từ báo cáo nội bộ công ty.

Phân tích dữ liệu sử dụng các công cụ thống kê mô tả để đánh giá cơ cấu nhân lực, tỷ lệ tăng trưởng lao động, và các chỉ số hiệu quả công tác QTNNL. Quá trình nghiên cứu diễn ra từ tháng 3 đến tháng 5 năm 2019, đảm bảo thu thập đầy đủ và cập nhật thông tin thực tế.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng nguồn nhân lực không đồng đều: Số lượng lao động tăng từ 598 người năm 2016 lên 657 người năm 2018, tương đương mức tăng 9,9%. Tuy nhiên, lao động trực tiếp giảm nhẹ 1,47% trong khi lao động gián tiếp tăng 22,68%, cho thấy sự dịch chuyển cơ cấu lao động chưa hợp lý.

  2. Cơ cấu độ tuổi và thâm niên lao động: Lao động dưới 20 tuổi chiếm 36,99% năm 2018, tăng 7,06% so với 2016, trong khi nhóm tuổi 20-40 giảm 10,11%. Thâm niên dưới 3 năm chiếm 43,84%, tăng 17,75% so với 2016, phản ánh tỷ lệ nhân viên mới gia nhập cao nhưng chưa ổn định lâu dài.

  3. Công tác tuyển dụng và đào tạo còn hạn chế: Tỷ lệ nhân viên có kinh nghiệm thấp, công tác đào tạo chưa đáp ứng được yêu cầu kỹ năng mới, dẫn đến năng suất lao động chưa cao và tỷ lệ thay đổi công việc tăng.

  4. Chính sách tiền lương và đãi ngộ chưa hấp dẫn: Mức lương chưa tương xứng với công việc và thị trường, thiếu các chính sách khuyến khích hiệu quả, gây khó khăn trong việc giữ chân nhân sự có kinh nghiệm.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các tồn tại trên là do công tác hoạch định nguồn nhân lực chưa sát với thực tế sản xuất kinh doanh, dẫn đến tuyển dụng không đúng người, không đúng việc. Việc tăng lao động gián tiếp trong khi lao động trực tiếp giảm cho thấy sự mất cân đối trong phân bổ nhân lực, ảnh hưởng đến hiệu quả sản xuất. So với các nghiên cứu trong ngành, tình trạng này phổ biến ở các doanh nghiệp vừa và nhỏ do hạn chế về nguồn lực quản lý.

Công tác đào tạo chưa được chú trọng đúng mức, thiếu chương trình đào tạo bài bản và đánh giá hiệu quả đào tạo, khiến nhân viên không kịp nâng cao kỹ năng đáp ứng yêu cầu công việc mới. Chính sách tiền lương chưa linh hoạt và chưa tạo động lực đủ mạnh cũng là nguyên nhân khiến nhân viên có xu hướng thay đổi công việc cao.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cơ cấu lao động theo độ tuổi và thâm niên, bảng so sánh tỷ lệ tăng trưởng lao động trực tiếp và gián tiếp, cũng như biểu đồ đánh giá mức độ hài lòng về chính sách tiền lương và đào tạo.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện công tác hoạch định nguồn nhân lực: Xây dựng kế hoạch nhân lực chi tiết theo từng giai đoạn, dự báo nhu cầu nhân lực dựa trên kế hoạch sản xuất kinh doanh, đảm bảo cân đối giữa lao động trực tiếp và gián tiếp. Thời gian thực hiện: 2019-2021. Chủ thể: Phòng Tổ chức hành chính phối hợp Ban Giám đốc.

  2. Nâng cao chất lượng tuyển dụng: Áp dụng quy trình tuyển dụng chặt chẽ, tập trung vào tuyển dụng nhân sự có kỹ năng và kinh nghiệm phù hợp, tăng cường hợp tác với các trường đào tạo nghề và đại học. Thời gian: 2019-2020. Chủ thể: Phòng Nhân sự.

  3. Đẩy mạnh đào tạo và phát triển nguồn nhân lực: Xây dựng chương trình đào tạo bài bản, đa dạng hình thức đào tạo trong và ngoài công ty, đánh giá hiệu quả đào tạo định kỳ để điều chỉnh kịp thời. Thời gian: 2019-2024. Chủ thể: Phòng Tổ chức hành chính phối hợp các phòng ban.

  4. Cải tiến chính sách tiền lương và đãi ngộ: Xây dựng hệ thống tiền lương linh hoạt, gắn với hiệu quả công việc và thị trường lao động, bổ sung các chính sách khuyến khích, phúc lợi nhằm giữ chân nhân sự chủ chốt. Thời gian: 2019-2021. Chủ thể: Ban Giám đốc và Phòng Tài chính kế toán.

  5. Xây dựng môi trường làm việc tích cực: Tăng cường giao tiếp nội bộ, xây dựng văn hóa doanh nghiệp thân thiện, tạo điều kiện phát triển nghề nghiệp và thăng tiến cho nhân viên. Thời gian: 2019-2024. Chủ thể: Ban Lãnh đạo và Phòng Tổ chức hành chính.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo doanh nghiệp sản xuất vừa và nhỏ: Nhận diện các vấn đề thực tiễn trong quản trị nguồn nhân lực, từ đó xây dựng chiến lược phát triển nhân sự phù hợp với quy mô và ngành nghề.

  2. Phòng nhân sự và quản trị nhân lực: Áp dụng các giải pháp cụ thể về hoạch định, tuyển dụng, đào tạo và chính sách tiền lương để nâng cao hiệu quả công tác QTNNL.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh: Tham khảo khung lý thuyết và phương pháp nghiên cứu thực tiễn, đồng thời hiểu rõ các thách thức và giải pháp trong quản trị nguồn nhân lực tại doanh nghiệp Việt Nam.

  4. Các tổ chức tư vấn quản lý và đào tạo nhân sự: Sử dụng kết quả nghiên cứu để tư vấn, thiết kế chương trình đào tạo và cải tiến chính sách nhân sự cho khách hàng trong ngành sản xuất.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao công tác hoạch định nguồn nhân lực lại quan trọng đối với doanh nghiệp?
    Hoạch định nguồn nhân lực giúp doanh nghiệp dự báo nhu cầu nhân lực, đảm bảo có đủ người với kỹ năng phù hợp vào đúng thời điểm, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm thiểu rủi ro thiếu hụt hoặc thừa nhân lực.

  2. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả công tác đào tạo nhân sự?
    Hiệu quả đào tạo được đánh giá qua sự cải thiện kỹ năng, năng suất lao động của nhân viên sau đào tạo, tỷ lệ áp dụng kiến thức vào công việc và mức độ hài lòng của người học.

  3. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến chính sách tiền lương trong doanh nghiệp?
    Chính sách tiền lương chịu ảnh hưởng bởi môi trường bên trong (chính sách công ty, khả năng tài chính) và bên ngoài (thị trường lao động, chi phí sinh hoạt, pháp luật), cũng như đặc điểm công việc và năng lực cá nhân.

  4. Làm thế nào để giữ chân nhân sự có kinh nghiệm trong doanh nghiệp?
    Bằng cách xây dựng chính sách tiền lương cạnh tranh, tạo môi trường làm việc tích cực, cơ hội phát triển nghề nghiệp và các chính sách đãi ngộ phù hợp nhằm tăng sự gắn bó và động lực làm việc.

  5. Phân tích công việc đóng vai trò gì trong quản trị nguồn nhân lực?
    Phân tích công việc cung cấp thông tin chi tiết về yêu cầu công việc, giúp tuyển dụng đúng người, đào tạo phù hợp và đánh giá hiệu quả công việc chính xác, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý nhân sự.

Kết luận

  • Công tác quản trị nguồn nhân lực tại Công ty TNHH AAB giai đoạn 2016-2018 còn nhiều hạn chế về hoạch định, tuyển dụng, đào tạo và chính sách tiền lương.
  • Số lượng lao động tăng nhưng cơ cấu chưa hợp lý, đặc biệt lao động gián tiếp tăng nhanh trong khi lao động trực tiếp giảm nhẹ.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện công tác QTNNL tập trung vào hoạch định nhân lực, nâng cao chất lượng tuyển dụng, đào tạo bài bản và cải tiến chính sách tiền lương.
  • Việc thực hiện các giải pháp này trong giai đoạn 2019-2024 sẽ góp phần nâng cao năng suất lao động, giữ chân nhân sự và tạo lợi thế cạnh tranh cho công ty.
  • Khuyến nghị Ban lãnh đạo công ty và phòng nhân sự triển khai ngay các bước đề xuất, đồng thời theo dõi, đánh giá định kỳ để điều chỉnh phù hợp với thực tế phát triển.

Hành động ngay hôm nay để xây dựng nguồn nhân lực chất lượng, bền vững cho tương lai phát triển của Công ty TNHH AAB!