## Tổng quan nghiên cứu

Năng lực tài chính là yếu tố sống còn quyết định sự tồn tại và phát triển bền vững của doanh nghiệp trong nền kinh tế thị trường cạnh tranh khốc liệt hiện nay. Công ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành, với hơn 26 năm hoạt động, đã trải qua nhiều biến động tài chính trong giai đoạn 2019-2021, đặc biệt chịu ảnh hưởng nặng nề bởi đại dịch Covid-19. Tổng tài sản của công ty năm 2021 đạt gần 685 tỷ đồng, tăng 32,9% so với năm 2020, trong khi vốn chủ sở hữu chiếm 59,7% tổng nguồn vốn, giảm so với 79,2% năm 2020. Doanh thu năm 2021 đạt 252 tỷ đồng, tăng 75% so với năm 2020 nhưng lợi nhuận ròng chỉ đạt 0,3%, cho thấy hiệu quả kinh doanh còn thấp.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng năng lực tài chính của Công ty Tiến Thành trong giai đoạn 2019-2021, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực tài chính, giúp công ty cải thiện hiệu quả sử dụng vốn, tăng khả năng thanh toán và nâng cao sức cạnh tranh trên thị trường. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại công ty mẹ, sử dụng số liệu báo cáo tài chính đã kiểm toán và các báo cáo quản trị trong giai đoạn trên. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ nhà quản lý doanh nghiệp đưa ra quyết định tài chính hợp lý, góp phần ổn định và phát triển bền vững công ty trong bối cảnh kinh tế biến động.

## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

### Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết tài chính doanh nghiệp cơ bản và mô hình phân tích năng lực tài chính, bao gồm:

- **Khái niệm năng lực tài chính doanh nghiệp**: Khả năng đảm bảo và sử dụng hiệu quả nguồn lực tài chính để đạt mục tiêu kinh doanh, bao gồm năng lực tài chính tổng thể và năng lực tài chính cho sự tăng trưởng (nội sinh và ngoại sinh).

- **Các nhóm chỉ tiêu đánh giá năng lực tài chính**: Cấu trúc nguồn vốn và tài sản, năng lực hoạt động, khả năng thanh toán và khả năng sinh lời. Các chỉ tiêu như tỷ suất nợ, tỷ suất tự tài trợ, vòng quay tài sản, hệ số thanh toán ngắn hạn, tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE) được sử dụng để đánh giá toàn diện.

- **Phân tích nhân tố ảnh hưởng**: Nhóm nhân tố khách quan (môi trường kinh tế, chính sách pháp luật, thị trường tài chính) và nhóm nhân tố chủ quan (nguồn nhân lực, năng lực quản lý, cơ cấu tài sản, chính sách phân phối lợi nhuận, uy tín doanh nghiệp).

- **Phương pháp phân tích DuPont**: Được áp dụng để phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến ROE, giúp xác định nguyên nhân biến động lợi nhuận vốn chủ sở hữu.

### Phương pháp nghiên cứu

- **Nguồn dữ liệu**: Sử dụng dữ liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính đã kiểm toán, báo cáo quản trị, bản cáo bạch của Công ty Tiến Thành giai đoạn 2019-2021, cùng các tài liệu chuyên ngành, báo cáo kinh tế và các nghiên cứu liên quan.

- **Phương pháp phân tích**: Kết hợp phương pháp so sánh, liên hệ đối chiếu, phân tích nhân tố và dự báo. Phân tích các chỉ tiêu tài chính để đánh giá năng lực tài chính, sử dụng mô hình DuPont để phân tích ROE.

- **Cỡ mẫu và timeline**: Dữ liệu tài chính của công ty trong 3 năm liên tiếp (2019-2021) được phân tích nhằm đánh giá xu hướng và thực trạng năng lực tài chính.

Phương pháp nghiên cứu đảm bảo tính khách quan, toàn diện và phù hợp với mục tiêu đề tài, giúp đưa ra các giải pháp thiết thực, khả thi cho công ty.

## Kết quả nghiên cứu và thảo luận

### Những phát hiện chính

1. **Tăng trưởng tổng tài sản và cơ cấu tài sản**: Tổng tài sản tăng 32,9% từ năm 2020 đến 2021, đạt gần 685 tỷ đồng. Tài sản ngắn hạn chiếm 79,2% tổng tài sản, trong đó hàng tồn kho và khoản phải thu chiếm khoảng 36%. Tài sản dài hạn giảm tỷ trọng từ 33,3% năm 2019 xuống còn 20,8% năm 2021.

2. **Cơ cấu nguồn vốn**: Nợ phải trả tăng mạnh, chiếm 40,3% tổng nguồn vốn năm 2021, tăng 157% so với năm 2020, trong khi vốn chủ sở hữu giảm từ 79,2% xuống 59,7%. Nợ ngắn hạn chiếm phần lớn trong nợ phải trả, với các khoản phải trả người bán và người mua trả tiền trước tăng đột biến.

3. **Kết quả kinh doanh biến động**: Doanh thu năm 2021 đạt 252 tỷ đồng, tăng 75% so với năm 2020 nhưng vẫn giảm 56,8% so với năm 2019. Lợi nhuận sau thuế năm 2021 chỉ đạt 723 triệu đồng, cải thiện so với lỗ 13 tỷ đồng năm 2020 nhưng tỷ suất lợi nhuận ròng chỉ 0,3%. Giá vốn hàng bán chiếm tỷ trọng cao, lên đến 94,6% doanh thu năm 2021.

4. **Hiệu quả quản lý chi phí và tài chính**: Chi phí quản lý doanh nghiệp giảm mạnh năm 2021 do hoàn nhập dự phòng, nhưng chi phí bán hàng tăng đột biến do chi hoa hồng. Doanh thu tài chính giảm gần 95%, trong khi chi phí tài chính tăng 30%, chủ yếu do trích lập dự phòng giảm giá đầu tư.

### Thảo luận kết quả

Sự tăng trưởng tổng tài sản và nguồn vốn cho thấy công ty đang mở rộng quy mô hoạt động, tuy nhiên sự gia tăng nợ phải trả và giảm vốn chủ sở hữu làm tăng rủi ro tài chính, đặc biệt trong bối cảnh lãi suất tăng. Việc tập trung tài sản vào ngắn hạn phản ánh đặc thù ngành thương mại, nhưng cũng làm giảm tính ổn định tài chính dài hạn.

Biến động doanh thu và lợi nhuận chủ yếu do ảnh hưởng của đại dịch Covid-19, đặc biệt là sự gián đoạn mảng kinh doanh thời trang có biên lợi nhuận cao. Giá vốn hàng bán cao và chi phí bán hàng tăng làm giảm hiệu quả kinh doanh. Việc giảm chi phí quản lý doanh nghiệp nhờ hoàn nhập dự phòng cho thấy công tác quản trị rủi ro có cải thiện.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành, kết quả cho thấy công ty cần cải thiện hiệu quả sử dụng vốn và quản lý nợ để giảm áp lực tài chính. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cơ cấu tài sản, nguồn vốn và biểu đồ biến động doanh thu, lợi nhuận để minh họa rõ nét xu hướng tài chính.

## Đề xuất và khuyến nghị

1. **Kiểm soát cơ cấu nguồn vốn hợp lý**: Giảm tỷ trọng nợ ngắn hạn, tăng vốn chủ sở hữu thông qua phát hành cổ phiếu hoặc giữ lại lợi nhuận, nhằm giảm áp lực thanh toán và chi phí lãi vay. Thời gian thực hiện: 1-2 năm, chủ thể: Ban lãnh đạo và Hội đồng quản trị.

2. **Nâng cao hiệu suất sử dụng tài sản ngắn hạn**: Tối ưu quản lý hàng tồn kho và các khoản phải thu để tăng vòng quay vốn lưu động, giảm chi phí lưu kho và rủi ro công nợ khó đòi. Thời gian: 6-12 tháng, chủ thể: Phòng Tài chính – Kế toán và Phòng Kinh doanh.

3. **Cải thiện năng lực thanh toán**: Tăng cường quản lý dòng tiền, xây dựng kế hoạch thanh toán nợ hợp lý, đảm bảo khả năng thanh toán ngắn hạn và dài hạn, tránh rủi ro vỡ nợ. Thời gian: liên tục, chủ thể: Ban Tổng giám đốc và Phòng Tài chính.

4. **Tăng cường quản lý chi phí và theo dõi kế hoạch chi phí**: Rà soát, kiểm soát chi phí bán hàng và quản lý doanh nghiệp, đặc biệt chi phí hoa hồng, nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực. Thời gian: 6 tháng, chủ thể: Phòng Tài chính và Phòng Kế hoạch.

5. **Xây dựng kế hoạch kinh doanh phù hợp**: Đa dạng hóa sản phẩm, mở rộng thị trường, tận dụng cơ hội hội nhập kinh tế quốc tế để tăng doanh thu và lợi nhuận. Thời gian: 1 năm, chủ thể: Ban lãnh đạo và Phòng Kinh doanh.

6. **Thiết lập và tăng cường công tác quản trị rủi ro**: Xây dựng hệ thống cảnh báo sớm, đánh giá và ứng phó kịp thời với các rủi ro tài chính, thị trường và pháp lý. Thời gian: 1 năm, chủ thể: Ban Kiểm soát và Phòng Tài chính.

7. **Nâng cao năng lực và trình độ quản trị doanh nghiệp**: Đào tạo, nâng cao kỹ năng quản lý tài chính cho cán bộ chủ chốt, áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý tài chính. Thời gian: liên tục, chủ thể: Ban Tổng giám đốc và Phòng Tổ chức Hành chính.

## Đối tượng nên tham khảo luận văn

1. **Ban lãnh đạo doanh nghiệp**: Giúp hiểu rõ thực trạng năng lực tài chính, từ đó xây dựng chiến lược tài chính phù hợp, nâng cao hiệu quả quản trị vốn và rủi ro.

2. **Nhà đầu tư và cổ đông**: Cung cấp thông tin đánh giá sức khỏe tài chính công ty, giúp ra quyết định đầu tư chính xác và theo dõi hiệu quả đầu tư.

3. **Chuyên gia tài chính – ngân hàng**: Hỗ trợ trong việc đánh giá khả năng tín dụng, quản lý rủi ro và tư vấn các giải pháp tài chính cho doanh nghiệp.

4. **Sinh viên, nghiên cứu sinh ngành Tài chính – Kinh tế**: Là tài liệu tham khảo thực tiễn về phân tích năng lực tài chính doanh nghiệp trong bối cảnh kinh tế biến động và hội nhập.

## Câu hỏi thường gặp

1. **Năng lực tài chính doanh nghiệp là gì?**  
Là khả năng đảm bảo và sử dụng hiệu quả nguồn lực tài chính để thực hiện các mục tiêu kinh doanh, bao gồm cả năng lực tài chính tổng thể và năng lực tài chính cho sự tăng trưởng.

2. **Tại sao cần phân tích năng lực tài chính?**  
Phân tích giúp nhận diện điểm mạnh, điểm yếu tài chính, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn, khả năng thanh toán và sức cạnh tranh của doanh nghiệp.

3. **Các chỉ tiêu tài chính quan trọng để đánh giá năng lực tài chính?**  
Bao gồm tỷ suất nợ, tỷ suất tự tài trợ, vòng quay tài sản, hệ số thanh toán ngắn hạn, tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE), giúp đánh giá cấu trúc vốn, hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lời.

4. **Ảnh hưởng của đại dịch Covid-19 đến năng lực tài chính của Công ty Tiến Thành?**  
Gây giảm mạnh doanh thu và lợi nhuận, đặc biệt mảng thời trang không phát sinh doanh thu, làm tăng chi phí và rủi ro tài chính, ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh chung.

5. **Giải pháp nào giúp cải thiện năng lực tài chính hiệu quả nhất?**  
Kiểm soát cơ cấu nguồn vốn, nâng cao hiệu suất sử dụng tài sản, cải thiện năng lực thanh toán, quản lý chi phí chặt chẽ và tăng cường quản trị rủi ro là các giải pháp thiết thực và khả thi.

## Kết luận

- Năng lực tài chính của Công ty Tiến Thành trong giai đoạn 2019-2021 có nhiều biến động, với tổng tài sản và nguồn vốn tăng nhưng tỷ trọng nợ phải trả tăng nhanh, làm tăng rủi ro tài chính.  
- Doanh thu và lợi nhuận chịu ảnh hưởng lớn bởi đại dịch Covid-19, hiệu quả kinh doanh còn thấp với tỷ suất lợi nhuận ròng chỉ 0,3% năm 2021.  
- Các chỉ tiêu tài chính cho thấy công ty cần cải thiện quản lý vốn lưu động, kiểm soát chi phí và nâng cao khả năng thanh toán.  
- Đề xuất các giải pháp đồng bộ về cơ cấu vốn, quản lý tài sản, chi phí và rủi ro nhằm nâng cao năng lực tài chính, đảm bảo sự phát triển bền vững.  
- Tiếp tục theo dõi, đánh giá và điều chỉnh kế hoạch tài chính trong các năm tiếp theo để thích ứng với biến động thị trường và tận dụng cơ hội hội nhập kinh tế quốc tế.

Hành động ngay hôm nay để củng cố nền tảng tài chính vững chắc cho tương lai phát triển bền vững của Công ty Tiến Thành.