Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0 và sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin (CNTT), việc nâng cao năng lực CNTT tại các trường đại học Y Dược trở thành một yêu cầu cấp thiết nhằm đáp ứng nhu cầu đào tạo, nghiên cứu và điều trị hiện đại. Theo số liệu điều tra tại 9 trường đại học Y Dược và Học viện Quân y giai đoạn 2000-2009, tỷ lệ trang bị máy tính trung bình đạt khoảng 1,9 cán bộ - giảng viên/máy tính, trong khi tỷ lệ máy tính dành cho học viên là khoảng 40,8 học viên/máy tính, cho thấy còn nhiều hạn chế về hạ tầng kỹ thuật. Học viện Quân y được đánh giá là đơn vị có trang bị thiết bị CNTT đầy đủ nhất với 774 máy tính, 64 máy chiếu và 21 camera, chiếm lần lượt 21,6%, 21,7% và 52,5% tổng số thiết bị của các trường khảo sát.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ thực trạng năng lực CNTT tại Học viện Quân y và các trường đại học Y Dược, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực CNTT phù hợp, góp phần thúc đẩy ứng dụng CNTT hiệu quả trong đào tạo, nghiên cứu và quản lý y dược. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các trường đại học Y Dược tiêu biểu tại Việt Nam trong giai đoạn 2000-2009, đặc biệt là Học viện Quân y tại Hà Nội.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp số liệu thực trạng, đánh giá năng lực CNTT toàn diện và đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả ứng dụng CNTT trong lĩnh vực y dược, góp phần hiện đại hóa công tác đào tạo và nghiên cứu y học tại Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý công nghệ, năng lực công nghệ và năng lực CNTT, trong đó:
Lý thuyết năng lực công nghệ theo Trần Ngọc Ca định nghĩa năng lực công nghệ là sức tồn tại, phát triển và thể hiện tác động thực hiện chức năng của công nghệ, bao gồm năng lực R&D, hạ tầng công nghiệp, hạ tầng thông tin và năng lực dịch vụ kỹ thuật.
Lý thuyết năng lực CNTT theo ESCAP và Ross tập trung vào bốn yếu tố chính: hạ tầng CNTT, nguồn nhân lực CNTT, năng lực ứng dụng CNTT và năng lực quản lý, tổ chức CNTT.
Khái niệm công nghệ thông tin (CNTT) được định nghĩa theo Luật CNTT Việt Nam 2006 là tập hợp các phương pháp khoa học, công nghệ và công cụ kỹ thuật hiện đại để sản xuất, truyền đưa, thu thập, xử lý, lưu trữ và trao đổi thông tin số.
Các khái niệm chính bao gồm: hạ tầng kỹ thuật CNTT, năng lực bộ phận chuyên trách CNTT, năng lực ứng dụng CNTT của cán bộ - giảng viên, năng lực nghiên cứu phát triển CNTT, năng lực tổ chức thông tin CNTT và năng lực đảm bảo kỹ thuật CNTT.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp:
Phương pháp nghiên cứu tài liệu: Thu thập, phân tích các văn bản pháp luật, tài liệu chuyên ngành, các công trình nghiên cứu trong và ngoài nước liên quan đến năng lực CNTT và ứng dụng CNTT trong giáo dục y dược.
Phương pháp điều tra khảo sát: Sử dụng bảng câu hỏi điều tra thu thập số liệu thực trạng năng lực CNTT tại Học viện Quân y và tham khảo số liệu từ các trường đại học Y Dược khác. Cỡ mẫu gồm cán bộ lãnh đạo, trưởng bộ phận CNTT và cán bộ giảng viên.
Phương pháp phỏng vấn sâu: Làm rõ các nguyên nhân hạn chế năng lực CNTT và thu thập ý kiến chuyên gia để xây dựng giải pháp.
Phương pháp nghiên cứu trường hợp: Tập trung phân tích chi tiết tại Học viện Quân y nhằm làm rõ toàn diện năng lực CNTT.
Phương pháp xử lý số liệu: Sử dụng phần mềm thống kê SPSS và các hàm thống kê của MS Excel để phân tích dữ liệu định lượng.
Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2000-2009, địa điểm nghiên cứu chính là Học viện Quân y và các trường đại học Y Dược tiêu biểu tại Việt Nam.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng hạ tầng kỹ thuật CNTT: Học viện Quân y có 774 máy tính, chiếm 21,6% tổng số máy tính của 9 trường khảo sát; tỷ suất máy tính cán bộ - giảng viên là 1,6 người/máy tính, thấp hơn mức trung bình 1,9 người/máy tính của các trường khác. Tỷ lệ máy chiếu đạt 1,3 phòng giảng/máy chiếu, tương đương mức trung bình. Camera phục vụ giảng dạy lâm sàng được trang bị nhiều nhất (21 chiếc), chiếm 52,5% tổng số camera của các trường.
Hạ tầng mạng máy tính: 100% trường đã tổ chức mạng nội bộ và kết nối Internet, nhưng chỉ 44,4% trường sử dụng cáp quang Internet tốc độ cao. Tỷ lệ máy tính nối mạng nội bộ trung bình đạt 60,6%, máy tính nối mạng Internet chỉ đạt 52,1%. Tại Học viện Quân y, tỷ lệ máy tính nối mạng nội bộ là 64,9%, nhưng máy tính nối mạng Internet chỉ đạt 26% do quy định bảo mật quân sự.
Ứng dụng phần mềm quản lý nghiệp vụ: Tổng số phần mềm quản lý nghiệp vụ tại các trường là 75, trong đó Học viện Quân y chiếm 26,7%. Tuy nhiên, tỷ lệ phần mềm phục vụ đào tạo chỉ đạt 20%, nghiên cứu khoa học 10,7%, điều trị 5,3%. Khoảng 25% phần mềm tại Học viện Quân y chưa hiệu quả, chủ yếu do năng lực tổ chức và cập nhật dữ liệu kém.
Triển khai phần mềm mã nguồn mở: Đến tháng 7/2009, chưa có đơn vị nào tại Học viện Quân y sử dụng các phần mềm mã nguồn mở theo quy định của Bộ TT&TT, chỉ có 8,2% máy tính cài đặt bộ gõ Unikey do cá nhân tự cài đặt.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy mặc dù Học viện Quân y được đầu tư trang thiết bị CNTT tốt nhất trong khối các trường đại học Y Dược, nhưng tỷ suất trang bị vẫn chưa đạt chuẩn theo chỉ tiêu của Chính phủ và Bộ GD&ĐT. Việc phân bổ thiết bị chưa đồng đều giữa khối quản lý và giảng viên, cũng như giữa giảng dạy lý thuyết và thực hành, làm hạn chế hiệu quả ứng dụng CNTT trong đào tạo.
Hạ tầng mạng nội bộ được triển khai rộng rãi, tuy nhiên tỷ lệ máy tính kết nối Internet thấp do yêu cầu bảo mật quân sự, gây khó khăn trong việc khai thác nguồn tài nguyên thông tin và ứng dụng các phần mềm trực tuyến. So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tình trạng này phản ánh đặc thù của các trường y dược quân đội, đồng thời cho thấy cần có giải pháp kỹ thuật và chính sách phù hợp để cân bằng giữa bảo mật và ứng dụng CNTT.
Việc ứng dụng phần mềm quản lý nghiệp vụ còn hạn chế, đặc biệt là phần mềm phục vụ đào tạo và nghiên cứu khoa học, do năng lực tổ chức và cập nhật dữ liệu yếu kém. Điều này tương đồng với các báo cáo ngành giáo dục về khó khăn trong triển khai phần mềm chuyên ngành. Việc chưa triển khai phần mềm mã nguồn mở theo quy định cũng cho thấy sự chậm trễ trong chuyển đổi công nghệ và quản lý phần mềm tại các trường.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ so sánh tỷ suất thiết bị CNTT, tỷ lệ kết nối mạng và tỷ lệ ứng dụng phần mềm giữa các trường, giúp minh họa rõ nét sự khác biệt và điểm nghẽn hiện tại.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đầu tư hạ tầng CNTT: Nâng cao tỷ suất máy tính và máy chiếu đạt chuẩn theo chỉ tiêu 1 máy tính/1 cán bộ - giảng viên và 1 máy chiếu/1 phòng giảng. Thời gian thực hiện trong 3 năm tới, chủ thể thực hiện là Bộ GD&ĐT phối hợp với Bộ Y tế và Bộ Quốc phòng.
Phát triển hạ tầng mạng và kết nối Internet: Mở rộng kết nối Internet băng thông rộng, ưu tiên sử dụng cáp quang tốc độ cao, đồng thời xây dựng giải pháp bảo mật phù hợp để tăng tỷ lệ máy tính kết nối Internet lên trên 70% trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện là Ban lãnh đạo các trường và phòng CNTT.
Nâng cao năng lực bộ phận chuyên trách CNTT: Tổ chức đào tạo nâng cao trình độ chuyên môn, kỹ năng quản lý và vận hành hệ thống CNTT cho cán bộ CNTT chuyên trách, đảm bảo mỗi trường có đội ngũ CNTT đủ năng lực trong vòng 1-2 năm. Chủ thể thực hiện là các trường đại học phối hợp với các trung tâm đào tạo CNTT.
Đẩy mạnh ứng dụng và phát triển phần mềm quản lý nghiệp vụ: Xây dựng, cập nhật và vận hành hiệu quả các phần mềm phục vụ đào tạo, nghiên cứu và điều trị, đồng thời khuyến khích phát triển phần mềm mã nguồn mở để giảm chi phí và tăng tính linh hoạt. Thời gian thực hiện 3 năm, chủ thể là các phòng CNTT và các đơn vị chuyên môn.
Tăng cường tổ chức thông tin và đảm bảo kỹ thuật CNTT: Thiết lập quy trình quản lý dữ liệu, bảo mật thông tin và bảo trì thiết bị CNTT thường xuyên nhằm đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định và an toàn. Chủ thể thực hiện là phòng CNTT và ban quản lý nhà trường, thời gian liên tục.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Lãnh đạo các trường đại học Y Dược: Giúp hiểu rõ thực trạng năng lực CNTT và các giải pháp nâng cao hiệu quả ứng dụng CNTT trong đào tạo và nghiên cứu.
Bộ phận chuyên trách CNTT tại các trường y dược: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phương pháp đánh giá năng lực CNTT, từ đó xây dựng kế hoạch phát triển hạ tầng và nâng cao năng lực đội ngũ.
Các nhà quản lý giáo dục và y tế: Hỗ trợ xây dựng chính sách, kế hoạch đầu tư và phát triển CNTT trong lĩnh vực giáo dục y dược phù hợp với thực tiễn.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành CNTT và quản lý công nghệ: Là tài liệu tham khảo quý giá về đánh giá năng lực CNTT trong môi trường giáo dục y dược, đồng thời mở hướng nghiên cứu mới về ứng dụng CNTT trong y học.
Câu hỏi thường gặp
Năng lực CNTT tại các trường đại học Y Dược hiện nay như thế nào?
Năng lực CNTT còn nhiều hạn chế về hạ tầng kỹ thuật, nhân lực và ứng dụng phần mềm. Tỷ suất máy tính trung bình là 1,9 cán bộ - giảng viên/máy tính, thấp hơn chỉ tiêu của Chính phủ. Ví dụ, Học viện Quân y có tỷ suất 1,6 người/máy tính.Nguyên nhân chính dẫn đến hạn chế năng lực CNTT là gì?
Nguyên nhân chủ yếu gồm thiếu thiết bị, thiếu nhân lực chuyên trách CNTT, năng lực nghiên cứu và tổ chức thông tin yếu, cũng như hạn chế trong đảm bảo kỹ thuật và cập nhật phần mềm.Phần mềm mã nguồn mở được triển khai như thế nào tại các trường?
Đến năm 2009, phần mềm mã nguồn mở chưa được triển khai rộng rãi, chỉ có khoảng 8,2% máy tính tại Học viện Quân y cài đặt bộ gõ Unikey do cá nhân tự cài đặt, chưa có đơn vị nào sử dụng các phần mềm mã nguồn mở theo quy định.Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao năng lực CNTT?
Các giải pháp bao gồm tăng cường đầu tư hạ tầng CNTT, phát triển hạ tầng mạng, nâng cao năng lực bộ phận chuyên trách CNTT, đẩy mạnh ứng dụng phần mềm quản lý nghiệp vụ và tăng cường tổ chức thông tin, đảm bảo kỹ thuật.Làm thế nào để cân bằng giữa bảo mật và ứng dụng Internet tại các trường quân đội?
Cần xây dựng các giải pháp kỹ thuật bảo mật phù hợp, như mạng nội bộ độc lập, hệ thống VPN, và chính sách quản lý nghiêm ngặt để vừa đảm bảo an ninh, vừa tạo điều kiện khai thác Internet hiệu quả cho cán bộ - giảng viên.
Kết luận
- Năng lực CNTT tại các trường đại học Y Dược, đặc biệt là Học viện Quân y, còn nhiều hạn chế về hạ tầng kỹ thuật, nhân lực và ứng dụng phần mềm.
- Học viện Quân y là đơn vị được đầu tư tốt nhất nhưng vẫn chưa đạt chuẩn tỷ suất trang bị theo chỉ tiêu quốc gia.
- Việc kết nối mạng Internet còn hạn chế do yêu cầu bảo mật quân sự, ảnh hưởng đến hiệu quả ứng dụng CNTT.
- Phần mềm quản lý nghiệp vụ chưa được ứng dụng hiệu quả, phần mềm mã nguồn mở chưa được triển khai rộng rãi.
- Cần thực hiện các giải pháp đồng bộ về đầu tư hạ tầng, phát triển nhân lực, ứng dụng phần mềm và tổ chức quản lý để nâng cao năng lực CNTT trong 3-5 năm tới.
Hành động tiếp theo: Các trường đại học Y Dược và Học viện Quân y cần xây dựng kế hoạch phát triển CNTT chi tiết dựa trên các giải pháp đề xuất, đồng thời phối hợp với các cơ quan quản lý để huy động nguồn lực và chính sách hỗ trợ. Để thúc đẩy sự phát triển bền vững, các bên liên quan nên tổ chức các hội thảo, đào tạo và đánh giá định kỳ năng lực CNTT.
Kêu gọi hành động: Các nhà quản lý giáo dục, cán bộ CNTT và giảng viên tại các trường Y Dược hãy chủ động tham gia nâng cao năng lực CNTT, áp dụng các giải pháp khoa học để góp phần hiện đại hóa công tác đào tạo và nghiên cứu y học tại Việt Nam.