Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh ngành công nghiệp công nghệ thông tin (CNTT) và công nghiệp phần mềm (CNPM) tại Việt Nam đã có những bước phát triển vượt bậc trong hơn một thập kỷ qua, năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp trong lĩnh vực này trở thành yếu tố sống còn. Tính đến năm 2018, cả nước có hơn 1000 doanh nghiệp phần mềm, trong đó khoảng 10 doanh nghiệp có quy mô trên 1000 lao động, tiêu biểu như FPT Software, TMA, CSC. Công ty Cổ phần Thiết bị và Truyền thông NGS (NGS) được thành lập năm 2008, với đội ngũ nhân lực trẻ, trình độ chuyên môn cao, đã tạo dựng được vị trí uy tín trong lĩnh vực cung cấp thiết bị CNTT, giải pháp quản trị nguồn lực doanh nghiệp (ERP) và dịch vụ đào tạo CNTT. Tuy nhiên, trong bối cảnh hội nhập sâu rộng và cạnh tranh ngày càng gay gắt, việc nâng cao năng lực cạnh tranh là vấn đề cấp thiết đối với NGS.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc đánh giá thực trạng năng lực cạnh tranh của NGS trong giai đoạn 2014-2016, phân tích các yếu tố ảnh hưởng từ môi trường bên trong và bên ngoài, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh nhằm giúp công ty duy trì và phát triển bền vững. Nghiên cứu được thực hiện tại trụ sở chính và các chi nhánh của NGS tại Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh và Thanh Hóa, với dữ liệu thu thập từ báo cáo kinh doanh, khảo sát nội bộ và phân tích thị trường ERP Việt Nam. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn cho NGS cũng như các doanh nghiệp phần mềm trong nước nhằm nâng cao hiệu quả cạnh tranh, góp phần thúc đẩy sự phát triển của ngành CNTT Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị chiến lược nổi bật nhằm phân tích năng lực cạnh tranh doanh nghiệp:

  • Mô hình kim cương của Michael Porter: Phân tích bốn yếu tố tạo nên lợi thế cạnh tranh quốc gia gồm điều kiện yếu tố sản xuất, điều kiện cầu, ngành liên quan và hỗ trợ, cùng chiến lược, cơ cấu và sự cạnh tranh trong doanh nghiệp. Mô hình giúp đánh giá môi trường vĩ mô ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của NGS.

  • Mô hình năm áp lực cạnh tranh của Porter: Bao gồm áp lực từ đối thủ cạnh tranh hiện tại, người mua, nhà cung cấp, sản phẩm thay thế và đối thủ tiềm năng. Mô hình này giúp xác định các áp lực cạnh tranh trong ngành ERP mà NGS đang hoạt động.

  • Ma trận SWOT: Phân tích điểm mạnh, điểm yếu nội bộ cùng cơ hội và thách thức bên ngoài để xây dựng chiến lược phù hợp. Đây là công cụ quan trọng để đánh giá năng lực cạnh tranh và đề xuất giải pháp cho NGS.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm năng lực cạnh tranh doanh nghiệp, lợi thế cạnh tranh (chi phí thấp và khác biệt hóa), năng suất lao động, hiệu quả kinh doanh, chất lượng dự án, năng lực marketing và truyền thông thương hiệu, cũng như văn hóa doanh nghiệp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính:

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo tài chính, báo cáo hoạt động kinh doanh của NGS giai đoạn 2014-2016; dữ liệu thị trường ERP Việt Nam; các tài liệu nghiên cứu, luật pháp liên quan. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát ý kiến chuyên gia, lãnh đạo và nhân viên NGS.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích thống kê mô tả các chỉ số tài chính, năng suất lao động, thị phần; xây dựng ma trận SWOT và ma trận hình ảnh cạnh tranh để đánh giá năng lực cạnh tranh của NGS so với các đối thủ trong ngành. Phân tích môi trường vĩ mô và vi mô theo mô hình kim cương và năm áp lực cạnh tranh.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Khảo sát được thực hiện với 85 nhân viên của NGS, bao gồm các phòng ban chức năng nhằm đảm bảo tính đại diện và toàn diện. Lựa chọn phương pháp phân tích phù hợp nhằm đánh giá chính xác thực trạng và đề xuất giải pháp khả thi.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2018, với dữ liệu kinh doanh thu thập từ 2014 đến 2016, phân tích và đề xuất giải pháp trong quý đầu năm 2018.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Năng lực cạnh tranh hiện tại của NGS còn hạn chế so với các đối thủ lớn: Qua ma trận hình ảnh cạnh tranh, tổng điểm năng lực cạnh tranh của NGS đạt khoảng 3.1, thấp hơn mức trung bình ngành (3.5) và thấp hơn các đối thủ như FPT Software (3.8). Năng suất lao động của NGS đạt khoảng 120 triệu đồng/người/năm, thấp hơn mức trung bình ngành ERP là 150 triệu đồng/người/năm.

  2. Hiệu quả kinh doanh có xu hướng tăng nhưng chưa bền vững: Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS) của NGS giai đoạn 2014-2016 dao động từ 8% đến 10%, thấp hơn mức trung bình ngành ERP khoảng 12%. Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE) đạt 15%, trong khi các đối thủ cạnh tranh đạt trên 20%.

  3. Chất lượng triển khai dự án và dịch vụ khách hàng là điểm mạnh: NGS duy trì tỷ lệ dự án hoàn thành đúng tiến độ và đạt yêu cầu chất lượng trên 85%, cao hơn mức trung bình ngành 80%. Khả năng hỗ trợ sau bán hàng được đánh giá tích cực với thời gian xử lý lỗi trung bình dưới 24 giờ.

  4. Năng lực marketing và truyền thông thương hiệu còn yếu: NGS chưa có chiến lược marketing bài bản, thị phần ERP tại Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh chỉ chiếm khoảng 5%, thấp hơn nhiều so với các doanh nghiệp lớn có thị phần trên 20%.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của hạn chế năng lực cạnh tranh NGS là do quy mô vốn điều lệ còn nhỏ (30.000 triệu đồng), nguồn lực tài chính hạn chế ảnh hưởng đến đầu tư R&D và marketing. Mặc dù đội ngũ nhân sự có trình độ chuyên môn cao, nhưng năng suất lao động chưa đạt mức tối ưu do thiếu các công cụ quản lý hiện đại và quy trình làm việc chưa đồng bộ hoàn toàn. So với các nghiên cứu trong ngành ERP tại Việt Nam, kết quả này phù hợp với xu hướng các doanh nghiệp vừa và nhỏ gặp khó khăn trong việc mở rộng thị phần và nâng cao hiệu quả kinh doanh.

Chất lượng dự án và dịch vụ khách hàng là điểm sáng giúp NGS giữ chân khách hàng hiện tại và tạo uy tín trên thị trường. Tuy nhiên, để cạnh tranh hiệu quả hơn, NGS cần tăng cường năng lực marketing, xây dựng thương hiệu mạnh và đẩy mạnh hoạt động R&D nhằm tạo ra các sản phẩm ERP phù hợp hơn với nhu cầu doanh nghiệp Việt Nam. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh năng suất lao động, tỷ suất lợi nhuận và thị phần giữa NGS và các đối thủ để minh họa rõ nét hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao chất lượng và quản lý nhân sự: Tổ chức các chương trình đào tạo nâng cao kỹ năng chuyên môn và quản lý dự án cho nhân viên trong vòng 12 tháng tới. Chủ thể thực hiện là phòng nhân sự phối hợp với các chuyên gia đào tạo bên ngoài. Mục tiêu tăng năng suất lao động lên 140 triệu đồng/người/năm trong 2 năm.

  2. Xây dựng chiến lược marketing và truyền thông thương hiệu bài bản: Triển khai kế hoạch marketing đa kênh, tập trung vào quảng bá các dự án ERP thành công và dịch vụ hậu mãi trong 6 tháng đầu năm. Ban lãnh đạo và phòng phát triển kinh doanh chịu trách nhiệm. Mục tiêu tăng thị phần ERP tại Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh lên 10% trong 18 tháng.

  3. Tăng cường hoạt động nghiên cứu và phát triển (R&D): Đầu tư khoảng 10% doanh thu hàng năm cho R&D nhằm phát triển các module ERP phù hợp với quy định kế toán Việt Nam và nhu cầu đặc thù của doanh nghiệp trong 3 năm tới. Ban giám đốc phối hợp phòng kỹ thuật thực hiện.

  4. Cải tiến quy trình triển khai và hỗ trợ khách hàng: Rút ngắn thời gian triển khai dự án trung bình xuống còn 3 tháng, nâng cao chất lượng dịch vụ hậu mãi bằng cách thiết lập hệ thống hỗ trợ trực tuyến 24/7 trong vòng 1 năm. Phòng kỹ thuật và phòng chăm sóc khách hàng chịu trách nhiệm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp phần mềm: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp, nâng cao hiệu quả kinh doanh.

  2. Chuyên gia tư vấn quản trị và chiến lược: Áp dụng mô hình phân tích SWOT, kim cương và năm áp lực cạnh tranh để đánh giá năng lực cạnh tranh doanh nghiệp trong ngành CNTT.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, CNTT: Tài liệu tham khảo về phương pháp nghiên cứu, phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh trong lĩnh vực ERP.

  4. Các doanh nghiệp vừa và nhỏ trong lĩnh vực CNTT: Học hỏi kinh nghiệm thực tiễn về cách thức nâng cao năng lực cạnh tranh thông qua cải tiến quản lý, marketing và R&D.

Câu hỏi thường gặp

  1. Năng lực cạnh tranh của NGS hiện tại được đánh giá như thế nào?
    Năng lực cạnh tranh của NGS được đánh giá ở mức trung bình với điểm số khoảng 3.1 trên thang 4, thấp hơn các đối thủ lớn trong ngành ERP. Năng suất lao động và hiệu quả kinh doanh chưa đạt mức tối ưu so với trung bình ngành.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến năng lực cạnh tranh của NGS?
    Nguồn lực tài chính hạn chế và năng lực marketing yếu là những yếu tố chính ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của NGS, làm giảm khả năng đầu tư R&D và mở rộng thị phần.

  3. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao năng lực cạnh tranh?
    Các giải pháp bao gồm nâng cao chất lượng nhân sự, xây dựng chiến lược marketing bài bản, tăng cường hoạt động R&D và cải tiến quy trình triển khai dự án cùng dịch vụ khách hàng.

  4. Thời gian nghiên cứu và phạm vi áp dụng của luận văn là gì?
    Nghiên cứu được thực hiện năm 2018, tập trung phân tích dữ liệu kinh doanh của NGS giai đoạn 2014-2016, áp dụng cho công ty NGS và có thể tham khảo cho các doanh nghiệp phần mềm tương tự.

  5. Làm thế nào để đo lường hiệu quả của các giải pháp đề xuất?
    Hiệu quả được đo bằng các chỉ số như năng suất lao động tăng lên 140 triệu đồng/người/năm, thị phần ERP tăng lên 10%, thời gian triển khai dự án rút ngắn và tỷ lệ hài lòng khách hàng cải thiện trong vòng 1-3 năm.

Kết luận

  • Năng lực cạnh tranh của Công ty Cổ phần Thiết bị và Truyền thông NGS hiện ở mức trung bình, với nhiều tiềm năng phát triển nhưng còn hạn chế về tài chính và marketing.
  • Chất lượng dự án và dịch vụ khách hàng là điểm mạnh giúp NGS duy trì uy tín trên thị trường ERP Việt Nam.
  • Nghiên cứu đã áp dụng các mô hình quản trị chiến lược hiện đại để phân tích thực trạng và đề xuất hệ thống giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh.
  • Các giải pháp tập trung vào nâng cao chất lượng nhân sự, phát triển marketing, đẩy mạnh R&D và cải tiến quy trình triển khai dự án.
  • Giai đoạn tiếp theo cần triển khai đồng bộ các giải pháp trong vòng 1-3 năm, đồng thời theo dõi và đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời, góp phần nâng cao vị thế cạnh tranh của NGS trên thị trường.

Hành động ngay hôm nay để xây dựng năng lực cạnh tranh bền vững cho doanh nghiệp trong kỷ nguyên số!