Tổng quan nghiên cứu

Trong nền kinh tế thị trường hiện nay, vốn kinh doanh đóng vai trò quyết định đến sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp. Theo báo cáo tài chính của Công ty cổ phần Quản lý và Xây dựng giao thông Lạng Sơn giai đoạn 2014-2016, tổng vốn kinh doanh của công ty tăng từ khoảng 146 tỷ đồng năm 2014 lên gần 198 tỷ đồng năm 2016, tương ứng mức tăng 25,23%. Tuy nhiên, hiệu quả sử dụng vốn vẫn còn nhiều thách thức khi tỷ suất lợi nhuận trên vốn kinh doanh (ROA) biến động, năm 2015 đạt 4,68% nhưng giảm xuống còn 3,38% năm 2016. Vấn đề quản trị vốn kinh doanh trở nên cấp thiết nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn, giảm chi phí và tăng lợi nhuận trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt và biến động kinh tế.

Mục tiêu nghiên cứu là phân tích, đánh giá thực trạng hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại Công ty cổ phần Quản lý và Xây dựng giao thông Lạng Sơn trong giai đoạn 2014-2016, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn trong các năm tiếp theo. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động quản lý và sử dụng vốn kinh doanh của công ty tại địa bàn tỉnh Lạng Sơn, với dữ liệu thu thập từ báo cáo tài chính và phỏng vấn trực tiếp cán bộ phòng tài chính – kế toán.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho công tác quản trị tài chính doanh nghiệp, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững của công ty trong điều kiện thị trường đầy biến động.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị vốn kinh doanh trong doanh nghiệp, bao gồm:

  • Khái niệm vốn kinh doanh: Vốn kinh doanh được hiểu là tổng giá trị tài sản được huy động và sử dụng trong hoạt động sản xuất kinh doanh nhằm mục đích sinh lời. Vốn kinh doanh bao gồm vốn cố định và vốn lưu động, có đặc điểm vận động liên tục và chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố kinh tế vĩ mô.

  • Phân loại vốn kinh doanh: Theo đặc điểm chu chuyển, vốn kinh doanh được chia thành vốn cố định (đầu tư vào tài sản cố định) và vốn lưu động (đầu tư vào tài sản lưu động như nguyên vật liệu, hàng tồn kho, tiền mặt). Ngoài ra, vốn còn được phân loại theo nguồn gốc (vốn chủ sở hữu và nợ phải trả), thời gian huy động (vốn thường xuyên và vốn tạm thời).

  • Hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh: Được đánh giá qua các chỉ tiêu tài chính như tỷ suất lợi nhuận trên vốn kinh doanh (ROA), tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE), tỷ suất lợi nhuận thuần trên doanh thu (ROS), vòng quay vốn kinh doanh, hệ số thanh toán ngắn hạn, tốc độ luân chuyển vốn lưu động, v.v. Mô hình phân tích Dupont được sử dụng để phân tích mối quan hệ giữa các chỉ tiêu tài chính và hiệu quả sử dụng vốn.

  • Nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng vốn: Bao gồm nhân tố khách quan như chính sách kinh tế vĩ mô, biến động kinh tế, đặc thù ngành nghề, thị trường đầu vào và đầu ra; và nhân tố chủ quan như chiến lược kinh doanh, trình độ quản lý, xác định nhu cầu vốn, thương hiệu, áp dụng khoa học kỹ thuật, cơ cấu nguồn vốn và quản lý vốn.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Sử dụng số liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính của Công ty cổ phần Quản lý và Xây dựng giao thông Lạng Sơn giai đoạn 2014-2016, kết hợp với dữ liệu sơ cấp thu thập qua phỏng vấn trực tiếp cán bộ phòng tài chính – kế toán và các phòng ban liên quan.

  • Phương pháp phân tích: Áp dụng phương pháp tổng hợp và cân đối kế toán để khái quát tình hình tài sản và kết quả kinh doanh; phương pháp so sánh theo thời gian và không gian để đánh giá biến động các chỉ tiêu kinh tế; phương pháp tỷ số tài chính để phân tích hiệu quả sử dụng vốn; và phương pháp phân tích đánh giá để nhận định các vấn đề quản trị vốn.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Dữ liệu tài chính được thu thập toàn bộ trong giai đoạn 2014-2016, đảm bảo tính đại diện cho thực trạng sử dụng vốn của công ty. Phỏng vấn được thực hiện với các cán bộ chủ chốt phòng tài chính – kế toán và các phòng ban liên quan nhằm thu thập thông tin bổ sung.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung phân tích dữ liệu trong 3 năm (2014-2016) và đề xuất giải pháp cho các năm tiếp theo, nhằm đảm bảo tính khả thi và phù hợp với thực tiễn hoạt động của công ty.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng tổng vốn kinh doanh và doanh thu: Tổng vốn kinh doanh của công ty tăng từ khoảng 146 tỷ đồng năm 2014 lên gần 198 tỷ đồng năm 2016, tương ứng mức tăng 25,23%. Doanh thu thuần cũng tăng từ 95 tỷ đồng năm 2014 lên mức cao hơn trong các năm tiếp theo, tuy nhiên tốc độ tăng doanh thu năm 2016 chỉ đạt 0,68%, thấp hơn tốc độ tăng giá vốn 1,62%.

  2. Biến động hiệu quả sử dụng vốn: Tỷ suất lợi nhuận trên vốn kinh doanh (ROA) tăng từ 3,18% năm 2014 lên 4,68% năm 2015, sau đó giảm xuống 3,38% năm 2016. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) cũng có xu hướng tương tự, tăng lên 12,54% năm 2015 rồi giảm còn 11,3% năm 2016. Vòng quay tổng nguồn vốn tăng từ 0,81 vòng năm 2014 lên 1,2 vòng năm 2015, sau đó giảm còn 1,03 vòng năm 2016.

  3. Cơ cấu vốn và vốn lưu động: Vốn lưu động chiếm tỷ trọng lớn trong tổng vốn kinh doanh, tăng từ 70,21% năm 2014 lên 77,3% năm 2016, trong khi tỷ trọng vốn cố định giảm từ 29,79% xuống 22,7%. Vốn lưu động tăng chủ yếu do khoản tiền và các khoản tương đương tiền tăng 51,84% năm 2016 so với năm trước, đồng thời các khoản phải thu khách hàng cũng tăng 85,24%, cho thấy công tác quản lý công nợ còn nhiều hạn chế.

  4. Hiệu quả sử dụng vốn lưu động chưa ổn định: Số vòng quay vốn lưu động biến động, đạt 1,19 lần năm 2014, tăng lên 1,69 lần năm 2015 và giảm còn 1,38 lần năm 2016. Kỳ luân chuyển vốn lưu động tương ứng là 302,52 ngày, 213,02 ngày và 260,87 ngày. Hiệu quả sử dụng vốn lưu động giảm từ 6,87% năm 2015 xuống 5,03% năm 2016.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính dẫn đến biến động hiệu quả sử dụng vốn là do sự thay đổi trong cơ cấu vốn và tốc độ luân chuyển vốn lưu động. Việc tăng mạnh vốn lưu động, đặc biệt là các khoản phải thu, làm giảm tốc độ luân chuyển vốn và hiệu quả sử dụng vốn. So với các doanh nghiệp cùng ngành, hiệu quả sử dụng vốn của công ty còn thấp, thể hiện qua các chỉ tiêu ROA, ROE và vòng quay vốn.

Biểu đồ biến động các chỉ tiêu tài chính có thể minh họa rõ sự tăng giảm của ROA, ROE và vòng quay vốn qua các năm, giúp nhà quản trị nhận diện xu hướng và đưa ra các biện pháp điều chỉnh kịp thời. So sánh với các nghiên cứu trong ngành xây dựng cho thấy, việc quản lý công nợ và tối ưu hóa cơ cấu vốn là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả sử dụng vốn.

Ngoài ra, biến động giá nhiên liệu và chi phí đầu vào cũng ảnh hưởng đến chi phí sản xuất, làm giảm tỷ suất lợi nhuận thuần trên doanh thu (ROS) từ 4,85% năm 2014 xuống 3,65% năm 2016. Điều này đòi hỏi công ty cần có chính sách quản lý chi phí chặt chẽ hơn và tăng cường ứng dụng khoa học kỹ thuật để nâng cao năng suất.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tối ưu hóa cơ cấu vốn: Điều chỉnh tỷ trọng vốn cố định và vốn lưu động hợp lý, giảm tỷ trọng vốn lưu động không hiệu quả, tăng cường sử dụng vốn cố định để nâng cao năng suất. Mục tiêu giảm tỷ trọng vốn lưu động xuống dưới 70% trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo công ty phối hợp phòng tài chính – kế toán.

  2. Nâng cao quản lý công nợ và tiền mặt: Xây dựng quy trình quản lý công nợ chặt chẽ, rút ngắn kỳ thu tiền trung bình, giảm tỷ lệ nợ xấu. Mục tiêu giảm khoản phải thu khách hàng xuống dưới 50% tổng vốn lưu động trong 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng tài chính – kế toán và phòng kinh doanh.

  3. Tăng cường ứng dụng khoa học kỹ thuật và công nghệ: Đầu tư nâng cấp máy móc thiết bị, áp dụng công nghệ thi công hiện đại nhằm giảm chi phí và tăng hiệu quả sản xuất. Mục tiêu nâng cao năng suất lao động 10% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng kỹ thuật – công nghệ và ban giám đốc.

  4. Kiểm soát chi phí và nâng cao hiệu quả sử dụng vốn: Thực hiện các biện pháp tiết kiệm chi phí, tối ưu hóa quy trình sản xuất, tăng vòng quay vốn kinh doanh. Mục tiêu tăng tỷ suất lợi nhuận thuần trên doanh thu (ROS) lên 5% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý dự án và phòng kế hoạch – kinh tế.

  5. Xây dựng hệ thống báo cáo và phân tích tài chính định kỳ: Thiết lập hệ thống báo cáo tài chính chi tiết, phân tích hiệu quả sử dụng vốn hàng quý để kịp thời điều chỉnh chính sách. Chủ thể thực hiện: Phòng tài chính – kế toán.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp xây dựng: Giúp hiểu rõ thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng vốn, từ đó xây dựng chiến lược tài chính phù hợp.

  2. Phòng tài chính – kế toán doanh nghiệp: Cung cấp các chỉ tiêu tài chính và phương pháp phân tích hiệu quả sử dụng vốn, hỗ trợ công tác quản lý vốn và lập kế hoạch tài chính.

  3. Nhà đầu tư và cổ đông: Đánh giá năng lực quản lý vốn và hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp để đưa ra quyết định đầu tư chính xác.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh, tài chính: Là tài liệu tham khảo thực tiễn về quản trị vốn kinh doanh trong doanh nghiệp xây dựng, giúp nâng cao kiến thức và kỹ năng phân tích tài chính.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh là gì?
    Hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh phản ánh khả năng doanh nghiệp khai thác và sử dụng nguồn vốn để tạo ra lợi nhuận tối đa với chi phí thấp nhất. Ví dụ, tỷ suất lợi nhuận trên vốn kinh doanh (ROA) là chỉ tiêu phổ biến đánh giá hiệu quả này.

  2. Tại sao vốn lưu động chiếm tỷ trọng lớn trong doanh nghiệp xây dựng?
    Do đặc thù ngành xây dựng cần nhiều nguyên vật liệu, thiết bị và chi phí vận hành liên tục, vốn lưu động chiếm tỷ trọng lớn để đảm bảo hoạt động sản xuất không bị gián đoạn.

  3. Làm thế nào để cải thiện vòng quay vốn lưu động?
    Cải thiện vòng quay vốn lưu động bằng cách rút ngắn thời gian thu hồi công nợ, tối ưu hóa tồn kho và quản lý chi phí hiệu quả. Ví dụ, giảm kỳ thu tiền trung bình từ 85 ngày xuống 60 ngày sẽ tăng vòng quay vốn.

  4. Ảnh hưởng của biến động giá nhiên liệu đến hiệu quả sử dụng vốn?
    Biến động giá nhiên liệu làm tăng chi phí đầu vào, giảm lợi nhuận và hiệu quả sử dụng vốn. Do đó, doanh nghiệp cần ký hợp đồng có điều khoản điều chỉnh giá hoặc tìm nguồn cung ứng ổn định.

  5. Phương pháp phân tích Dupont giúp gì cho quản lý vốn?
    Phương pháp Dupont phân tích mối quan hệ giữa tỷ suất lợi nhuận, vòng quay vốn và đòn bẩy tài chính, giúp nhà quản lý nhận diện yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng vốn và đưa ra giải pháp cải thiện.

Kết luận

  • Hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh của Công ty cổ phần Quản lý và Xây dựng giao thông Lạng Sơn có sự biến động qua các năm, với ROA và ROE đạt đỉnh năm 2015 rồi giảm năm 2016.
  • Vốn lưu động chiếm tỷ trọng lớn và tăng nhanh, nhưng hiệu quả sử dụng vốn lưu động chưa ổn định, ảnh hưởng đến hiệu quả chung của vốn kinh doanh.
  • Các chỉ tiêu tài chính như vòng quay vốn, tỷ suất lợi nhuận thuần trên doanh thu phản ánh hiệu quả sử dụng vốn còn thấp so với trung bình ngành.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp tối ưu hóa cơ cấu vốn, nâng cao quản lý công nợ, ứng dụng khoa học kỹ thuật và kiểm soát chi phí nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, xây dựng hệ thống báo cáo tài chính định kỳ và đánh giá hiệu quả thực hiện trong vòng 1-3 năm tới.

Kêu gọi hành động: Ban lãnh đạo và các phòng ban liên quan cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn, góp phần phát triển bền vững và nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty trên thị trường.