Tổng quan nghiên cứu

Trong nền kinh tế thị trường hiện nay, hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh đóng vai trò quyết định đến sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp. Theo báo cáo tài chính của Công ty cổ phần Quản lý và Xây dựng giao thông Lạng Sơn giai đoạn 2014-2016, tổng nguồn vốn bình quân của công ty tăng từ hơn 118 tỷ đồng năm 2014 lên gần 198 tỷ đồng năm 2016, tương ứng mức tăng 25,23%. Tuy nhiên, tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên vốn kinh doanh (ROA) lại có sự biến động, tăng từ 3,92% năm 2014 lên 4,88% năm 2015 rồi giảm xuống 3,77% năm 2016. Điều này cho thấy hiệu quả sử dụng vốn của công ty còn nhiều thách thức cần được cải thiện.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích, đánh giá thực trạng hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại Công ty cổ phần Quản lý và Xây dựng giao thông Lạng Sơn trong giai đoạn 2014-2016, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn nhằm tăng lợi nhuận và năng lực cạnh tranh của công ty. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động sản xuất kinh doanh và quản lý vốn của công ty tại địa bàn tỉnh Lạng Sơn trong khoảng thời gian ba năm vừa qua.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho công tác quản lý tài chính doanh nghiệp, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa nguồn vốn, giảm chi phí sử dụng vốn và nâng cao hiệu quả kinh doanh. Đồng thời, kết quả nghiên cứu cũng góp phần hỗ trợ các doanh nghiệp trong ngành xây dựng giao thông và các lĩnh vực liên quan có thể áp dụng các giải pháp quản trị vốn hiệu quả hơn trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị tài chính doanh nghiệp, tập trung vào quản lý vốn kinh doanh và đánh giá hiệu quả sử dụng vốn. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết về vốn kinh doanh: Vốn kinh doanh được hiểu là tổng giá trị tài sản được huy động và sử dụng trong hoạt động sản xuất kinh doanh nhằm mục đích sinh lời. Vốn kinh doanh bao gồm vốn cố định và vốn lưu động, mỗi loại có đặc điểm chu chuyển và vai trò riêng biệt trong quá trình sản xuất kinh doanh.

  2. Mô hình phân tích hiệu quả sử dụng vốn theo phương pháp Dupont: Mô hình này phân tích tỷ suất lợi nhuận trên vốn kinh doanh (ROA) thành các yếu tố cấu thành gồm tỷ suất lợi nhuận thuần trên doanh thu (ROS) và vòng quay vốn kinh doanh. Qua đó, giúp đánh giá chi tiết các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng vốn.

Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng bao gồm: vốn cố định (VCĐ), vốn lưu động (VLĐ), tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên vốn kinh doanh (ROA), tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE), vòng quay vốn kinh doanh, hệ số thanh toán ngắn hạn, và các chỉ tiêu tài chính khác phản ánh hiệu quả sử dụng vốn.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp thu thập dữ liệu thứ cấp và sơ cấp. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo tài chính của Công ty cổ phần Quản lý và Xây dựng giao thông Lạng Sơn trong giai đoạn 2014-2016, bao gồm các chỉ tiêu về doanh thu, lợi nhuận, vốn chủ sở hữu, tổng nguồn vốn và các chỉ số tài chính liên quan.

Dữ liệu sơ cấp được thu thập thông qua phỏng vấn trực tiếp các cán bộ phòng tài chính – kế toán và các bộ phận liên quan nhằm hiểu rõ hơn về công tác quản lý và sử dụng vốn tại công ty. Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Phân tích so sánh: So sánh các chỉ tiêu tài chính qua các năm để đánh giá xu hướng biến động và hiệu quả sử dụng vốn.
  • Phân tích tỷ số tài chính: Tính toán các chỉ số như ROA, ROE, ROS, vòng quay vốn kinh doanh, hệ số thanh toán để đánh giá hiệu quả sử dụng vốn.
  • Phân tích Dupont: Phân tích mối quan hệ giữa các chỉ số tài chính để xác định các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng vốn.
  • Phân tích định tính: Đánh giá các yếu tố chủ quan và khách quan ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng vốn dựa trên phỏng vấn và tài liệu liên quan.

Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ số liệu tài chính của công ty trong 3 năm, kết hợp với ý kiến của các cán bộ quản lý. Thời gian nghiên cứu tập trung từ năm 2014 đến 2016, với mục tiêu đề xuất giải pháp cho giai đoạn 2017-2019.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng vốn kinh doanh và doanh thu: Tổng nguồn vốn bình quân của công ty tăng từ 118,17 tỷ đồng năm 2014 lên 198 tỷ đồng năm 2016, tương ứng mức tăng 67,5%. Doanh thu thuần cũng tăng từ 95,26 tỷ đồng năm 2014 lên mức cao hơn trong các năm tiếp theo, tuy nhiên tốc độ tăng trưởng doanh thu năm 2016 chỉ đạt 0,69%, thấp hơn nhiều so với mức tăng vốn.

  2. Biến động hiệu quả sử dụng vốn: Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên vốn kinh doanh (ROA) tăng từ 3,92% năm 2014 lên 4,88% năm 2015, sau đó giảm xuống 3,77% năm 2016. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) cũng có xu hướng tương tự, đạt đỉnh 13,12% năm 2015 rồi giảm còn 11,39% năm 2016.

  3. Vòng quay vốn kinh doanh và hệ số sinh lời: Vòng quay tổng nguồn vốn tăng từ 0,81 vòng năm 2014 lên 1,2 vòng năm 2015, sau đó giảm còn 1,03 vòng năm 2016. Tỷ suất sinh lời hoạt động (ROS) giảm từ 4,85% năm 2014 xuống 3,65% năm 2016, cho thấy khả năng sinh lời trên doanh thu có xu hướng giảm.

  4. Cơ cấu vốn và quản lý tài chính: Mức độ sử dụng đòn bẩy tài chính (tỷ lệ tổng nguồn vốn trên vốn chủ sở hữu) tăng từ 2,27 năm 2014 lên 3,03 năm 2016, cho thấy công ty đang sử dụng nhiều nợ hơn để tài trợ cho hoạt động kinh doanh. Điều này làm tăng rủi ro tài chính nhưng cũng có thể nâng cao lợi nhuận nếu được quản lý tốt.

Thảo luận kết quả

Sự tăng trưởng vốn kinh doanh của công ty trong giai đoạn nghiên cứu phản ánh nỗ lực mở rộng quy mô hoạt động và đầu tư vào tài sản cố định cũng như vốn lưu động. Tuy nhiên, tốc độ tăng trưởng doanh thu không tương xứng với mức tăng vốn, dẫn đến giảm hiệu quả sử dụng vốn trong năm 2016. Nguyên nhân có thể do sự biến động của thị trường, chi phí đầu vào tăng cao, đặc biệt là giá nhiên liệu và vật liệu xây dựng, ảnh hưởng đến chi phí sản xuất và lợi nhuận.

Việc giảm tỷ suất sinh lời hoạt động (ROS) và vòng quay vốn kinh doanh cho thấy công ty chưa tận dụng tối đa nguồn lực vốn để tạo ra doanh thu và lợi nhuận. So sánh với các doanh nghiệp cùng ngành, hiệu quả sử dụng vốn của công ty còn thấp hơn mức trung bình ngành, cho thấy tiềm năng cải thiện lớn.

Mức độ sử dụng đòn bẩy tài chính tăng cao cũng đặt ra thách thức về quản lý rủi ro nợ vay, đòi hỏi công ty cần cân đối cơ cấu vốn hợp lý để đảm bảo an toàn tài chính. Các chỉ tiêu thanh toán ngắn hạn và khả năng thanh toán nhanh cũng cần được theo dõi chặt chẽ để tránh rủi ro thanh khoản.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ biến động các chỉ tiêu tài chính như ROA, ROE, ROS và vòng quay vốn kinh doanh qua các năm để minh họa xu hướng và so sánh hiệu quả sử dụng vốn. Bảng phân tích chi tiết các chỉ tiêu tài chính giúp làm rõ các yếu tố ảnh hưởng và hỗ trợ đề xuất giải pháp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quản lý chi phí và nâng cao hiệu quả sử dụng vốn

    • Thực hiện kiểm soát chặt chẽ chi phí đầu vào, đặc biệt là chi phí nhiên liệu và vật liệu xây dựng.
    • Áp dụng các biện pháp tiết kiệm và tối ưu hóa quy trình sản xuất để giảm chi phí không cần thiết.
    • Mục tiêu: tăng tỷ suất lợi nhuận hoạt động (ROS) lên ít nhất 5% trong vòng 2 năm tới.
    • Chủ thể thực hiện: Ban quản lý công ty phối hợp phòng tài chính – kế toán.
  2. Cân đối cơ cấu vốn và giảm rủi ro tài chính

    • Xây dựng kế hoạch huy động vốn hợp lý, ưu tiên tăng vốn chủ sở hữu và giảm tỷ lệ nợ vay ngắn hạn.
    • Đánh giá lại mức độ sử dụng đòn bẩy tài chính để đảm bảo an toàn thanh khoản và khả năng trả nợ.
    • Mục tiêu: duy trì hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu dưới 2,5 trong 3 năm tới.
    • Chủ thể thực hiện: Hội đồng quản trị và phòng tài chính kế toán.
  3. Nâng cao năng lực quản lý và áp dụng công nghệ

    • Đào tạo nâng cao trình độ quản lý tài chính và kỹ thuật cho cán bộ công nhân viên.
    • Áp dụng công nghệ quản lý hiện đại để theo dõi và phân tích hiệu quả sử dụng vốn kịp thời.
    • Mục tiêu: rút ngắn kỳ thu tiền trung bình và tăng vòng quay vốn lưu động lên 10% trong 2 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc phối hợp phòng kỹ thuật – công nghệ và phòng tài chính.
  4. Tăng cường công tác lập kế hoạch và đánh giá hiệu quả sử dụng vốn

    • Xây dựng quy trình lập kế hoạch tài chính dài hạn và ngắn hạn chi tiết, sát với thực tế sản xuất kinh doanh.
    • Thường xuyên đánh giá các chỉ tiêu tài chính, phân tích nguyên nhân biến động và điều chỉnh kịp thời.
    • Mục tiêu: nâng cao độ chính xác trong dự báo tài chính và giảm thiểu vốn nhàn rỗi.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng kinh tế – kế hoạch phối hợp phòng tài chính.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp xây dựng

    • Lợi ích: Hiểu rõ các chỉ tiêu tài chính quan trọng, áp dụng các giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn, từ đó tăng lợi nhuận và năng lực cạnh tranh.
    • Use case: Xây dựng kế hoạch tài chính và quản lý vốn hiệu quả cho các dự án xây dựng.
  2. Phòng tài chính – kế toán doanh nghiệp

    • Lợi ích: Nắm vững phương pháp phân tích tài chính, đánh giá hiệu quả sử dụng vốn, hỗ trợ công tác báo cáo và ra quyết định tài chính.
    • Use case: Phân tích báo cáo tài chính, đề xuất các biện pháp tiết kiệm chi phí và tối ưu hóa vốn.
  3. Nhà đầu tư và cổ đông

    • Lợi ích: Đánh giá chính xác hiệu quả sử dụng vốn và khả năng sinh lời của doanh nghiệp, từ đó đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
    • Use case: Phân tích báo cáo tài chính để lựa chọn doanh nghiệp có hiệu quả sử dụng vốn tốt.
  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kinh tế, quản trị kinh doanh

    • Lợi ích: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và các giải pháp thực tiễn trong quản lý vốn kinh doanh.
    • Use case: Nghiên cứu chuyên sâu về quản trị tài chính doanh nghiệp trong ngành xây dựng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh là gì?
    Hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh phản ánh mức độ sinh lời và khả năng tạo ra doanh thu từ số vốn đầu tư vào hoạt động sản xuất kinh doanh. Ví dụ, ROA thể hiện lợi nhuận sau thuế trên mỗi đồng vốn kinh doanh.

  2. Tại sao hiệu quả sử dụng vốn lại quan trọng đối với doanh nghiệp?
    Hiệu quả sử dụng vốn quyết định khả năng sinh lời và phát triển bền vững của doanh nghiệp. Vốn sử dụng hiệu quả giúp giảm chi phí, tăng lợi nhuận và nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường.

  3. Những chỉ tiêu nào thường dùng để đánh giá hiệu quả sử dụng vốn?
    Các chỉ tiêu phổ biến gồm ROA, ROE, ROS, vòng quay vốn kinh doanh, hệ số thanh toán ngắn hạn, kỳ thu tiền trung bình. Ví dụ, vòng quay vốn kinh doanh cao cho thấy vốn được sử dụng nhanh và hiệu quả.

  4. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng vốn?
    Bao gồm yếu tố khách quan như chính sách kinh tế, biến động thị trường, đặc thù ngành nghề; và yếu tố chủ quan như chiến lược kinh doanh, trình độ quản lý, cơ cấu vốn và công tác quản lý tài chính.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả sử dụng vốn trong doanh nghiệp?
    Doanh nghiệp cần kiểm soát chi phí, cân đối cơ cấu vốn, nâng cao năng lực quản lý, áp dụng công nghệ và xây dựng kế hoạch tài chính chi tiết. Ví dụ, giảm tồn kho không cần thiết giúp tăng vòng quay vốn lưu động.

Kết luận

  • Hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh của Công ty cổ phần Quản lý và Xây dựng giao thông Lạng Sơn trong giai đoạn 2014-2016 có sự biến động, với ROA đạt đỉnh 4,88% năm 2015 nhưng giảm xuống 3,77% năm 2016.
  • Tổng nguồn vốn và doanh thu tăng trưởng nhưng chưa đồng đều, dẫn đến hiệu quả sử dụng vốn chưa tối ưu.
  • Các chỉ tiêu tài chính như ROS, vòng quay vốn kinh doanh và hệ số thanh toán cho thấy công ty cần cải thiện quản lý chi phí và cân đối cơ cấu vốn.
  • Đề xuất các giải pháp tập trung vào quản lý chi phí, cân đối vốn, nâng cao năng lực quản lý và lập kế hoạch tài chính nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn trong giai đoạn 2017-2019.
  • Khuyến khích các doanh nghiệp trong ngành xây dựng và các nhà quản lý tài chính tham khảo kết quả nghiên cứu để áp dụng các biện pháp quản trị vốn hiệu quả hơn.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả định kỳ, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các doanh nghiệp cùng ngành để so sánh và hoàn thiện mô hình quản lý vốn.

Call to action: Các nhà quản lý doanh nghiệp và chuyên gia tài chính nên áp dụng các chỉ tiêu và phương pháp phân tích trong luận văn để nâng cao hiệu quả sử dụng vốn, góp phần phát triển bền vững doanh nghiệp trong môi trường cạnh tranh hiện nay.