Tổng quan nghiên cứu

Huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang, nằm trong vùng Đồng bằng sông Cửu Long, có tổng diện tích tự nhiên 41.638,61 ha, trong đó đất nông nghiệp chiếm khoảng 80,95% với 33.704,16 ha. Đặc điểm tự nhiên và kinh tế xã hội thuận lợi cho phát triển nông nghiệp, đặc biệt là trồng cây lâu năm chiếm 50,03% diện tích đất nông nghiệp toàn huyện. Tuy nhiên, hiệu quả sử dụng đất nông nghiệp hiện còn nhiều hạn chế do các yếu tố như ngập lụt, xâm nhập mặn, thoái hóa đất, và sự thiếu định hướng trong sản xuất dẫn đến tình trạng “được mùa mất giá” thường xuyên xảy ra.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng sử dụng đất nông nghiệp, hiệu quả kinh tế, xã hội và tác động môi trường của các loại hình sử dụng đất chính trên địa bàn huyện Cái Bè trong giai đoạn 2015-2022. Trên cơ sở đó, đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng đất nông nghiệp, góp phần phát triển bền vững kinh tế nông nghiệp và nâng cao thu nhập cho người dân.

Phạm vi nghiên cứu bao gồm toàn bộ diện tích đất nông nghiệp của huyện Cái Bè, phân bố trên 24 xã và một thị trấn, với dữ liệu thu thập trong khoảng 7 năm gần đây. Nghiên cứu có ý nghĩa khoa học trong việc hoàn thiện cơ sở lý luận về đánh giá hiệu quả sử dụng đất nông nghiệp và thực tiễn trong việc nâng cao hiệu quả sử dụng đất, thúc đẩy phát triển kinh tế xã hội địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý đất đai, sử dụng đất nông nghiệp bền vững và đánh giá hiệu quả sử dụng đất. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  • Lý thuyết sử dụng đất nông nghiệp bền vững: Theo FAO và các tổ chức môi trường quốc tế, sử dụng đất nông nghiệp bền vững phải đảm bảo ba yếu tố: bền vững về kinh tế (năng suất cao, chất lượng sản phẩm tốt), bền vững về xã hội (nâng cao đời sống, phù hợp phong tục tập quán), và bền vững về môi trường (bảo vệ độ màu mỡ đất, ngăn chặn thoái hóa đất).

  • Mô hình phân tích đa tiêu chí (MCA) với kỹ thuật AHP-GDM: Phương pháp này được sử dụng để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố kinh tế, xã hội và tự nhiên đến hiệu quả sử dụng đất nông nghiệp. Kỹ thuật AHP-GDM giúp xác định trọng số các yếu tố dựa trên ý kiến chuyên gia, từ đó đưa ra các đánh giá định lượng chính xác.

Các khái niệm chính bao gồm: đất nông nghiệp, hiệu quả kinh tế, hiệu quả xã hội, tác động môi trường, loại hình sử dụng đất (LUT), yêu cầu sử dụng đất (LUR), và các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sử dụng đất.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu bao gồm số liệu thứ cấp từ các cơ quan quản lý như Phòng Tài nguyên Môi trường, Phòng Kinh tế huyện Cái Bè, các văn bản pháp luật liên quan đến quản lý đất đai, cùng với số liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát 200 hộ nông dân trực tiếp canh tác trên các loại hình sử dụng đất chính như lúa 3 vụ, lúa 2 vụ, rau màu, cây ăn quả (xoài, nhãn, sầu riêng, vú sữa, bưởi).

Phương pháp chọn mẫu là ngẫu nhiên có chọn lọc nhằm đảm bảo tính đại diện và phù hợp với mục tiêu nghiên cứu. Ngoài ra, 40 phiếu khảo sát chuyên gia, cán bộ quản lý được thu thập để đánh giá các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp.

Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm Excel để xử lý số liệu định lượng, kết hợp phân tích định tính tổng hợp ý kiến chuyên gia. Bản đồ chuyên đề được biên tập và phân tích bằng phần mềm GIS và MicroStations nhằm đánh giá thích nghi đất đai và hiện trạng sử dụng đất.

Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sử dụng đất gồm: hiệu quả kinh tế (giá trị sản xuất, chi phí trung gian, lợi nhuận, tỷ suất lợi nhuận), hiệu quả xã hội (giá trị ngày công lao động), và tác động môi trường (tỷ lệ che phủ cây trồng, lượng phân bón, thuốc bảo vệ thực vật, lượng nước tưới).

Phương pháp phân tích đa tiêu chí (MCA) với kỹ thuật AHP-GDM được áp dụng để xác định trọng số các yếu tố ảnh hưởng, đảm bảo tính khách quan và khoa học trong đánh giá.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng sử dụng đất nông nghiệp: Đất sản xuất nông nghiệp chiếm 80,95% diện tích tự nhiên huyện với 33.704,16 ha. Trong đó, đất trồng cây lâu năm chiếm 50,03% (16.860,89 ha), chủ yếu là các loại cây ăn quả như bưởi, xoài, nhãn. Huyện có 39 hệ thống sử dụng đất và 9 loại hình sử dụng đất chính được đánh giá thích nghi.

  2. Hiệu quả kinh tế: Các hệ thống sử dụng đất tưới trên vùng đất phù sa có tổng thu nhập và lợi nhuận thuần cao, đặc biệt là rau màu và cây ăn quả như bưởi có lợi nhuận gấp 2-3 lần, thậm chí hơn 4 lần so với trồng lúa 2-3 vụ. Tỷ suất lợi nhuận (TSLN) của các loại cây ăn quả đạt mức cao, trong khi lúa có TSLN thấp hơn nhiều.

  3. Hiệu quả xã hội: Các loại hình sử dụng đất tạo việc làm ổn định cho người dân, với giá trị ngày công lao động cao hơn ở các loại cây ăn quả so với trồng lúa. Điều này góp phần nâng cao đời sống và thu nhập cho nông hộ.

  4. Tác động môi trường: Tỷ lệ che phủ cây trồng trên diện tích đất nông nghiệp đạt khoảng 70-80%. Tuy nhiên, việc sử dụng phân bón và thuốc bảo vệ thực vật còn ở mức cao, cùng với lượng nước tưới tiêu lớn, gây áp lực lên môi trường đất và nguồn nước. Các vùng đất thấp dễ bị thoái hóa, phèn hóa và xâm nhập mặn ảnh hưởng đến chất lượng đất.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy huyện Cái Bè có tiềm năng phát triển nông nghiệp cao nhờ điều kiện tự nhiên thuận lợi và cơ cấu sử dụng đất phù hợp. Việc chuyển đổi từ trồng lúa sang cây lâu năm có hiệu quả kinh tế vượt trội, phù hợp với xu hướng thị trường và nhu cầu tiêu thụ.

Tuy nhiên, hiệu quả sử dụng đất chưa đồng đều do ảnh hưởng của các yếu tố tự nhiên như ngập lụt, xâm nhập mặn, và các yếu tố xã hội như trình độ kỹ thuật canh tác, quản lý đất đai còn hạn chế. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, việc áp dụng công nghệ cao và quản lý khoa học là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả sử dụng đất.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh lợi nhuận và tỷ suất lợi nhuận giữa các loại cây trồng, bảng phân tích trọng số các yếu tố ảnh hưởng theo phương pháp AHP-GDM, và bản đồ GIS thể hiện phân bố các vùng thích nghi đất đai.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện chính sách và quản lý đất đai: Cần xây dựng và thực thi các chính sách hỗ trợ chuyển đổi cơ cấu cây trồng phù hợp với điều kiện tự nhiên và thị trường, đồng thời tăng cường quản lý đất đai để hạn chế tình trạng sử dụng đất không hiệu quả. Thời gian thực hiện: 1-3 năm, chủ thể: UBND huyện, Sở Tài nguyên Môi trường.

  2. Ứng dụng khoa học công nghệ vào sản xuất: Khuyến khích áp dụng kỹ thuật canh tác tiên tiến, công nghệ tưới tiết kiệm nước, giống cây trồng năng suất cao và bền vững. Thời gian: 2-5 năm, chủ thể: Trung tâm khuyến nông, các tổ chức nghiên cứu.

  3. Phát triển thị trường và nâng cao giá trị sản phẩm: Xây dựng chuỗi giá trị nông sản, phát triển thương hiệu đặc sản địa phương, cải thiện hệ thống tiêu thụ để tránh tình trạng “được mùa mất giá”. Thời gian: 1-4 năm, chủ thể: Hợp tác xã, doanh nghiệp, chính quyền địa phương.

  4. Đào tạo nguồn nhân lực và nâng cao nhận thức: Tổ chức các lớp tập huấn kỹ thuật, quản lý đất đai, bảo vệ môi trường cho nông dân và cán bộ quản lý. Thời gian: liên tục, chủ thể: Trung tâm đào tạo nghề, các tổ chức xã hội.

  5. Tăng cường cơ sở hạ tầng và tổ chức sản xuất: Đầu tư hệ thống thủy lợi, giao thông nội đồng, kho bảo quản và chế biến nông sản để nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm tổn thất sau thu hoạch. Thời gian: 3-7 năm, chủ thể: UBND huyện, các nhà đầu tư.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý nhà nước về đất đai và nông nghiệp: Giúp hiểu rõ thực trạng và các giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng đất, phục vụ công tác quy hoạch và quản lý.

  2. Nông dân và hợp tác xã nông nghiệp: Cung cấp kiến thức về các loại hình sử dụng đất hiệu quả, kỹ thuật canh tác và quản lý đất bền vững.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý đất đai, nông nghiệp: Là tài liệu tham khảo khoa học, phương pháp nghiên cứu và ứng dụng thực tiễn trong lĩnh vực sử dụng đất nông nghiệp.

  4. Doanh nghiệp và nhà đầu tư trong lĩnh vực nông nghiệp: Hỗ trợ đánh giá tiềm năng đầu tư, phát triển sản xuất và thị trường nông sản tại huyện Cái Bè.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hiệu quả sử dụng đất nông nghiệp được đánh giá như thế nào?
    Hiệu quả được đánh giá qua ba tiêu chí chính: kinh tế (lợi nhuận, tỷ suất lợi nhuận), xã hội (giá trị ngày công lao động), và môi trường (tỷ lệ che phủ cây trồng, lượng phân bón, nước tưới). Ví dụ, cây bưởi có lợi nhuận gấp 2-4 lần so với trồng lúa.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến hiệu quả sử dụng đất?
    Các yếu tố tự nhiên như địa hình, đất phù sa, nguồn nước, cùng với yếu tố kinh tế như thị trường tiêu thụ và trình độ kỹ thuật canh tác có ảnh hưởng lớn. Phân tích AHP-GDM cho thấy yếu tố kinh tế và kỹ thuật chiếm trọng số cao.

  3. Giải pháp nào ưu tiên để nâng cao hiệu quả sử dụng đất?
    Ưu tiên hoàn thiện chính sách quản lý đất đai, ứng dụng khoa học công nghệ và phát triển thị trường nông sản. Ví dụ, áp dụng công nghệ tưới tiết kiệm nước giúp giảm chi phí và tăng năng suất.

  4. Phạm vi nghiên cứu của luận văn là gì?
    Nghiên cứu tập trung trên toàn bộ diện tích đất nông nghiệp huyện Cái Bè, với dữ liệu thu thập từ năm 2015 đến 2022, bao gồm 24 xã và một thị trấn.

  5. Luận văn có thể áp dụng cho địa phương khác không?
    Có, các phương pháp đánh giá và giải pháp đề xuất có thể áp dụng cho các vùng có điều kiện tự nhiên và kinh tế xã hội tương tự, giúp nâng cao hiệu quả sử dụng đất nông nghiệp bền vững.

Kết luận

  • Huyện Cái Bè có diện tích đất nông nghiệp lớn, với đất trồng cây lâu năm chiếm tỷ lệ cao và tiềm năng phát triển kinh tế nông nghiệp bền vững.
  • Hiệu quả kinh tế của các loại cây ăn quả vượt trội so với trồng lúa, góp phần nâng cao thu nhập cho nông dân.
  • Các yếu tố tự nhiên, kinh tế và xã hội đều ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng đất, trong đó yếu tố kinh tế và kỹ thuật canh tác đóng vai trò quan trọng.
  • Đề xuất các giải pháp đồng bộ về chính sách, công nghệ, thị trường, đào tạo và hạ tầng nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng đất nông nghiệp.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho công tác quản lý đất đai và phát triển nông nghiệp bền vững tại huyện Cái Bè và các vùng tương tự.

Tiếp theo, cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá hiệu quả thực hiện để điều chỉnh phù hợp. Mời các nhà quản lý, chuyên gia và người dân cùng tham gia thực hiện nhằm phát huy tối đa tiềm năng đất nông nghiệp địa phương.