Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển công nghiệp quốc phòng và nhu cầu ngày càng tăng về sản phẩm pháo hoa phục vụ các dịp lễ hội, sự kiện văn hóa tại Việt Nam, việc nâng cao năng lực và hiệu quả của dây chuyền sản xuất pháo hoa trở thành vấn đề cấp thiết. Công ty TNHH Một thành viên Hóa chất 21 (Nhà máy Z121) là đơn vị duy nhất tại Việt Nam được phép sản xuất và xuất khẩu pháo hoa nổ, với công suất hiện tại đạt hơn 300.000 quả pháo hoa nổ tầm cao, 30.000 giàn pháo hoa nổ tầm thấp và 10.000 giàn hỏa thuật các loại mỗi năm. Tuy nhiên, trong quá trình sản xuất vẫn tồn tại nhiều rủi ro về an toàn lao động và hiệu quả sản xuất chưa tối ưu.

Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá các nguy cơ rủi ro trong dây chuyền sản xuất pháo hoa tại Nhà máy Z121, từ đó đề xuất các giải pháp kinh tế và kỹ thuật nhằm nâng cao năng lực sản xuất và đảm bảo an toàn vệ sinh lao động. Nghiên cứu tập trung trong giai đoạn từ năm 2015 đến 2021, với phạm vi khảo sát tại dây chuyền sản xuất pháo hoa thuộc Nhà máy Z121, tỉnh Phú Thọ. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc giảm thiểu tai nạn lao động, nâng cao chất lượng sản phẩm, tăng năng suất và khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế, đồng thời đảm bảo môi trường làm việc an toàn cho người lao động.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý rủi ro trong sản xuất công nghiệp, bao gồm:

  • Lý thuyết đánh giá rủi ro: Đánh giá rủi ro là quá trình xác định, phân tích và đánh giá các mối nguy hiểm tiềm ẩn trong dây chuyền sản xuất, từ đó xác định mức độ rủi ro dựa trên xác suất xảy ra và mức độ nghiêm trọng của hậu quả. Rủi ro được tính theo công thức:
    [ \text{Rủi ro} = \text{Mức độ nguy hiểm} \times \text{Tần suất xảy ra} ]

  • Mô hình quản lý an toàn vệ sinh lao động (ATVSLĐ): Áp dụng các nguyên tắc kiểm soát mối nguy hiểm, bao gồm nhận dạng, đánh giá, kiểm soát và giám sát các yếu tố nguy hiểm trong môi trường làm việc nhằm giảm thiểu tai nạn và bệnh nghề nghiệp.

  • Khái niệm về dây chuyền sản xuất pháo hoa: Bao gồm các công đoạn trộn thuốc, chế tạo viên màu, lắp quả, bồi quả và bảo quản, với các yếu tố kỹ thuật đặc thù như thuốc pháo, ngòi cháy chậm, chất nhồi cháy và các thiết bị hỗ trợ.

Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: mối nguy hiểm, tai nạn lao động, rủi ro, đánh giá rủi ro, an toàn vệ sinh lao động, dây chuyền sản xuất pháo hoa, và các yếu tố nguy hiểm cơ học, điện, nổ, nhiệt, hóa chất.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa thu thập dữ liệu thực nghiệm và phân tích định tính, định lượng:

  • Nguồn dữ liệu:

    • Số liệu quan trắc môi trường lao động năm 2021 tại Nhà máy Z121, bao gồm nhiệt độ, độ ẩm, tốc độ gió, ánh sáng, bụi, tiếng ồn và hơi khí độc hại.
    • Thống kê tai nạn lao động từ năm 2015 đến 2021.
    • Hồ sơ kỹ thuật và quy trình công nghệ sản xuất pháo hoa.
    • Quan sát thực tế và phỏng vấn công nhân, cán bộ quản lý.
  • Phương pháp phân tích:

    • Đánh giá rủi ro theo nhóm các yếu tố nguy hiểm (cơ học, điện, nổ, nhiệt, hóa chất) dựa trên ma trận rủi ro.
    • Phân tích nguyên nhân tai nạn lao động và các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả sản xuất.
    • So sánh các chỉ số môi trường lao động với tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế.
    • Đề xuất giải pháp dựa trên phân tích chi phí - lợi ích và khả năng áp dụng thực tế.
  • Timeline nghiên cứu:

    • Thu thập và xử lý dữ liệu: 3 tháng.
    • Phân tích và đánh giá rủi ro: 2 tháng.
    • Đề xuất giải pháp và hoàn thiện luận văn: 2 tháng.

Cỡ mẫu khảo sát gồm 24 mẫu quan trắc môi trường, 8 vụ tai nạn lao động được phân tích chi tiết, cùng với phỏng vấn khoảng 30 công nhân và cán bộ quản lý.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Môi trường lao động có một số chỉ số vượt tiêu chuẩn: Trong tổng số 187 mẫu quan trắc, có khoảng 25 mẫu không đạt yêu cầu, chủ yếu là tiếng ồn với 8/12 mẫu vượt ngưỡng an toàn. Tiếng ồn phát sinh từ máy nghiền, động cơ gây ảnh hưởng đến sức khỏe thính lực và tâm lý công nhân.

  2. Tai nạn lao động xảy ra chủ yếu do yếu tố con người và thiết bị chưa đảm bảo an toàn: Từ năm 2015 đến 2021, có 8 vụ tai nạn lao động, trong đó 2 vụ nặng liên quan đến cắt cỏ và bỏng do đốt thử nghiệm pháo hoa. Nguyên nhân chính là do công nhân chủ quan, không tuân thủ quy định an toàn và máy móc chưa được che chắn đầy đủ.

  3. Quy trình sản xuất còn nhiều công đoạn thủ công, tiềm ẩn nguy cơ cháy nổ cao: Các công đoạn trộn thuốc, chế tạo viên màu, lắp quả và bồi quả chủ yếu thực hiện thủ công, dễ phát sinh ma sát, tia lửa gây cháy nổ. Ví dụ, bộ phận rung sàng thuốc có nguy cơ gây cháy do bụi thuốc và dầu mỡ bám dính.

  4. Hiệu quả sản xuất chưa tối ưu do thiết bị và công nghệ chưa đồng bộ hoàn toàn: Công suất hiện tại đạt hơn 300.000 quả pháo hoa nổ tầm cao mỗi năm, nhưng dự kiến đến năm 2023 mới nâng lên 620.000 quả. Việc bảo dưỡng máy móc chưa đồng bộ và bố trí nguyên liệu chưa khoa học làm giảm năng suất và tăng rủi ro tai nạn.

Thảo luận kết quả

Kết quả quan trắc môi trường lao động cho thấy tiếng ồn là yếu tố ảnh hưởng lớn nhất đến sức khỏe công nhân, phù hợp với các nghiên cứu trong ngành công nghiệp nổ cho thấy tiếng ồn kéo dài trên 85 dB có thể gây giảm thính lực và rối loạn thần kinh. Việc cải thiện cách âm và sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân là cần thiết.

Tai nạn lao động chủ yếu do lỗi con người và thiết bị chưa được bảo vệ an toàn, tương đồng với báo cáo của ngành công nghiệp quốc phòng về các vụ tai nạn do thao tác không đúng quy trình và máy móc lạc hậu. Việc đào tạo nâng cao nhận thức và cải tiến thiết bị là giải pháp ưu tiên.

Quy trình sản xuất thủ công làm tăng nguy cơ cháy nổ, đặc biệt trong các công đoạn trộn thuốc và chế tạo viên màu, nơi có nhiều bụi thuốc và ma sát. So sánh với các nhà máy pháo hoa quốc tế, việc áp dụng tự động hóa và kiểm soát môi trường nghiêm ngặt giúp giảm thiểu rủi ro đáng kể.

Hiệu quả sản xuất chưa tối ưu do công nghệ và bố trí dây chuyền chưa đồng bộ hoàn toàn, ảnh hưởng đến năng suất và chất lượng sản phẩm. Việc đầu tư mở rộng dây chuyền và áp dụng hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001:2000 đã góp phần cải thiện, nhưng cần tiếp tục nâng cấp để đáp ứng nhu cầu thị trường trong và ngoài nước.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố các chỉ số môi trường lao động, bảng thống kê tai nạn theo năm và sơ đồ quy trình sản xuất để minh họa các điểm nguy hiểm.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường kiểm soát tiếng ồn và cải thiện môi trường làm việc

    • Lắp đặt hệ thống cách âm, tiêu âm tại các khu vực máy móc phát sinh tiếng ồn lớn.
    • Trang bị đầy đủ thiết bị bảo hộ cá nhân như tai nghe chống ồn cho công nhân.
    • Thời gian thực hiện: 6 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Ban quản lý Nhà máy phối hợp phòng kỹ thuật.
  2. Nâng cao nhận thức và đào tạo an toàn cho công nhân

    • Tổ chức các khóa huấn luyện định kỳ về an toàn vệ sinh lao động, quy trình vận hành máy móc.
    • Xây dựng chương trình tuyên truyền về tác hại của tai nạn lao động và cách phòng tránh.
    • Thời gian thực hiện: liên tục hàng năm.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự và an toàn lao động.
  3. Cải tiến và tự động hóa các công đoạn sản xuất nguy hiểm

    • Đầu tư máy móc tự động cho công đoạn trộn thuốc, chế tạo viên màu để giảm thao tác thủ công.
    • Lắp đặt hệ thống giám sát và cảnh báo cháy nổ tự động.
    • Thời gian thực hiện: 1-2 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo Công ty phối hợp phòng kỹ thuật.
  4. Tối ưu hóa bố trí dây chuyền và quy trình bảo dưỡng thiết bị

    • Sắp xếp lại vị trí nguyên liệu và phế liệu để giảm nguy cơ trơn trượt, vấp ngã.
    • Xây dựng kế hoạch bảo dưỡng định kỳ chi tiết, đảm bảo máy móc luôn trong trạng thái hoạt động tốt.
    • Thời gian thực hiện: 6 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng sản xuất và bảo trì.
  5. Mở rộng và nâng công suất dây chuyền sản xuất

    • Triển khai dự án nâng công suất lên 620.000 quả pháo hoa nổ tầm cao và tăng số lượng giàn pháo hoa nổ tầm thấp.
    • Đảm bảo đồng bộ công nghệ và an toàn trong quá trình mở rộng.
    • Thời gian thực hiện: đến năm 2023.
    • Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo Công ty và các đối tác đầu tư.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý Nhà máy Z121

    • Lợi ích: Nắm bắt các rủi ro hiện tại và giải pháp nâng cao hiệu quả sản xuất, đảm bảo an toàn lao động.
    • Use case: Lập kế hoạch đầu tư, cải tiến dây chuyền và chính sách an toàn.
  2. Chuyên gia và kỹ sư trong ngành công nghiệp quốc phòng và hóa chất

    • Lợi ích: Tham khảo mô hình đánh giá rủi ro và quy trình sản xuất pháo hoa đặc thù.
    • Use case: Áp dụng nghiên cứu để phát triển công nghệ và quản lý rủi ro trong các nhà máy tương tự.
  3. Cơ quan quản lý nhà nước về an toàn lao động và công nghiệp quốc phòng

    • Lợi ích: Cơ sở khoa học để xây dựng chính sách, quy định về an toàn vệ sinh lao động trong ngành sản xuất vật liệu nổ.
    • Use case: Đánh giá hiệu quả các biện pháp kiểm soát rủi ro và ban hành tiêu chuẩn kỹ thuật.
  4. Học viên, nghiên cứu sinh ngành Quản lý công nghiệp và Kỹ thuật hóa học

    • Lợi ích: Tài liệu tham khảo thực tiễn về quản lý rủi ro, quy trình sản xuất và an toàn lao động trong ngành công nghiệp đặc thù.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn liên quan đến quản lý sản xuất và an toàn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao tiếng ồn lại là yếu tố nguy hiểm chính trong dây chuyền sản xuất pháo hoa?
    Tiếng ồn phát sinh từ máy móc như máy nghiền, động cơ có cường độ cao vượt ngưỡng an toàn (trên 85 dB) gây tổn thương thính lực, mệt mỏi thần kinh và ảnh hưởng đến sức khỏe lâu dài của công nhân. Ví dụ, tiếp xúc tiếng ồn 90 dB trong 1 phút có thể giảm thính lực 10-11 dB.

  2. Nguyên nhân chính dẫn đến tai nạn lao động trong dây chuyền sản xuất là gì?
    Nguyên nhân chủ yếu là do công nhân chủ quan, không tuân thủ quy định an toàn, cùng với thiết bị chưa được che chắn bảo vệ đầy đủ, đặc biệt trong các công đoạn thủ công như trộn thuốc và lắp quả pháo.

  3. Các giải pháp kỹ thuật nào được đề xuất để giảm thiểu nguy cơ cháy nổ?
    Đầu tư tự động hóa công đoạn trộn thuốc và chế tạo viên màu, lắp đặt hệ thống giám sát cháy nổ tự động, cải tiến thiết bị để giảm ma sát và bụi thuốc tích tụ, đồng thời tăng cường bảo dưỡng định kỳ.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả sản xuất pháo hoa tại Nhà máy Z121?
    Tối ưu hóa bố trí dây chuyền, nâng cấp máy móc, mở rộng công suất theo kế hoạch đến năm 2023, đồng thời đào tạo công nhân nâng cao kỹ năng và ý thức an toàn để giảm thiểu sự cố và tăng năng suất.

  5. Vai trò của hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001:2000 trong sản xuất pháo hoa là gì?
    Hệ thống này giúp chuẩn hóa quy trình sản xuất, nâng cao chất lượng sản phẩm, tăng cường quản lý khoa học và hiệu quả kinh doanh, góp phần tạo dựng uy tín và khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

Kết luận

  • Đánh giá rủi ro tại dây chuyền sản xuất pháo hoa Nhà máy Z121 cho thấy tiếng ồn và các yếu tố nguy hiểm trong công đoạn thủ công là nguyên nhân chính gây tai nạn và ảnh hưởng đến hiệu quả sản xuất.
  • Tai nạn lao động chủ yếu do lỗi con người và thiết bị chưa được bảo vệ an toàn, cần tăng cường đào tạo và cải tiến kỹ thuật.
  • Việc áp dụng các giải pháp kỹ thuật và kinh tế như tự động hóa, cải thiện môi trường làm việc và tối ưu hóa quy trình sản xuất sẽ nâng cao năng lực và hiệu quả dây chuyền.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc mở rộng công suất dây chuyền lên gấp đôi vào năm 2023, đáp ứng nhu cầu thị trường trong và ngoài nước.
  • Khuyến nghị các bên liên quan tiếp tục phối hợp thực hiện các giải pháp đề xuất nhằm đảm bảo an toàn lao động và phát triển bền vững ngành công nghiệp pháo hoa quốc gia.

Next steps: Triển khai các giải pháp kỹ thuật và đào tạo trong 6-24 tháng tới, đồng thời giám sát và đánh giá hiệu quả định kỳ để điều chỉnh kịp thời.

Call-to-action: Ban lãnh đạo Nhà máy Z121 và các cơ quan quản lý cần ưu tiên nguồn lực cho công tác an toàn và nâng cao năng lực sản xuất nhằm giữ vững vị thế doanh nghiệp quốc phòng hàng đầu Việt Nam.