Tổng quan nghiên cứu

Hoạt động xuất nhập khẩu (XNK) hàng hóa đóng vai trò then chốt trong phát triển kinh tế xã hội của mỗi quốc gia, đặc biệt với các nước đang phát triển như Việt Nam. Tại Chi cục Hải quan Bến Lức, tỉnh Long An, tổng thu ngân sách nhà nước (NSNN) từ hoạt động XNK đã tăng từ 1.287 tỷ đồng năm 2017 lên 2.135 tỷ đồng năm 2019, tương đương mức tăng 60,28%. Tuy nhiên, bên cạnh sự phát triển mạnh mẽ, vẫn tồn tại các vi phạm về quản lý nguyên liệu vật tư nhập khẩu để gia công, sản xuất hàng hóa xuất khẩu, như khai sai mã số hàng hóa, vi phạm thủ tục hải quan, dẫn đến việc ấn định thuế và xử phạt vi phạm hành chính.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng quản lý thủ tục hải quan tại các doanh nghiệp hoạt động XNK tại Chi cục Hải quan Bến Lức trong giai đoạn 2017-2019, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý thủ tục hải quan trong giai đoạn 2020-2025. Nghiên cứu tập trung vào các doanh nghiệp thực hiện thủ tục hải quan tại địa bàn huyện Bến Lức, tỉnh Long An, với phạm vi thời gian thu thập và phân tích số liệu từ năm 2017 đến 2019.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện công tác quản lý nhà nước về hải quan, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động XNK, tăng thu NSNN, đồng thời hỗ trợ doanh nghiệp tuân thủ pháp luật, giảm thiểu rủi ro và gian lận thương mại. Qua đó, thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương và quốc gia trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết quản lý nhà nước về hải quan và mô hình quản lý rủi ro trong hoạt động hải quan. Lý thuyết quản lý nhà nước về hải quan nhấn mạnh vai trò của cơ quan hải quan trong việc tạo môi trường pháp lý thuận lợi cho hoạt động XNK, đồng thời đảm bảo thu NSNN và phòng chống gian lận thương mại. Mô hình quản lý rủi ro được áp dụng nhằm phân loại mức độ rủi ro của các lô hàng, từ đó quyết định hình thức kiểm tra phù hợp, giảm thiểu chi phí và thời gian cho doanh nghiệp.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Thủ tục hải quan: quy trình pháp lý để hàng hóa xuất nhập khẩu được thông quan.
  • Quản lý rủi ro hải quan: hệ thống đánh giá và phân loại rủi ro nhằm tối ưu hóa công tác kiểm tra, giám sát.
  • Định mức nguyên liệu vật tư: lượng nguyên liệu tiêu hao thực tế trong sản xuất hàng xuất khẩu, làm cơ sở xác định thuế và kiểm tra sau thông quan.
  • Thanh khoản thuế: quá trình xác nhận và hoàn thuế hoặc không thu thuế đối với nguyên liệu vật tư nhập khẩu đã sử dụng trong sản xuất hàng xuất khẩu.
  • Kiểm tra sau thông quan: hoạt động kiểm tra, giám sát doanh nghiệp sau khi hàng hóa đã được thông quan nhằm phát hiện vi phạm.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp phân tích, tổng hợp và so sánh số liệu thu thập được từ Chi cục Hải quan Bến Lức trong giai đoạn 2017-2019. Nguồn dữ liệu chính bao gồm báo cáo thu NSNN, hồ sơ thanh khoản thuế, số liệu tờ khai hải quan, và các văn bản pháp luật liên quan. Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ doanh nghiệp thực hiện thủ tục hải quan tại Chi cục, với khoảng 1.300 doanh nghiệp thường xuyên làm thủ tục, trong đó có 871 doanh nghiệp trong nước và 429 doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.

Phân tích dữ liệu được thực hiện thông qua so sánh số liệu thu NSNN qua các năm, đánh giá tỷ lệ vi phạm, phân tích quy trình thủ tục hải quan và quản lý định mức nguyên liệu vật tư. Nghiên cứu cũng tham khảo kinh nghiệm quản lý hải quan tại các chi cục khác như Đồng Nai và Hà Nội để rút ra bài học áp dụng. Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2017-2019, với đề xuất giải pháp cho giai đoạn 2020-2025.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng số lượng doanh nghiệp và tờ khai hải quan: Từ năm 2015 đến 2018, số doanh nghiệp làm thủ tục tại Chi cục Hải quan Bến Lức tăng từ 1.072 lên 1.618, tương ứng tăng 50,9%. Số tờ khai hải quan cũng tăng từ 203.482 lên 436.045 tờ khai, tăng 114,4%. Điều này phản ánh sự phát triển mạnh mẽ của hoạt động XNK trên địa bàn.

  2. Tăng thu NSNN từ hoạt động XNK: Thu NSNN tại Chi cục tăng liên tục qua các năm, từ 138 tỷ đồng năm 2008 lên 1.958 tỷ đồng năm 2019, đạt 89,8% chỉ tiêu giao bổ sung lần 3. Tỷ lệ thu NSNN của Chi cục chiếm hơn 52% tổng thu của Cục Hải quan Long An, cho thấy vai trò quan trọng trong nguồn thu ngân sách địa phương.

  3. Vi phạm và xử lý vi phạm: Qua kiểm tra báo cáo quyết toán tại 5 doanh nghiệp năm 2019, số tiền ấn định thuế là 252.534 đồng và số tiền phạt vi phạm hành chính là 25 triệu đồng. Một số doanh nghiệp vi phạm do chưa nắm kịp các quy định pháp luật về hải quan, khai sai mã số hàng hóa, quản lý nguyên liệu vật tư nhập khẩu chưa chặt chẽ.

  4. Quản lý định mức nguyên liệu vật tư còn nhiều hạn chế: Định mức do doanh nghiệp tự xây dựng, chưa có bộ phận chuyên trách kiểm tra, dẫn đến sai sót và gian lận trong khai báo. Tỷ lệ hao hụt nguyên liệu được ước lượng không đồng nhất, gây khó khăn cho công tác kiểm tra. Việc kiểm tra định mức tại thời điểm thanh khoản chưa được quan tâm đúng mức.

Thảo luận kết quả

Sự gia tăng số lượng doanh nghiệp và tờ khai hải quan phản ánh sự mở rộng quy mô hoạt động XNK tại địa phương, đồng thời đặt ra thách thức lớn cho công tác quản lý thủ tục hải quan. Việc tăng thu NSNN cho thấy hiệu quả trong công tác thu thuế, tuy nhiên các vi phạm vẫn tồn tại do doanh nghiệp chưa nắm vững pháp luật và công tác kiểm tra chưa toàn diện.

Hạn chế trong quản lý định mức nguyên liệu vật tư là nguyên nhân chính dẫn đến sai sót trong khai báo và thất thu thuế. So sánh với các chi cục Hải quan tại Đồng Nai và Hà Nội, Chi cục Bến Lức còn thiếu bộ phận chuyên trách và công nghệ hỗ trợ kiểm tra định mức, cũng như chưa có sự phối hợp chặt chẽ với các cơ quan thuế và kế hoạch đầu tư địa phương.

Việc áp dụng quản lý rủi ro và thủ tục hải quan điện tử đã góp phần giảm tỷ lệ kiểm tra luồng đỏ từ 17,2% năm 2017 xuống 5,7% năm 2019, tạo thuận lợi cho doanh nghiệp và nâng cao hiệu quả quản lý. Tuy nhiên, phương pháp này cũng tạo ra khe hở cho gian lận, đòi hỏi cơ quan hải quan phải tăng cường kiểm tra sau thông quan và phối hợp liên ngành.

Các khó khăn về nhân lực, cơ sở vật chất, và sự phối hợp liên ngành là những thách thức lớn cần được giải quyết để nâng cao hiệu quả quản lý thủ tục hải quan tại Chi cục Hải quan Bến Lức.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng bộ phận chuyên trách quản lý định mức nguyên liệu vật tư: Thành lập đội ngũ cán bộ chuyên sâu về kiểm tra định mức, phối hợp chặt chẽ với bộ phận kế toán doanh nghiệp để kiểm soát chính xác lượng nguyên liệu sử dụng, giảm thiểu sai sót và gian lận. Thời gian thực hiện: 2020-2022. Chủ thể: Chi cục Hải quan Bến Lức.

  2. Tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin và hệ thống quản lý rủi ro: Nâng cấp hệ thống CNTT, kết nối dữ liệu liên thông giữa các cục hải quan địa phương và cơ quan thuế để theo dõi chặt chẽ hoạt động XNK, hỗ trợ phân tích rủi ro và kiểm tra sau thông quan hiệu quả hơn. Thời gian: 2020-2023. Chủ thể: Tổng cục Hải quan phối hợp Chi cục Hải quan Bến Lức.

  3. Đào tạo, bồi dưỡng nâng cao năng lực cán bộ công chức: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về nghiệp vụ hải quan, kế toán doanh nghiệp, pháp luật XNK và kỹ năng kiểm tra sau thông quan nhằm nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng thực tiễn. Thời gian: liên tục từ 2020. Chủ thể: Chi cục Hải quan Bến Lức phối hợp các trường đại học, viện nghiên cứu.

  4. Tăng cường phối hợp liên ngành và kiểm tra sau thông quan: Thiết lập cơ chế phối hợp chặt chẽ với các cơ quan thuế, công an, quản lý thị trường, biên phòng và chính quyền địa phương để kiểm tra, giám sát hoạt động XNK, xử lý kịp thời các vi phạm. Thời gian: 2020-2025. Chủ thể: Chi cục Hải quan Bến Lức và các cơ quan liên quan.

  5. Xây dựng hệ thống cảnh báo và quản lý nợ thuế hiệu quả: Phát triển phần mềm cảnh báo tự động các tờ khai quá hạn thanh khoản, nợ thuế kéo dài để đôn đốc doanh nghiệp nộp thuế đúng hạn, giảm thiểu thất thu NSNN. Thời gian: 2021-2023. Chủ thể: Chi cục Hải quan Bến Lức phối hợp Tổng cục Hải quan.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ công chức hải quan: Nghiên cứu giúp nâng cao hiểu biết về quản lý thủ tục hải quan, áp dụng các giải pháp quản lý rủi ro và kiểm tra sau thông quan, từ đó nâng cao hiệu quả công tác quản lý nhà nước.

  2. Doanh nghiệp hoạt động xuất nhập khẩu: Hiểu rõ các quy định pháp luật, thủ tục hải quan và các rủi ro trong quản lý nguyên liệu vật tư nhập khẩu, giúp doanh nghiệp tuân thủ pháp luật, giảm thiểu rủi ro vi phạm và tối ưu hóa chi phí.

  3. Nhà quản lý và hoạch định chính sách: Cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để xây dựng, điều chỉnh chính sách quản lý nhà nước về hải quan, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và phát triển công nghiệp hóa, hiện đại hóa.

  4. Các tổ chức nghiên cứu và đào tạo: Tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu sâu hơn về quản lý hải quan, đào tạo cán bộ hải quan và doanh nghiệp, góp phần nâng cao chất lượng nguồn nhân lực trong lĩnh vực xuất nhập khẩu.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý rủi ro trong thủ tục hải quan là gì?
    Quản lý rủi ro là phương pháp phân loại các lô hàng theo mức độ rủi ro để quyết định hình thức kiểm tra phù hợp, giúp giảm chi phí và thời gian cho doanh nghiệp. Ví dụ, hàng hóa thuộc luồng xanh được miễn kiểm tra chi tiết, trong khi luồng đỏ phải kiểm tra kỹ lưỡng.

  2. Tại sao việc quản lý định mức nguyên liệu vật tư lại quan trọng?
    Định mức nguyên liệu vật tư là cơ sở để xác định số thuế phải nộp và kiểm tra việc sử dụng nguyên liệu trong sản xuất. Quản lý tốt định mức giúp tránh gian lận, thất thu thuế và đảm bảo tính minh bạch trong hoạt động XNK.

  3. Những khó khăn chính trong quản lý thủ tục hải quan tại Chi cục Bến Lức là gì?
    Khó khăn gồm thiếu bộ phận chuyên trách kiểm tra định mức, hạn chế về nhân lực có trình độ chuyên sâu, hệ thống CNTT chưa liên thông hoàn toàn, và sự phối hợp liên ngành chưa chặt chẽ, dẫn đến khó khăn trong kiểm tra sau thông quan và quản lý nợ thuế.

  4. Làm thế nào để doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro vi phạm thủ tục hải quan?
    Doanh nghiệp cần nắm vững quy định pháp luật, xây dựng hệ thống quản lý nội bộ chặt chẽ, phối hợp tốt với cơ quan hải quan, sử dụng dịch vụ khai hải quan chuyên nghiệp và cập nhật thường xuyên các chính sách mới.

  5. Ứng dụng công nghệ thông tin giúp cải thiện quản lý thủ tục hải quan như thế nào?
    CNTT giúp tự động hóa quy trình khai báo, phân luồng kiểm tra, quản lý dữ liệu doanh nghiệp và tờ khai, hỗ trợ phân tích rủi ro và kiểm tra sau thông quan, từ đó nâng cao hiệu quả, giảm thời gian và chi phí cho cả cơ quan hải quan và doanh nghiệp.

Kết luận

  • Hoạt động xuất nhập khẩu tại Chi cục Hải quan Bến Lức phát triển mạnh mẽ, đóng góp lớn vào nguồn thu NSNN với mức tăng thu liên tục qua các năm.
  • Quản lý thủ tục hải quan đối với nguyên liệu vật tư nhập khẩu còn tồn tại nhiều hạn chế, đặc biệt trong quản lý định mức và kiểm tra sau thông quan.
  • Áp dụng quản lý rủi ro và thủ tục hải quan điện tử đã nâng cao hiệu quả quản lý, nhưng vẫn cần tăng cường kiểm tra, phối hợp liên ngành và nâng cao năng lực cán bộ.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm xây dựng bộ phận chuyên trách, ứng dụng CNTT, đào tạo nhân lực và tăng cường phối hợp để nâng cao hiệu quả quản lý thủ tục hải quan giai đoạn 2020-2025.
  • Nghiên cứu là tài liệu tham khảo quan trọng cho cán bộ hải quan, doanh nghiệp, nhà quản lý và các tổ chức nghiên cứu trong lĩnh vực quản lý xuất nhập khẩu.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan chức năng và doanh nghiệp cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất nhằm nâng cao hiệu quả quản lý thủ tục hải quan, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương và quốc gia.