Tổng quan nghiên cứu

Cháy rừng là một hiện tượng phổ biến và nghiêm trọng, gây thiệt hại lớn về người, tài sản và tài nguyên thiên nhiên trên toàn cầu, trong đó Việt Nam cũng không ngoại lệ. Khu rừng đặc dụng Tân Trào, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang, với diện tích tự nhiên khoảng 14.666,9 ha, trong đó có 9.373,82 ha rừng, là vùng trọng điểm có nguy cơ cháy rừng cao do đặc điểm địa hình phức tạp, khí hậu nhiệt đới gió mùa với mùa khô kéo dài, cùng với sự phân bố rải rác của dân cư chủ yếu là đồng bào dân tộc thiểu số. Tình trạng vật liệu cháy như thực bì chết, cây tre nứa bị khuy tạo thành nguồn nhiên liệu lớn, cộng với các hoạt động kinh tế - xã hội như đốt nương rẫy, săn bắn, du lịch sinh thái làm tăng nguy cơ cháy rừng.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng công tác phòng cháy chữa cháy rừng (PCCCR) tại khu rừng đặc dụng Tân Trào, phân tích các yếu tố tự nhiên và kinh tế - xã hội ảnh hưởng đến cháy rừng, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả PCCCR phù hợp với điều kiện thực tế địa phương. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn 2020-2021, tập trung trên địa bàn 5 xã thuộc khu vực ATK Tân Trào gồm Tân Trào, Trung Yên, Minh Thanh, Bình Yên và Lương Thiện.

Ý nghĩa của nghiên cứu không chỉ góp phần bảo vệ tài nguyên rừng, giảm thiểu thiệt hại do cháy rừng gây ra mà còn hỗ trợ phát triển kinh tế, du lịch bền vững tại địa phương. Các chỉ số như độ che phủ rừng đạt 63,91%, diện tích rừng tự nhiên chiếm 3.699,68 ha, rừng trồng 5.674,14 ha, cùng với số liệu về các vụ cháy rừng trong giai đoạn 2016-2020 được sử dụng làm cơ sở phân tích và đánh giá.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về bản chất cháy rừng, dự báo nguy cơ cháy rừng và các biện pháp phòng cháy chữa cháy rừng. Theo đó, cháy rừng là quá trình oxy hóa vật liệu hữu cơ trong điều kiện có đủ ba yếu tố: nguồn nhiệt, ôxy và vật liệu cháy. Ba loại cháy rừng chính gồm cháy mặt đất, cháy tán rừng và cháy ngầm, mỗi loại có đặc điểm và biện pháp xử lý khác nhau.

Lý thuyết dự báo nguy cơ cháy rừng tập trung vào các yếu tố khí tượng như nhiệt độ, độ ẩm không khí, lượng mưa, tốc độ gió và đặc điểm vật liệu cháy. Các mô hình dự báo kết hợp các yếu tố tự nhiên và kinh tế - xã hội nhằm xác định cấp độ nguy cơ cháy rừng theo từng khu vực cụ thể.

Các biện pháp kỹ thuật lâm sinh phòng cháy rừng bao gồm trồng rừng hỗn giao nhằm giảm vật liệu cháy, đốt trước có điều khiển để giảm khối lượng vật liệu cháy, xây dựng các công trình phòng cháy như băng cản lửa, đai xanh cản lửa. Ngoài ra, các giải pháp xã hội như tuyên truyền, giáo dục nâng cao nhận thức cộng đồng cũng được xem là yếu tố quan trọng trong công tác PCCCR.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng, dựa trên thu thập số liệu thứ cấp và điều tra thực địa. Cỡ mẫu gồm 70 người được phỏng vấn trực tiếp, bao gồm cán bộ quản lý, lực lượng kiểm lâm và người dân sống gần rừng. Phương pháp chọn mẫu theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện và có chủ đích nhằm đảm bảo thu thập thông tin đa chiều.

Phân tích số liệu sử dụng các công cụ thống kê mô tả, phân tích SWOT để đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong công tác PCCCR. Điều tra vật liệu cháy được thực hiện trên các ô tiêu chuẩn với diện tích 500-1000 m2, đo đạc khối lượng thảm khô, thảm tươi và sinh khối cây bụi, xác định độ ẩm vật liệu cháy bằng phương pháp sấy khô mẫu tại phòng thí nghiệm.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 1/2020 đến tháng 9/2021, bao gồm các giai đoạn thu thập số liệu, phân tích, đánh giá và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiện trạng tài nguyên rừng và vật liệu cháy: Diện tích rừng tự nhiên chiếm 3.699,68 ha, trong đó rừng giàu chiếm 1,5% diện tích với trữ lượng khoảng 15.146,3 m3, rừng trung bình chiếm 24% diện tích với trữ lượng 123.577,5 m3. Rừng nghèo và phục hồi chiếm khoảng 26,68% diện tích với trữ lượng 59.318,2 m3. Rừng tre nứa và hỗn giao chiếm gần 47,82% diện tích, vật liệu cháy nhiều do thực bì chết và cây tre nứa bị khuy, tạo nguy cơ cháy rất cao.

  2. Ảnh hưởng của yếu tố tự nhiên: Khí hậu nhiệt đới gió mùa với mùa khô kéo dài từ tháng 1 đến tháng 4, nhiệt độ trung bình 28°C, độ ẩm 85-87%, lượng mưa trung bình 1.800 mm/năm. Địa hình đồi núi cao, chia cắt mạnh gây khó khăn trong công tác phát hiện và chữa cháy. Thời tiết hanh khô, gió nóng làm tăng tốc độ bốc hơi và giảm độ ẩm vật liệu cháy, làm tăng nguy cơ cháy rừng.

  3. Ảnh hưởng của yếu tố kinh tế - xã hội: Dân cư chủ yếu là đồng bào dân tộc thiểu số, trình độ dân trí không đồng đều, tập quán canh tác lạc hậu như đốt nương rẫy, săn bắn, khai thác lâm sản trái phép làm tăng nguy cơ cháy. Tỷ lệ hộ nghèo chiếm 12,2%, cận nghèo 17%, thu nhập chủ yếu dựa vào nông nghiệp truyền thống, thiếu vốn và kỹ thuật sản xuất. Hoạt động du lịch phát triển nhưng chưa được quản lý chặt chẽ, gây áp lực lên rừng.

  4. Thực trạng công tác PCCCR: Bộ máy tổ chức PCCCR chưa đồng bộ, trang thiết bị còn thiếu, lực lượng mỏng, công tác tuyên truyền chưa sâu rộng. Trong giai đoạn 2016-2020, số vụ cháy rừng giảm khoảng 15% nhưng vẫn còn xảy ra các vụ cháy lớn gây thiệt hại đáng kể. Việc phối hợp giữa các đơn vị và cộng đồng chưa hiệu quả, công tác dự báo nguy cơ cháy còn hạn chế.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy sự phức tạp trong công tác PCCCR tại khu rừng đặc dụng Tân Trào do sự tác động đồng thời của nhiều yếu tố tự nhiên và xã hội. Đặc điểm địa hình hiểm trở và khí hậu khô hạn kéo dài làm tăng nguy cơ cháy và khó khăn trong công tác chữa cháy. So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, việc thiếu các công trình phòng cháy phù hợp và biện pháp kỹ thuật lâm sinh hiệu quả là điểm hạn chế lớn.

Việc dân cư sống rải rác, trình độ dân trí thấp và tập quán canh tác truyền thống làm tăng nguy cơ cháy do nguồn lửa chủ yếu từ con người. So sánh với các khu vực có công tác PCCCR hiệu quả hơn, sự tham gia tích cực của cộng đồng và đầu tư trang thiết bị hiện đại là yếu tố then chốt.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố diện tích rừng theo trạng thái, bảng thống kê số vụ cháy và thiệt hại theo năm, biểu đồ SWOT thể hiện điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong công tác PCCCR.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác tuyên truyền, nâng cao nhận thức cộng đồng: Triển khai các chương trình giáo dục, tập huấn về PCCCR cho người dân, đặc biệt là đồng bào dân tộc thiểu số, nhằm thay đổi tập quán canh tác lạc hậu, giảm thiểu nguồn lửa do con người gây ra. Mục tiêu giảm 20% số vụ cháy do nguyên nhân con người trong vòng 3 năm, chủ thể thực hiện là UBND các xã phối hợp với Ban Quản lý rừng đặc dụng.

  2. Xây dựng và hoàn thiện hệ thống công trình phòng cháy rừng: Thiết kế, xây dựng các băng cản lửa, đai xanh cản lửa phù hợp với đặc điểm địa hình và loại rừng tại Tân Trào, ưu tiên các khu vực trọng điểm cháy. Thời gian thực hiện trong 2 năm, chủ thể là Ban Quản lý rừng đặc dụng phối hợp với các đơn vị chuyên môn.

  3. Áp dụng biện pháp kỹ thuật lâm sinh như trồng rừng hỗn giao và đốt trước có điều khiển: Thử nghiệm và nhân rộng mô hình trồng rừng hỗn giao nhằm giảm vật liệu cháy, đồng thời tổ chức đốt trước có kiểm soát để giảm khối lượng vật liệu cháy trong mùa khô. Mục tiêu giảm 15% khối lượng vật liệu cháy trong 3 năm, chủ thể là các đơn vị quản lý rừng và người dân địa phương.

  4. Nâng cao năng lực và trang bị phương tiện cho lực lượng PCCCR: Đầu tư trang thiết bị hiện đại như máy phun nước, máy cưa xăng, thiết bị thông tin liên lạc, đồng thời đào tạo nâng cao kỹ năng cho lực lượng chữa cháy rừng. Mục tiêu tăng 30% hiệu quả chữa cháy trong 2 năm, chủ thể là Hạt Kiểm lâm và Ban Quản lý rừng đặc dụng.

  5. Phát triển hệ thống dự báo nguy cơ cháy rừng chính xác và kịp thời: Ứng dụng công nghệ GIS, viễn thám và mô hình dự báo tích hợp các yếu tố khí tượng, đặc điểm rừng và kinh tế - xã hội để cảnh báo sớm nguy cơ cháy. Thời gian triển khai trong 1 năm, chủ thể là các cơ quan chuyên môn phối hợp với địa phương.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý rừng và lực lượng kiểm lâm: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và giải pháp thực tiễn giúp nâng cao hiệu quả công tác bảo vệ và phòng cháy chữa cháy rừng tại các khu vực có điều kiện tương tự.

  2. Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước về tài nguyên môi trường: Thông tin về các yếu tố ảnh hưởng và giải pháp PCCCR hỗ trợ xây dựng chính sách phù hợp, tăng cường quản lý và đầu tư cho công tác bảo vệ rừng.

  3. Các tổ chức nghiên cứu và đào tạo trong lĩnh vực lâm nghiệp, môi trường: Tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu chuyên sâu về cháy rừng, dự báo nguy cơ và biện pháp kỹ thuật lâm sinh phòng cháy chữa cháy.

  4. Cộng đồng dân cư sống gần rừng và các tổ chức phi chính phủ hoạt động bảo vệ môi trường: Nâng cao nhận thức, thúc đẩy sự tham gia tích cực trong công tác phòng cháy chữa cháy rừng, góp phần bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và phát triển bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Nguyên nhân chính gây cháy rừng tại khu rừng đặc dụng Tân Trào là gì?
    Nguyên nhân chủ yếu là do hoạt động của con người như đốt nương rẫy, săn bắn, du lịch sinh thái không kiểm soát, cộng với điều kiện khí hậu khô hạn kéo dài làm tăng nguy cơ cháy.

  2. Các yếu tố tự nhiên nào ảnh hưởng lớn nhất đến nguy cơ cháy rừng?
    Thời tiết hanh khô, nhiệt độ cao, độ ẩm thấp và gió mạnh là những yếu tố khí tượng quan trọng làm tăng khả năng bốc cháy và lan rộng của đám cháy.

  3. Biện pháp kỹ thuật lâm sinh nào được đề xuất để giảm nguy cơ cháy?
    Trồng rừng hỗn giao nhiều loài nhằm giảm vật liệu cháy và đốt trước có điều khiển để giảm khối lượng thực bì là hai biện pháp kỹ thuật lâm sinh hiệu quả được đề xuất.

  4. Làm thế nào để nâng cao nhận thức cộng đồng về phòng cháy chữa cháy rừng?
    Thông qua các chương trình tuyên truyền, tập huấn, giáo dục về tác hại của cháy rừng và trách nhiệm bảo vệ rừng, đồng thời khuyến khích sự tham gia của người dân trong các hoạt động PCCCR.

  5. Phương pháp dự báo nguy cơ cháy rừng hiện nay có những hạn chế gì?
    Phương pháp dự báo còn chưa tích hợp đầy đủ các yếu tố kinh tế - xã hội và đặc điểm trạng thái rừng địa phương, dẫn đến độ chính xác chưa cao và khó áp dụng rộng rãi.

Kết luận

  • Khu rừng đặc dụng Tân Trào có nguy cơ cháy rừng cao do đặc điểm địa hình, khí hậu và hoạt động kinh tế - xã hội của người dân.
  • Hiện trạng tài nguyên rừng và vật liệu cháy cho thấy nhiều trạng thái rừng có nguy cơ cháy lớn, đặc biệt là rừng tre nứa và rừng phục hồi.
  • Công tác phòng cháy chữa cháy rừng còn nhiều hạn chế về tổ chức, trang thiết bị và nhận thức cộng đồng.
  • Đề xuất các giải pháp đồng bộ bao gồm nâng cao nhận thức, xây dựng công trình phòng cháy, áp dụng biện pháp kỹ thuật lâm sinh, nâng cao năng lực lực lượng PCCCR và phát triển hệ thống dự báo nguy cơ cháy.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các bước tiếp theo trong việc triển khai thực tiễn các giải pháp nhằm bảo vệ bền vững tài nguyên rừng và phát triển kinh tế - xã hội địa phương.

Hành động ngay hôm nay để bảo vệ rừng và giảm thiểu thiệt hại do cháy rừng là trách nhiệm của toàn xã hội.