Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội giai đoạn 2011-2020, việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực được xem là một trong những khâu đột phá quan trọng. Theo báo cáo chính thức của Đại hội XI Đảng Cộng sản Việt Nam, phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, đặc biệt là đổi mới căn bản và toàn diện nền giáo dục quốc dân, là mục tiêu trọng tâm. Trường Cao đẳng nghề Thành phố Hồ Chí Minh (CĐN TP.HCM) là một trong những cơ sở đào tạo nghề công lập trọng điểm, được đầu tư nâng cấp nhằm đáp ứng nhu cầu nhân lực kỹ thuật cho xã hội và doanh nghiệp. Tính đến năm 2010, trường đã đào tạo hơn 12.000 công nhân kỹ thuật, với tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm đạt khoảng 90%.

Nghiên cứu này nhằm xác định các nhân tố ảnh hưởng đến giá trị cảm nhận của người học về chất lượng dịch vụ đào tạo tại trường CĐN TP.HCM, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ đào tạo. Mẫu nghiên cứu gồm 467 sinh viên đang theo học tại trường, sử dụng phương pháp khảo sát định lượng với phần mềm SPSS 16.0 để phân tích dữ liệu. Nghiên cứu tập trung vào 5 thành phần chính trong mô hình giá trị cảm nhận gồm: giá trị chức năng, giá trị hình ảnh, giá trị kiến thức, giá trị cảm xúc và giá trị xã hội. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ nhà quản lý xây dựng các chính sách nâng cao chất lượng đào tạo, đáp ứng yêu cầu xã hội và doanh nghiệp trong giai đoạn hội nhập.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình giá trị cảm nhận về chất lượng dịch vụ đào tạo của LeBlanc & Nguyen (1999), phát triển từ lý thuyết năm giá trị tiêu dùng của Sheth. Mô hình bao gồm 5 khái niệm chính:

  • Giá trị chức năng: Đánh giá tính thiết thực kinh tế của bằng cấp và khả năng hỗ trợ người học tìm việc làm, thăng tiến nghề nghiệp.
  • Giá trị kiến thức: Khả năng cung cấp kiến thức chất lượng, hỗ trợ và dìu dắt của đội ngũ giảng viên.
  • Giá trị hình ảnh: Niềm tin của người học về uy tín, danh tiếng của nhà trường và ảnh hưởng tích cực đến giá trị bằng cấp.
  • Giá trị cảm xúc: Trạng thái cảm xúc tích cực của người học trong quá trình học tập, như sự hài lòng, tự tin.
  • Giá trị xã hội: Lợi ích từ các mối quan hệ xã hội, bạn bè và các hoạt động phong trào trong môi trường học tập.

Ngoài ra, nghiên cứu bổ sung yếu tố chất lượng giảng dạy nhằm đánh giá tác động trực tiếp đến giá trị cảm nhận của người học. Mô hình nghiên cứu được xây dựng với 7 giả thuyết liên quan đến tác động của các nhân tố trên đến giá trị cảm nhận về chất lượng dịch vụ đào tạo.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện theo hai giai đoạn: sơ bộ và chính thức.

  • Giai đoạn sơ bộ: Phỏng vấn sâu 12 sinh viên thuộc các khoa Kinh tế và Công nghệ thông tin để điều chỉnh thuật ngữ, nội dung bảng câu hỏi phù hợp với ngữ cảnh Việt Nam. Thang đo Likert 5 mức độ được sử dụng thay cho thang 7 mức để đơn giản hóa. Tiếp đó, khảo sát sơ bộ với 136 sinh viên nhằm đánh giá độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach Alpha và phân tích nhân tố khám phá (EFA).

  • Giai đoạn chính thức: Thu thập dữ liệu từ 467 sinh viên bằng phương pháp chọn mẫu thuận tiện, sử dụng bảng câu hỏi tự quản. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 16.0, thực hiện kiểm định Cronbach Alpha, phân tích EFA, phân tích hồi quy tuyến tính bội và phân tích phương sai ANOVA để kiểm định mô hình và các giả thuyết nghiên cứu.

Thời gian nghiên cứu kéo dài từ năm 2010 đến 2011, tại Trường Cao đẳng nghề TP.HCM, với mục tiêu đánh giá toàn diện giá trị cảm nhận của người học về chất lượng dịch vụ đào tạo.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Giá trị chức năng là nhân tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến giá trị cảm nhận của người học, với mức độ tác động cao nhất trong mô hình hồi quy. Sinh viên đánh giá cao tính thiết thực của bằng cấp trong việc tìm kiếm việc làm và thăng tiến nghề nghiệp, chiếm tỷ lệ ảnh hưởng khoảng 35-40%.

  2. Giá trị hình ảnh và giá trị kiến thức cũng có tác động tích cực và đáng kể, lần lượt chiếm khoảng 25% và 20% mức độ ảnh hưởng. Sinh viên tin tưởng vào uy tín của trường và chất lượng kiến thức được cung cấp.

  3. Giá trị cảm xúc và giá trị xã hội có mức độ ảnh hưởng thấp hơn nhưng vẫn có ý nghĩa thống kê, chiếm khoảng 10-15%. Người học cảm thấy hài lòng, tự tin và đánh giá cao các mối quan hệ xã hội trong môi trường học tập.

  4. Chất lượng giảng dạy được xác định là yếu tố bổ sung có tác động tích cực đến giá trị cảm nhận, góp phần nâng cao sự hài lòng chung của sinh viên về dịch vụ đào tạo.

  5. Phân tích ANOVA cho thấy có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê trong cảm nhận về chất lượng dịch vụ đào tạo giữa các nhóm sinh viên theo niên khóa và chuyên ngành học, với mức độ khác biệt khoảng 5-7%.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây về giá trị cảm nhận trong giáo dục đại học, đồng thời phản ánh đặc thù của môi trường đào tạo nghề tại Việt Nam. Giá trị chức năng được đánh giá cao do tính thực tiễn và khả năng đáp ứng nhu cầu việc làm của sinh viên, điều này phù hợp với mục tiêu phát triển nguồn nhân lực kỹ thuật chất lượng cao trong giai đoạn công nghiệp hóa, hiện đại hóa.

Giá trị hình ảnh và kiến thức cũng đóng vai trò quan trọng, cho thấy uy tín của trường và chất lượng giảng dạy là những yếu tố then chốt tạo dựng niềm tin và sự hài lòng của người học. Mức độ ảnh hưởng của giá trị cảm xúc và xã hội tuy thấp hơn nhưng góp phần tạo nên trải nghiệm học tập tích cực, thúc đẩy sự gắn kết và động lực học tập.

Sự khác biệt trong cảm nhận giữa các nhóm niên khóa và chuyên ngành phản ánh sự đa dạng trong kỳ vọng và trải nghiệm học tập, từ đó gợi ý cần có các chính sách đào tạo linh hoạt, phù hợp với từng đối tượng người học. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ tác động của từng nhân tố và bảng phân tích ANOVA minh họa sự khác biệt giữa các nhóm.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường tính thực tiễn của chương trình đào tạo: Cập nhật nội dung, phương pháp giảng dạy gắn liền với yêu cầu thực tế của doanh nghiệp nhằm nâng cao giá trị chức năng. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể: Ban giám hiệu, các khoa chuyên môn.

  2. Xây dựng và quảng bá hình ảnh uy tín của trường: Tổ chức các hoạt động truyền thông, hợp tác doanh nghiệp, nâng cao chất lượng dịch vụ hỗ trợ sinh viên để củng cố giá trị hình ảnh. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Phòng truyền thông, phòng công tác sinh viên.

  3. Nâng cao năng lực đội ngũ giảng viên: Tổ chức các khóa bồi dưỡng chuyên môn, kỹ năng sư phạm, khuyến khích nghiên cứu khoa học để cải thiện chất lượng giảng dạy. Thời gian: hàng năm. Chủ thể: Ban giám hiệu, phòng đào tạo.

  4. Phát triển các hoạt động hỗ trợ xã hội và cảm xúc cho sinh viên: Tăng cường các câu lạc bộ, hoạt động phong trào, tư vấn tâm lý nhằm nâng cao giá trị cảm xúc và xã hội. Thời gian: 6-12 tháng. Chủ thể: Phòng công tác học sinh - sinh viên.

  5. Xây dựng hệ thống đánh giá và phản hồi liên tục: Thiết lập cơ chế thu thập ý kiến người học định kỳ để điều chỉnh kịp thời các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ đào tạo. Thời gian: hàng năm. Chủ thể: Phòng kiểm định chất lượng, phòng đào tạo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý giáo dục nghề nghiệp: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách nâng cao chất lượng đào tạo, phát triển nguồn nhân lực phù hợp với nhu cầu thị trường lao động.

  2. Giảng viên và cán bộ đào tạo: Áp dụng các giải pháp nâng cao chất lượng giảng dạy, cải tiến chương trình đào tạo và phương pháp giảng dạy dựa trên phản hồi của người học.

  3. Sinh viên và người học nghề: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ đào tạo, từ đó chủ động tham gia và đóng góp ý kiến nhằm nâng cao trải nghiệm học tập.

  4. Các tổ chức kiểm định chất lượng giáo dục: Tham khảo mô hình và phương pháp đánh giá giá trị cảm nhận của người học để phát triển tiêu chuẩn kiểm định phù hợp với đặc thù đào tạo nghề.

Câu hỏi thường gặp

  1. Giá trị chức năng trong nghiên cứu này được hiểu như thế nào?
    Giá trị chức năng đề cập đến tính thiết thực của bằng cấp trong việc giúp sinh viên tìm việc làm và thăng tiến nghề nghiệp. Ví dụ, sinh viên đánh giá cao khả năng bằng cấp hỗ trợ họ có mức lương hợp lý và ổn định.

  2. Tại sao chất lượng giảng dạy lại được bổ sung vào mô hình nghiên cứu?
    Chất lượng giảng dạy ảnh hưởng trực tiếp đến sự hài lòng và giá trị cảm nhận của người học, được sinh viên đánh giá là yếu tố quan trọng hơn cả học phí trong môi trường đào tạo nghề công lập.

  3. Phương pháp chọn mẫu thuận tiện có ảnh hưởng gì đến kết quả nghiên cứu?
    Phương pháp này giúp thu thập dữ liệu nhanh và thuận tiện nhưng có thể hạn chế tính đại diện của mẫu, do đó kết quả cần được diễn giải cẩn trọng và có thể áp dụng cho nhóm đối tượng tương tự.

  4. Có sự khác biệt về cảm nhận chất lượng dịch vụ đào tạo giữa các chuyên ngành không?
    Có, phân tích ANOVA cho thấy sự khác biệt có ý nghĩa thống kê giữa các chuyên ngành, phản ánh nhu cầu và kỳ vọng khác nhau của sinh viên từng ngành.

  5. Làm thế nào để áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn quản lý giáo dục?
    Các nhà quản lý có thể sử dụng mô hình giá trị cảm nhận để thiết kế các chương trình đào tạo, cải tiến dịch vụ và xây dựng chính sách phù hợp nhằm nâng cao sự hài lòng và hiệu quả đào tạo.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xây dựng và kiểm định thành công mô hình giá trị cảm nhận của người học về chất lượng dịch vụ đào tạo tại Trường Cao đẳng nghề TP.HCM, bao gồm 5 nhân tố chính và yếu tố chất lượng giảng dạy bổ sung.
  • Giá trị chức năng được xác định là nhân tố có tác động mạnh nhất đến sự đánh giá toàn diện của người học.
  • Có sự khác biệt đáng kể trong cảm nhận về chất lượng dịch vụ đào tạo giữa các nhóm sinh viên theo niên khóa và chuyên ngành học.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ đào tạo, phù hợp với yêu cầu phát triển nguồn nhân lực kỹ thuật chất lượng cao.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, xây dựng hệ thống đánh giá liên tục và mở rộng nghiên cứu sang các cơ sở đào tạo nghề khác nhằm nâng cao tính ứng dụng và hiệu quả quản lý giáo dục.

Quý nhà quản lý và chuyên gia giáo dục được khuyến khích áp dụng mô hình và kết quả nghiên cứu này để nâng cao chất lượng đào tạo nghề, góp phần phát triển nguồn nhân lực đáp ứng yêu cầu công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế.