Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, tiếng Anh trở thành ngôn ngữ quan trọng trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt trong giáo dục và giao tiếp. Tại Việt Nam, tiếng Anh là môn học bắt buộc và là một trong ba môn thi chính trong kỳ thi tuyển sinh đại học, cao đẳng. Tuy nhiên, kỹ năng nghe hiểu tiếng Anh vẫn được xem là khó khăn nhất đối với cả giáo viên và học sinh, đặc biệt là sinh viên dân tộc thiểu số tại Trường Cao đẳng Sư phạm Lạng Sơn (LSTTC). Theo khảo sát, khoảng 95% sinh viên dân tộc thiểu số tại đây gặp nhiều trở ngại trong việc học kỹ năng nghe do hạn chế về vốn từ vựng, ngữ pháp, kiến thức nền và động lực học tập. Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định những khó khăn mà giáo viên gặp phải trong việc giảng dạy và khích lệ sinh viên dân tộc thiểu số học kỹ năng nghe hiểu, đồng thời đề xuất các giải pháp phù hợp để nâng cao hiệu quả giảng dạy và học tập. Nghiên cứu được thực hiện trong phạm vi Trường Cao đẳng Sư phạm Lạng Sơn, tập trung vào các lớp sinh viên năm nhất chuyên ngành tiếng Anh, với dữ liệu thu thập từ 9 giáo viên và 90 sinh viên. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện phương pháp giảng dạy kỹ năng nghe, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Anh cho sinh viên dân tộc thiểu số tại địa phương và có thể áp dụng cho các vùng miền khác.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về kỹ năng nghe hiểu tiếng Anh, bao gồm:

  • Khái niệm nghe và nghe hiểu: Nghe là hoạt động chú ý và cố gắng hiểu ý nghĩa từ những gì nghe được, không chỉ đơn thuần nhận diện từ ngữ mà còn phải hiểu ý định người nói (Mary Underwood, 1989). Nghe là quá trình chủ động, bao gồm dự đoán, kiểm tra, sửa đổi và tổng quát hóa thông tin (Ronald & Roskelly, 1985).

  • Chiến lược nghe: Phân loại thành chiến lược “top-down” (dựa vào kiến thức nền, ngữ cảnh, dự đoán) và “bottom-up” (dựa vào âm thanh, từ vựng, ngữ pháp) (Peterson, 1991; Brown, 2001). Các chiến lược quan trọng gồm nghe lấy ý chính, nghe chi tiết, suy luận, nhận diện giọng điệu, nhấn trọng âm.

  • Các giai đoạn bài nghe: Tiền nghe (pre-listening), trong khi nghe (while-listening), sau khi nghe (post-listening), mỗi giai đoạn có mục tiêu và hoạt động riêng nhằm hỗ trợ quá trình nghe hiểu (Hedge, 2000).

  • Động lực học tập: Động lực là yếu tố quyết định mức độ tham gia và thái độ học tập, gồm động lực tích cực (thích thú, lạc quan) và động lực tiêu cực (sợ thất bại) (Ngeow, 1998; Ames & Ames, 1989). Động lực ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả học kỹ năng nghe.

  • Khó khăn trong nghe hiểu: Bao gồm tốc độ nói nhanh, vốn từ hạn chế, không nhận diện được tín hiệu ngôn ngữ, khó khăn trong diễn giải ý nghĩa, mất tập trung (Underwood, 1989).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng kết hợp quan sát lớp học nhằm thu thập dữ liệu khách quan và toàn diện.

  • Đối tượng nghiên cứu: 9 giáo viên và 90 sinh viên năm nhất chuyên ngành tiếng Anh tại Khoa Ngoại ngữ, LSTTC, trong đó 95% sinh viên là dân tộc thiểu số.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Toàn bộ giáo viên và sinh viên trong các lớp được chọn tham gia khảo sát, đảm bảo tính đại diện cho nhóm nghiên cứu.

  • Công cụ thu thập dữ liệu: Bảng câu hỏi (questionnaire) gồm câu hỏi đóng và mở, được thiết kế riêng cho giáo viên (bằng tiếng Anh) và sinh viên (bằng tiếng Việt) để đảm bảo hiểu đúng nội dung. Bảng câu hỏi tập trung vào thói quen, kỹ thuật giảng dạy, khó khăn và sở thích của giáo viên và sinh viên liên quan đến kỹ năng nghe.

  • Quan sát lớp học: Thực hiện 3 buổi quan sát tại 3 lớp khác nhau, mỗi buổi 90 phút, nhằm kiểm tra tính xác thực của dữ liệu thu thập từ bảng hỏi và quan sát thái độ, sự tham gia của sinh viên trong các hoạt động nghe.

  • Phân tích dữ liệu: Dữ liệu được tổng hợp, mã hóa và phân tích thống kê mô tả, trình bày qua bảng biểu và biểu đồ để làm rõ các phát hiện chính.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Kỹ thuật tiền nghe được sử dụng phổ biến nhưng gặp nhiều khó khăn: 100% giáo viên thực hiện các hoạt động khởi động như brainstorming, hỏi đáp về chủ đề trước khi nghe. Tuy nhiên, 78% giáo viên cho biết brainstorming là kỹ thuật khó áp dụng nhất do sinh viên thiếu vốn từ và kiến thức nền, dẫn đến nhiều sinh viên im lặng, không tham gia. 67% giáo viên gặp khó khăn khi tổ chức thảo luận nhóm do khó kiểm soát lớp học đông.

  2. Kỹ thuật trong khi nghe tập trung vào các bài tập trắc nghiệm đơn giản: 89% giáo viên sử dụng bài tập đúng/sai, 78% dùng câu hỏi trắc nghiệm và sắp xếp tranh ảnh. Các bài tập phức tạp như phát hiện lỗi, hoàn thành tranh ảnh ít được áp dụng do yêu cầu cao về từ vựng và khả năng tập trung của sinh viên.

  3. Kỹ thuật sau khi nghe chủ yếu là tóm tắt và trả lời câu hỏi trắc nghiệm: 67% giáo viên sử dụng tóm tắt, 56% dùng hoàn thành biểu mẫu và ghép nối với bài đọc. Tuy nhiên, 67% giáo viên cho biết sinh viên thường không thể tóm tắt hiệu quả do thiếu thông tin và kỹ năng ghi chú.

  4. Sinh viên có xu hướng thích các hoạt động tương tác và trực quan: 53% sinh viên thích thảo luận nhóm, 50% thích trả lời câu hỏi về chủ đề trước khi nghe, 70% ưa thích bài tập sắp xếp tranh ảnh và 70% thích bài tập đúng/sai trong khi nghe. 94% sinh viên yêu thích hoạt động đóng vai sau khi nghe vì giúp phát triển kỹ năng giao tiếp và tăng tự tin.

  5. Nguyên nhân chính khiến sinh viên thiếu hứng thú nghe là do hạn chế về vốn từ vựng và ngữ pháp (49%), thiếu chuẩn bị trước khi nghe (28%) và kiến thức nền hạn chế (12%).

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy sự không đồng nhất giữa kỹ thuật giảng dạy của giáo viên và sở thích của sinh viên, đặc biệt trong giai đoạn tiền nghe và sau khi nghe. Việc giáo viên áp dụng các kỹ thuật truyền thống như brainstorming và tóm tắt không phù hợp với trình độ và đặc điểm tâm lý của sinh viên dân tộc thiểu số, dẫn đến hiệu quả thấp và giảm động lực học tập. Sinh viên ưu tiên các hoạt động tương tác, trực quan và mang tính thực hành cao như thảo luận nhóm, sắp xếp tranh ảnh và đóng vai, phù hợp với lý thuyết về động lực học tập tích cực.

Ngoài ra, khó khăn về vốn từ vựng và ngữ pháp là rào cản lớn nhất ảnh hưởng đến khả năng nghe hiểu, đồng thời ảnh hưởng đến sự tự tin và tập trung của sinh viên. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về vai trò của kiến thức ngôn ngữ nền tảng trong kỹ năng nghe (Underwood, 1989; Wang Shouyuan, 2003).

Việc giáo viên chưa linh hoạt trong lựa chọn và áp dụng kỹ thuật nghe cũng làm giảm hiệu quả giảng dạy. Quan sát lớp học cho thấy những giáo viên biết kết hợp các hoạt động đa dạng, phù hợp với trình độ sinh viên đã tạo ra môi trường học tập tích cực, tăng sự tham gia và hứng thú của sinh viên.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ thể hiện tỷ lệ sử dụng kỹ thuật của giáo viên, sở thích của sinh viên và các khó khăn gặp phải, giúp minh họa rõ nét sự khác biệt và điểm cần cải thiện trong phương pháp giảng dạy.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Phát triển phương pháp giảng dạy kỹ năng nghe theo từng giai đoạn bài học

    • Giáo viên cần thiết kế hoạt động tiền nghe nhằm kích thích sự tò mò và chuẩn bị kiến thức nền, ưu tiên các hoạt động thảo luận nhóm, hỏi đáp cụ thể thay vì chỉ brainstorming đơn thuần.
    • Trong khi nghe, sử dụng các bài tập trực quan như sắp xếp tranh ảnh, đúng/sai để tăng sự tập trung và tự tin cho sinh viên.
    • Sau khi nghe, khuyến khích hoạt động đóng vai, thảo luận nhóm để phát triển kỹ năng giao tiếp và củng cố kiến thức.
    • Thời gian áp dụng: ngay trong các kỳ học tiếp theo; Chủ thể: giáo viên bộ môn.
  2. Tăng cường đào tạo và bồi dưỡng kỹ năng giảng dạy cho giáo viên

    • Tổ chức các khóa tập huấn về phương pháp giảng dạy kỹ năng nghe hiện đại, cách lựa chọn và áp dụng linh hoạt các kỹ thuật phù hợp với đặc điểm sinh viên dân tộc thiểu số.
    • Thời gian: trong vòng 6 tháng; Chủ thể: Ban giám hiệu, phòng đào tạo.
  3. Cải tiến và đa dạng hóa tài liệu học tập

    • Bổ sung các hoạt động nghe phong phú, phù hợp với trình độ và sở thích của sinh viên như bài hát, trò chơi, tranh ảnh minh họa, tình huống giao tiếp thực tế.
    • Thời gian: cập nhật tài liệu hàng năm; Chủ thể: tổ biên soạn giáo trình, giáo viên.
  4. Tăng cường hỗ trợ sinh viên về vốn từ vựng và ngữ pháp

    • Tổ chức các lớp học bổ trợ, câu lạc bộ tiếng Anh nhằm nâng cao kiến thức ngôn ngữ nền tảng, giúp sinh viên tự tin hơn khi nghe.
    • Thời gian: xuyên suốt năm học; Chủ thể: khoa Ngoại ngữ, giáo viên phụ trách.
  5. Xây dựng môi trường học tập tích cực, khích lệ động lực học tập

    • Tạo mối quan hệ thân thiện giữa giáo viên và sinh viên, khuyến khích sự tham gia tích cực qua khen thưởng, phản hồi tích cực.
    • Thời gian: liên tục; Chủ thể: giáo viên, cán bộ quản lý.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên tiếng Anh tại các trường cao đẳng, đại học

    • Lợi ích: Nắm bắt các khó khăn thực tế trong giảng dạy kỹ năng nghe cho sinh viên dân tộc thiểu số, áp dụng các kỹ thuật giảng dạy hiệu quả, nâng cao chất lượng bài giảng.
  2. Quản lý giáo dục và nhà hoạch định chính sách đào tạo ngoại ngữ

    • Lợi ích: Hiểu rõ các thách thức trong đào tạo tiếng Anh vùng dân tộc thiểu số, từ đó xây dựng chính sách, chương trình đào tạo phù hợp, hỗ trợ phát triển nguồn nhân lực.
  3. Sinh viên chuyên ngành sư phạm tiếng Anh và nghiên cứu sinh

    • Lợi ích: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, cơ sở lý thuyết và thực tiễn về kỹ năng nghe, phát triển đề tài nghiên cứu liên quan đến giảng dạy tiếng Anh.
  4. Nhà phát triển giáo trình và tài liệu học tiếng Anh

    • Lợi ích: Cập nhật nhu cầu, sở thích và khó khăn của người học để thiết kế tài liệu phù hợp, đa dạng hóa hoạt động học tập, tăng tính hấp dẫn và hiệu quả.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao kỹ năng nghe lại khó dạy và khó học đối với sinh viên dân tộc thiểu số?
    Kỹ năng nghe đòi hỏi sự phối hợp nhiều yếu tố như vốn từ vựng, ngữ pháp, kiến thức văn hóa và khả năng tập trung. Sinh viên dân tộc thiểu số thường có hạn chế về vốn ngôn ngữ và kiến thức nền, cùng với tâm lý thiếu tự tin, dẫn đến khó khăn trong việc theo kịp tốc độ nói và hiểu nội dung nghe.

  2. Các kỹ thuật giảng dạy nghe nào được giáo viên tại LSTTC sử dụng phổ biến?
    Giáo viên thường sử dụng các kỹ thuật như brainstorming, hỏi đáp chủ đề trước khi nghe; bài tập đúng/sai, trắc nghiệm và sắp xếp tranh ảnh trong khi nghe; tóm tắt và trả lời câu hỏi sau khi nghe. Tuy nhiên, một số kỹ thuật phức tạp ít được áp dụng do khó khăn về trình độ sinh viên.

  3. Sinh viên thích các hoạt động nghe nào nhất?
    Sinh viên ưu tiên các hoạt động tương tác như thảo luận nhóm, trả lời câu hỏi về chủ đề, sắp xếp tranh ảnh và đặc biệt là đóng vai sau khi nghe vì giúp họ phát triển kỹ năng giao tiếp và tăng sự tự tin.

  4. Làm thế nào để giáo viên khắc phục khó khăn khi áp dụng kỹ thuật nghe?
    Giáo viên cần linh hoạt lựa chọn kỹ thuật phù hợp với trình độ và sở thích của sinh viên, kết hợp đa dạng hoạt động, tăng cường đào tạo kỹ năng giảng dạy, đồng thời tạo môi trường học tập tích cực, khích lệ động lực học tập của sinh viên.

  5. Vai trò của động lực trong việc học kỹ năng nghe là gì?
    Động lực quyết định mức độ tham gia và thái độ học tập của sinh viên. Động lực tích cực giúp sinh viên hứng thú, chủ động trong các hoạt động nghe, từ đó nâng cao hiệu quả học tập. Ngược lại, thiếu động lực dẫn đến chán nản, mất tập trung và kết quả học tập kém.

Kết luận

  • Giáo viên tại LSTTC gặp nhiều khó khăn trong việc áp dụng các kỹ thuật giảng dạy nghe phù hợp với sinh viên dân tộc thiểu số, đặc biệt trong giai đoạn tiền nghe và sau khi nghe.
  • Sinh viên ưu tiên các hoạt động tương tác, trực quan và thực hành như thảo luận nhóm, sắp xếp tranh ảnh và đóng vai, giúp tăng động lực và hiệu quả học tập.
  • Hạn chế về vốn từ vựng, ngữ pháp và kiến thức nền là nguyên nhân chính ảnh hưởng đến khả năng nghe hiểu và sự tự tin của sinh viên.
  • Cần cải tiến phương pháp giảng dạy, đa dạng hóa tài liệu và hoạt động học tập, đồng thời tăng cường đào tạo giáo viên và hỗ trợ sinh viên để nâng cao kỹ năng nghe.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm cải thiện môi trường học tập, phương pháp giảng dạy và động lực học tập, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Anh cho sinh viên dân tộc thiểu số tại LSTTC.

Hành động tiếp theo: Các giáo viên và nhà quản lý giáo dục nên áp dụng các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng về các yếu tố ảnh hưởng đến việc học kỹ năng nghe để phát triển chương trình đào tạo hiệu quả hơn.