Tổng quan nghiên cứu

Thị trường mỹ phẩm tại Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ với quy mô ước đạt khoảng 30.000 tỷ đồng vào năm 2016 và tăng trưởng hàng năm đạt mức hai con số trong nhiều năm gần đây. Việt Nam có dân số trẻ với hơn 60% dưới 35 tuổi, cùng với tầng lớp trung lưu ngày càng gia tăng, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của ngành mỹ phẩm, đặc biệt là phân khúc mỹ phẩm cao cấp. Tuy nhiên, thị trường cũng đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các thương hiệu nước ngoài, chiếm tới 90% thị phần, trong khi doanh nghiệp nội địa chỉ chiếm khoảng 10%, chủ yếu ở phân khúc bình dân.

Công ty TNHH Phân phối Phát Việt, nhà phân phối độc quyền mỹ phẩm Naris tại Việt Nam từ năm 1996, đã hoạt động trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt này. Naris là thương hiệu mỹ phẩm cao cấp đến từ Nhật Bản, nổi bật với các sản phẩm chiết xuất 100% từ thảo dược thiên nhiên, không màu, không mùi và có khả năng chống tia UV. Luận văn tập trung nghiên cứu các giải pháp đẩy mạnh hoạt động xúc tiến thương mại nhằm tăng doanh thu bán hàng của Công ty TNHH Phân phối Phát Việt trong giai đoạn 2016-2018, với mục tiêu đề xuất các chiến lược xúc tiến thương mại hiệu quả đến năm 2022.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường mỹ phẩm Việt Nam, góp phần phát triển thương hiệu mỹ phẩm cao cấp nội địa và quốc tế, đồng thời thúc đẩy tăng trưởng doanh thu bền vững trong ngành kinh doanh mỹ phẩm.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn áp dụng các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về xúc tiến thương mại (XTTM) và marketing hỗn hợp (Marketing Mix). Theo Bộ Luật Thương mại Việt Nam 2005, XTTM là hoạt động nhằm tìm kiếm, thúc đẩy cơ hội mua bán hàng hóa và cung ứng dịch vụ thương mại, bao gồm quảng cáo, khuyến mại, hội chợ triển lãm, bán hàng cá nhân và quan hệ công chúng (PR).

Hai lý thuyết chính được sử dụng là:

  • Mô hình quá trình xúc tiến thương mại tổng quát: Bao gồm các yếu tố như người gửi, mã hóa thông điệp, kênh truyền thông, người nhận, giải mã, đáp ứng, phản hồi và nhiễu, giúp doanh nghiệp thiết kế các chiến lược truyền thông hiệu quả.
  • Marketing Mix (4P): Tập trung vào sản phẩm, giá cả, phân phối và xúc tiến thương mại, trong đó xúc tiến thương mại là công cụ quan trọng để tăng doanh thu và xây dựng thương hiệu.

Các khái niệm chính bao gồm: quảng cáo, khuyến mại, bán hàng cá nhân, quan hệ công chúng, hội chợ triển lãm và ảnh hưởng của các hoạt động này đến doanh thu.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng kết hợp định tính, dựa trên số liệu thu thập từ Công ty TNHH Phân phối Phát Việt trong giai đoạn 2016-2018. Cỡ mẫu nghiên cứu gồm toàn bộ dữ liệu doanh thu, chi phí quảng cáo, khuyến mại và các hoạt động xúc tiến thương mại của công ty trong ba năm này.

Phương pháp chọn mẫu là phương pháp phi xác suất, tập trung vào dữ liệu thực tế của công ty để phân tích mối quan hệ giữa các hoạt động xúc tiến thương mại và doanh thu bán hàng. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phương pháp thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm và phân tích SWOT để đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của công ty.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2016 đến 2018 cho phần thu thập và phân tích dữ liệu, đề xuất giải pháp đến năm 2022 nhằm phát triển hoạt động xúc tiến thương mại.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng doanh thu nhờ quảng cáo trực tuyến: Công ty đã đẩy mạnh quảng cáo qua website, fanpage và các trang thương mại điện tử, giúp doanh thu tăng vượt trội trong hai năm gần đây. Cụ thể, số lượng đơn hàng qua các kênh bán hàng tại Hà Nội tăng trung bình 15-20% mỗi năm trong giai đoạn 2016-2018.

  2. Hiệu quả khuyến mại chưa đạt kỳ vọng: Mặc dù công ty duy trì các chương trình khuyến mại thường xuyên, kết quả mang lại chưa thực sự đột phá do thiếu sự đổi mới và chưa tạo được sự khác biệt so với đối thủ. Tỷ lệ tăng doanh thu từ khuyến mại chỉ đạt khoảng 5-7% so với kỳ vọng.

  3. Bán hàng cá nhân là hoạt động chủ chốt: Đội ngũ tư vấn viên và bán hàng trực tiếp đóng vai trò quan trọng trong việc thuyết phục khách hàng, góp phần tăng doanh thu khoảng 25% trong tổng doanh số bán hàng. Hoạt động này giúp xây dựng niềm tin và tạo mối quan hệ bền vững với khách hàng.

  4. Quan hệ công chúng (PR) tạo dựng hình ảnh thương hiệu: Việc sử dụng đại sứ thương hiệu nổi tiếng giúp nâng cao nhận diện và uy tín của mỹ phẩm Naris, mặc dù chưa tác động trực tiếp đến doanh thu ngay lập tức nhưng góp phần tạo dựng lòng tin lâu dài với khách hàng.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân tăng trưởng doanh thu chủ yếu đến từ việc ứng dụng hiệu quả các kênh quảng cáo trực tuyến, phù hợp với xu hướng tiêu dùng hiện đại và sự phát triển của Internet tại Việt Nam. So với các nghiên cứu trong ngành, kết quả này tương đồng với báo cáo của Euromonitor về sự bùng nổ của marketing online trong ngành mỹ phẩm.

Hiệu quả khuyến mại thấp phản ánh sự cạnh tranh gay gắt và nhu cầu đổi mới trong các chương trình xúc tiến bán hàng. Điều này phù hợp với nhận định của các chuyên gia marketing về việc khuyến mại cần có tính sáng tạo và phù hợp với thị hiếu khách hàng để tạo đột phá.

Vai trò của bán hàng cá nhân được khẳng định là yếu tố quyết định trong ngành mỹ phẩm cao cấp, khi khách hàng cần tư vấn kỹ lưỡng trước khi quyết định mua. Hoạt động PR góp phần xây dựng hình ảnh thương hiệu, tạo lợi thế cạnh tranh bền vững, phù hợp với lý thuyết về xây dựng thương hiệu lâu dài.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh thu theo từng kênh xúc tiến thương mại và bảng so sánh tỷ lệ đóng góp doanh thu của từng hoạt động trong giai đoạn nghiên cứu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đầu tư vào Marketing Online: Đẩy mạnh quảng cáo trên các nền tảng mạng xã hội, tối ưu hóa SEO và sử dụng Email Marketing để tiếp cận khách hàng mục tiêu, nhằm tăng tỷ lệ chuyển đổi đơn hàng lên ít nhất 20% trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Phòng Marketing công ty.

  2. Đổi mới chương trình khuyến mại: Thiết kế các chương trình khuyến mại sáng tạo, có tính cá nhân hóa và ưu đãi hấp dẫn, tập trung vào việc tạo trải nghiệm khách hàng mới mẻ để tăng doanh thu từ khuyến mại lên 15% trong năm tiếp theo. Chủ thể thực hiện: Bộ phận Kinh doanh và Marketing.

  3. Đào tạo nâng cao kỹ năng đội ngũ bán hàng cá nhân: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kỹ năng tư vấn, chăm sóc khách hàng và kỹ thuật bán hàng nhằm nâng cao hiệu quả bán hàng cá nhân, dự kiến tăng doanh thu từ kênh này thêm 10% trong 18 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Nhân sự phối hợp với Phòng Kinh doanh.

  4. Mở rộng hoạt động quan hệ công chúng (PR): Tăng cường tổ chức sự kiện, hợp tác với người nổi tiếng và xây dựng nội dung truyền thông tích cực để củng cố hình ảnh thương hiệu, góp phần tăng nhận diện thương hiệu lên 30% trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Phòng PR và Marketing.

  5. Tăng ngân sách xúc tiến thương mại hợp lý: Phân bổ ngân sách xúc tiến thương mại tăng khoảng 20% so với hiện tại, ưu tiên cho các hoạt động có hiệu quả cao như quảng cáo trực tuyến và đào tạo bán hàng, đảm bảo nguồn lực đủ mạnh để thực hiện các giải pháp trên. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo công ty.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý doanh nghiệp mỹ phẩm: Giúp hiểu rõ về vai trò và cách thức triển khai các hoạt động xúc tiến thương mại hiệu quả để tăng doanh thu và xây dựng thương hiệu.

  2. Chuyên viên marketing và bán hàng: Cung cấp kiến thức thực tiễn về các công cụ xúc tiến thương mại như quảng cáo, khuyến mại, bán hàng cá nhân và PR trong ngành mỹ phẩm.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh, Marketing: Là tài liệu tham khảo quý giá về nghiên cứu thị trường, phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp trong lĩnh vực xúc tiến thương mại.

  4. Các doanh nghiệp phân phối và bán lẻ: Học hỏi kinh nghiệm xây dựng chiến lược xúc tiến thương mại phù hợp với thị trường Việt Nam, đặc biệt trong ngành hàng tiêu dùng nhanh và mỹ phẩm cao cấp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Xúc tiến thương mại có vai trò gì trong ngành mỹ phẩm?
    Xúc tiến thương mại giúp doanh nghiệp quảng bá sản phẩm, thu hút khách hàng và tăng doanh thu. Trong ngành mỹ phẩm, nó còn giúp xây dựng hình ảnh thương hiệu và tạo niềm tin với người tiêu dùng.

  2. Các hình thức xúc tiến thương mại phổ biến là gì?
    Bao gồm quảng cáo, khuyến mại, bán hàng cá nhân, quan hệ công chúng (PR) và hội chợ triển lãm. Mỗi hình thức có vai trò riêng trong việc thúc đẩy doanh số và nhận diện thương hiệu.

  3. Marketing online ảnh hưởng thế nào đến doanh thu?
    Marketing online giúp tiếp cận nhanh và rộng rãi khách hàng mục tiêu, tăng khả năng tương tác và chuyển đổi mua hàng, góp phần tăng doanh thu hiệu quả, đặc biệt trong bối cảnh người tiêu dùng sử dụng Internet nhiều.

  4. Tại sao khuyến mại chưa mang lại hiệu quả cao?
    Khuyến mại thiếu đổi mới, không tạo được sự khác biệt và chưa phù hợp với nhu cầu khách hàng dẫn đến hiệu quả thấp. Cần thiết kế chương trình sáng tạo và cá nhân hóa hơn.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả bán hàng cá nhân?
    Đào tạo kỹ năng tư vấn, chăm sóc khách hàng, xây dựng mối quan hệ bền vững và cung cấp thông tin sản phẩm chính xác giúp tăng hiệu quả bán hàng cá nhân, từ đó tăng doanh thu.

Kết luận

  • Thị trường mỹ phẩm Việt Nam có tiềm năng lớn với tốc độ tăng trưởng hàng năm đạt hai con số và sự gia tăng tầng lớp trung lưu.
  • Công ty TNHH Phân phối Phát Việt đã có những bước tiến quan trọng trong hoạt động xúc tiến thương mại, đặc biệt là quảng cáo trực tuyến và bán hàng cá nhân.
  • Các chương trình khuyến mại cần được đổi mới để tạo sự đột phá và tăng hiệu quả kinh doanh.
  • Hoạt động PR góp phần xây dựng hình ảnh thương hiệu bền vững, tạo lợi thế cạnh tranh lâu dài.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tăng cường marketing online, đào tạo bán hàng, đổi mới khuyến mại và tăng ngân sách xúc tiến thương mại đến năm 2022.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả định kỳ để điều chỉnh chiến lược phù hợp.

Call-to-action: Các nhà quản lý và chuyên viên marketing nên áp dụng các giải pháp này để nâng cao năng lực cạnh tranh và tăng trưởng doanh thu bền vững trong ngành mỹ phẩm.