Tổng quan nghiên cứu
Vườn quốc gia Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước, với diện tích tự nhiên 25.926 ha, trong đó có 21.376 ha rừng tự nhiên, là một trong những khu bảo tồn quan trọng của Việt Nam, đặc biệt đối với loài Vượn đen má vàng (Nomascus gabriellae). Loài này được xếp vào nhóm nguy cấp theo Nghị định 06/2019/NĐ-CP và nằm trong danh sách các loài cần bảo vệ nghiêm ngặt. Từ năm 2010 đến nay, chưa có chương trình điều tra giám sát toàn diện nào nhằm đánh giá lại quần thể Vượn đen má vàng tại đây, trong khi các quần thể này đóng vai trò quan trọng trong đa dạng sinh học và cân bằng sinh thái của khu vực.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định hiện trạng, phân bố, đặc điểm sinh cảnh và các mối đe dọa đối với loài Vượn đen má vàng tại Vườn quốc gia Bù Gia Mập, từ đó đề xuất các giải pháp bảo tồn hiệu quả. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn từ tháng 1 đến tháng 5 năm 2022, tập trung trên diện tích 21.376 ha rừng tự nhiên thuộc khu vực lõi và vùng đệm của vườn quốc gia. Kết quả nghiên cứu không chỉ cung cấp dữ liệu khoa học quan trọng cho công tác bảo tồn nguyên vị mà còn hỗ trợ các trung tâm cứu hộ và các khu bảo tồn khác trong cả nước.
Việc bảo tồn loài Vượn đen má vàng góp phần duy trì sự đa dạng sinh học, bảo vệ hệ sinh thái rừng nguyên sinh và phát triển du lịch sinh thái bền vững tại khu vực. Đồng thời, nghiên cứu cũng giúp nâng cao nhận thức cộng đồng địa phương về vai trò của loài trong hệ sinh thái và tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường sống tự nhiên.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về sinh thái học quần thể và bảo tồn đa dạng sinh học, tập trung vào các mô hình phân bố và cấu trúc quần thể loài Linh trưởng. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:
Lý thuyết phân bố không gian của quần thể: Giúp xác định vùng phân bố, mật độ và cấu trúc đàn của Vượn đen má vàng dựa trên các điểm nghe tiếng hót và quan sát thực địa.
Mô hình bảo tồn nguyên vị (in situ conservation): Nhấn mạnh việc bảo vệ sinh cảnh tự nhiên và giảm thiểu các tác động tiêu cực từ con người nhằm duy trì quần thể loài trong môi trường sống tự nhiên.
Các khái niệm chính bao gồm: quần thể, mật độ đàn, sinh cảnh rừng (rừng giàu, rừng trung bình, rừng nghèo, rừng hỗn giao, rừng tre nứa), mối đe dọa sinh thái, và các biện pháp bảo tồn bền vững.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ điều tra thực địa tại 36 điểm nghe bố trí theo hình tam giác trong khu vực nghiên cứu, kết hợp với phỏng vấn trực tiếp 35 người gồm cán bộ kiểm lâm và người dân địa phương tại hai xã Đắk Ơ và Bù Gia Mập. Thời gian thu thập số liệu kéo dài từ tháng 1 đến tháng 5 năm 2022.
Phương pháp phân tích bao gồm:
Phương pháp điều tra theo điểm: Ghi nhận tiếng hót của Vượn từ 4h30 đến 16h hàng ngày, đo khoảng cách, hướng hót, số lượng cá thể và cấu trúc đàn bằng ống nhòm và thiết bị ghi âm.
Phương pháp điều tra sinh cảnh: Mô tả đặc điểm rừng nơi Vượn phân bố dựa trên bản đồ hiện trạng rừng và quan sát thực địa, phân loại theo các kiểu rừng theo Thông tư 33/2018/TT-BNNPTNT.
Phân tích mối đe dọa: Ghi nhận các hoạt động khai thác rừng, săn bắt, chăn thả gia súc, thu hái lâm sản và các tác động của con người trên tuyến điều tra.
Xử lý số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS và Excel để thống kê, phần mềm Mapinfo để phân tích không gian và lập bản đồ phân bố quần thể. Áp dụng phương pháp đếm dựa trên số ngày ghi nhận cao nhất (Best Count) và phương pháp cộng dồn theo ngày để ước tính số đàn và mật độ quần thể.
Cỡ mẫu gồm 36 điểm nghe và 35 người phỏng vấn được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện nhằm đảm bảo độ tin cậy và tính đại diện cho khu vực nghiên cứu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Số lượng đàn Vượn đen má vàng: Tổng số đàn ghi nhận tại 36 điểm nghe là 77 đàn, trong đó có 5 điểm không phát hiện tiếng hót. Mật độ đàn trung bình ước tính là 0,30 đàn/km² trên diện tích 254,34 km² khảo sát. So với kết quả điều tra năm 2010 với 62 đàn, số lượng đàn đã tăng khoảng 24%.
Phân bố quần thể: Vượn phân bố rộng khắp 12 khu vực khảo sát trong Vườn quốc gia, tập trung nhiều tại các trạm kiểm lâm số 2, 8 và 9 với tiếng hót gần và rõ ràng. Diện tích vùng phân bố sinh sống của Vượn ước tính khoảng 22.877 ha.
Đặc điểm sinh cảnh: Vượn chủ yếu sinh sống trong các kiểu rừng giàu và rừng hỗn giao, nơi có nhiều cây gỗ lớn và tầng tán rừng phát triển. Các khu vực rừng nghèo và rừng tre nứa ít ghi nhận sự xuất hiện của loài.
Mối đe dọa đến quần thể: Hoạt động khai thác gỗ, săn bắt trái phép, chăn thả gia súc và thu hái lâm sản là những tác động chính ảnh hưởng đến sinh cảnh và quần thể Vượn. Mức độ tác động con người được đánh giá từ trung bình đến mạnh tại nhiều điểm khảo sát.
Thảo luận kết quả
Sự gia tăng số lượng đàn Vượn đen má vàng so với các nghiên cứu trước đây cho thấy hiệu quả bước đầu của công tác bảo tồn tại Vườn quốc gia Bù Gia Mập. Tuy nhiên, mật độ đàn vẫn còn thấp so với tiềm năng sinh thái của khu vực, có thể do các mối đe dọa từ hoạt động con người và sự phân mảnh sinh cảnh.
Việc phân bố chủ yếu trong các kiểu rừng giàu và hỗn giao phù hợp với đặc điểm sinh thái của loài, cần ưu tiên bảo vệ các vùng rừng này để duy trì nguồn thức ăn và nơi trú ẩn. Các điểm nghe tiếng hót gần tập trung ở vùng sâu trong rừng cho thấy Vượn có xu hướng tránh xa các khu vực bị tác động mạnh.
So sánh với các nghiên cứu tại Vườn quốc gia Cát Tiên, nơi có hơn 149 đàn Vượn, mật độ tại Bù Gia Mập thấp hơn, phản ánh sự khác biệt về điều kiện sinh cảnh và mức độ bảo vệ. Dữ liệu cũng cho thấy cần có các cuộc điều tra bổ sung vào mùa mưa để đánh giá đầy đủ ảnh hưởng của thời tiết đến hoạt động và phân bố của loài.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ mật độ đàn theo khu vực và bảng tổng hợp mức độ tác động của con người, giúp minh họa rõ ràng các yếu tố ảnh hưởng đến quần thể.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường công tác tuyên truyền giáo dục môi trường nhằm nâng cao nhận thức của cộng đồng địa phương về vai trò và tầm quan trọng của loài Vượn đen má vàng, hướng tới giảm thiểu các hành vi săn bắt và phá rừng. Thời gian thực hiện trong 12 tháng, chủ thể là Ban quản lý Vườn quốc gia phối hợp với các tổ chức phi chính phủ.
Thiết kế và phát hành các ấn phẩm giáo dục môi trường như sách, tờ rơi, video giới thiệu về loài Vượn và sinh cảnh của chúng, phục vụ công tác truyền thông tại các trường học và cộng đồng dân cư. Thời gian triển khai trong 6 tháng, do Trung tâm giáo dục môi trường chủ trì.
Xây dựng cơ sở dữ liệu thông tin và hệ thống GIS để quản lý, giám sát quần thể Vượn và sinh cảnh, hỗ trợ công tác bảo tồn và ra quyết định quản lý. Dự kiến hoàn thành trong 18 tháng, do Ban quản lý Vườn quốc gia phối hợp với các chuyên gia công nghệ thông tin.
Tăng cường công tác tuần tra, kiểm soát và xử lý vi phạm trong khu vực Vườn quốc gia, đặc biệt tại các điểm có mật độ đàn Vượn cao, nhằm ngăn chặn các hoạt động khai thác rừng và săn bắt trái phép. Thực hiện liên tục, với sự phối hợp của lực lượng kiểm lâm và cộng đồng nhận khoán bảo vệ rừng.
Tổ chức các cuộc thi tìm hiểu về loài Vượn đen má vàng dành cho học sinh, sinh viên và cộng đồng nhằm tạo sự quan tâm và lan tỏa thông điệp bảo tồn. Thời gian tổ chức hàng năm, do các cơ quan giáo dục và Ban quản lý Vườn quốc gia phối hợp thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà quản lý bảo tồn và cán bộ kiểm lâm: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu khoa học và giải pháp thực tiễn giúp nâng cao hiệu quả quản lý và bảo vệ loài Vượn đen má vàng tại các khu bảo tồn.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành lâm nghiệp, sinh thái học: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp điều tra quần thể Linh trưởng, phân tích sinh cảnh và đánh giá mối đe dọa trong môi trường rừng tự nhiên.
Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng địa phương: Thông tin về nhận thức cộng đồng và các giải pháp bảo tồn giúp xây dựng các chương trình hợp tác, nâng cao vai trò của người dân trong bảo vệ đa dạng sinh học.
Các cơ quan hoạch định chính sách và phát triển bền vững: Kết quả nghiên cứu hỗ trợ xây dựng chính sách bảo tồn phù hợp, đồng thời cân nhắc các yếu tố kinh tế xã hội trong vùng đệm để phát triển bền vững.
Câu hỏi thường gặp
Loài Vượn đen má vàng có đặc điểm sinh học nổi bật nào?
Vượn đen má vàng có bộ lông đặc trưng với con đực màu đen tuyền và đám lông má vàng nhạt, con cái có lông vàng nhạt hoặc vàng da cam. Tiếng hót của chúng rất lớn và mang tính giới tính, dùng để tuyên bố lãnh thổ và duy trì mối quan hệ gia đình.Phương pháp điều tra quần thể Vượn được thực hiện như thế nào?
Nghiên cứu sử dụng phương pháp điều tra theo điểm nghe tiếng hót tại 36 điểm bố trí theo tam giác, kết hợp quan sát trực tiếp, ghi âm và phỏng vấn cán bộ kiểm lâm cùng người dân địa phương để xác định số lượng đàn và phân bố.Mật độ đàn Vượn đen má vàng tại Vườn quốc gia Bù Gia Mập là bao nhiêu?
Mật độ đàn ước tính khoảng 0,30 đàn/km² trên diện tích khảo sát 254,34 km², với tổng số đàn khoảng 77 đàn, cho thấy mật độ còn thấp so với tiềm năng sinh thái.Những mối đe dọa chính đối với loài Vượn là gì?
Các mối đe dọa bao gồm khai thác gỗ trái phép, săn bắt, chăn thả gia súc trong rừng, thu hái lâm sản và sự phân mảnh sinh cảnh do hoạt động của con người.Giải pháp bảo tồn nào được đề xuất để bảo vệ loài Vượn?
Các giải pháp gồm tăng cường tuyên truyền giáo dục, xây dựng ấn phẩm giáo dục, phát triển cơ sở dữ liệu GIS, tăng cường tuần tra kiểm soát và tổ chức các hoạt động cộng đồng nhằm nâng cao nhận thức và bảo vệ sinh cảnh tự nhiên.
Kết luận
- Nghiên cứu đã xác định được hiện trạng và phân bố của 77 đàn Vượn đen má vàng tại Vườn quốc gia Bù Gia Mập với mật độ trung bình 0,30 đàn/km² trên diện tích khảo sát 254,34 km².
- Vượn phân bố chủ yếu trong các kiểu rừng giàu và hỗn giao, sinh cảnh có nhiều cây gỗ lớn và tầng tán phát triển.
- Các mối đe dọa chính đến quần thể là hoạt động khai thác rừng, săn bắt và các tác động của con người trong vùng đệm.
- Đề xuất các giải pháp bảo tồn bao gồm tuyên truyền, xây dựng cơ sở dữ liệu, tăng cường tuần tra và tổ chức các hoạt động cộng đồng nhằm bảo vệ loài và sinh cảnh.
- Nghiên cứu khuyến nghị tiếp tục điều tra bổ sung vào mùa mưa và mở rộng phạm vi khảo sát để có dữ liệu toàn diện hơn, đồng thời kêu gọi sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan trong công tác bảo tồn.
Luận văn này là cơ sở khoa học quan trọng để phát triển các chương trình bảo tồn bền vững loài Vượn đen má vàng tại Việt Nam. Các nhà quản lý, nhà nghiên cứu và cộng đồng được khuyến khích áp dụng và phát triển các giải pháp đề xuất nhằm bảo vệ đa dạng sinh học và duy trì hệ sinh thái rừng nguyên sinh.