I. ĐẶT VẤN ĐỀ
Bệnh sán lá gan lớn (SLGL) do hai loài Fasciola hepatica và Fasciola gigantica gây ra, thường gặp ở động vật ăn cỏ và con người. Nguyên nhân lây nhiễm chủ yếu là do ăn rau sống hoặc uống nước chưa được xử lý. Bệnh SLGL đang gia tăng, đặc biệt ở các nước có khí hậu nhiệt đới như Việt Nam. Triệu chứng lâm sàng của bệnh thường không đặc hiệu, dễ nhầm lẫn với các bệnh lý khác. Hình ảnh tổn thương gan do SLGL trên siêu âm (SA) và chụp cắt lớp vi tính (CLVT) có thể giúp chẩn đoán chính xác. Tuy nhiên, các tổn thương không điển hình có thể gây khó khăn trong việc chẩn đoán. Việc kết hợp hình ảnh với xét nghiệm tỷ lệ bạch cầu ái toan (BCAT) có thể nâng cao khả năng chẩn đoán. Nghiên cứu này nhằm mô tả đặc điểm hình ảnh và giá trị của siêu âm, chụp cắt lớp vi tính trong chẩn đoán và theo dõi bệnh SLGL.
II. TÌNH HÌNH NGHIÊN CỨU VỀ CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH BỆNH SÁN LÁ GAN LỚN
Nghiên cứu về SLGL đã diễn ra từ rất sớm trên thế giới, với nhiều công trình nghiên cứu về chẩn đoán hình ảnh bắt đầu từ những năm 80. Các nghiên cứu cho thấy chụp cắt lớp vi tính là phương tiện hữu ích trong việc chẩn đoán và đánh giá đáp ứng điều trị. Hình ảnh tổn thương trên SA và CLVT thường thể hiện các nốt giảm tỷ trọng, tổn thương dạng đường hầm, và có thể thấy sán trong túi mật hoặc đường mật. Tại Việt Nam, nghiên cứu về SLGL bắt đầu từ cuối thập niên 70, với nhiều công trình mô tả hình ảnh tổn thương gan trên SA và CLVT. Các nghiên cứu này đã chỉ ra rằng hình ảnh tổn thương gan do SLGL có thể rất đa dạng và không đặc hiệu, cần có sự kết hợp với các phương pháp chẩn đoán khác để xác định chính xác.
2.1. Tình hình nghiên cứu trên thế giới
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng siêu âm và chụp cắt lớp vi tính là những công cụ quan trọng trong chẩn đoán SLGL. Hình ảnh tổn thương trên SA thường thể hiện các nốt giảm âm, trong khi CLVT cho thấy các tổn thương giảm tỷ trọng. Các nghiên cứu từ Ai Cập, Tây Ban Nha, và Thổ Nhĩ Kỳ đã mô tả chi tiết về hình ảnh tổn thương gan do SLGL, cho thấy sự cần thiết của việc sử dụng các phương pháp hình ảnh trong chẩn đoán và theo dõi bệnh.
2.2. Tình hình nghiên cứu tại Việt Nam
Tại Việt Nam, nghiên cứu về SLGL đã được thực hiện từ những năm 70, với nhiều công trình mô tả hình ảnh tổn thương gan trên SA và CLVT. Các nghiên cứu này cho thấy hình ảnh tổn thương gan do SLGL có thể rất đa dạng, từ các ổ áp xe nhỏ đến các tổn thương dạng đường hầm. Việc kết hợp hình ảnh với xét nghiệm BCAT có thể nâng cao khả năng chẩn đoán, giúp phát hiện sớm và điều trị kịp thời.
III. GIÁ TRỊ CỦA SIÊU ÂM VÀ CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH TRONG CHẨN ĐOÁN BỆNH SÁN LÁ GAN LỚN
Giá trị của siêu âm và chụp cắt lớp vi tính trong chẩn đoán SLGL rất cao. Hình ảnh tổn thương trên SA có thể giúp phát hiện sớm các tổn thương gan mật, trong khi CLVT cung cấp thông tin chi tiết hơn về kích thước và hình dạng của tổn thương. Kết hợp với xét nghiệm BCAT, khả năng chẩn đoán bệnh SLGL được nâng cao đáng kể. Nghiên cứu cho thấy rằng việc sử dụng các phương pháp hình ảnh này không chỉ giúp chẩn đoán chính xác mà còn theo dõi hiệu quả điều trị, từ đó cải thiện kết quả điều trị cho bệnh nhân.
3.1. Giá trị của siêu âm
Hình ảnh trên siêu âm cho thấy các tổn thương gan do SLGL thường có dạng nốt giảm âm hoặc tăng âm. Việc phát hiện sớm các tổn thương này có thể giúp bác sĩ đưa ra quyết định điều trị kịp thời. Hơn nữa, siêu âm là phương pháp không xâm lấn, dễ thực hiện và có thể được áp dụng rộng rãi tại các cơ sở y tế.
3.2. Giá trị của chụp cắt lớp vi tính
Chụp cắt lớp vi tính cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về tổn thương gan, cho phép đánh giá chính xác kích thước và vị trí của tổn thương. Hình ảnh CLVT có thể giúp phân biệt giữa các loại tổn thương khác nhau, từ đó hỗ trợ bác sĩ trong việc đưa ra chẩn đoán chính xác hơn. Việc sử dụng CLVT kết hợp với các phương pháp khác như xét nghiệm BCAT có thể nâng cao độ nhạy và độ đặc hiệu trong chẩn đoán SLGL.
IV. TIẾN TRIỂN HÌNH ẢNH SAU ĐIỀU TRỊ BỆNH SÁN LÁ GAN LỚN
Theo dõi hình ảnh tổn thương gan sau điều trị là rất quan trọng để đánh giá hiệu quả điều trị. Hình ảnh trên siêu âm cho thấy sự thay đổi kích thước và cấu trúc của tổn thương gan sau 3-6 tháng điều trị. Việc theo dõi này không chỉ giúp đánh giá hiệu quả của thuốc mà còn giúp phát hiện sớm các biến chứng có thể xảy ra. Nghiên cứu cho thấy rằng hình ảnh SA có thể cung cấp thông tin quý giá về sự hồi phục của bệnh nhân sau điều trị, từ đó hỗ trợ bác sĩ trong việc điều chỉnh phác đồ điều trị.
4.1. Kích thước tổn thương trên SA trước và sau điều trị
Kích thước tổn thương trên siêu âm thường giảm sau khi điều trị, cho thấy hiệu quả của thuốc. Việc theo dõi kích thước tổn thương là một chỉ số quan trọng để đánh giá sự hồi phục của bệnh nhân. Hình ảnh SA trước và sau điều trị có thể giúp bác sĩ đưa ra quyết định điều trị tiếp theo.
4.2. Cấu trúc âm của tổn thương trên SA trước và sau điều trị
Cấu trúc âm của tổn thương trên siêu âm cũng có thể thay đổi sau điều trị. Những thay đổi này có thể phản ánh sự hồi phục của tổn thương gan, từ đó giúp bác sĩ đánh giá hiệu quả điều trị. Hình ảnh SA trước và sau điều trị cung cấp thông tin quan trọng về tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.