I. Tổng quan về nốt phổi
Nốt phổi được định nghĩa là tổn thương dạng nốt khu trú trong nhu mô phổi, có kích thước ≤ 30mm. Tỷ lệ nốt ác tính dao động từ 5 đến 69% tùy theo cỡ mẫu và phương tiện nghiên cứu. Sàng lọc ung thư phổi bằng cắt lớp vi tính (CLVT) đã cho thấy tỷ lệ phát hiện nốt ác tính từ 3,7-5,5%. Việc phát hiện nốt phổi thường xảy ra tình cờ, với tỷ lệ phát hiện nốt ngẫu nhiên là 13% so với 33% khi sàng lọc. Theo số liệu Globocan 2020, ung thư phổi là nguyên nhân tử vong hàng đầu do ung thư, với tỷ lệ sống sau 5 năm chỉ đạt 15-18% nếu phát hiện muộn. CLVT ngực liều thấp đã chứng minh giảm tỷ lệ tử vong do ung thư phổi lên đến 20,3% so với X quang. Do đó, CLVT liều thấp được lựa chọn làm phương tiện sàng lọc chính cho ung thư phổi nhờ vào độ nhạy và độ chính xác cao.
1.1. Nguyên nhân nốt phổi
Nguyên nhân của nốt phổi rất đa dạng, bao gồm cả lành tính và ác tính. Các nguyên nhân ác tính thường gặp là ung thư biểu mô phế quản phổi nguyên phát, trong đó ung thư biểu mô tuyến là phổ biến nhất. Các nốt phổi lành tính thường là u hạt nhiễm khuẩn hoặc u mô thừa. Việc xác định nguồn gốc của nốt phổi là rất quan trọng để phân loại và điều trị đúng cách. Các yếu tố nguy cơ như hút thuốc lá, phơi nhiễm với chất độc hại, và tuổi tác cũng có ảnh hưởng lớn đến khả năng phát triển nốt phổi ác tính.
II. Phương pháp chẩn đoán nốt phổi
Các phương pháp chẩn đoán nốt phổi hiện nay bao gồm hình ảnh y tế như cắt lớp vi tính và chụp X quang. CLVT liều thấp đã được chứng minh là có khả năng phát hiện nốt phổi nhạy hơn gấp 3-4 lần so với X quang. Hệ thống phân loại Lung-RADS 2019 được áp dụng rộng rãi để đánh giá nguy cơ ác tính của nốt phổi. Việc phân loại nốt phổi theo các tiêu chí hình ảnh giúp xác định nốt nào cần sinh thiết và theo dõi. Các đặc điểm hình ảnh như kích thước, hình dạng, và cấu trúc bên trong nốt phổi đều có giá trị trong việc chẩn đoán. Việc áp dụng các công nghệ mới như LungCAD cũng hỗ trợ trong việc phát hiện nốt phổi một cách chính xác hơn.
2.1. Kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh
Kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện và phân loại nốt phổi. Cắt lớp vi tính liều thấp không chỉ giúp phát hiện nốt phổi mà còn cung cấp thông tin chi tiết về đặc điểm hình ảnh của nốt. Các nghiên cứu cho thấy rằng việc sử dụng CLVT liều thấp có thể giảm thiểu liều chiếu xạ cho bệnh nhân mà vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh. Hệ thống phân loại Lung-RADS 2019 đã được chứng minh là hiệu quả trong việc phân loại nốt phổi theo nguy cơ ác tính, từ đó giúp bác sĩ đưa ra quyết định điều trị phù hợp.
III. Giá trị chẩn đoán của CLVT liều thấp
Giá trị chẩn đoán của cắt lớp vi tính liều thấp trong việc phát hiện nốt phổi nguy cơ ác tính cao là rất lớn. Nghiên cứu cho thấy rằng CLVT liều thấp có thể phát hiện nốt phổi với độ nhạy và độ chính xác cao, giúp giảm tỷ lệ tử vong do ung thư phổi. Việc phân tích các đặc điểm hình ảnh của nốt phổi như kích thước, hình dạng, và cấu trúc bên trong giúp xác định nốt nào cần sinh thiết. Hệ thống phân loại Lung-RADS 2019 cung cấp một khung phân loại rõ ràng, giúp bác sĩ dễ dàng theo dõi và quản lý nốt phổi. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm thiểu chi phí điều trị cho bệnh nhân.
3.1. Ứng dụng thực tiễn
Việc áp dụng cắt lớp vi tính liều thấp trong chẩn đoán nốt phổi đã mang lại nhiều lợi ích thực tiễn. Các nghiên cứu cho thấy rằng việc phát hiện sớm nốt phổi ác tính có thể cải thiện tỷ lệ sống sót của bệnh nhân. Hệ thống phân loại Lung-RADS 2019 đã được áp dụng rộng rãi và chứng minh hiệu quả trong việc phân loại nốt phổi. Điều này giúp bác sĩ đưa ra quyết định điều trị kịp thời và chính xác, từ đó nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe cho bệnh nhân.