I. Tổng Quan Nghiên Cứu Đối Chiếu Cấu Trúc Mệnh Lệnh
Nghiên cứu về cấu trúc mệnh lệnh trong ngôn ngữ học, đặc biệt là đối chiếu cấu trúc mệnh lệnh Anh Việt, vẫn còn là một lĩnh vực ít được khám phá so với các khía cạnh khác của ngôn ngữ. Các phương pháp tiếp cận hiện tại chủ yếu tập trung vào cú pháp, ngữ dụng học, hoặc phân tích tham thể, nhưng thường bỏ qua ngữ cảnh hành ngôn thực tế. Sự hạn chế này dẫn đến một khoảng trống trong việc hiểu sâu sắc về cách thức mệnh lệnh được sử dụng và tri nhận trong giao tiếp hàng ngày. Luận án này hướng đến việc giải quyết vấn đề này bằng cách áp dụng Ngôn ngữ học tri nhận, một lý thuyết nhấn mạnh vai trò của trải nghiệm và ngữ cảnh trong việc hình thành ý nghĩa ngôn ngữ. Trích dẫn từ tài liệu gốc, các nghiên cứu về phạm trù mệnh lệnh chủ yếu tập trung xử lý về mặt cú pháp trong cấu trúc câu mệnh lệnh, thức mệnh đề mệnh lệnh, v.v; các biến thể cú pháp hình thái xảy ra trong cấu trúc câu mệnh lệnh, thức mệnh lệnh tiếng Anh; hoặc phân tích thống kê từ loại mang ý nghĩa, nét nghĩa mệnh lệnh như trong các nghiên cứu tiếng Việt.
1.1. Các Phương Pháp Tiếp Cận Mệnh Lệnh Truyền Thống
Các nghiên cứu truyền thống về mệnh lệnh thường tách rời khỏi ngữ cảnh thực tế. Điều này dẫn đến việc bỏ qua sự tương tác giữa cú pháp, ngữ nghĩa và ngữ dụng trong việc hình thành và hiểu ý nghĩa của cấu trúc mệnh lệnh. Việc tách rời ngữ cảnh cũng làm giảm tính ứng dụng của các nghiên cứu này trong việc giải quyết các vấn đề thực tiễn liên quan đến giao tiếp và dịch thuật. Các phương pháp này chủ yếu tập trung vào các phân tích cú pháp của câu mệnh lệnh, xem xét các biến thể hình thái xuất hiện trong cấu trúc câu, hoặc phân tích thống kê các loại từ mang ý nghĩa mệnh lệnh. Phần lớn các đường hướng tiếp cận, phân tích đều dựa trên thao tác nghiên cứu truyền thống: tách rời hoặc thoát ly khỏi ngữ cảnh hành ngôn. Khi bàn đến mẫu câu, ưu thế nổi trội của trường phái tiếp cận ngôn ngữ Chomsky từ cuối những năm 1950 được các nhà nghiên cứu ủng hộ với quan điểm cho rằng cú pháp (syntax) như là một hệ thống tự trị (autonomous system).
1.2. Vai Trò Của Ngôn Ngữ Học Tri Nhận Trong Nghiên Cứu Mệnh Lệnh
Ngôn ngữ học tri nhận cung cấp một khung lý thuyết mới để nghiên cứu cấu trúc mệnh lệnh, nhấn mạnh vai trò của trải nghiệm, ngữ cảnh và tri nhận trong việc hình thành ý nghĩa. Cách tiếp cận này cho phép các nhà nghiên cứu khám phá sự tương tác giữa các yếu tố ngôn ngữ khác nhau và cách chúng được sử dụng để truyền tải ý định của người nói. Với quan điểm tiếp cận cấp tiến, hiện đại, lý thuyết Ngôn ngữ học Tri nhận, bên cạnh phủ nhận đặc quyền tự trị của cú pháp, đề cao vai trò tương tác của các thành phần ngôn ngữ ở cấp độ câu (sentential levels) như một kết cấu thống nhất chặt chẽ giữa nội dung và hình thức.Đại diện tiêu biểu cho trường phái Ngôn ngữ học Tri nhận (Cognitive Linguistics -CL) phải kể đến: Lakoff & Johnson [86, 87]; Langacker [88, 89, 90, 91, 92, 93, 94]; Fillmore, Kay & O'Connor [57]; Goldberg [65, 66, 67]; Croft, W.
II. Thách Thức Trong Đối Chiếu Cấu Trúc Mệnh Lệnh Anh Việt
Việc đối chiếu cấu trúc mệnh lệnh Anh Việt đặt ra nhiều thách thức do sự khác biệt về cú pháp, ngữ nghĩa và văn hóa giữa hai ngôn ngữ. Các cấu trúc mệnh lệnh trong tiếng Anh có thể không có tương đương trực tiếp trong tiếng Việt, và ngược lại. Hơn nữa, cách thức lệnh thức trong tiếng Việt được sử dụng có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố văn hóa như sự tôn trọng và thứ bậc xã hội. Để vượt qua những thách thức này, cần có một phương pháp tiếp cận toàn diện, kết hợp phân tích ngôn ngữ học với hiểu biết sâu sắc về văn hóa và ngữ cảnh giao tiếp. Sự khác biệt cơ bản với chủ nghĩa hình thức của Chomsky cho rằng ngữ pháp phổ quát đóng vai trò cốt lõi trong mọi ngôn ngữ, ở chỗ: trường phái Ngôn ngữ học Tri nhận (CL) và Ngữ pháp kết cấu (CG) tiếp cận ngôn ngữ trong mối quan hệ giữa hình thức và ý nghĩa ngôn dụng được ý niệm hoá (tri nhận) dựa trên sự trải nghiệm, nghiệm thân của cá nhân trong những chu cảnh ở từng ngôn ngữ cụ thể, thoát ly tình trạng đóng băng hoặc khuôn mẫu hoá.
2.1. Khác Biệt Cú Pháp và Ngữ Nghĩa Trong Cấu Trúc Mệnh Lệnh
Sự khác biệt về cú pháp và ngữ nghĩa giữa tiếng Anh và tiếng Việt tạo ra những khó khăn đáng kể trong việc đối chiếu ngữ pháp Anh Việt. Các cấu trúc câu trong tiếng Anh thường phức tạp hơn và có nhiều biến thể hơn so với tiếng Việt. Điều này đòi hỏi các nhà nghiên cứu phải cẩn thận xem xét các sắc thái ý nghĩa khác nhau và tìm ra các tương đương phù hợp trong tiếng Việt. Các cấu trúc mệnh lệnh trong tiếng Anh có thể sử dụng nhiều hình thức động từ, trợ động từ và trạng từ khác nhau để biểu thị các mức độ mạnh mẽ và sắc thái khác nhau. Trong khi đó, tiếng Việt có xu hướng sử dụng các cấu trúc đơn giản hơn và dựa vào ngữ cảnh để truyền tải ý nghĩa.
2.2. Ảnh Hưởng Văn Hóa Đến Cách Sử Dụng Mệnh Lệnh
Văn hóa đóng một vai trò quan trọng trong việc định hình cách cấu trúc mệnh lệnh tiếng Việt được sử dụng. Trong nhiều nền văn hóa châu Á, sự tôn trọng và thứ bậc xã hội là những yếu tố quan trọng trong giao tiếp. Điều này có thể ảnh hưởng đến cách thức mệnh lệnh được diễn đạt, với các hình thức gián tiếp và lịch sự thường được ưa chuộng hơn. Việc hiểu rõ các yếu tố văn hóa này là rất quan trọng để có thể đối chiếu và so sánh các cấu trúc mệnh lệnh giữa tiếng Anh và tiếng Việt một cách chính xác. Các yếu tố văn hóa này có thể bao gồm các quy tắc ứng xử, các giá trị xã hội và các chuẩn mực giao tiếp.
III. Cách Phân Tích Cú Pháp Mệnh Lệnh Theo Ngôn Ngữ Tri Nhận
Luận án này áp dụng Ngôn ngữ học tri nhận để phân tích cú pháp mệnh lệnh. Cách tiếp cận này cho phép chúng ta xem xét cách người bản ngữ hình dung và khái niệm hóa các cấu trúc mệnh lệnh. Điều này liên quan đến việc xem xét các lược đồ, mô hình và khung tri nhận mà người bản ngữ sử dụng để hiểu và tạo ra các cấu trúc mệnh lệnh. Bằng cách khám phá những quá trình tri nhận này, chúng ta có thể hiểu sâu sắc hơn về cách các cấu trúc mệnh lệnh hoạt động. Với đường hướng tiếp cận ngôn ngữ dựa trên đa dạng ngôn cảnh dữ liệu (data-rich based), nhiều nhà ngôn ngữ học đương đại bày tỏ sự ủng hộ và thừa nhận những ảnh hưởng của lý thuyết Ngôn ngữ học Tri nhận (CL) và Ngữ pháp Kết 1 cấu (Construction Grammar-CG) đến những phương diện ngôn ngữ mà yếu tố ngữ pháp không mang tính tiên quyết. Sự khác biệt cơ bản với chủ nghĩa hình thức của Chomsky cho rằng ngữ pháp phổ quát đóng vai trò cốt lõi trong mọi ngôn ngữ, ở chỗ: trường phái Ngôn ngữ học Tri nhận (CL) và Ngữ pháp kết cấu (CG) tiếp cận ngôn ngữ trong mối quan hệ giữa hình thức và ý nghĩa ngôn dụng được ý niệm hoá (tri nhận) dựa trên sự trải nghiệm, nghiệm thân của cá nhân trong những chu cảnh ở từng ngôn ngữ cụ thể, thoát ly tình trạng đóng băng hoặc khuôn mẫu hoá.
3.1. Lược Đồ và Mô Hình Tri Nhận trong Cấu Trúc Mệnh Lệnh
Lược đồ và mô hình tri nhận là các cấu trúc kiến thức trừu tượng mà người bản ngữ sử dụng để tổ chức và hiểu thông tin. Trong ngữ cảnh của cấu trúc mệnh lệnh, lược đồ có thể bao gồm các thông tin về người nói, người nghe, hành động được yêu cầu và ngữ cảnh giao tiếp. Các lược đồ và mô hình tri nhận có thể được hình thành thông qua kinh nghiệm và có thể thay đổi theo thời gian khi người bản ngữ tiếp xúc với các tình huống giao tiếp mới. Trong nghiên cứu này, các lý thuyết Ngôn ngữ học Tri nhận đóng vai trò là cứ luận cốt lõi, được vận dụng và áp dụng nhất quán và xuyên suốt; ngoài ra, kết cấu mệnh lệnh được tiếp cận, mô tả và phân tích dựa trên quan điểm và lý thuyết của nhiều trường phái ngôn ngữ học khác nhau như là cơ sở lý luận trên hai phương diện lý thuyết và ứng dụng bao gồm: ngữ pháp chức năng hệ thống, ngữ dụng học, ngôn ngữ học xuyên ngôn, v.
3.2. Phân Tích Cú Pháp Mệnh Lệnh Dựa trên Ngữ Pháp Tri Nhận
Cách tiếp cận ngữ pháp tri nhận mệnh lệnh cho phép chúng ta xem xét cách các cấu trúc cú pháp cụ thể được liên kết với các ý nghĩa và chức năng nhất định. Ví dụ, chúng ta có thể xem xét cách sử dụng các trợ động từ, trạng từ và các yếu tố cú pháp khác có thể ảnh hưởng đến ý nghĩa và lực của một cấu trúc mệnh lệnh. Bằng cách phân tích các liên kết giữa cú pháp và ngữ nghĩa, chúng ta có thể hiểu sâu sắc hơn về cách người bản ngữ sử dụng các cấu trúc cú pháp để truyền tải ý định của họ. Sự khác biệt cơ bản với chủ nghĩa hình thức của Chomsky cho rằng ngữ pháp phổ quát đóng vai trò cốt lõi trong mọi ngôn ngữ, ở chỗ: trường phái Ngôn ngữ học Tri nhận (CL) và Ngữ pháp kết cấu (CG) tiếp cận ngôn ngữ trong mối quan hệ giữa hình thức và ý nghĩa ngôn dụng được ý niệm hoá (tri nhận) dựa trên sự trải nghiệm, nghiệm thân của cá nhân trong những chu cảnh ở từng ngôn ngữ cụ thể, thoát ly tình trạng đóng băng hoặc khuôn mẫu hoá.
IV. Hướng Dẫn Biểu Lực Mệnh Lệnh Trong Kết Cấu Tiếng Việt
Luận án nghiên cứu cách biểu lực mệnh lệnh được thể hiện trong cấu trúc mệnh lệnh tiếng Việt. Điều này bao gồm việc xem xét các phương tiện ngôn ngữ khác nhau mà người nói sử dụng để truyền tải ý định của họ, chẳng hạn như intonation, particles, và các yếu tố ngữ cảnh. Bằng cách phân tích cách các phương tiện này tương tác với nhau, chúng ta có thể hiểu sâu sắc hơn về cách biểu lực mệnh lệnh được truyền tải và tri nhận trong tiếng Việt. Dựa trên các đặc điểm tri nhận qua các phân tích đối chiếu tích hợp (dựa trên cơ sở nguồn) về tiêu chí biểu lực mệnh lệnh, tham thể mệnh lệnh, các kiểu kết cấu tham gia vào cú trúc kết cấu mệnh lệnh tiếng Việt, luận án đề xuất lược đồ và điển mẫu về mệnh lệnh tiếng Việt dưới góc độ Ngôn ngữ học Tri nhận, với những tương đương và/hoặc khác biệt trong mối quan hệ đối chiếu với kết cấu mệnh lệnh tiếng Anh.
4.1. Vai Trò Của Intonation và Particles trong Biểu Lực Mệnh Lệnh
Intonation và particles đóng một vai trò quan trọng trong việc truyền tải biểu lực mệnh lệnh trong tiếng Việt. Intonation có thể được sử dụng để nhấn mạnh một yêu cầu hoặc để biểu thị mức độ lịch sự khác nhau. Particles, chẳng hạn như "đi," "nha," và "ạ," có thể được sử dụng để điều chỉnh lực của một mệnh lệnh. Thủ pháp phân tích đối lập và loại suy trong lược đồ và điển mẫu mệnh lệnh được vận dụng để xem xét các tham tố bắt buộc và không bắt buộc đối với các tiêu chí xác định biểu lực trong kết cấu mệnh lệnh.
4.2. Ảnh Hưởng của Ngữ Cảnh Đến Cách Truyền Tải Mệnh Lệnh
Ngữ cảnh đóng một vai trò quan trọng trong việc xác định cách một cấu trúc mệnh lệnh được hiểu. Ví dụ, một lệnh có thể được hiểu là một yêu cầu lịch sự trong một ngữ cảnh, nhưng lại được hiểu là một mệnh lệnh trực tiếp trong một ngữ cảnh khác. Việc hiểu rõ các yếu tố ngữ cảnh này là rất quan trọng để có thể giải thích chính xác ý định của người nói. Trong nghiên cứu này, các lý thuyết Ngôn ngữ học Tri nhận đóng vai trò là cứ luận cốt lõi, được vận dụng và áp dụng nhất quán và xuyên suốt; ngoài ra, kết cấu mệnh lệnh được tiếp cận, mô tả và phân tích dựa trên quan điểm và lý thuyết của nhiều trường phái ngôn ngữ học khác nhau như là cơ sở lý luận trên hai phương diện lý thuyết và ứng dụng bao gồm: ngữ pháp chức năng hệ thống, ngữ dụng học, ngôn ngữ học xuyên ngôn, v.
V. Ứng Dụng Nghiên Cứu Đối Chiếu vào Dạy Học Ngoại Ngữ
Kết quả của nghiên cứu này có thể được ứng dụng trong việc dạy và học ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh và tiếng Việt. Bằng cách hiểu rõ những tương đồng và khác biệt trong đối chiếu kết cấu mệnh lệnh Anh Việt, người học có thể tránh được những lỗi phổ biến và giao tiếp hiệu quả hơn. Nghiên cứu này cũng có thể cung cấp cho người dạy những công cụ và phương pháp mới để giúp người học nắm vững các cấu trúc mệnh lệnh một cách dễ dàng hơn. Về thực tiễn, kết quả của luận án là nguồn tư liệu tham khảo trong lĩnh vực nghiên cứu ngôn ngữ học, cụ thể là nghiên cứu về Ng...
5.1. Nhận Biết Các Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng Cấu Trúc Mệnh Lệnh
Nghiên cứu này có thể giúp người học nhận biết các lỗi thường gặp khi sử dụng lệnh thức trong tiếng Anh và tiếng Việt. Ví dụ, người học có thể mắc lỗi trong việc sử dụng intonation, particles hoặc các yếu tố cú pháp khác để truyền tải biểu lực mệnh lệnh một cách chính xác. Bằng cách hiểu rõ những lỗi này, người học có thể tránh chúng và cải thiện khả năng giao tiếp của mình. Thủ pháp thống kê được sử dụng để tìm hiểu số lượng, tần suất xuất hiện kết cấu mệnh lệnh tiếng Anh cũng như tiếng Việt trong các tình huống giao tiếp (qua các tác phẩm văn học, điện ảnh, và các nguồn ngữ liệu online khác). Kết quả định tính/ định lượng từ nguồn dữ liệu của luận án là cơ sở thực tiễn cho các vấn đề nghiên cứu đặt ra trong phân tích đặc trưng tri nhận của ngữ nghĩa, ngữ dụng và kết cấu mệnh lệnh tiếng Anh -tiếng Việt.
5.2. Phát Triển Phương Pháp Dạy và Học Cấu Trúc Mệnh Lệnh Hiệu Quả
Nghiên cứu này có thể cung cấp cho người dạy những công cụ và phương pháp mới để giúp người học nắm vững các cấu trúc mệnh lệnh một cách dễ dàng hơn. Ví dụ, người dạy có thể sử dụng các ví dụ thực tế từ các tác phẩm văn học và điện ảnh để minh họa cách các cấu trúc mệnh lệnh được sử dụng trong giao tiếp thực tế. Người dạy cũng có thể sử dụng các hoạt động tương tác để giúp người học thực hành sử dụng các cấu trúc mệnh lệnh trong các tình huống khác nhau. Bằng cách sử dụng các phương pháp này, người dạy có thể giúp người học phát triển sự tự tin và lưu loát trong việc sử dụng các cấu trúc mệnh lệnh. Nghiên cứu này có thể giúp người học phát triển sự tự tin và lưu loát trong việc sử dụng các cấu trúc mệnh lệnh, từ đó giúp họ giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống thực tế.
VI. Kết Luận và Hướng Nghiên Cứu Ngôn Ngữ Học Tương Lai
Luận án này đã cung cấp một cái nhìn sâu sắc về đối chiếu kết cấu mệnh lệnh Anh Việt từ góc độ Ngôn ngữ học tri nhận. Nghiên cứu này đã làm sáng tỏ những tương đồng và khác biệt trong cách các cấu trúc mệnh lệnh được sử dụng và tri nhận trong hai ngôn ngữ. Kết quả của nghiên cứu này có thể được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm dạy và học ngoại ngữ, dịch thuật và giao tiếp đa văn hóa. Nhiệm vụ nghiên cứu được chúng tôi cụ thể hoá qua 03 câu hỏi nghiên cứu như sau: 1. Đặc điểm tri nhận trong kết cấu mệnh lệnh tiếng Anh được thể hiện qua những bình diện nào? Dựa trên các tiêu chí nào? 2. Kết cấu mệnh lệnh tiếng Việt trong mối quan hệ đối chiếu đặc điểm ngữ nghĩa, ngữ dụng và ngữ pháp tri nhận dựa trên cơ sở nguồn là đặc điểm tri nhận trong kết cấu mệnh lệnh tiếng Anh có những đặc điểm tri nhận gì? 3. Lược đồ và tiêu chí điển mẫu kết cấu mệnh lệnh tiếng Việt có đặc điểm gì?
6.1. Tóm Tắt Các Phát Hiện Quan Trọng
Nghiên cứu này đã phát hiện ra rằng có nhiều tương đồng và khác biệt trong cách các cấu trúc mệnh lệnh được sử dụng và tri nhận trong tiếng Anh và tiếng Việt. Các tương đồng bao gồm việc sử dụng intonation và particles để truyền tải biểu lực mệnh lệnh. Các khác biệt bao gồm sự phụ thuộc vào ngữ cảnh và các yếu tố văn hóa trong việc diễn đạt mệnh lệnh. Những phát hiện này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xem xét cả yếu tố ngôn ngữ và văn hóa khi nghiên cứu các cấu trúc mệnh lệnh.
6.2. Hướng Nghiên Cứu Ngôn Ngữ Học Tri Nhận Trong Tương Lai
Nghiên cứu này đã mở ra nhiều hướng nghiên cứu tiềm năng trong tương lai. Một hướng là khám phá cách các cấu trúc mệnh lệnh được sử dụng trong các ngôn ngữ khác nhau. Một hướng khác là nghiên cứu cách các cấu trúc mệnh lệnh được học và sử dụng bởi những người học ngoại ngữ. Bằng cách tiếp tục nghiên cứu các cấu trúc mệnh lệnh, chúng ta có thể hiểu sâu sắc hơn về cách ngôn ngữ hoạt động và cách con người giao tiếp với nhau. Nghiên cứu đối chiếu có thể mở rộng sang các ngôn ngữ khác để khám phá các mô hình phổ quát và đặc thù trong cách con người sử dụng mệnh lệnh. Nghiên cứu sâu hơn về vai trò của văn hóa trong việc định hình cách chúng ta sử dụng và hiểu cấu trúc mệnh lệnh.