Tổng quan nghiên cứu

Phrasal verbs là một trong những đặc trưng nổi bật và phức tạp nhất của tiếng Anh, chiếm tỷ lệ lớn trong giao tiếp hàng ngày cũng như văn bản học thuật. Theo ước tính, phrasal verbs xuất hiện phổ biến trong cả ngôn ngữ nói và viết, gây nhiều khó khăn cho người học tiếng Anh, đặc biệt là người Việt Nam do sự khác biệt về cấu trúc và cách sử dụng. Luận văn tập trung nghiên cứu các cụm động từ tiếng Anh trong bộ sách “Active Skills for Reading” (ASFR) – một bộ giáo trình được sử dụng rộng rãi trong giảng dạy tiếng Anh – và so sánh với các tương đương trong tiếng Việt nhằm làm rõ sự tương đồng và khác biệt giữa hai ngôn ngữ. Mục tiêu chính của nghiên cứu là phân loại, phân tích cấu trúc, ngữ nghĩa và chức năng ngữ pháp của phrasal verbs, đồng thời khảo sát những khó khăn mà sinh viên chuyên ngành tiếng Anh tại Đại học Phenikaa gặp phải khi học loại động từ này. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các phrasal verbs xuất hiện trong 4 cấp độ của bộ sách ASFR, từ năm 2020 đến 2024, tập trung vào đối tượng sinh viên tiếng Anh tại Phenikaa University. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả giảng dạy và học tập tiếng Anh, giúp người học Việt Nam cải thiện khả năng sử dụng phrasal verbs, từ đó nâng cao kỹ năng giao tiếp và hiểu biết ngôn ngữ.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết ngôn ngữ học về cấu trúc và chức năng của phrasal verbs trong tiếng Anh, bao gồm:

  • Lý thuyết về cấu trúc động từ phrasal: phân loại phrasal verbs thành các nhóm như động từ + particle (phrasal verbs), động từ + giới từ (prepositional verbs), và động từ + particle + giới từ (phrasal-prepositional verbs).
  • Khái niệm về particle: particle là các từ có nguồn gốc từ giới từ hoặc trạng từ, không biểu thị mối quan hệ ngữ pháp như giới từ thông thường mà gắn chặt với động từ để tạo thành một đơn vị nghĩa mới.
  • Phân loại theo ngữ nghĩa: phrasal verbs có thể giữ nguyên nghĩa gốc của động từ, bổ sung nghĩa hoặc mang nghĩa thành ngữ (idiomatic).
  • So sánh hiện tượng tương tự trong tiếng Việt: các từ như “ra, vào, lên, xuống” được xem là các từ hư từ chỉ hướng, đóng vai trò tương tự particle trong phrasal verbs tiếng Anh, nhưng có những khác biệt về mặt ngữ pháp và ngữ nghĩa.

Các khái niệm chính bao gồm: phrasal verbs, particle, prepositional verbs, phrasal-prepositional verbs, động từ chuyển tiếp và không chuyển tiếp, nghĩa thành ngữ, từ hư từ trong tiếng Việt.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp mô tả kết hợp phân tích - tổng hợp và so sánh đối chiếu:

  • Nguồn dữ liệu: Toàn bộ các phrasal verbs được trích xuất từ bộ sách “Active Skills for Reading” gồm 4 cấp độ, cùng với bản dịch tiếng Việt tương ứng để so sánh.
  • Phương pháp phân tích:
    • Phân tích định tính: phân loại phrasal verbs theo cấu trúc, chức năng ngữ pháp và nghĩa, xác định các dạng chuyển tiếp, không chuyển tiếp, và các vị trí của particle trong câu.
    • Phân tích định lượng: thống kê tần suất xuất hiện của các phrasal verbs trong từng cấp độ sách, xác định các phrasal verbs phổ biến và xu hướng sử dụng.
  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích dữ liệu từ năm 2023 đến đầu năm 2024, hoàn thiện luận văn trong quý II năm 2024.

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ phrasal verbs trong bộ sách ASFR (khoảng vài trăm cụm), lựa chọn phương pháp phân tích phù hợp nhằm đảm bảo tính hệ thống và toàn diện.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tần suất và phân loại phrasal verbs trong ASFR:
    • Tổng cộng khoảng 60-70 phrasal verbs được xác định trong bộ sách, phân bố đều ở các cấp độ từ cơ bản đến nâng cao.
    • Phân loại theo cấu trúc cho thấy: 45% là phrasal verbs đơn (động từ + particle), 35% là prepositional verbs (động từ + giới từ), 20% là phrasal-prepositional verbs (động từ + particle + giới từ).
  2. Vị trí và chức năng của particle:
    • Trong phrasal verbs chuyển tiếp, particle có thể đứng sau động từ hoặc đứng sau tân ngữ nếu tân ngữ là danh từ (ví dụ: “turn on the light” và “turn the light on”).
    • Nếu tân ngữ là đại từ, particle bắt buộc đứng sau đại từ (ví dụ: “turn it on” chứ không phải “turn on it”).
  3. So sánh với tiếng Việt:
    • Các từ hư từ chỉ hướng như “ra, vào, lên, xuống” trong tiếng Việt có chức năng tương tự particle trong phrasal verbs, giúp làm rõ hướng hoặc cách thức hành động.
    • Tuy nhiên, khác với tiếng Anh, các từ này trong tiếng Việt không hoàn toàn giữ nguyên tính chất động từ mà mang tính ngữ pháp nhiều hơn, không thể tách rời khỏi động từ chính.
  4. Khó khăn của người học tiếng Anh:
    • Sinh viên chuyên ngành tiếng Anh tại Phenikaa gặp khó khăn trong việc nhận diện và sử dụng đúng phrasal verbs do tính đa nghĩa và vị trí linh hoạt của particle.
    • Khoảng 65% sinh viên thừa nhận khó khăn trong việc nhớ nghĩa idiomatic của phrasal verbs và áp dụng trong ngữ cảnh phù hợp.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy phrasal verbs đóng vai trò quan trọng trong hệ thống động từ tiếng Anh, góp phần làm phong phú và linh hoạt ngôn ngữ. Việc phân loại chi tiết giúp người học nhận diện và sử dụng chính xác hơn. So sánh với tiếng Việt cho thấy sự khác biệt về cấu trúc ngữ pháp và cách thức biểu đạt, điều này giải thích phần nào nguyên nhân gây khó khăn cho người học Việt Nam. Các dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tần suất phrasal verbs theo loại và bảng so sánh cấu trúc phrasal verbs tiếng Anh với các từ hư từ chỉ hướng trong tiếng Việt, giúp minh họa rõ nét hơn. So với các nghiên cứu trước đây, luận văn bổ sung góc nhìn thực tiễn dựa trên bộ sách giảng dạy phổ biến, từ đó đưa ra các khuyến nghị thiết thực cho việc dạy và học.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giảng dạy phân loại phrasal verbs theo cấu trúc và nghĩa:

    • Động từ hành động: xây dựng bài giảng chi tiết về các loại phrasal verbs, tập trung vào phân biệt phrasal, prepositional và phrasal-prepositional verbs.
    • Mục tiêu: nâng cao nhận thức và khả năng phân loại của sinh viên trong vòng 6 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: giảng viên tiếng Anh tại các trường đại học.
  2. Phát triển tài liệu học tập có minh họa so sánh tiếng Anh - tiếng Việt:

    • Tạo bảng từ vựng song ngữ, giải thích chức năng và cách dùng các từ hư từ chỉ hướng trong tiếng Việt tương ứng với particle tiếng Anh.
    • Mục tiêu: giúp sinh viên dễ dàng liên hệ và ghi nhớ.
    • Thời gian: 3 tháng.
    • Chủ thể: nhóm biên soạn giáo trình và trung tâm ngoại ngữ.
  3. Áp dụng phương pháp học tương tác và thực hành ngữ cảnh:

    • Tổ chức các hoạt động nhóm, trò chơi ngôn ngữ, bài tập tình huống để luyện tập phrasal verbs trong giao tiếp thực tế.
    • Mục tiêu: cải thiện kỹ năng sử dụng phrasal verbs linh hoạt, tăng 30% hiệu quả giao tiếp trong 1 học kỳ.
    • Chủ thể: giảng viên và sinh viên.
  4. Sử dụng công nghệ hỗ trợ học tập:

    • Phát triển ứng dụng hoặc phần mềm học phrasal verbs có tính năng kiểm tra, nhắc nhở và cung cấp ví dụ minh họa đa dạng.
    • Mục tiêu: tăng cường tự học và ôn luyện ngoài giờ lên ít nhất 50%.
    • Thời gian: 6 tháng.
    • Chủ thể: các đơn vị công nghệ giáo dục phối hợp với nhà trường.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giảng viên tiếng Anh:

    • Lợi ích: Nắm vững kiến thức chuyên sâu về phrasal verbs, áp dụng vào giảng dạy hiệu quả hơn.
    • Use case: Thiết kế bài giảng, xây dựng đề cương và tài liệu giảng dạy.
  2. Sinh viên chuyên ngành tiếng Anh:

    • Lợi ích: Hiểu rõ cấu trúc, nghĩa và cách sử dụng phrasal verbs, cải thiện kỹ năng ngôn ngữ.
    • Use case: Học tập, làm bài tập, chuẩn bị thi và giao tiếp thực tế.
  3. Nhà biên soạn giáo trình và tài liệu học tập:

    • Lợi ích: Cung cấp cơ sở khoa học để phát triển tài liệu phù hợp với đặc điểm người học Việt Nam.
    • Use case: Soạn thảo sách giáo khoa, tài liệu tham khảo.
  4. Người học tiếng Anh tự do và trung tâm ngoại ngữ:

    • Lợi ích: Có phương pháp học tập hiệu quả, hiểu được những khó khăn và cách khắc phục khi học phrasal verbs.
    • Use case: Lập kế hoạch học tập, tổ chức khóa học chuyên sâu.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phrasal verbs là gì và tại sao lại khó học?
    Phrasal verbs là các động từ kết hợp với particle (trạng từ hoặc giới từ) tạo thành nghĩa mới. Chúng khó học vì nghĩa không thể đoán từ các thành phần riêng lẻ, có nhiều dạng cấu trúc và vị trí linh hoạt trong câu.

  2. Làm thế nào để phân biệt phrasal verbs với prepositional verbs?
    Phrasal verbs có particle không biểu thị mối quan hệ ngữ pháp mà thay đổi nghĩa động từ, còn prepositional verbs có giới từ liên kết với tân ngữ. Ví dụ: “look up” (tìm kiếm) là phrasal verb, “look at” (nhìn vào) là prepositional verb.

  3. Có thể tách phrasal verbs ra không?
    Với phrasal verbs chuyển tiếp, nếu tân ngữ là danh từ, particle có thể đứng sau tân ngữ (“turn the light on”). Nếu tân ngữ là đại từ, particle phải đứng ngay sau động từ (“turn it on”).

  4. Từ hư từ trong tiếng Việt có giống particle trong tiếng Anh không?
    Chúng có chức năng tương tự trong việc chỉ hướng hoặc cách thức hành động, nhưng từ hư từ trong tiếng Việt mang tính ngữ pháp nhiều hơn và không hoàn toàn giữ đặc điểm động từ như particle trong tiếng Anh.

  5. Làm sao để học phrasal verbs hiệu quả?
    Nên học theo nhóm nghĩa, luyện tập trong ngữ cảnh thực tế, sử dụng tài liệu so sánh tiếng Anh - Việt, và áp dụng phương pháp học tương tác để ghi nhớ lâu dài.

Kết luận

  • Phrasal verbs là thành phần quan trọng và phổ biến trong tiếng Anh, có cấu trúc và nghĩa đa dạng, gây nhiều khó khăn cho người học Việt Nam.
  • Luận văn đã phân loại, phân tích chi tiết phrasal verbs trong bộ sách “Active Skills for Reading” và so sánh với hiện tượng tương tự trong tiếng Việt.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để cải thiện phương pháp giảng dạy và học tập phrasal verbs, đặc biệt cho sinh viên tiếng Anh tại Việt Nam.
  • Đề xuất các giải pháp thực tiễn nhằm nâng cao hiệu quả học tập, bao gồm giảng dạy phân loại, phát triển tài liệu song ngữ, phương pháp học tương tác và ứng dụng công nghệ.
  • Các bước tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các kỹ năng ngôn ngữ khác.

Hãy áp dụng những kiến thức và phương pháp trong luận văn để nâng cao khả năng sử dụng phrasal verbs, góp phần cải thiện kỹ năng tiếng Anh toàn diện.