Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của ngành ngân hàng thương mại (NHTM) tại Việt Nam, đặc biệt là trên địa bàn thành phố Hà Nội, việc đo lường sự thỏa mãn khách hàng (STMKH) và chất lượng dịch vụ (CLDV) trở thành yếu tố sống còn để nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững. Theo thống kê năm 2021, Hà Nội có 35 NHTM với gần 2.000 chi nhánh, chiếm 17,49% tổng số chi nhánh ngân hàng toàn quốc, đồng thời tổng dư nợ tín dụng đạt khoảng 6.806 tỷ đồng, cho thấy đây là thị trường trọng điểm của ngành ngân hàng Việt Nam. Tuy nhiên, các nghiên cứu chuyên sâu về STMKH và CLDV tại khu vực này còn hạn chế, đặc biệt trong bối cảnh chuyển đổi số và phát triển công nghệ 4.0.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đo lường và đánh giá mức độ thỏa mãn khách hàng đối với chất lượng dịch vụ của các NHTM trên địa bàn Hà Nội, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả phục vụ khách hàng. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào khách hàng cá nhân sử dụng dịch vụ của 10 ngân hàng thương mại tiêu biểu, bao gồm Vietcombank, Vietinbank, BIDV, Agribank, Techcombank, MB, VPBank, ACB, Sacombank và DongA Bank, trong giai đoạn 2020-2024. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở dữ liệu thực tiễn, hỗ trợ các ngân hàng cải tiến dịch vụ, đồng thời góp phần phát triển lý thuyết về đo lường STMKH và CLDV trong ngành ngân hàng Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết trọng tâm: mô hình SERVQUAL và mô hình SERVPERF. Mô hình SERVQUAL, phát triển bởi Parasuraman và cộng sự (1985), đo lường chất lượng dịch vụ qua 5 thành phần chính: Độ tin cậy, Sự đảm bảo, Sự đáp ứng, Tính hữu hình và Sự thấu cảm. Mô hình này tập trung vào khoảng cách giữa kỳ vọng và nhận thức của khách hàng về dịch vụ.

Mô hình SERVPERF, được Cronin và Taylor (1992) đề xuất, cải tiến bằng cách chỉ đo lường nhận thức về chất lượng dịch vụ mà không so sánh với kỳ vọng, giúp tăng tính chính xác và đơn giản trong đánh giá. Nghiên cứu còn bổ sung thêm thành phần "Sự tiếp cận" nhằm phản ánh đặc thù của dịch vụ ngân hàng trong thời đại công nghệ số, khi khách hàng có thể tiếp cận dịch vụ qua nhiều kênh khác nhau như ngân hàng điện tử, mobile banking.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Chất lượng dịch vụ (CLDV): Tập hợp các đặc tính vốn có của dịch vụ tạo khả năng thỏa mãn nhu cầu khách hàng.
  • Sự thỏa mãn khách hàng (STMKH): Kết quả so sánh giữa cảm nhận thực tế và kỳ vọng của khách hàng về dịch vụ.
  • Ngân hàng thương mại (NHTM): Tổ chức tín dụng chuyên kinh doanh tiền tệ và cung cấp dịch vụ tài chính nhằm mục tiêu lợi nhuận.
  • Sự tiếp cận: Khả năng khách hàng tiếp cận dịch vụ một cách thuận tiện, nhanh chóng và đa dạng kênh.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính bao gồm tổng hợp tài liệu, phỏng vấn chuyên gia và khảo sát sơ bộ nhằm xác định các thành phần và tiêu chí đo lường phù hợp với đặc thù dịch vụ ngân hàng tại Hà Nội.

Giai đoạn định lượng tiến hành khảo sát với cỡ mẫu khoảng 600 khách hàng cá nhân của 10 NHTM tiêu biểu trên địa bàn Hà Nội, được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện. Dữ liệu thu thập được xử lý bằng phần mềm PLS-SEM (Partial Least Square Structural Equation Modeling) để kiểm định mô hình cấu trúc, đánh giá độ tin cậy, tính hợp lệ của thang đo và phân tích vai trò trung gian của CLDV trong mối quan hệ giữa các yếu tố ảnh hưởng và STMKH.

Thời gian nghiên cứu kéo dài từ năm 2020 đến 2024, phù hợp với giai đoạn chuyển đổi số mạnh mẽ trong ngành ngân hàng và tác động của đại dịch Covid-19 đến hành vi khách hàng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ thỏa mãn khách hàng về chất lượng dịch vụ ngân hàng tại Hà Nội ở mức trung bình khá: Kết quả khảo sát cho thấy điểm trung bình tổng thể STMKH đạt khoảng 3,8 trên thang điểm 5, trong đó thành phần "Độ tin cậy" và "Sự đáp ứng" được đánh giá cao nhất với điểm trung bình lần lượt là 4,1 và 4,0, trong khi "Sự tiếp cận" có điểm thấp hơn, khoảng 3,5.

  2. Chất lượng dịch vụ đóng vai trò trung gian quan trọng: Phân tích SEM cho thấy CLDV có ảnh hưởng trực tiếp và trung gian mạnh mẽ đến STMKH, với hệ số đường dẫn (path coefficient) đạt 0,72, cho thấy khách hàng thỏa mãn hơn khi chất lượng dịch vụ được cải thiện.

  3. Các yếu tố ảnh hưởng đến CLDV gồm: Độ tin cậy, Sự đảm bảo, Sự đáp ứng, Tính hữu hình, Sự thấu cảm và Sự tiếp cận: Trong đó, "Độ tin cậy" và "Sự đảm bảo" chiếm tỷ trọng ảnh hưởng lớn nhất, lần lượt 28% và 24%, cho thấy khách hàng rất quan tâm đến việc ngân hàng thực hiện đúng cam kết và đảm bảo an toàn giao dịch.

  4. Khách hàng cá nhân tại Hà Nội có nhu cầu đa dạng và ngày càng cao về dịch vụ ngân hàng điện tử: Khoảng 65% khách hàng sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử thường xuyên, tuy nhiên chỉ có khoảng 40% hài lòng với trải nghiệm tiếp cận dịch vụ qua kênh này, phản ánh nhu cầu cải tiến về tính tiện lợi và an toàn.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước về mối quan hệ giữa CLDV và STMKH trong ngành ngân hàng. Việc bổ sung thành phần "Sự tiếp cận" trong mô hình đo lường CLDV phản ánh đúng xu hướng phát triển công nghệ và thay đổi hành vi khách hàng trong thời đại số. Điểm thấp của yếu tố này cho thấy các ngân hàng cần tập trung cải thiện kênh giao dịch trực tuyến và đa dạng hóa phương thức tiếp cận để nâng cao sự hài lòng.

Biểu đồ phân tích hệ số đường dẫn trong mô hình SEM minh họa rõ vai trò trung gian của CLDV trong việc tác động đến STMKH, đồng thời bảng so sánh điểm trung bình các thành phần CLDV cho thấy sự khác biệt rõ rệt giữa các yếu tố, từ đó giúp ngân hàng xác định ưu tiên cải tiến.

So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả này khẳng định tầm quan trọng của việc quản lý chất lượng dịch vụ một cách toàn diện, không chỉ tập trung vào yếu tố truyền thống mà còn phải thích ứng với sự phát triển của công nghệ và nhu cầu khách hàng hiện đại.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đầu tư và nâng cấp hệ thống ngân hàng điện tử: Các ngân hàng cần cải thiện giao diện người dùng, nâng cao tính bảo mật và đa dạng hóa các kênh tiếp cận dịch vụ nhằm tăng điểm hài lòng về "Sự tiếp cận". Mục tiêu đạt mức tăng 20% điểm hài lòng trong vòng 12 tháng, do phòng công nghệ thông tin phối hợp với phòng chăm sóc khách hàng thực hiện.

  2. Đào tạo nâng cao năng lực nhân viên: Tập trung vào kỹ năng giao tiếp, xử lý tình huống và tư vấn khách hàng để nâng cao "Sự đáp ứng" và "Sự thấu cảm". Chương trình đào tạo định kỳ 6 tháng/lần, do phòng nhân sự phối hợp với các chuyên gia đào tạo thực hiện.

  3. Xây dựng quy trình quản lý chất lượng dịch vụ chặt chẽ: Áp dụng các tiêu chuẩn ISO 9001:2015 trong quản lý dịch vụ, đảm bảo tính nhất quán và minh bạch trong cung cấp dịch vụ. Mục tiêu hoàn thành xây dựng và áp dụng quy trình trong 18 tháng, do ban quản lý chất lượng chủ trì.

  4. Tăng cường truyền thông và thu thập phản hồi khách hàng: Thiết lập hệ thống khảo sát định kỳ và kênh phản hồi đa dạng để nhanh chóng nắm bắt nhu cầu và kỳ vọng của khách hàng, từ đó điều chỉnh dịch vụ phù hợp. Mục tiêu tăng tỷ lệ phản hồi khách hàng lên 30% trong năm đầu tiên, do phòng marketing và chăm sóc khách hàng phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý ngân hàng thương mại: Luận văn cung cấp cơ sở dữ liệu thực tiễn và mô hình đo lường STMKH, CLDV giúp họ xây dựng chiến lược nâng cao chất lượng dịch vụ và giữ chân khách hàng.

  2. Chuyên gia nghiên cứu thị trường và hành vi khách hàng: Tài liệu phân tích sâu sắc các yếu tố ảnh hưởng đến sự thỏa mãn khách hàng trong ngành ngân hàng, hỗ trợ nghiên cứu và phát triển các mô hình tương tự.

  3. Sinh viên và học viên cao học chuyên ngành kinh doanh và quản trị ngân hàng: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu định tính và định lượng, cũng như ứng dụng mô hình SERVPERF trong thực tiễn.

  4. Các tổ chức tư vấn và công ty nghiên cứu thị trường: Cung cấp phương pháp luận và kết quả khảo sát thực tế giúp thiết kế các dịch vụ tư vấn nâng cao chất lượng dịch vụ ngân hàng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao chọn mô hình SERVPERF thay vì SERVQUAL để đo lường chất lượng dịch vụ?
    SERVPERF chỉ tập trung đo nhận thức về chất lượng dịch vụ, tránh sự phức tạp và sai số do so sánh kỳ vọng, giúp kết quả chính xác và dễ áp dụng hơn trong khảo sát thực tế.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự thỏa mãn khách hàng trong ngành ngân hàng?
    Độ tin cậy và sự đảm bảo được xác định là hai yếu tố có ảnh hưởng lớn nhất, chiếm hơn 50% tổng ảnh hưởng đến sự thỏa mãn khách hàng.

  3. Làm thế nào để cải thiện sự tiếp cận dịch vụ ngân hàng trong thời đại số?
    Ngân hàng cần đầu tư vào công nghệ, nâng cao trải nghiệm người dùng trên các nền tảng trực tuyến, đồng thời đảm bảo an toàn và đa dạng kênh giao dịch.

  4. Phương pháp PLS-SEM có ưu điểm gì trong nghiên cứu này?
    PLS-SEM phù hợp với mẫu nghiên cứu có nhiều biến độc lập và phụ thuộc, giúp kiểm định mô hình cấu trúc phức tạp và phân tích vai trò trung gian hiệu quả.

  5. Nghiên cứu có áp dụng cho khách hàng tổ chức không?
    Luận văn tập trung vào khách hàng cá nhân do giới hạn nguồn lực, tuy nhiên mô hình và kết quả có thể được điều chỉnh để áp dụng cho khách hàng tổ chức trong các nghiên cứu tiếp theo.

Kết luận

  • Luận văn đã xây dựng và kiểm định thành công mô hình đo lường sự thỏa mãn khách hàng và chất lượng dịch vụ ngân hàng tại Hà Nội, bổ sung thành phần "Sự tiếp cận" phù hợp với xu hướng công nghệ hiện đại.
  • Kết quả khảo sát cho thấy mức độ thỏa mãn khách hàng ở mức trung bình khá, với các yếu tố "Độ tin cậy" và "Sự đảm bảo" đóng vai trò quan trọng nhất.
  • Chất lượng dịch vụ có vai trò trung gian mạnh mẽ trong việc nâng cao sự thỏa mãn khách hàng, khẳng định tầm quan trọng của quản lý chất lượng dịch vụ toàn diện.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm cải thiện hệ thống ngân hàng điện tử, đào tạo nhân viên, xây dựng quy trình quản lý và tăng cường thu thập phản hồi khách hàng.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi mới cho các nghiên cứu tiếp theo về sự thỏa mãn khách hàng trong ngành ngân hàng, đặc biệt là trong bối cảnh chuyển đổi số và phát triển dịch vụ đa kênh.

Hành động tiếp theo: Các ngân hàng thương mại trên địa bàn Hà Nội nên áp dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế các chương trình cải tiến dịch vụ, đồng thời tiếp tục khảo sát định kỳ nhằm theo dõi và nâng cao sự thỏa mãn khách hàng trong tương lai.