Tổng quan nghiên cứu

Chửa ngoài tử cung (CNTC) là một bệnh lý sản khoa cấp cứu, có thể gây tử vong nếu không được chẩn đoán và xử trí kịp thời. Tỉ lệ CNTC có xu hướng tăng và trẻ hóa trong những năm gần đây. Tại Mỹ, tỉ lệ CNTC đã tăng từ 1-2% năm 1970 lên 3-5% vào năm 2020 trong tổng số phụ nữ mang thai. Ở Việt Nam, tỉ lệ CNTC dao động từ 1-2% tổng số trường hợp có thai. Tại Bệnh viện Phụ sản Trung ương, số ca CNTC tăng từ 832 trường hợp trong 6 tháng đầu năm 2011 lên 2617 trường hợp năm 2013. CNTC không chỉ ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe sinh sản mà còn gây tổn thất kinh tế do chi phí điều trị và mất sức lao động.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm mô tả đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng của CNTC điều trị bằng Methotrexate (MTX) tại Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên trong giai đoạn 2017-2020, đồng thời đánh giá kết quả điều trị nội khoa CNTC tại đây. Nghiên cứu tập trung vào các bệnh nhân có nồng độ βhCG < 5000 mUI/ml, kích thước khối chửa ≤ 3,5 cm, huyết động ổn định và không có chống chỉ định điều trị nội khoa.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp bằng chứng khoa học giúp nâng cao chất lượng điều trị CNTC, bảo tồn chức năng vòi tử cung, giảm thiểu phẫu thuật và tăng khả năng sinh sản cho phụ nữ. Kết quả nghiên cứu cũng góp phần định hướng lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp, tiết kiệm chi phí và giảm biến chứng cho bệnh nhân.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Giải phẫu và sinh lý vòi tử cung (VTC): VTC gồm bốn đoạn (kẽ, eo, bóng, loa) với chức năng vận chuyển noãn và phôi về buồng tử cung nhờ sự co bóp cơ trơn, hoạt động của tế bào lông chuyển và dòng dịch trong vòi. Bất thường về cấu trúc hoặc chức năng VTC là nguyên nhân chính gây CNTC.

  • Cơ chế tác dụng của Methotrexate (MTX): MTX là chất kháng acid folic, ức chế tổng hợp ADN ở pha S của chu kỳ tế bào, làm chết phôi thai trong vòi tử cung mà không ảnh hưởng nhiều đến mô lành. MTX được sử dụng trong điều trị nội khoa CNTC nhằm bảo tồn vòi tử cung và chức năng sinh sản.

  • Định lượng βhCG trong chẩn đoán và theo dõi CNTC: βhCG là hormone đặc hiệu của thai nghén, nồng độ βhCG tăng hoặc giảm không bình thường là dấu hiệu quan trọng trong chẩn đoán và đánh giá hiệu quả điều trị CNTC.

Các khái niệm chính bao gồm: chửa ngoài tử cung chưa vỡ, nồng độ βhCG, kích thước khối chửa, dịch cùng đồ trên siêu âm, phác đồ điều trị MTX đơn liều và đa liều.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả cắt ngang, hồi cứu trên hồ sơ bệnh án.

  • Đối tượng nghiên cứu: 60 bệnh nhân được chẩn đoán CNTC và điều trị nội khoa bằng MTX tại khoa Sản, Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên từ tháng 01/2017 đến 12/2020.

  • Tiêu chuẩn lựa chọn: Nồng độ βhCG < 5000 mUI/ml, kích thước khối chửa ≤ 3,5 cm, huyết động ổn định, chức năng gan thận bình thường, đồng ý điều trị nội khoa.

  • Tiêu chuẩn loại trừ: Bệnh nhân đã điều trị MTX trước đó, thiếu thông tin hồ sơ, phối hợp thai trong và ngoài tử cung, đang cho con bú, có bệnh nội khoa nặng.

  • Phương pháp chọn mẫu: Chọn mẫu thuận tiện, toàn bộ bệnh nhân thỏa tiêu chuẩn.

  • Thu thập dữ liệu: Dữ liệu được thu thập từ hồ sơ bệnh án, bao gồm đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng, kết quả điều trị, nồng độ βhCG theo thời gian.

  • Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 20 với các phương pháp thống kê mô tả (tỉ lệ %, trung bình, độ lệch chuẩn) và kiểm định χ2, t-test để đánh giá sự khác biệt giữa các nhóm. Tỷ suất chênh (OR) được sử dụng để đánh giá nguy cơ thất bại điều trị.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích dữ liệu trong khoảng thời gian 4 năm (2017-2020).

  • Đạo đức nghiên cứu: Bảo mật thông tin cá nhân, không can thiệp vào bệnh nhân, dữ liệu được sự đồng ý của lãnh đạo bệnh viện.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm đối tượng nghiên cứu:

    • Tuổi trung bình 29,43, nhóm tuổi 20-34 chiếm 78,4%.
    • Phân bố theo vùng: 53,3% nông thôn, 46,7% thành thị.
    • Nghề nghiệp: 33,3% cán bộ viên chức, 31,7% tự do, 13,3% làm ruộng, 13,3% công nhân, 8,4% học sinh sinh viên.
    • Tiền sử sinh con: 40% sinh 1 lần, 35% sinh ≥ 2 lần, 25% chưa sinh.
    • Tiền sử mổ lấy thai: 58,3% chưa mổ, 31,7% mổ 1 lần.
    • Tiền sử viêm nhiễm đường sinh dục chiếm 63,3%, tiền sử nạo hút thai 56,7%.
  2. Triệu chứng lâm sàng:

    • Chậm kinh 96,7%, đau bụng 93,3%, ra huyết âm đạo 78,3%.
    • Khám thấy khối nề phần phụ 78,3%, tử cung to hơn bình thường 30%.
  3. Kích thước khối chửa và nồng độ βhCG:

    • Kích thước khối chửa 1,5 – < 2,5 cm chiếm 50%, 2,5 – 3,5 cm chiếm 28,3%.
    • Nồng độ βhCG 1000 – 3000 mUI/ml chiếm 55%, < 1000 mUI/ml chiếm 28,3%.
  4. Kết quả điều trị nội khoa:

    • Tỉ lệ thành công chung là 86,7%, thất bại 13,3%.
    • Tỉ lệ thành công theo kích thước khối chửa: < 1,5 cm đạt 92,3%, 1,5 – < 2,5 cm đạt 86,7%, 2,5 – 3,5 cm đạt 82,4% (P=0,001).
    • Tỉ lệ thành công theo nồng độ βhCG: < 1000 mUI/ml đạt 100%, 1000 – 3000 mUI/ml đạt 84,8%, > 3000 – 5000 mUI/ml đạt 70% (P=0,038).
    • Sự giảm nồng độ βhCG ngày thứ 4 so với ngày đầu > 50% liên quan đến 100% thành công điều trị (P=0,000).

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy điều trị nội khoa CNTC bằng MTX tại Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên đạt tỉ lệ thành công cao (86,7%), tương đồng với các nghiên cứu trong và ngoài nước (tỉ lệ thành công từ 81% đến 97%). Tỉ lệ thành công giảm dần khi kích thước khối chửa và nồng độ βhCG ban đầu tăng, phù hợp với cơ chế tác dụng của MTX và các báo cáo trước đây.

Sự giảm nhanh nồng độ βhCG trong tuần đầu điều trị là chỉ số dự báo hiệu quả điều trị tốt, giúp bác sĩ quyết định tiếp tục hay thay đổi phác đồ. Kết quả này cũng nhấn mạnh vai trò của theo dõi βhCG định kỳ trong quản lý CNTC.

Triệu chứng lâm sàng và đặc điểm bệnh nhân phù hợp với mô tả trong tài liệu chuyên ngành, với đa số bệnh nhân có tiền sử viêm nhiễm đường sinh dục và nạo hút thai, là các yếu tố nguy cơ quan trọng của CNTC.

Việc áp dụng phác đồ đơn liều MTX đơn giản, ít tác dụng phụ, chi phí thấp, phù hợp với điều kiện thực tế tại bệnh viện. Tuy nhiên, nhóm bệnh nhân có βhCG cao và kích thước khối chửa lớn cần được theo dõi chặt chẽ hoặc cân nhắc phương pháp điều trị khác.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỉ lệ thành công theo nhóm kích thước khối chửa và nồng độ βhCG, bảng so sánh sự thay đổi βhCG theo thời gian và kết quả điều trị, giúp minh họa rõ ràng hiệu quả của phác đồ điều trị.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường sàng lọc và chẩn đoán sớm CNTC: Áp dụng định lượng βhCG và siêu âm đầu dò âm đạo cho phụ nữ nghi ngờ mang thai ngoài tử cung nhằm phát hiện sớm, tăng tỉ lệ điều trị thành công.

  2. Ưu tiên điều trị nội khoa bằng Methotrexate cho bệnh nhân phù hợp: Đối tượng có βhCG < 5000 mUI/ml, kích thước khối chửa ≤ 3,5 cm, huyết động ổn định nên được tư vấn điều trị nội khoa để bảo tồn vòi tử cung, giảm phẫu thuật.

  3. Theo dõi chặt chẽ nồng độ βhCG trong quá trình điều trị: Định lượng βhCG vào các ngày thứ 4, 7, 14 và 28 sau tiêm MTX để đánh giá hiệu quả, kịp thời điều chỉnh phác đồ hoặc chuyển sang phẫu thuật nếu thất bại.

  4. Đào tạo và nâng cao năng lực cho nhân viên y tế: Tổ chức các khóa đào tạo về chẩn đoán, điều trị nội khoa CNTC, kỹ thuật tiêm MTX và theo dõi bệnh nhân nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc.

  5. Tuyên truyền, giáo dục sức khỏe sinh sản: Nâng cao nhận thức về các yếu tố nguy cơ CNTC như viêm nhiễm đường sinh dục, nạo hút thai không an toàn, quan hệ tình dục an toàn để giảm tỉ lệ mắc bệnh.

  6. Nghiên cứu tiếp tục về các phác đồ điều trị mới: Khuyến khích nghiên cứu kết hợp MTX với các thuốc khác như mifepristone hoặc letrozole để nâng cao hiệu quả điều trị và giảm tác dụng phụ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ sản phụ khoa và bác sĩ lâm sàng: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về hiệu quả điều trị nội khoa CNTC bằng MTX, giúp cải thiện quyết định điều trị và theo dõi bệnh nhân.

  2. Nhân viên y tế tại các bệnh viện tuyến tỉnh và trung ương: Tham khảo để áp dụng phác đồ điều trị nội khoa phù hợp, nâng cao chất lượng chăm sóc và bảo tồn chức năng sinh sản cho bệnh nhân.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên y khoa: Tài liệu tham khảo về cơ sở lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực nghiệm trong lĩnh vực sản phụ khoa, đặc biệt về CNTC và điều trị nội khoa.

  4. Chính sách y tế và quản lý bệnh viện: Cung cấp bằng chứng khoa học để xây dựng hướng dẫn điều trị CNTC, phân bổ nguồn lực và đào tạo nhân lực y tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Methotrexate có an toàn khi điều trị chửa ngoài tử cung không?
    Methotrexate được sử dụng rộng rãi với tỉ lệ tác dụng phụ nhẹ khoảng 30% ở phác đồ đơn liều, chủ yếu là buồn nôn, viêm miệng. Nghiên cứu cho thấy không có trường hợp ngộ độc nghiêm trọng khi dùng liều 50 mg/m2 da.

  2. Khi nào nên chuyển từ điều trị nội khoa sang phẫu thuật?
    Nếu nồng độ βhCG không giảm hoặc tăng sau 7-14 ngày điều trị, hoặc bệnh nhân có dấu hiệu vỡ khối chửa, đau bụng tăng, mất huyết động ổn định thì cần chuyển phẫu thuật kịp thời.

  3. Phác đồ đơn liều và đa liều Methotrexate khác nhau thế nào?
    Phác đồ đơn liều đơn giản, ít theo dõi, chi phí thấp, tỉ lệ thành công khoảng 86-90%. Phác đồ đa liều có tỉ lệ thành công cao hơn (90-97%) nhưng cần nhiều lần tiêm và theo dõi, chi phí cao hơn.

  4. Nồng độ βhCG ban đầu ảnh hưởng thế nào đến kết quả điều trị?
    Nồng độ βhCG càng thấp (<1000 mUI/ml) tỉ lệ thành công điều trị càng cao (100%). Khi βhCG > 3000 mUI/ml, tỉ lệ thành công giảm còn khoảng 70%.

  5. Có thể điều trị chửa ngoài tử cung bằng Methotrexate tại nhà không?
    Hiện nay, điều trị MTX cần theo dõi chặt chẽ tại cơ sở y tế do nguy cơ biến chứng và cần xét nghiệm βhCG định kỳ. Việc điều trị tại nhà chưa được khuyến cáo rộng rãi.

Kết luận

  • Nghiên cứu đánh giá hiệu quả điều trị nội khoa chửa ngoài tử cung bằng Methotrexate tại Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên đạt tỉ lệ thành công 86,7%.
  • Kích thước khối chửa ≤ 3,5 cm và nồng độ βhCG ban đầu < 5000 mUI/ml là các yếu tố tiên lượng tốt cho điều trị thành công.
  • Sự giảm nồng độ βhCG > 50% trong tuần đầu điều trị là chỉ số dự báo hiệu quả điều trị nội khoa.
  • Phác đồ đơn liều MTX đơn giản, an toàn, phù hợp với điều kiện thực tế và giúp bảo tồn chức năng vòi tử cung.
  • Cần tiếp tục nghiên cứu mở rộng và ứng dụng các phác đồ kết hợp để nâng cao hiệu quả điều trị và giảm tác dụng phụ.

Hành động tiếp theo: Các bác sĩ và nhân viên y tế nên áp dụng phác đồ điều trị nội khoa phù hợp, tăng cường theo dõi βhCG và nâng cao nhận thức về CNTC để cải thiện kết quả điều trị và bảo vệ sức khỏe sinh sản cho phụ nữ.