Tổng quan nghiên cứu

Già hóa dân số là một trong những vấn đề xã hội nổi bật toàn cầu, trong đó Việt Nam được đánh giá là một trong mười quốc gia có tốc độ già hóa nhanh nhất thế giới. Theo báo cáo của Bộ Y tế năm 2018, khoảng 68% người cao tuổi (NCT) sống ở nông thôn và chủ yếu làm nông nghiệp, trong khi hơn 72% sống cùng con cháu. Tuy nhiên, xu hướng gia đình hạt nhân ngày càng phổ biến khiến nhiều NCT phải sống một mình, đặc biệt là tỷ lệ cụ bà cô đơn cao gấp 5,44 lần so với cụ ông. Điều này đặt ra thách thức lớn về chăm sóc và hỗ trợ xã hội cho NCT, nhất là trong bối cảnh sức khỏe và khả năng tự phục vụ của họ ngày càng suy giảm.

Trung tâm Bảo trợ và Công tác xã hội tỉnh Ninh Bình là một trong những cơ sở điển hình cung cấp dịch vụ công tác xã hội (CTXH) cho NCT, với 60 đối tượng cao tuổi đang được chăm sóc. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng dịch vụ CTXH với NCT tại trung tâm này, tập trung vào ba loại hình dịch vụ chính: trợ giúp khẩn cấp, tham vấn và quản lý trường hợp. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn 2018-2020, với phạm vi khảo sát tại tỉnh Ninh Bình, nhằm đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ, góp phần cải thiện đời sống vật chất và tinh thần cho NCT.

Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện ở việc cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về dịch vụ CTXH với NCT tại trung tâm, đồng thời làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ. Kết quả nghiên cứu sẽ hỗ trợ các cơ quan quản lý, cán bộ CTXH và cộng đồng nâng cao nhận thức, từ đó phát triển các chính sách và mô hình dịch vụ phù hợp, đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của NCT.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình công tác xã hội liên quan đến người cao tuổi, bao gồm:

  • Lý thuyết hệ thống xã hội: Nhấn mạnh mối quan hệ tương tác giữa cá nhân NCT với môi trường xã hội, gia đình và cộng đồng, từ đó xác định các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và nhu cầu trợ giúp.
  • Mô hình quản lý trường hợp (Case Management): Tập trung vào việc đánh giá nhu cầu, lập kế hoạch, điều phối và giám sát các dịch vụ hỗ trợ nhằm giúp NCT ổn định cuộc sống và hòa nhập cộng đồng.
  • Khái niệm dịch vụ công tác xã hội với người cao tuổi: Được hiểu là các hoạt động can thiệp chuyên nghiệp nhằm nâng cao năng lực, đáp ứng nhu cầu và tăng cường chức năng xã hội cho NCT, bao gồm các dịch vụ trợ giúp khẩn cấp, tham vấn và quản lý trường hợp.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: người cao tuổi (theo Luật Người cao tuổi Việt Nam là từ 60 tuổi trở lên), dịch vụ công tác xã hội, trợ giúp khẩn cấp, tham vấn, quản lý trường hợp, và các yếu tố ảnh hưởng như trình độ chuyên môn nhân viên, đặc điểm tâm sinh lý NCT, cơ sở vật chất, văn hóa và chính sách pháp luật.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập từ 60 người cao tuổi đang sinh hoạt tại Trung tâm Bảo trợ và Công tác xã hội tỉnh Ninh Bình, 5 cán bộ nhân viên trung tâm, cùng các tài liệu, văn bản pháp luật và báo cáo liên quan.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS để xử lý số liệu khảo sát, phân tích thống kê mô tả và suy luận nhằm đánh giá thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng. Phỏng vấn sâu được tiến hành với 5 NCT và 5 cán bộ để làm rõ quan điểm, nhu cầu và khó khăn trong cung cấp dịch vụ.
  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện từ năm 2018 đến năm 2020, bao gồm giai đoạn thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.

Phương pháp quan sát cũng được áp dụng để đánh giá môi trường sống, thái độ giao tiếp và trạng thái tâm lý của NCT, đồng thời kiểm tra sự tương tác giữa nhân viên CTXH và đối tượng phục vụ.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng dịch vụ trợ giúp khẩn cấp: Trung tâm đã tiếp nhận và hỗ trợ kịp thời các trường hợp NCT bị bạo lực gia đình, lang thang hoặc mất khả năng tự phục vụ. Khoảng 88,3% NCT có sức khỏe yếu, trong đó 16,9% bị khuyết tật vận động, 3,8% khuyết tật nhìn và 1,9% khuyết tật trí tuệ. Mức độ hài lòng về dịch vụ trợ giúp khẩn cấp đạt khoảng 75%, tuy nhiên vẫn còn hạn chế về nguồn lực và cơ sở vật chất.

  2. Dịch vụ tham vấn: Quy trình tham vấn được thực hiện bài bản với 5 bước từ thiết lập mối quan hệ đến theo dõi sau kết thúc. Khoảng 70% NCT cho biết dịch vụ tham vấn giúp họ giảm bớt cảm xúc tiêu cực và nâng cao khả năng tự giải quyết vấn đề. Tuy nhiên, nhân viên CTXH còn thiếu kỹ năng chuyên sâu về tâm lý người cao tuổi, ảnh hưởng đến hiệu quả tham vấn.

  3. Dịch vụ quản lý trường hợp: Trung tâm thực hiện đánh giá sơ bộ, thu thập thông tin toàn diện và lập kế hoạch can thiệp cho từng NCT. Khoảng 38,4% NCT đã ở trung tâm từ 1 đến 5 năm, 33,3% trên 5 năm. Việc quản lý trường hợp giúp kết nối các dịch vụ hỗ trợ, tuy nhiên còn gặp khó khăn trong việc phối hợp với các cơ quan bên ngoài và hạn chế về nhân lực.

  4. Yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ: Trình độ chuyên môn của đội ngũ nhân viên CTXH còn hạn chế, đặc biệt về kiến thức chuyên sâu về người cao tuổi. Cơ sở vật chất của trung tâm tuy đã được cải thiện nhưng vẫn chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu chăm sóc đa dạng. Văn hóa địa phương và tâm lý ngại thay đổi của NCT cũng là rào cản trong việc tiếp cận dịch vụ. Chính sách pháp luật hiện hành đã tạo nền tảng nhưng cần được hoàn thiện và thực thi hiệu quả hơn.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy dịch vụ CTXH với NCT tại Trung tâm Bảo trợ và Công tác xã hội tỉnh Ninh Bình đã có những bước tiến tích cực, đặc biệt trong việc cung cấp các dịch vụ trợ giúp khẩn cấp, tham vấn và quản lý trường hợp. Tuy nhiên, tỷ lệ NCT có sức khỏe yếu và khuyết tật cao đặt ra yêu cầu nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc y tế và phục hồi chức năng.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, như tại Hoa Kỳ và Đức, việc đào tạo chuyên sâu cho nhân viên CTXH và sự phối hợp liên ngành được coi là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả dịch vụ. Ở Việt Nam, đặc biệt tại Ninh Bình, việc thiếu hụt nhân lực chuyên môn và hạn chế về cơ sở vật chất là những thách thức lớn cần được giải quyết.

Việc áp dụng mô hình quản lý trường hợp giúp cá nhân hóa dịch vụ, đáp ứng nhu cầu đa dạng của NCT, đồng thời tăng cường sự tham gia của NCT trong quá trình trợ giúp. Tuy nhiên, để phát huy hiệu quả, cần có sự hỗ trợ từ chính sách pháp luật và nguồn lực tài chính ổn định.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ thể hiện tỷ lệ sức khỏe NCT, mức độ hài lòng với từng loại dịch vụ, cũng như bảng phân tích các yếu tố ảnh hưởng để minh họa rõ nét hơn các kết quả nghiên cứu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao năng lực chuyên môn cho đội ngũ nhân viên CTXH: Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn chuyên sâu về chăm sóc và tham vấn người cao tuổi, đặc biệt kỹ năng xử lý các vấn đề tâm lý và quản lý trường hợp. Mục tiêu đạt 90% nhân viên được đào tạo trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Sở Lao động – Thương binh và Xã hội phối hợp với các trường đào tạo CTXH.

  2. Cải thiện cơ sở vật chất và trang thiết bị y tế tại trung tâm: Đầu tư nâng cấp phòng khám, trang thiết bị phục hồi chức năng và khu sinh hoạt chung nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của NCT. Thời gian thực hiện: 18 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc Trung tâm và các nhà tài trợ.

  3. Tăng cường truyền thông, nâng cao nhận thức về dịch vụ CTXH với NCT: Xây dựng các chương trình truyền thông nhằm thay đổi nhận thức của NCT và gia đình về lợi ích của dịch vụ, khuyến khích sự tham gia tích cực. Mục tiêu tăng 30% số NCT sử dụng dịch vụ trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Trung tâm phối hợp với các tổ chức xã hội và truyền thông địa phương.

  4. Hoàn thiện chính sách và cơ chế hỗ trợ tài chính: Đề xuất bổ sung các chính sách ưu đãi, hỗ trợ kinh phí cho trung tâm và NCT nhằm đảm bảo nguồn lực bền vững cho hoạt động dịch vụ CTXH. Thời gian đề xuất trong 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội phối hợp với các cơ quan liên quan.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý và nhân viên công tác xã hội tại các trung tâm bảo trợ xã hội: Nghiên cứu cung cấp thông tin thực tiễn và giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ, giúp họ cải thiện hiệu quả công tác chăm sóc NCT.

  2. Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước về lao động, thương binh và xã hội: Luận văn làm rõ các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất chính sách hỗ trợ phát triển dịch vụ CTXH, phục vụ công tác xây dựng chính sách phù hợp.

  3. Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng hoạt động trong lĩnh vực chăm sóc người cao tuổi: Tài liệu giúp hiểu rõ nhu cầu và thực trạng dịch vụ, từ đó thiết kế các chương trình hỗ trợ hiệu quả hơn.

  4. Học viên, nghiên cứu sinh ngành công tác xã hội và các ngành liên quan: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về dịch vụ CTXH với NCT, làm tài liệu tham khảo cho nghiên cứu và học tập chuyên sâu.

Câu hỏi thường gặp

  1. Dịch vụ công tác xã hội với người cao tuổi gồm những loại hình nào?
    Dịch vụ chính bao gồm trợ giúp khẩn cấp, tham vấn và quản lý trường hợp. Ví dụ, trợ giúp khẩn cấp hỗ trợ NCT bị bạo lực hoặc mất khả năng tự phục vụ; tham vấn giúp giải quyết các vấn đề tâm lý; quản lý trường hợp điều phối các dịch vụ hỗ trợ phù hợp.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến chất lượng dịch vụ CTXH với người cao tuổi?
    Trình độ chuyên môn của nhân viên CTXH là yếu tố then chốt, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả can thiệp và hỗ trợ. Ngoài ra, cơ sở vật chất, văn hóa địa phương và chính sách pháp luật cũng đóng vai trò quan trọng.

  3. Làm thế nào để nâng cao năng lực cho nhân viên công tác xã hội?
    Thông qua các khóa đào tạo chuyên sâu, tập huấn kỹ năng tham vấn, quản lý trường hợp và cập nhật kiến thức về đặc điểm tâm sinh lý người cao tuổi. Ví dụ, tổ chức các lớp đào tạo định kỳ tại trung tâm hoặc phối hợp với các trường đào tạo.

  4. Người cao tuổi có thể tiếp cận dịch vụ CTXH như thế nào?
    NCT có thể được tiếp cận qua trung tâm bảo trợ xã hội, các tổ chức cộng đồng hoặc qua cán bộ CTXH tại địa phương. Việc truyền thông nâng cao nhận thức và giảm rào cản tâm lý cũng giúp tăng khả năng tiếp cận.

  5. Chính sách hiện hành hỗ trợ gì cho dịch vụ CTXH với người cao tuổi?
    Luật Người cao tuổi và các nghị định liên quan quy định quyền lợi, chế độ trợ giúp và trách nhiệm của nhà nước, gia đình, cộng đồng trong chăm sóc NCT. Tuy nhiên, cần hoàn thiện và thực thi hiệu quả hơn để đáp ứng nhu cầu thực tế.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và đánh giá thực trạng dịch vụ công tác xã hội với người cao tuổi tại Trung tâm Bảo trợ và Công tác xã hội tỉnh Ninh Bình, tập trung vào ba dịch vụ chính: trợ giúp khẩn cấp, tham vấn và quản lý trường hợp.
  • Kết quả khảo sát cho thấy phần lớn NCT tại trung tâm có sức khỏe yếu và nhiều khuyết tật, đặt ra yêu cầu nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc toàn diện.
  • Các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ gồm trình độ chuyên môn nhân viên, cơ sở vật chất, văn hóa và chính sách pháp luật.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao năng lực nhân viên, cải thiện cơ sở vật chất, tăng cường truyền thông và hoàn thiện chính sách hỗ trợ.
  • Nghiên cứu mở ra hướng phát triển dịch vụ CTXH chuyên nghiệp hơn, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho người cao tuổi tại các trung tâm bảo trợ xã hội trong thời gian tới.

Để tiếp tục phát triển, các cơ quan quản lý và trung tâm cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời mở rộng nghiên cứu đánh giá hiệu quả dịch vụ trong thực tiễn. Hành động ngay hôm nay sẽ góp phần xây dựng hệ thống chăm sóc người cao tuổi bền vững và nhân văn hơn.