Tổng quan nghiên cứu

Thị trường hàng thủ công mỹ nghệ (TCMN) toàn cầu hiện đạt quy mô hơn 750 tỷ USD và dự kiến tăng trưởng khoảng 10% mỗi năm. Việt Nam, với hơn 2.000 làng nghề truyền thống, có tiềm năng lớn để đẩy mạnh xuất khẩu mặt hàng này, tuy nhiên kim ngạch xuất khẩu hiện mới đạt khoảng 3,5 tỷ USD mỗi năm. Công ty TNHH Xuất nhập khẩu hàng sơn mài mỹ nghệ Thành Công là một trong những doanh nghiệp tiêu biểu trong lĩnh vực này, với kim ngạch xuất khẩu tăng từ 1,1 triệu USD năm 2019 lên 2,446 triệu USD năm 2023, tương đương mức tăng 122% trong 5 năm. Mặc dù vậy, công ty vẫn gặp nhiều thách thức như hạn chế trong đa dạng hóa sản phẩm, kiểm soát chất lượng và mở rộng thị trường xuất khẩu sang các khu vực như châu Âu và châu Á.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng xuất khẩu hàng TCMN của công ty, đánh giá các ưu điểm và hạn chế, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm đẩy mạnh hoạt động xuất khẩu đến năm 2030. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động xuất khẩu của công ty trong giai đoạn 2019-2023, với đề xuất giải pháp phát triển đến năm 2030. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh, mở rộng thị trường và phát triển bền vững cho doanh nghiệp trong ngành TCMN, góp phần thúc đẩy xuất khẩu hàng hóa truyền thống của Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về hoạt động xuất khẩu hàng hóa doanh nghiệp, bao gồm:

  • Lý thuyết về hoạt động xuất khẩu: Định nghĩa, vai trò và các hình thức xuất khẩu hàng hóa theo Luật Thương mại và các văn bản pháp luật liên quan, nhấn mạnh tầm quan trọng của xuất khẩu trong việc mở rộng thị trường, thu ngoại tệ và nâng cao năng lực cạnh tranh doanh nghiệp.

  • Mô hình chuỗi giá trị xuất khẩu: Tập trung vào các hoạt động từ nghiên cứu thị trường, tạo nguồn hàng, đàm phán hợp đồng, tổ chức sản xuất, kiểm soát chất lượng, vận chuyển, thanh toán đến đánh giá kết quả xuất khẩu.

  • Khái niệm về năng lực cạnh tranh doanh nghiệp: Bao gồm tiềm lực tài chính, tiềm lực con người, tiềm lực vô hình (thương hiệu, hình ảnh), điều kiện cơ sở vật chất và khả năng ứng dụng công nghệ.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: xuất khẩu trực tiếp, xuất khẩu gián tiếp, kiểm soát chất lượng sản phẩm, nghiên cứu thị trường xuất khẩu, và phát triển sản phẩm phù hợp với thị trường mục tiêu.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp phân tích số liệu thứ cấp. Nguồn dữ liệu chính bao gồm:

  • Báo cáo tài chính và báo cáo thường niên của công ty TNHH Xuất nhập khẩu hàng sơn mài mỹ nghệ Thành Công giai đoạn 2019-2023.

  • Số liệu thống kê từ Bộ Công Thương Việt Nam và các trang báo, tạp chí chuyên ngành.

  • Tài liệu pháp luật liên quan đến hoạt động xuất nhập khẩu.

Phương pháp phân tích gồm:

  • Phân tích thống kê số liệu kim ngạch xuất khẩu, số lượng mặt hàng, thị trường xuất khẩu.

  • So sánh và đánh giá thực trạng hoạt động xuất khẩu qua các năm.

  • Phân tích SWOT để xác định ưu điểm, hạn chế và nguyên nhân.

  • Tổng hợp và đề xuất giải pháp dựa trên kết quả phân tích.

Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ dữ liệu xuất khẩu của công ty trong giai đoạn 2019-2023. Phương pháp chọn mẫu là sử dụng toàn bộ dữ liệu thứ cấp có sẵn nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác. Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 1/2019 đến tháng 8/2024, với đề xuất giải pháp đến năm 2030.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng kim ngạch xuất khẩu: Kim ngạch xuất khẩu của công ty tăng từ 1,1 triệu USD năm 2019 lên 2,446 triệu USD năm 2023, tương đương mức tăng 122% trong 5 năm. Số lượng thị trường xuất khẩu mở rộng từ 15 quốc gia năm 2019 lên 55 quốc gia năm 2023, tăng 266,6%.

  2. Đa dạng sản phẩm và nguyên liệu: Công ty có hơn 8.741 mã hàng TCMN năm 2023, tăng 119,6% so với giai đoạn trước. Mặt hàng làm từ mây chiếm tỷ trọng lớn nhất, tiếp theo là dừa (16,39%) và khảm trai (11,17%). Công ty đã phát triển thêm 560 mã hàng từ cỏ tranh và rơm dành cho động vật từ năm 2022 đến tháng 8/2024.

  3. Chất lượng sản phẩm: Bộ phận kiểm định chất lượng (QC) được thành lập năm 2022 với 10 nhân viên có kinh nghiệm trên 5 năm, giúp nâng cao chất lượng sản phẩm và giảm tỷ lệ khiếu nại từ khoảng 20% xuống mức thấp hơn. Tuy nhiên, tiêu chuẩn đánh giá chất lượng còn sơ sài, chủ yếu dựa trên kinh nghiệm cá nhân.

  4. Thị trường xuất khẩu chủ yếu: Công ty tập trung xuất khẩu sang các thị trường Trung Đông và các quốc gia đảo, chưa tiếp cận sâu rộng các thị trường lớn như châu Âu và châu Á. Các thị trường chính gồm Mỹ, Canada, Anh, Pháp, Nhật Bản, Hàn Quốc và UAE.

Thảo luận kết quả

Sự tăng trưởng kim ngạch xuất khẩu và mở rộng thị trường cho thấy công ty đã tận dụng tốt tiềm năng của ngành hàng TCMN, đồng thời phát huy lợi thế về nguồn nguyên liệu tự nhiên và tay nghề thủ công truyền thống. Việc đa dạng hóa sản phẩm, đặc biệt phát triển các mặt hàng từ dừa, khảm trai và cỏ tranh, giúp công ty tạo ra lợi thế cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

Tuy nhiên, hạn chế về kiểm soát chất lượng và thiếu tiêu chuẩn đánh giá cụ thể làm giảm uy tín và khả năng cạnh tranh của sản phẩm trên thị trường quốc tế. So với các nghiên cứu trong ngành, việc xây dựng hệ thống quản lý chất lượng bài bản là yếu tố then chốt để nâng cao giá trị xuất khẩu.

Ngoài ra, việc chưa khai thác hiệu quả các thị trường lớn như châu Âu và châu Á là điểm cần cải thiện. Nguyên nhân chủ yếu do thiếu chiến lược thâm nhập thị trường, hạn chế về nguồn lực tài chính và nhân lực chuyên môn trong lĩnh vực xuất khẩu quốc tế.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng kim ngạch xuất khẩu, bảng phân bổ sản phẩm theo nguyên liệu và thị trường xuất khẩu, cũng như bảng đánh giá chất lượng sản phẩm qua các năm để minh họa rõ nét hơn các phát hiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Phát triển đa dạng mẫu mã và chủng loại sản phẩm

    • Động từ hành động: Nghiên cứu và thiết kế sản phẩm mới phù hợp với thị hiếu từng thị trường.
    • Target metric: Tăng số lượng mã hàng mới thêm 20% mỗi năm.
    • Timeline: 2024-2027.
    • Chủ thể thực hiện: Bộ phận R&D phối hợp phòng Marketing.
  2. Nâng cao chất lượng sản phẩm và xây dựng tiêu chuẩn kiểm soát chất lượng

    • Động từ hành động: Xây dựng hệ thống tiêu chuẩn chất lượng chi tiết cho từng nhóm sản phẩm, đào tạo nhân viên QC.
    • Target metric: Giảm tỷ lệ khiếu nại xuống dưới 5% trong 2 năm tới.
    • Timeline: 2024-2026.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng QC và Phó giám đốc sản xuất.
  3. Mở rộng và đa dạng hóa thị trường xuất khẩu

    • Động từ hành động: Xây dựng chiến lược thâm nhập thị trường châu Âu, châu Á; tham gia hội chợ, triển lãm quốc tế.
    • Target metric: Tăng số lượng thị trường xuất khẩu thêm 15 quốc gia mới đến năm 2027.
    • Timeline: 2024-2027.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Kinh doanh và Phòng Marketing.
  4. Đa dạng hóa hình thức thanh toán và nâng cao hiệu quả xúc tiến thương mại

    • Động từ hành động: Áp dụng các phương thức thanh toán quốc tế linh hoạt, tăng cường hoạt động quảng bá sản phẩm.
    • Target metric: Rút ngắn thời gian thanh toán trung bình xuống 30%.
    • Timeline: 2024-2025.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Kinh doanh và Phòng Chứng từ.
  5. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và tay nghề thợ thủ công

    • Động từ hành động: Tổ chức đào tạo nâng cao tay nghề, kỹ năng quản lý cho công nhân và cán bộ.
    • Target metric: 100% thợ thủ công được đào tạo kỹ năng mới mỗi năm.
    • Timeline: 2024-2026.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Hành chính nhân sự và Phó giám đốc sản xuất.
  6. Tăng cường đầu tư vốn cho hoạt động sản xuất và phát triển sản phẩm

    • Động từ hành động: Tìm kiếm nguồn vốn đầu tư, cải tiến máy móc thiết bị hỗ trợ sản xuất.
    • Target metric: Tăng vốn đầu tư sản xuất lên 30% trong 3 năm.
    • Timeline: 2024-2027.
    • Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc và Phòng Tài chính.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Doanh nghiệp xuất khẩu hàng thủ công mỹ nghệ

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng, thách thức và giải pháp phát triển xuất khẩu hàng TCMN.
    • Use case: Áp dụng mô hình quản lý chất lượng và chiến lược mở rộng thị trường.
  2. Nhà quản lý và lãnh đạo doanh nghiệp trong ngành sản xuất thủ công mỹ nghệ

    • Lợi ích: Nắm bắt các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động xuất khẩu và cách nâng cao năng lực cạnh tranh.
    • Use case: Xây dựng kế hoạch phát triển sản phẩm và nhân lực phù hợp.
  3. Chuyên gia nghiên cứu và giảng viên trong lĩnh vực Logistics và Kinh doanh quốc tế

    • Lợi ích: Tài liệu tham khảo về mô hình xuất khẩu, quản lý chuỗi cung ứng và phát triển thị trường.
    • Use case: Phát triển bài giảng, nghiên cứu chuyên sâu về xuất khẩu hàng thủ công mỹ nghệ.
  4. Cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức xúc tiến thương mại

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và nhu cầu hỗ trợ doanh nghiệp xuất khẩu hàng TCMN.
    • Use case: Xây dựng chính sách hỗ trợ, chương trình xúc tiến thương mại hiệu quả.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hoạt động xuất khẩu hàng thủ công mỹ nghệ của công ty Thành Công có điểm mạnh gì?
    Công ty có lợi thế về nguồn nguyên liệu tự nhiên phong phú, đa dạng sản phẩm với hơn 8.700 mã hàng và đội ngũ thợ thủ công tay nghề cao. Kim ngạch xuất khẩu tăng trưởng 122% trong 5 năm, mở rộng thị trường lên 55 quốc gia.

  2. Những khó khăn chính trong kiểm soát chất lượng sản phẩm là gì?
    Do sản phẩm thủ công mang tính truyền thống và phụ thuộc vào tay nghề cá nhân, tiêu chuẩn đánh giá còn sơ sài, dẫn đến chất lượng không đồng đều và tỷ lệ khiếu nại cao trước đây.

  3. Công ty đã áp dụng những hình thức xuất khẩu nào?
    Công ty chủ yếu thực hiện xuất khẩu trực tiếp, ký kết hợp đồng với khách hàng quốc tế, đồng thời phối hợp với các đại lý vận chuyển và làm thủ tục hải quan để đảm bảo quy trình xuất khẩu suôn sẻ.

  4. Làm thế nào để công ty mở rộng thị trường xuất khẩu sang châu Âu và châu Á?
    Cần xây dựng chiến lược nghiên cứu thị trường kỹ lưỡng, phát triển sản phẩm phù hợp, tham gia hội chợ triển lãm quốc tế, tăng cường hoạt động xúc tiến thương mại và đa dạng hóa hình thức thanh toán.

  5. Vai trò của bộ phận R&D trong hoạt động xuất khẩu là gì?
    Bộ phận R&D nghiên cứu thị trường và phát triển sản phẩm phù hợp với nhu cầu từng thị trường, giúp công ty đa dạng hóa sản phẩm, nâng cao tính cạnh tranh và đáp ứng tiêu chuẩn xuất khẩu quốc tế.

Kết luận

  • Kim ngạch xuất khẩu hàng thủ công mỹ nghệ của công ty TNHH Xuất nhập khẩu hàng sơn mài mỹ nghệ Thành Công tăng trưởng mạnh mẽ, mở rộng thị trường xuất khẩu đa dạng.
  • Công ty đã phát triển đa dạng sản phẩm từ nhiều nguyên liệu tự nhiên, đặc biệt là dừa, khảm trai và cỏ tranh, tạo lợi thế cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
  • Việc kiểm soát chất lượng sản phẩm được cải thiện nhờ bộ phận QC, tuy nhiên cần xây dựng tiêu chuẩn đánh giá chi tiết và hệ thống quản lý chất lượng bài bản hơn.
  • Thị trường xuất khẩu chủ yếu tập trung vào Trung Đông và các quốc gia đảo, cần đẩy mạnh thâm nhập các thị trường lớn như châu Âu và châu Á.
  • Đề xuất các giải pháp phát triển sản phẩm, nâng cao chất lượng, mở rộng thị trường, đa dạng hóa hình thức thanh toán và nâng cao năng lực nhân lực nhằm thúc đẩy xuất khẩu bền vững đến năm 2030.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả định kỳ, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng thị trường và đổi mới sản phẩm.

Call-to-action: Các doanh nghiệp và nhà quản lý trong ngành thủ công mỹ nghệ nên áp dụng các chiến lược và giải pháp nghiên cứu để nâng cao năng lực xuất khẩu, góp phần phát triển ngành nghề truyền thống bền vững.