Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo theo Nghị quyết số 29-NQ/TW ngày 4/11/2013, việc đổi mới phương pháp dạy học nhằm phát huy tính tích cực, chủ động và sáng tạo của học sinh trở thành yêu cầu cấp thiết. Chương trình giáo dục phổ thông môn Ngữ văn 2018 đã nhấn mạnh phát triển năng lực người học, trong đó năng lực đọc hiểu văn bản giữ vai trò then chốt. Đặc biệt, đối với học sinh lớp 6 – năm học đầu tiên tiếp cận chương trình phổ thông mới – việc dạy học đọc hiểu văn bản truyện cổ tích vừa phải đảm bảo sự chuyển giao giữa các cấp học, vừa gần gũi với vốn tri thức sẵn có của học sinh. Tuy nhiên, khảo sát thực trạng cho thấy phương pháp dạy học đọc hiểu truyện cổ tích hiện nay còn nhiều bất cập, như việc học tập thụ động, thiếu sáng tạo và kỹ năng hợp tác chưa phát huy hiệu quả.

Mô hình “Vòng tròn thảo luận văn chương” (VTTLVC) được đề xuất vận dụng nhằm khắc phục những hạn chế này. Mô hình tập trung vào phản hồi của người đọc, khuyến khích học sinh tự khám phá, đặt câu hỏi và giải quyết vấn đề liên quan đến văn bản, từ đó phát triển năng lực đọc hiểu, tư duy, sáng tạo và hợp tác. Nghiên cứu thực nghiệm tại trường TH, THCS và THPT Archimedes Đông Anh trong năm học 2021-2023 đã đánh giá tính khả thi và hiệu quả của mô hình này trong dạy học đọc hiểu truyện cổ tích theo chương trình Ngữ văn 2018.

Mục tiêu nghiên cứu là xây dựng và vận dụng mô hình VTTLVC trong dạy học đọc hiểu văn bản truyện cổ tích cho học sinh lớp 6, nhằm nâng cao năng lực đọc hiểu và phát triển toàn diện các năng lực chung và chuyên biệt của học sinh. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các trường THCS tại Hà Nội, với đối tượng là học sinh lớp 6 và giáo viên dạy Ngữ văn. Kết quả nghiên cứu góp phần làm phong phú lý luận và thực tiễn dạy học Ngữ văn theo hướng phát triển năng lực, đồng thời cung cấp giải pháp đổi mới phương pháp dạy học phù hợp với chương trình giáo dục phổ thông 2018.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết về dạy học đọc hiểu và mô hình “Vòng tròn thảo luận văn chương” (VTTLVC).

  1. Lý thuyết dạy học đọc hiểu: Đọc hiểu được xem là quá trình kiến tạo ý nghĩa văn bản thông qua sự tương tác giữa người đọc, văn bản và bối cảnh xã hội – văn hóa. Năng lực đọc hiểu bao gồm khả năng nhận biết, phân tích, tổng hợp và vận dụng thông tin từ văn bản, đồng thời phát triển năng lực tư duy phản biện và sáng tạo. Chương trình Ngữ văn 2018 nhấn mạnh phát triển năng lực ngôn ngữ và năng lực văn học, trong đó năng lực đọc hiểu là trung tâm, giúp học sinh hiểu nội dung tường minh và hàm ẩn, nhận biết đặc điểm thể loại và liên hệ thực tiễn.

  2. Mô hình “Vòng tròn thảo luận văn chương” (VTTLVC): Được phát triển bởi Harvey Daniels và các nhà nghiên cứu giáo dục, mô hình này tổ chức học sinh thành nhóm nhỏ (4-6 người) cùng đọc một văn bản và thực hiện các vai trò khác nhau như người thiết kế câu hỏi, bình luận viên, người vẽ minh họa, người kết nối, người tóm tắt, người làm phong phú từ vựng, người ghi lại hành trình khám phá, người điều tra và người tìm kiếm ngôn ngữ nghệ thuật. Mô hình khuyến khích sự chủ động, sáng tạo và hợp tác của học sinh trong quá trình đọc hiểu, đồng thời phát triển kỹ năng giao tiếp và tư duy phản biện.

Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng bao gồm: năng lực đọc hiểu, năng lực ngôn ngữ, năng lực văn học, mô hình dạy học tích cực, vai trò thảo luận, đặc trưng thể loại truyện cổ tích, và phương pháp dạy học hợp tác.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp các phương pháp sau:

  • Phân tích và tổng hợp tài liệu: Khai thác lý luận về mô hình VTTLVC, dạy học đọc hiểu, đặc trưng thể loại truyện cổ tích và chương trình Ngữ văn 2018 để xây dựng cơ sở lý luận cho đề tài.

  • Khảo sát thực trạng: Thu thập dữ liệu qua phiếu khảo sát, phỏng vấn và quan sát hoạt động dạy học của 10 giáo viên và học sinh lớp 6 tại các trường THCS trên địa bàn Hà Nội trong năm học 2021-2023. Phương pháp này giúp đánh giá thực trạng dạy học đọc hiểu truyện cổ tích, phương pháp tổ chức hoạt động nhóm và hiệu quả áp dụng các phương pháp dạy học tích cực.

  • Thực nghiệm sư phạm: Tiến hành dạy học thực nghiệm tại trường TH, THCS và THPT Archimedes Đông Anh với cỡ mẫu khoảng 60 học sinh lớp 6, chia thành nhóm thực nghiệm và đối chứng. Nhóm thực nghiệm được áp dụng mô hình VTTLVC trong dạy học đọc hiểu truyện cổ tích, nhóm đối chứng áp dụng phương pháp truyền thống. Phân tích kết quả dựa trên kiểm tra năng lực đọc hiểu trước và sau thực nghiệm, quan sát thái độ và sự tham gia của học sinh.

  • Phương pháp quan sát: Ghi nhận trực tiếp các hoạt động của giáo viên và học sinh trong quá trình thực nghiệm để đánh giá sự tương tác, hiệu quả thảo luận và mức độ chủ động của học sinh.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 9/2021 đến tháng 12/2022, bao gồm giai đoạn khảo sát thực trạng, xây dựng mô hình, thực nghiệm sư phạm và phân tích kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng dạy học đọc hiểu truyện cổ tích còn nhiều hạn chế: Khảo sát 15 giáo án và 10 giáo viên cho thấy 70% giáo viên vẫn sử dụng phương pháp truyền thống như vấn đáp, thuyết giảng; chỉ 30% áp dụng hoạt động nhóm nhưng còn đơn giản, quy mô nhỏ. 50% giáo viên đánh giá kỹ năng đọc hiểu của học sinh ở mức trung bình, 40% ở mức kém. 80% giáo viên tổ chức hoạt động nhóm với tiêu chí phân chia theo vị trí ngồi hoặc trình độ học tập, chưa khai thác hiệu quả hợp tác nhóm.

  2. Mô hình VTTLVC giúp tăng cường sự chủ động và sáng tạo của học sinh: Qua thực nghiệm với khoảng 30 học sinh lớp 6 áp dụng mô hình VTTLVC, kết quả kiểm tra sau thực nghiệm cho thấy điểm trung bình kỹ năng đọc hiểu tăng 25% so với nhóm đối chứng. Học sinh thể hiện sự tích cực trong việc đặt câu hỏi, thảo luận và trình bày ý kiến cá nhân. 90% học sinh cho biết thích thú với hình thức học tập mới, cảm thấy tự tin hơn khi tham gia thảo luận nhóm.

  3. Phát triển đa dạng năng lực cho học sinh: Mô hình VTTLVC không chỉ nâng cao năng lực đọc hiểu mà còn phát triển năng lực giao tiếp, hợp tác, tư duy phản biện và sáng tạo. Quan sát cho thấy học sinh có khả năng phân tích nhân vật, liên hệ thực tế và sáng tạo sản phẩm học tập như tranh minh họa, bài viết cảm nhận. So với nhóm đối chứng, nhóm thực nghiệm có tỷ lệ học sinh đạt loại khá – giỏi tăng 30%.

  4. Giáo viên cần linh hoạt trong tổ chức và phân vai phù hợp: Việc lựa chọn vai trò thảo luận phù hợp với đặc điểm học sinh và văn bản truyện cổ tích là yếu tố quyết định thành công của mô hình. Giáo viên mất khoảng 2-3 tiết để hướng dẫn và làm quen cho học sinh với mô hình, sau đó tiết học diễn ra hiệu quả hơn. Tuy nhiên, thời gian tổ chức thảo luận chiếm khoảng 60% tiết học, đòi hỏi giáo viên phải quản lý thời gian chặt chẽ.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các công trình quốc tế và trong nước về mô hình VTTLVC, khẳng định tính khả thi và hiệu quả của mô hình trong phát triển năng lực đọc hiểu và các kỹ năng mềm cho học sinh. Việc học sinh được giao vai trò cụ thể giúp tăng tính trách nhiệm và sự chủ động trong học tập, đồng thời tạo môi trường học tập tích cực, khuyến khích sự sáng tạo và tư duy phản biện.

So với phương pháp truyền thống, mô hình VTTLVC giúp học sinh không chỉ tiếp nhận kiến thức một chiều mà còn tham gia vào quá trình xây dựng ý nghĩa văn bản qua thảo luận và phản hồi. Điều này phù hợp với quan điểm giáo dục hiện đại và yêu cầu đổi mới phương pháp dạy học theo chương trình Ngữ văn 2018.

Tuy nhiên, hạn chế về thời gian và kỹ năng tổ chức của giáo viên là thách thức cần được khắc phục. Việc phân vai và quản lý nhóm đòi hỏi giáo viên phải có sự chuẩn bị kỹ lưỡng và linh hoạt ứng biến trong quá trình dạy học. Ngoài ra, đặc điểm tâm sinh lý của học sinh lớp 6 cũng cần được lưu ý để tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiếp nhận mô hình.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh điểm trung bình kỹ năng đọc hiểu trước và sau thực nghiệm giữa nhóm thực nghiệm và nhóm đối chứng, bảng phân tích tỷ lệ học sinh đạt các mức độ năng lực, cũng như biểu đồ thể hiện mức độ hài lòng và hứng thú của học sinh với mô hình.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tổ chức tập huấn chuyên sâu cho giáo viên về mô hình VTTLVC: Cần xây dựng các khóa đào tạo nhằm nâng cao năng lực tổ chức, phân vai và quản lý nhóm cho giáo viên Ngữ văn lớp 6. Mục tiêu trong vòng 6 tháng, giúp giáo viên tự tin vận dụng mô hình hiệu quả trong giảng dạy.

  2. Xây dựng tài liệu hướng dẫn và phiếu nhiệm vụ cho từng vai trò thảo luận: Soạn thảo bộ công cụ hỗ trợ học sinh thực hiện nhiệm vụ trong VTTLVC, giúp học sinh dễ dàng làm quen và phát huy vai trò của mình. Thời gian triển khai trong 3 tháng, do nhà trường phối hợp với các chuyên gia biên soạn.

  3. Tăng cường thời lượng và linh hoạt trong phân bổ tiết học để thực hiện mô hình: Nhà trường cần điều chỉnh kế hoạch giảng dạy để dành đủ thời gian cho hoạt động thảo luận nhóm, đảm bảo hiệu quả học tập. Thời gian áp dụng từ năm học tiếp theo.

  4. Khuyến khích học sinh tham gia các câu lạc bộ đọc sách và hoạt động ngoại khóa liên quan đến văn học dân gian: Tạo môi trường học tập mở rộng, giúp học sinh phát triển năng lực đọc hiểu và yêu thích văn học dân gian. Các hoạt động này nên được tổ chức định kỳ hàng tháng, do giáo viên chủ nhiệm và thư viện trường phối hợp thực hiện.

  5. Đánh giá và phản hồi liên tục trong quá trình áp dụng mô hình: Sử dụng các công cụ đánh giá đa dạng như bảng kiểm, thang đo, rubric để theo dõi tiến bộ của học sinh và điều chỉnh phương pháp dạy học phù hợp. Thực hiện đánh giá định kỳ mỗi học kỳ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên Ngữ văn cấp THCS: Luận văn cung cấp phương pháp dạy học đọc hiểu văn bản truyện cổ tích theo mô hình VTTLVC, giúp giáo viên đổi mới phương pháp giảng dạy, nâng cao hiệu quả tiết học và phát triển năng lực học sinh.

  2. Nhà quản lý giáo dục và cán bộ chuyên môn: Tài liệu là cơ sở để xây dựng kế hoạch đào tạo, tập huấn giáo viên và phát triển chương trình giảng dạy phù hợp với định hướng đổi mới giáo dục phổ thông.

  3. Sinh viên ngành Sư phạm Ngữ văn: Luận văn cung cấp kiến thức lý luận và thực tiễn về dạy học đọc hiểu, mô hình VTTLVC và đặc trưng thể loại truyện cổ tích, hỗ trợ nghiên cứu và thực hành sư phạm.

  4. Các nhà nghiên cứu giáo dục và ngôn ngữ: Công trình mở rộng hiểu biết về mô hình dạy học tích cực trong lĩnh vực Ngữ văn, đặc biệt là vận dụng mô hình VTTLVC trong bối cảnh chương trình giáo dục phổ thông 2018.

Câu hỏi thường gặp

  1. Mô hình “Vòng tròn thảo luận văn chương” là gì?
    Mô hình này là hình thức tổ chức học sinh thành nhóm nhỏ cùng đọc một văn bản và thực hiện các vai trò khác nhau để thảo luận, chia sẻ và phản hồi về nội dung văn bản. Mục tiêu là phát triển năng lực đọc hiểu, tư duy phản biện và kỹ năng hợp tác.

  2. Tại sao nên áp dụng mô hình VTTLVC trong dạy học đọc hiểu truyện cổ tích?
    Mô hình giúp học sinh chủ động khám phá văn bản, phát huy sáng tạo và kỹ năng giao tiếp, đồng thời tạo môi trường học tập tích cực, khắc phục tình trạng học thụ động và thiếu hứng thú trong học tập.

  3. Mô hình này phù hợp với đối tượng học sinh nào?
    Mô hình phù hợp với học sinh lớp 6, đặc biệt là những em đang trong giai đoạn chuyển cấp, cần phát triển kỹ năng đọc hiểu và năng lực hợp tác. Tuy nhiên, cần có sự hướng dẫn và làm quen kỹ lưỡng để học sinh nắm bắt vai trò và nhiệm vụ.

  4. Thời gian tổ chức một tiết học theo mô hình VTTLVC có phù hợp với khung thời gian hiện hành không?
    Một tiết học 40-45 phút có thể tổ chức được mô hình, nhưng cần giáo viên quản lý thời gian chặt chẽ và chuẩn bị kỹ lưỡng. Thời gian làm quen và phân vai ban đầu có thể kéo dài vài tiết.

  5. Làm thế nào để giáo viên đánh giá hiệu quả học tập khi áp dụng mô hình VTTLVC?
    Giáo viên có thể sử dụng kết hợp các công cụ đánh giá như quan sát, bảng kiểm, thang đo, rubric, bài thuyết trình và sản phẩm học tập của học sinh để đánh giá toàn diện năng lực đọc hiểu và kỹ năng mềm phát triển qua mô hình.

Kết luận

  • Luận văn đã xây dựng và vận dụng thành công mô hình “Vòng tròn thảo luận văn chương” trong dạy học đọc hiểu văn bản truyện cổ tích cho học sinh lớp 6 theo chương trình Ngữ văn 2018, góp phần nâng cao năng lực đọc hiểu và phát triển toàn diện năng lực chung và chuyên biệt.
  • Thực trạng dạy học hiện nay còn nhiều hạn chế, mô hình VTTLVC giúp khắc phục bằng cách tăng cường sự chủ động, sáng tạo và hợp tác của học sinh.
  • Kết quả thực nghiệm cho thấy điểm số kỹ năng đọc hiểu tăng trung bình 25%, tỷ lệ học sinh đạt loại khá – giỏi tăng 30%, học sinh hài lòng và tích cực tham gia thảo luận.
  • Giáo viên cần được tập huấn chuyên sâu, chuẩn bị tài liệu và quản lý thời gian hiệu quả để vận dụng mô hình thành công.
  • Các bước tiếp theo là mở rộng thực nghiệm tại nhiều trường, phát triển tài liệu hướng dẫn chi tiết và tổ chức tập huấn cho giáo viên nhằm phổ biến mô hình rộng rãi hơn.

Hành động ngay hôm nay: Các giáo viên và nhà quản lý giáo dục nên nghiên cứu và áp dụng mô hình VTTLVC để nâng cao chất lượng dạy học Ngữ văn, đồng thời góp phần phát triển năng lực toàn diện cho học sinh trong chương trình giáo dục phổ thông mới.