Đầu tư nâng cao năng lực cạnh tranh tại công ty cổ phần Viglacera từ Liêm giai đoạn 2006 - 2020

Trường đại học

Truong Dai Hoc Kinh Te Quoc Dan

Chuyên ngành

Kinh Te Dau Tu

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

luan van thac sy

2013

123
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Về Năng Lực Cạnh Tranh Viglacera Từ Liêm

Trong nền kinh tế thị trường, cạnh tranh là yếu tố then chốt quyết định sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp. Cạnh tranh tác động trực tiếp đến các quyết định chiến lược, từ việc lựa chọn sản phẩm đến số lượng và thời điểm sản xuất. Môi trường cạnh tranh thúc đẩy doanh nghiệp nghiên cứu và lựa chọn các biện pháp nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh. Áp lực cạnh tranh buộc doanh nghiệp phải liên tục tìm kiếm giải pháp giảm chi phí, giá thành, đổi mới kỹ thuật, công nghệ và quản lý. Vì vậy, đầu tư nâng cao năng lực cạnh tranh là nội dung quan trọng và bao quát nhất của mọi doanh nghiệp. Viglacera Từ Liêm, hoạt động trong lĩnh vực vật liệu xây dựng với mức độ cạnh tranh cao, việc đầu tư nâng cao năng lực cạnh tranh là tất yếu. Luận văn này tập trung vào phân tích và đề xuất giải pháp cho vấn đề này.

1.1. Sự Cần Thiết Nghiên Cứu Năng Lực Cạnh Tranh

Nghiên cứu năng lực cạnh tranh là vô cùng cần thiết trong bối cảnh thị trường ngày càng khốc liệt. Doanh nghiệp cần hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu của mình so với đối thủ để đưa ra chiến lược phù hợp. Việc đánh giá năng lực cạnh tranh giúp doanh nghiệp xác định được các yếu tố cần cải thiện để tăng trưởng và phát triển bền vững. Theo TS. Nguyễn Hữu Thắng, nâng cao năng lực cạnh tranh là yếu tố sống còn của doanh nghiệp Việt Nam trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.

1.2. Mục Tiêu và Phạm Vi Nghiên Cứu Viglacera Từ Liêm

Mục tiêu của nghiên cứu này là làm rõ nội dung và vai trò của đầu tư nâng cao năng lực cạnh tranh trong doanh nghiệp. Phân tích thực trạng hoạt động đầu tư nâng cao năng lực cạnh tranh của Viglacera Từ Liêm giai đoạn 2006-2011, chỉ ra những tồn tại và nguyên nhân. Đề xuất giải pháp về đầu tư để nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty đến năm 2020. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động đầu tư nâng cao khả năng cạnh tranh tại Viglacera Từ Liêm trong giai đoạn 2006-2011, và đề xuất giải pháp đến năm 2020.

II. Cơ Sở Lý Luận Về Năng Lực Cạnh Tranh Doanh Nghiệp

Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp được tạo ra từ thực lực và các yếu tố nội hàm. Nó không chỉ được tính bằng các tiêu chí về công nghệ, tài chính, nhân lực, tổ chức quản trị mà còn gắn liền với ưu thế của sản phẩm trên thị trường. Năng lực cạnh tranh gắn với thị phần và hiệu quả sản xuất kinh doanh. Có ba chiến lược cạnh tranh chính: chiến lược giá - khối lượng, chiến lược khác biệt hóa sản phẩm và chiến lược tập trung. Các công cụ cạnh tranh khác nhau được sử dụng tùy thuộc vào chiến lược được lựa chọn.

2.1. Khái Niệm Cạnh Tranh và Năng Lực Cạnh Tranh

Cạnh tranh là sự ganh đua giữa các doanh nghiệp để giành lợi thế trong sản xuất và tiêu thụ hàng hóa. Theo Các Mác, cạnh tranh là sự ganh đua gay gắt giữa các nhà tư bản để giành giật điều kiện thuận lợi trong sản xuất và tiêu thụ. Năng lực cạnh tranh là khả năng của doanh nghiệp tạo ra việc làm và thu nhập cao hơn trong điều kiện cạnh tranh quốc tế. Nó được tạo ra từ thực lực của doanh nghiệp và các yếu tố nội hàm.

2.2. Các Tiêu Chí Đánh Giá Năng Lực Cạnh Tranh

Các tiêu chí đánh giá năng lực cạnh tranh bao gồm thị phần so với đối thủ, doanh thu so với đối thủ mạnh nhất, tỷ lệ chi phí Marketing/Tổng doanh thu, và tỷ suất lợi nhuận. Thị phần là một chỉ số quan trọng cho thấy vị thế của doanh nghiệp trên thị trường. Doanh thu so với đối thủ mạnh nhất cho thấy khả năng cạnh tranh về quy mô. Tỷ lệ chi phí Marketing/Tổng doanh thu phản ánh mức độ đầu tư vào quảng bá thương hiệu và sản phẩm.

2.3. Chiến Lược Cạnh Tranh và Công Cụ Thực Hiện

Chiến lược cạnh tranh bao gồm chiến lược dẫn đầu về chi phí, chiến lược khác biệt hóa sản phẩm và chiến lược tập trung. Với chiến lược dẫn đầu về chi phí, công cụ cạnh tranh chủ yếu là giá cả sản phẩm. Với chiến lược khác biệt hóa sản phẩm, công cụ cạnh tranh là chất lượng sản phẩm, dịch vụ trước, trong và sau bán hàng, và mạng lưới kênh phân phối. Với chiến lược tập trung, doanh nghiệp có thể sử dụng cả hai công cụ trên, đồng thời tận dụng uy tín và kinh nghiệm.

III. Thực Trạng Đầu Tư Nâng Cao Năng Lực Cạnh Tranh Viglacera

Giai đoạn 2006-2011, Viglacera Từ Liêm đã không ngừng nỗ lực nâng cao chất lượng sản phẩm, uy tín và mở rộng thị phần để đáp ứng nhu cầu thị trường và tồn tại trong môi trường cạnh tranh. Nguồn vốn đầu tư chủ yếu từ vốn chủ sở hữu, vốn vay tín dụng và các nguồn khác. Công ty đã tập trung đầu tư vào tài sản cố định, trang thiết bị máy móc, nguồn nhân lực và bổ sung hàng dự trữ. Chiến lược cạnh tranh được xác định là chiến lược tập trung, với phương châm sản phẩm chất lượng cao, giá cả hợp lý.

3.1. Quy Mô và Nguồn Vốn Đầu Tư Viglacera Từ Liêm

Tổng mức vốn đầu tư của công ty tăng lên qua các năm, từ 20,081 tỷ đồng năm 2006 lên 32,369 tỷ đồng năm 2011, tương ứng tăng 61,19%. Với tổng mức vốn đầu tư 160,111 tỷ đồng trong 6 năm, Viglacera Từ Liêm đã không ngừng nâng cao chất lượng sản phẩm và mở rộng thị phần. Nguồn vốn đầu tư chủ yếu từ vốn chủ sở hữu, vốn vay tín dụng và các nguồn khác. Quy mô và tỷ trọng vốn đầu tư của chủ sở hữu đều tăng lên, cho thấy sự tự chủ hơn về nguồn vốn.

3.2. Nội Dung Đầu Tư Nâng Cao Năng Lực Sản Xuất

Với kinh nghiệm và thương hiệu gạch ngói, Viglacera Từ Liêm đã xác định chiến lược cạnh tranh là chiến lược tập trung, với phương châm sản phẩm chất lượng cao, giá cả hợp lý. Công ty đã chú trọng đầu tư vào tài sản cố định, trang thiết bị máy móc, nguồn nhân lực và bổ sung hàng dự trữ. Lượng vốn đầu tư cho xây dựng cơ bản chủ yếu tập trung vào xây dựng nhà xưởng và đầu tư vào máy móc trang thiết bị.

3.3. Đầu Tư vào Nguồn Nhân Lực và Hàng Tồn Trữ

Công ty ngày càng chú trọng tới yếu tố con người, thể hiện ở mức tăng vốn đầu tư cho nhân lực từ 0,558 tỷ đồng năm 2006 lên 1,921 tỷ đồng năm 2011. Tuy nhiên, tốc độ tăng vốn đầu tư cho nguồn nhân lực không đều nhau. Quy mô vốn đầu tư cho hàng tồn trữ cũng tăng theo các năm, từ 2,625 tỷ đồng năm 2006 lên 5,649 tỷ đồng vào năm 2011.

IV. Giải Pháp Đầu Tư Nâng Cao Năng Lực Cạnh Tranh Viglacera

Để nâng cao năng lực cạnh tranh của Viglacera Từ Liêm giai đoạn 2013-2020, cần xác định mục tiêu sản xuất kinh doanh và định hướng hoạt động đầu tư. Các giải pháp về huy động vốn, sử dụng vốn và tăng cường quản lý quá trình sử dụng vốn là cần thiết. Đầu tư cho hàng tồn trữ để giảm giá thành và nâng cao năng lực cạnh tranh cũng là một giải pháp quan trọng. Cần có sự kết hợp giữa các yếu tố bên trong và bên ngoài doanh nghiệp để đạt được hiệu quả cao nhất.

4.1. Mục Tiêu và Định Hướng Đầu Tư Viglacera Từ Liêm

Mục tiêu chung là nâng cao năng lực cạnh tranh của Viglacera Từ Liêm trên thị trường vật liệu xây dựng. Mục tiêu cụ thể bao gồm tăng trưởng doanh thu, lợi nhuận và thị phần. Định hướng hoạt động đầu tư là tập trung vào các lĩnh vực có tiềm năng tăng trưởng cao, như sản phẩm mới, công nghệ mới và thị trường mới. Cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận trong công ty để đảm bảo hiệu quả đầu tư.

4.2. Giải Pháp Huy Động và Sử Dụng Vốn Hiệu Quả

Giải pháp huy động vốn bao gồm tăng cường vốn chủ sở hữu, vay vốn từ các tổ chức tín dụng và phát hành trái phiếu. Giải pháp sử dụng vốn bao gồm đầu tư vào tài sản cố định, trang thiết bị máy móc, nguồn nhân lực và nghiên cứu phát triển. Cần có kế hoạch sử dụng vốn chi tiết và theo dõi chặt chẽ quá trình sử dụng vốn để đảm bảo hiệu quả.

4.3. Quản Lý Vốn và Đầu Tư Cho Hàng Tồn Trữ

Cần tăng cường quản lý quá trình sử dụng vốn, kiểm soát chi phí và nâng cao hiệu quả sử dụng vốn. Đầu tư cho hàng tồn trữ để giảm giá thành và nâng cao năng lực cạnh tranh là một giải pháp quan trọng. Cần có chính sách quản lý hàng tồn trữ hợp lý để đảm bảo nguồn cung ổn định và giảm thiểu rủi ro.

V. Phân Tích SWOT và Yếu Tố Ảnh Hưởng Năng Lực Cạnh Tranh

Phân tích SWOT giúp xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của Viglacera Từ Liêm. Các yếu tố bên trong doanh nghiệp như nguồn vốn, trình độ khoa học công nghệ, năng lực nhân sự, nhà cung cấp và đối thủ cạnh tranh đều ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh. Các yếu tố bên ngoài như môi trường kinh doanh, chính sách nhà nước và xu hướng thị trường cũng có tác động đáng kể. Cần có sự đánh giá toàn diện để đưa ra các quyết định chiến lược phù hợp.

5.1. Phân Tích SWOT của Viglacera Từ Liêm

Điểm mạnh của Viglacera Từ Liêm có thể là thương hiệu uy tín, kinh nghiệm lâu năm trong ngành, và mạng lưới phân phối rộng khắp. Điểm yếu có thể là công nghệ lạc hậu, chi phí sản xuất cao, và thiếu hụt nhân lực chất lượng cao. Cơ hội có thể là sự tăng trưởng của thị trường xây dựng, chính sách hỗ trợ của nhà nước, và xu hướng sử dụng vật liệu xanh. Thách thức có thể là sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ, biến động giá nguyên vật liệu, và yêu cầu ngày càng cao của khách hàng.

5.2. Yếu Tố Bên Trong Ảnh Hưởng Năng Lực Cạnh Tranh

Nguồn vốn, trình độ khoa học công nghệ, năng lực nhân sự, nhà cung cấp và đối thủ cạnh tranh là các yếu tố bên trong ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh. Nguồn vốn dồi dào giúp doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ mới và mở rộng sản xuất. Trình độ khoa học công nghệ cao giúp doanh nghiệp tạo ra sản phẩm chất lượng cao và giảm chi phí. Năng lực nhân sự tốt giúp doanh nghiệp quản lý hiệu quả và đổi mới sáng tạo.

5.3. Yếu Tố Bên Ngoài Ảnh Hưởng Năng Lực Cạnh Tranh

Môi trường kinh doanh, chính sách nhà nước và xu hướng thị trường là các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh. Môi trường kinh doanh ổn định và thuận lợi tạo điều kiện cho doanh nghiệp phát triển. Chính sách nhà nước hỗ trợ giúp doanh nghiệp giảm chi phí và tăng cường cạnh tranh. Xu hướng thị trường thay đổi đòi hỏi doanh nghiệp phải thích ứng nhanh chóng để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

VI. Kết Luận và Tương Lai Năng Lực Cạnh Tranh Viglacera

Nâng cao năng lực cạnh tranh là yếu tố then chốt để Viglacera Từ Liêm phát triển bền vững trong bối cảnh thị trường ngày càng khốc liệt. Cần có sự kết hợp giữa các giải pháp về đầu tư, quản lý và đổi mới sáng tạo để đạt được hiệu quả cao nhất. Tương lai của năng lực cạnh tranh Viglacera phụ thuộc vào khả năng thích ứng với sự thay đổi của thị trường và tận dụng các cơ hội để tăng trưởng.

6.1. Tóm Tắt Các Giải Pháp Nâng Cao Năng Lực Cạnh Tranh

Các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh bao gồm đầu tư vào công nghệ mới, nâng cao chất lượng sản phẩm, mở rộng thị trường, tăng cường quản lý chi phí, và phát triển nguồn nhân lực. Cần có sự ưu tiên cho các giải pháp có tác động lớn và khả thi cao. Đồng thời, cần có sự theo dõi và đánh giá thường xuyên để điều chỉnh các giải pháp cho phù hợp với tình hình thực tế.

6.2. Triển Vọng và Thách Thức trong Tương Lai

Triển vọng của Viglacera Từ Liêm là tiếp tục tăng trưởng và phát triển trên thị trường vật liệu xây dựng. Thách thức là sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ, biến động giá nguyên vật liệu, và yêu cầu ngày càng cao của khách hàng. Để vượt qua các thách thức và tận dụng các cơ hội, Viglacera Từ Liêm cần tiếp tục đổi mới sáng tạo và nâng cao năng lực cạnh tranh.

07/06/2025
Đầu tư nâng cao năng lực cạnh tranh tại công ty cổ phần viglacera từ liêm giai đoạn 2006 2020

Bạn đang xem trước tài liệu:

Đầu tư nâng cao năng lực cạnh tranh tại công ty cổ phần viglacera từ liêm giai đoạn 2006 2020

Tài liệu này cung cấp cái nhìn tổng quan về các nghiên cứu và ứng dụng trong lĩnh vực y tế và công nghệ, với những điểm nổi bật về sự phát triển và cải tiến trong các phương pháp điều trị và nghiên cứu. Đặc biệt, tài liệu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc áp dụng công nghệ hiện đại trong việc nâng cao hiệu quả điều trị và nghiên cứu.

Một trong những nghiên cứu đáng chú ý là khảo sát dạng khí hóa và thể tích xoang trán trên CT scan mũi xoang tại bệnh viện tai mũi họng thành phố Hồ Chí Minh từ tháng 11, được trình bày trong tài liệu Khảo sát dạng khí hóa và thể tích xoang trán trên CT scan. Nghiên cứu này không chỉ cung cấp thông tin quý giá về tình trạng sức khỏe của bệnh nhân mà còn mở ra hướng đi mới trong việc chẩn đoán và điều trị.

Ngoài ra, tài liệu cũng đề cập đến việc chế tạo xúc tác nickel hydroxyapatite biến tính zirconia và ruthenium cho phản ứng methane hóa carbon dioxide, được trình bày trong tài liệu Chế tạo xúc tác nickel hydroxyapatite. Nghiên cứu này có thể mang lại những giải pháp mới cho các vấn đề môi trường hiện nay.

Cuối cùng, tài liệu Kết quả phẫu thuật u buồng trứng ở phụ nữ có thai tại bệnh viện phụ sản Hà Nội cũng là một nghiên cứu quan trọng, cung cấp thông tin về các phương pháp phẫu thuật an toàn và hiệu quả cho phụ nữ mang thai.

Những tài liệu này không chỉ giúp độc giả hiểu rõ hơn về các nghiên cứu hiện tại mà còn mở ra cơ hội để khám phá sâu hơn về các chủ đề liên quan, từ đó nâng cao kiến thức và ứng dụng trong thực tiễn.