Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh chuyển đổi mô hình tăng trưởng kinh tế và phát triển nông thôn bền vững, công tác đào tạo nghề cho lao động nông thôn đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, góp phần chuyển dịch cơ cấu lao động và phát triển kinh tế xã hội. Huyện Đà Bắc, tỉnh Hòa Bình, với trên 90% dân số sống ở khu vực nông thôn và trình độ lao động còn thấp, đang đối mặt với thách thức lớn trong việc nâng cao năng lực nghề nghiệp cho người lao động. Từ năm 2020 đến 2022, huyện đã triển khai nhiều lớp đào tạo nghề với hơn 20.000 lao động tham gia, trong đó tỷ lệ lao động qua đào tạo nghề chiếm khoảng 35,2% tổng lực lượng lao động, góp phần giải quyết việc làm mới trung bình 900-950 người mỗi năm.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung phân tích thực trạng, các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp hoàn thiện công tác đào tạo nghề cho lao động nông thôn trên địa bàn huyện Đà Bắc trong giai đoạn 2020-2022, nhằm nâng cao hiệu quả đào tạo, đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế - xã hội địa phương. Nghiên cứu có phạm vi khảo sát tại thị trấn Đà Bắc, xã Tú Lý và xã Đồng Ruộng, đại diện cho các điều kiện kinh tế - xã hội khác nhau trong huyện. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc định hướng chính sách đào tạo nghề, góp phần nâng cao thu nhập, giảm nghèo và phát triển bền vững khu vực nông thôn.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết về đào tạo nghề và phát triển nguồn nhân lực, trong đó:

  • Lý thuyết đào tạo nghề: Đào tạo nghề là quá trình trang bị kiến thức, kỹ năng và thái độ nghề nghiệp cần thiết để người lao động có thể tìm kiếm việc làm hoặc tự tạo việc làm hiệu quả. Đào tạo nghề bao gồm dạy nghề và học nghề, gắn liền với nhu cầu thị trường lao động và phát triển kinh tế xã hội.

  • Lý thuyết phát triển nguồn nhân lực: Nguồn nhân lực chất lượng cao là yếu tố quyết định sự phát triển kinh tế bền vững, trong đó đào tạo nghề đóng vai trò nâng cao năng lực, kỹ năng và khả năng thích ứng của lao động với sự thay đổi của thị trường.

Các khái niệm chính bao gồm: lao động nông thôn (LĐNT), đào tạo nghề cho LĐNT, nhu cầu đào tạo nghề, chất lượng đào tạo nghề, và các yếu tố ảnh hưởng đến công tác đào tạo nghề như chính sách, cơ sở vật chất, đội ngũ giáo viên, và nhận thức xã hội.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp thu thập số liệu thứ cấp và sơ cấp. Số liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo phát triển kinh tế xã hội huyện Đà Bắc giai đoạn 2020-2022, các tài liệu, văn bản pháp luật liên quan đến đào tạo nghề. Số liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát 133 đối tượng gồm 90 người học nghề, 15 cán bộ giáo viên tại trung tâm dạy nghề, 20 đại diện doanh nghiệp sử dụng lao động và 8 cán bộ quản lý cấp huyện.

Phương pháp chọn mẫu bao gồm chọn ngẫu nhiên đối với người học nghề và chọn có chủ đích đối với cán bộ quản lý và doanh nghiệp. Phân tích số liệu sử dụng phần mềm Excel với các kỹ thuật thống kê mô tả và so sánh, thể hiện qua bảng biểu và đồ thị nhằm đánh giá thực trạng, xu hướng và các yếu tố ảnh hưởng đến công tác đào tạo nghề.

Hệ thống chỉ tiêu nghiên cứu gồm quy mô đào tạo (số lượng lao động được đào tạo, cơ cấu ngành nghề), chất lượng đội ngũ giáo viên, chất lượng đào tạo (tỷ lệ có việc làm, xếp loại học viên), cơ sở vật chất, và các yếu tố khách quan, chủ quan ảnh hưởng đến đào tạo nghề.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhu cầu đào tạo nghề đa dạng và tăng trưởng ổn định: Từ 2020 đến 2022, nhu cầu học nghề của lao động nông thôn huyện Đà Bắc tăng bình quân 5,15% mỗi năm, với tổng số 42.636 người có nhu cầu học nghề năm 2022. Trong đó, nhóm nghề nông nghiệp chiếm 48,98%, chủ yếu là chăn nuôi (20,09%), nhóm nghề phi nông nghiệp chiếm 51,02%.

  2. Tỷ lệ lao động qua đào tạo còn thấp nhưng có xu hướng tăng: Tỷ lệ lao động nông thôn qua đào tạo nghề đạt khoảng 35,2% năm 2022, tăng so với các năm trước. Tuy nhiên, chất lượng đào tạo còn hạn chế do cơ sở vật chất thiếu đồng bộ và đội ngũ giáo viên chưa đáp ứng đủ về trình độ chuyên môn.

  3. Việc làm sau đào tạo đạt hiệu quả tương đối cao: Tỷ lệ lao động có việc làm đúng nghề sau đào tạo đạt khoảng 75%, trong đó 65% làm việc tại địa phương, phần còn lại làm việc trong và ngoài tỉnh. Thu nhập bình quân đầu người năm 2022 đạt 37,5 triệu đồng/năm, tăng so với các năm trước.

  4. Các yếu tố ảnh hưởng đến công tác đào tạo nghề: Chính sách Nhà nước, điều kiện kinh tế xã hội, nhận thức của người lao động và xã hội, đội ngũ giáo viên, cơ sở vật chất và phương pháp đào tạo là những nhân tố quan trọng tác động đến hiệu quả đào tạo nghề. Trong đó, chính sách hỗ trợ và sự phối hợp giữa các ngành, doanh nghiệp và cơ sở đào tạo còn chưa đồng bộ, ảnh hưởng đến tiến độ và chất lượng đào tạo.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy công tác đào tạo nghề tại huyện Đà Bắc đã có những bước tiến tích cực, phù hợp với xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế địa phương, đặc biệt là sự gia tăng tỷ trọng ngành dịch vụ và công nghiệp. Việc tổ chức các lớp đào tạo nghề đa dạng, gắn với nhu cầu thực tế của người lao động và doanh nghiệp đã góp phần nâng cao kỹ năng, tạo việc làm và tăng thu nhập cho lao động nông thôn.

Tuy nhiên, so với các huyện phát triển hơn trong tỉnh và cả nước, tỷ lệ lao động qua đào tạo nghề vẫn còn thấp, phản ánh hạn chế về cơ sở vật chất, đội ngũ giáo viên và nhận thức xã hội. Các biểu đồ so sánh tỷ lệ lao động qua đào tạo nghề và tỷ lệ có việc làm sau đào tạo giữa các xã khảo sát cho thấy sự chênh lệch rõ rệt, trong đó xã Đồng Ruộng có tỷ lệ thấp nhất do điều kiện kinh tế xã hội khó khăn hơn.

So sánh với kinh nghiệm của huyện Yên Dũng (Bắc Giang) và Mai Châu (Hòa Bình), việc liên kết chặt chẽ giữa cơ sở đào tạo, doanh nghiệp và người lao động là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả đào tạo nghề. Đà Bắc cần tăng cường phối hợp này, đồng thời cải thiện cơ sở vật chất và nâng cao trình độ đội ngũ giáo viên để đáp ứng yêu cầu phát triển.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xác định nhu cầu đào tạo nghề sát thực tế và đa dạng hóa ngành nghề

    • Thực hiện điều tra, khảo sát nhu cầu học nghề và sử dụng lao động định kỳ hàng năm.
    • Phát triển các ngành nghề phù hợp với điều kiện tự nhiên và kinh tế xã hội địa phương như chăn nuôi, trồng trọt, tiểu thủ công nghiệp, dịch vụ du lịch.
    • Chủ thể thực hiện: UBND huyện, Phòng Lao động Thương binh và Xã hội.
    • Thời gian: Triển khai ngay và duy trì liên tục.
  2. Nâng cao chất lượng đội ngũ giáo viên và cán bộ quản lý đào tạo nghề

    • Tổ chức đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ sư phạm và kỹ năng nghề cho giáo viên.
    • Thu hút nhân lực có trình độ cao, kinh nghiệm thực tiễn tham gia giảng dạy.
    • Chủ thể thực hiện: Trung tâm dạy nghề huyện, Sở Lao động Thương binh và Xã hội.
    • Thời gian: 1-2 năm đầu thực hiện.
  3. Cải thiện cơ sở vật chất, trang thiết bị đào tạo nghề

    • Đầu tư nâng cấp phòng học lý thuyết, thực hành, trang thiết bị hiện đại phù hợp với từng ngành nghề.
    • Khuyến khích xã hội hóa, thu hút đầu tư từ doanh nghiệp và các tổ chức xã hội.
    • Chủ thể thực hiện: UBND huyện, các cơ sở đào tạo nghề, doanh nghiệp.
    • Thời gian: 2-3 năm.
  4. Tăng cường liên kết ba bên giữa nhà trường, doanh nghiệp và người lao động

    • Xây dựng các mô hình đào tạo gắn với giải quyết việc làm, bao tiêu sản phẩm.
    • Tổ chức phiên giao dịch việc làm, tư vấn hướng nghiệp thường xuyên.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Lao động Thương binh và Xã hội, doanh nghiệp, trung tâm dạy nghề.
    • Thời gian: Triển khai ngay, duy trì liên tục.
  5. Đẩy mạnh công tác tuyên truyền, phổ biến chính sách đào tạo nghề

    • Sử dụng các kênh truyền thông đa dạng để nâng cao nhận thức người dân về lợi ích học nghề.
    • Tổ chức các buổi tư vấn, hướng nghiệp tại cộng đồng.
    • Chủ thể thực hiện: UBND huyện, các tổ chức đoàn thể, trung tâm học tập cộng đồng.
    • Thời gian: Liên tục trong các năm tới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý nhà nước về lao động và đào tạo nghề

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng, các yếu tố ảnh hưởng và giải pháp nâng cao hiệu quả đào tạo nghề tại địa phương miền núi.
    • Use case: Xây dựng chính sách, kế hoạch đào tạo nghề phù hợp với điều kiện thực tế.
  2. Giảng viên, cán bộ trung tâm dạy nghề và cơ sở đào tạo nghề

    • Lợi ích: Nắm bắt các phương pháp đào tạo, nhu cầu nghề nghiệp và cách thức tổ chức đào tạo hiệu quả.
    • Use case: Cải tiến chương trình đào tạo, nâng cao chất lượng giảng dạy.
  3. Doanh nghiệp và cơ sở sản xuất kinh doanh tại địa phương

    • Lợi ích: Hiểu nhu cầu nguồn nhân lực có kỹ năng, phối hợp với cơ sở đào tạo để tuyển dụng và đào tạo theo đơn đặt hàng.
    • Use case: Tăng cường liên kết đào tạo, giải quyết việc làm cho lao động địa phương.
  4. Người lao động nông thôn và các tổ chức xã hội, đoàn thể

    • Lợi ích: Nắm bắt thông tin về đào tạo nghề, cơ hội học nghề và việc làm, nâng cao nhận thức về vai trò của đào tạo nghề.
    • Use case: Tham gia học nghề, tư vấn hướng nghiệp, hỗ trợ người lao động tiếp cận các chính sách.

Câu hỏi thường gặp

  1. Đào tạo nghề cho lao động nông thôn có vai trò gì trong phát triển kinh tế địa phương?
    Đào tạo nghề giúp nâng cao kỹ năng, năng suất lao động, tạo việc làm và tăng thu nhập, góp phần chuyển dịch cơ cấu lao động và phát triển kinh tế bền vững.

  2. Những khó khăn chính trong công tác đào tạo nghề tại huyện Đà Bắc là gì?
    Bao gồm cơ sở vật chất còn yếu kém, đội ngũ giáo viên thiếu và chưa đồng đều về trình độ, nhận thức người lao động hạn chế, và sự phối hợp giữa các bên chưa hiệu quả.

  3. Làm thế nào để xác định nhu cầu đào tạo nghề phù hợp với người lao động?
    Thông qua khảo sát, điều tra nhu cầu học nghề của người lao động và nhu cầu sử dụng lao động của doanh nghiệp, kết hợp phân tích cơ cấu kinh tế và nguồn lực địa phương.

  4. Các hình thức đào tạo nghề phổ biến cho lao động nông thôn là gì?
    Đào tạo tại trung tâm dạy nghề, đào tạo lưu động tại cộng đồng, đào tạo tại nơi làm việc, và đào tạo theo đơn đặt hàng của doanh nghiệp.

  5. Làm sao để nâng cao hiệu quả đào tạo nghề và giải quyết việc làm sau đào tạo?
    Cần tăng cường liên kết giữa nhà trường, doanh nghiệp và người lao động; cải thiện cơ sở vật chất; nâng cao chất lượng đội ngũ giáo viên; đồng thời đẩy mạnh tư vấn hướng nghiệp và hỗ trợ việc làm.

Kết luận

  • Đào tạo nghề cho lao động nông thôn tại huyện Đà Bắc đã đạt được những kết quả tích cực, góp phần nâng cao kỹ năng và giải quyết việc làm cho hàng nghìn lao động trong giai đoạn 2020-2022.
  • Nhu cầu học nghề đa dạng, tập trung vào các ngành nghề nông nghiệp và phi nông nghiệp, phản ánh sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế địa phương.
  • Các yếu tố ảnh hưởng chính gồm chính sách Nhà nước, cơ sở vật chất, đội ngũ giáo viên và nhận thức xã hội, trong đó còn nhiều hạn chế cần khắc phục.
  • Giải pháp đề xuất tập trung vào nâng cao chất lượng đào tạo, cải thiện cơ sở vật chất, tăng cường liên kết ba bên và đẩy mạnh tuyên truyền, tư vấn học nghề.
  • Các bước tiếp theo cần triển khai đồng bộ các giải pháp trong vòng 1-3 năm tới, nhằm nâng cao hiệu quả đào tạo nghề, góp phần phát triển kinh tế xã hội bền vững tại huyện Đà Bắc.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao chất lượng đào tạo nghề cho lao động nông thôn, góp phần xây dựng nông thôn mới và phát triển bền vững!