Tổng quan nghiên cứu

Đào tạo y khoa liên tục (ĐTLT) là một yêu cầu bắt buộc và cấp thiết đối với ngành y tế nhằm nâng cao năng lực chuyên môn cho đội ngũ cán bộ y tế, đặc biệt là bác sĩ và điều dưỡng lâm sàng. Tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Khánh Hòa, hai khoa Cấp cứu và Hồi sức tích cực & chống độc đóng vai trò then chốt trong việc tiếp nhận và xử trí các ca bệnh nặng, cấp cứu với hơn 70% bệnh nhân sốc nhiễm khuẩn và đa số các ca nhồi máu cơ tim, đột quỵ cấp. Nhu cầu đào tạo liên tục nhằm cập nhật kiến thức, kỹ năng và nâng cao hiệu quả chăm sóc bệnh nhân là rất lớn. Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2017 với mục tiêu mô tả thực trạng thực hiện nhiệm vụ và xác định nhu cầu đào tạo liên tục của bác sĩ, điều dưỡng lâm sàng tại hai khoa này. Phạm vi nghiên cứu bao gồm toàn bộ 114 bác sĩ và điều dưỡng đang công tác tại hai khoa, kết hợp phương pháp nghiên cứu định lượng và định tính. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng kế hoạch đào tạo phù hợp, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế và đáp ứng yêu cầu phát triển của bệnh viện cũng như nhu cầu chăm sóc sức khỏe ngày càng cao của người dân.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Khái niệm nhu cầu và nhu cầu đào tạo: Nhu cầu được hiểu là sự chênh lệch giữa yêu cầu và thực tế đạt được, trong đó nhu cầu đào tạo là những kiến thức, kỹ năng cần thiết để hoàn thành mục tiêu công việc.
  • Đào tạo y khoa liên tục (ĐTLT): Theo Hội đồng chứng nhận đào tạo y khoa liên tục Hoa Kỳ (ACCME), ĐTLT là quá trình giúp cán bộ y tế duy trì và cập nhật năng lực chuyên môn thông qua các hoạt động học tập đa dạng như hội thảo, tập huấn, đào tạo trực tuyến.
  • Chuẩn năng lực cơ bản của bác sĩ và điều dưỡng đa khoa: Bao gồm các lĩnh vực năng lực hành nghề chuyên biệt, ứng dụng kiến thức y học, chăm sóc y khoa, giao tiếp – cộng tác, quản lý và phát triển nghề nghiệp, hành nghề theo pháp luật và đạo đức nghề nghiệp.
  • Đánh giá nhu cầu đào tạo: Là bước quan trọng để xác định khoảng cách giữa năng lực hiện có và năng lực cần đạt, từ đó xây dựng chương trình đào tạo phù hợp.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang kết hợp định tính và định lượng.
  • Đối tượng nghiên cứu: Toàn bộ 114 bác sĩ và điều dưỡng lâm sàng tại khoa Cấp cứu (45 người) và khoa Hồi sức tích cực & chống độc (69 người) – Bệnh viện Đa khoa tỉnh Khánh Hòa.
  • Phương pháp chọn mẫu: Chọn mẫu toàn bộ đối tượng đáp ứng tiêu chuẩn.
  • Thu thập số liệu định lượng: Sử dụng bộ câu hỏi tự điền dựa trên các tài liệu chuyên môn và quy chế bệnh viện, thu thập thông tin về thực trạng thực hiện nhiệm vụ, mức độ tự tin và nhu cầu đào tạo liên tục.
  • Thu thập số liệu định tính: Phỏng vấn sâu 9 cán bộ quản lý, lãnh đạo khoa và cán bộ phụ trách công tác đào tạo liên tục nhằm bổ sung và làm rõ kết quả định lượng.
  • Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm Epidata 4 để nhập liệu, SPSS 20 để phân tích thống kê mô tả và phân tích đơn biến; phân tích định tính theo chủ đề sau khi mã hóa dữ liệu phỏng vấn.
  • Thời gian nghiên cứu: Từ tháng 3 đến tháng 6 năm 2017.
  • Đạo đức nghiên cứu: Được phê duyệt bởi Ban lãnh đạo bệnh viện và Hội đồng đạo đức Trường Đại học Y tế công cộng, đảm bảo tính tự nguyện, bảo mật và tôn trọng đối tượng nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm chung đối tượng nghiên cứu:

    • Tỷ lệ nữ chiếm 57,9%, nam 42,1%.
    • Độ tuổi trung bình 31,76 ± 8,08, nhóm tuổi 20-29 chiếm 49,1%.
    • Trình độ chuyên môn: điều dưỡng chiếm 76,3%, bác sĩ 23,7%.
    • Kinh nghiệm công tác dưới 5 năm chiếm 40,4%, trên 20 năm chỉ 5,3%.
  2. Thực trạng thực hiện nhiệm vụ và mức độ tự tin của bác sĩ:

    • 100% bác sĩ thường xuyên thực hiện và tự tin trong các nhiệm vụ như bàn giao người bệnh, ghi chép hồ sơ bệnh án, hội chẩn đồng nghiệp.
    • Tuy nhiên, chỉ khoảng 76,9% bác sĩ thường xuyên điều động, phối hợp với các đơn vị trong và ngoài bệnh viện; 84,6% thực hiện giao tiếp trong tình huống trở ngại và xử trí giao tiếp khó khăn, cho thấy hạn chế về năng lực giao tiếp và cộng tác trong các tình huống phức tạp.
  3. Nhu cầu đào tạo liên tục:

    • 100% bác sĩ và điều dưỡng lâm sàng có nhu cầu được đào tạo liên tục.
    • 89% mong muốn được đào tạo 2-3 lần/năm.
    • 57% mong muốn thời gian đào tạo mỗi đợt kéo dài 2-5 ngày.
    • 58,8% ưu tiên hình thức đào tạo trực tiếp tập trung.
    • 92,1% mong muốn đào tạo ngay tại bệnh viện.
    • 89,5% mong muốn phương pháp đào tạo kết hợp lý thuyết và thực hành.
  4. Khó khăn khi thực hiện nhiệm vụ:

    • Bác sĩ và điều dưỡng gặp khó khăn chủ yếu ở kỹ năng giao tiếp, xử trí tình huống khó khăn và phối hợp đồng nghiệp.
    • Các yếu tố ảnh hưởng đến sự tham gia đào tạo liên tục gồm thời gian, chi phí và sự cam kết của lãnh đạo.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy đội ngũ bác sĩ và điều dưỡng tại hai khoa có trình độ chuyên môn phù hợp và thực hiện nhiệm vụ thường xuyên với mức độ tự tin cao, đặc biệt trong các kỹ năng chuyên môn cơ bản như ghi chép hồ sơ, bàn giao bệnh nhân và hội chẩn. Tuy nhiên, năng lực giao tiếp và cộng tác trong các tình huống phức tạp còn hạn chế, tương đồng với các nghiên cứu trong và ngoài nước về nhu cầu đào tạo kỹ năng mềm cho nhân viên y tế.

Nhu cầu đào tạo liên tục rất cao, phản ánh sự nhận thức rõ ràng về tầm quan trọng của việc cập nhật kiến thức và kỹ năng trong bối cảnh y học hiện đại phát triển nhanh. Việc ưu tiên đào tạo tại chỗ, thời gian ngắn và kết hợp lý thuyết với thực hành phù hợp với đặc thù công việc bận rộn và yêu cầu thực tiễn của cán bộ y tế.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, như tại New Zealand và Trung Quốc, nhu cầu đào tạo liên tục cũng được đánh giá cao, tuy nhiên các yếu tố cản trở như chi phí và thời gian vẫn là thách thức chung. Kết quả nghiên cứu này cung cấp bằng chứng khoa học để bệnh viện và các cơ quan quản lý xây dựng chương trình đào tạo liên tục hiệu quả, phù hợp với nhu cầu thực tế và đặc thù công việc của đội ngũ y tế tại các khoa cấp cứu và hồi sức tích cực.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ phần trăm mức độ thực hiện nhiệm vụ và mức độ tự tin của bác sĩ, điều dưỡng theo từng kỹ năng; bảng tổng hợp nhu cầu đào tạo theo hình thức, thời gian và địa điểm để minh họa rõ ràng các ưu tiên của đối tượng nghiên cứu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tổ chức các khóa đào tạo liên tục tại chỗ:

    • Động từ hành động: Triển khai.
    • Target metric: Đáp ứng nhu cầu đào tạo >90% cán bộ y tế.
    • Timeline: Triển khai ngay trong năm 2024.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc Bệnh viện phối hợp với phòng Đào tạo.
  2. Xây dựng chương trình đào tạo kết hợp lý thuyết và thực hành:

    • Động từ hành động: Thiết kế và áp dụng.
    • Target metric: Tăng hiệu quả đào tạo, nâng cao kỹ năng giao tiếp và xử trí tình huống khó lên trên 85%.
    • Timeline: Hoàn thiện chương trình trong 6 tháng đầu năm 2024.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Đào tạo, chuyên gia chuyên môn.
  3. Tăng cường đào tạo kỹ năng giao tiếp và cộng tác:

    • Động từ hành động: Tổ chức các buổi tập huấn chuyên sâu.
    • Target metric: Giảm tỷ lệ bác sĩ, điều dưỡng không tự tin trong giao tiếp xuống dưới 10%.
    • Timeline: Hàng quý, bắt đầu từ quý II năm 2024.
    • Chủ thể thực hiện: Khoa Cấp cứu, Hồi sức tích cực & chống độc phối hợp phòng Đào tạo.
  4. Hỗ trợ kinh phí và thời gian cho cán bộ y tế tham gia đào tạo:

    • Động từ hành động: Cân đối ngân sách và xây dựng chính sách hỗ trợ.
    • Target metric: Tăng tỷ lệ tham gia đào tạo lên trên 95%.
    • Timeline: Xây dựng chính sách trong quý I năm 2024, áp dụng từ quý II.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc Bệnh viện, phòng Tài chính – Kế toán.
  5. Đánh giá và cập nhật chương trình đào tạo định kỳ:

    • Động từ hành động: Thực hiện đánh giá hiệu quả đào tạo.
    • Target metric: Đảm bảo chương trình phù hợp với nhu cầu thực tế và cập nhật kiến thức mới.
    • Timeline: Đánh giá hàng năm.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Đào tạo, Ban Giám đốc.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý bệnh viện và các khoa:

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng năng lực và nhu cầu đào tạo của nhân viên, từ đó xây dựng kế hoạch đào tạo phù hợp.
    • Use case: Lập kế hoạch đào tạo liên tục, phân bổ nguồn lực hiệu quả.
  2. Cán bộ phụ trách công tác đào tạo y tế:

    • Lợi ích: Có cơ sở khoa học để thiết kế chương trình đào tạo sát với nhu cầu thực tế.
    • Use case: Xây dựng nội dung, hình thức và thời gian đào tạo phù hợp.
  3. Bác sĩ và điều dưỡng lâm sàng:

    • Lợi ích: Nhận thức rõ vai trò của đào tạo liên tục trong nâng cao năng lực chuyên môn và kỹ năng mềm.
    • Use case: Tự đánh giá nhu cầu học tập, chủ động tham gia các khóa đào tạo.
  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, quản lý bệnh viện:

    • Lợi ích: Tham khảo phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính trong lĩnh vực đào tạo y tế.
    • Use case: Phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan đến đào tạo và phát triển nguồn nhân lực y tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao đào tạo y khoa liên tục lại quan trọng đối với bác sĩ và điều dưỡng?
    Đào tạo liên tục giúp cập nhật kiến thức, kỹ năng mới, nâng cao năng lực chuyên môn và đáp ứng yêu cầu chăm sóc bệnh nhân ngày càng cao. Ví dụ, tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Khánh Hòa, 100% cán bộ y tế mong muốn được đào tạo liên tục để nâng cao tay nghề.

  2. Hình thức đào tạo nào được ưu tiên tại hai khoa nghiên cứu?
    Hình thức đào tạo trực tiếp tập trung kết hợp lý thuyết và thực hành được 58,8% đối tượng ưu tiên, với mong muốn đào tạo ngay tại bệnh viện (92,1%). Điều này giúp tiết kiệm thời gian và phù hợp với đặc thù công việc.

  3. Những khó khăn chính khi thực hiện nhiệm vụ của bác sĩ và điều dưỡng là gì?
    Khó khăn chủ yếu nằm ở kỹ năng giao tiếp trong các tình huống phức tạp, phối hợp đồng nghiệp và xử trí tình huống khó khăn. Ví dụ, chỉ khoảng 76,9% bác sĩ thường xuyên phối hợp với các đơn vị khác.

  4. Làm thế nào để xác định nhu cầu đào tạo liên tục hiệu quả?
    Cần thu thập thông tin từ chính cán bộ y tế và lãnh đạo, phân tích khoảng cách giữa năng lực hiện có và yêu cầu công việc, từ đó xây dựng chương trình đào tạo phù hợp. Nghiên cứu đã áp dụng phương pháp này qua khảo sát và phỏng vấn sâu.

  5. Thời gian và tần suất đào tạo liên tục phù hợp là bao lâu?
    Đa số cán bộ y tế mong muốn được đào tạo 2-3 lần/năm, mỗi đợt kéo dài từ 2-5 ngày. Thời gian này cân đối giữa công việc chuyên môn và nhu cầu học tập, giúp duy trì hiệu quả đào tạo.

Kết luận

  • Đa số bác sĩ và điều dưỡng lâm sàng tại hai khoa Cấp cứu và Hồi sức tích cực & chống độc – Bệnh viện Đa khoa tỉnh Khánh Hòa thực hiện nhiệm vụ thường xuyên và tự tin, đặc biệt trong các kỹ năng chuyên môn cơ bản.
  • Nhu cầu đào tạo liên tục rất cao, với 100% cán bộ y tế mong muốn được tham gia các khóa đào tạo 2-3 lần/năm, ưu tiên đào tạo tại chỗ, kết hợp lý thuyết và thực hành.
  • Kỹ năng giao tiếp và cộng tác trong các tình huống phức tạp là lĩnh vực cần được nâng cao thông qua đào tạo chuyên sâu.
  • Các khó khăn về thời gian, chi phí và sự cam kết của lãnh đạo ảnh hưởng đến việc tham gia đào tạo liên tục cần được giải quyết.
  • Đề xuất xây dựng chương trình đào tạo phù hợp, tổ chức đào tạo tại chỗ, hỗ trợ kinh phí và đánh giá hiệu quả đào tạo định kỳ nhằm nâng cao chất lượng nguồn nhân lực y tế.

Next steps: Triển khai các giải pháp đào tạo liên tục theo đề xuất, đánh giá hiệu quả và điều chỉnh chương trình phù hợp trong vòng 12 tháng tới.

Call-to-action: Ban lãnh đạo bệnh viện và các phòng ban liên quan cần phối hợp chặt chẽ để xây dựng và thực hiện kế hoạch đào tạo liên tục, đảm bảo nâng cao năng lực chuyên môn và đáp ứng nhu cầu chăm sóc sức khỏe ngày càng cao của cộng đồng.